Tiếng Anh lớp 4 Lesson 6 trang 15 (Family and Friends)

334

Toptailieu biên soạn và giới thiệu lời giải Tiếng Anh lớp 4 Lesson 6 trang 15 (Family and Friends) hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi SGK Tiếng Anh lớp 4 Lesson 6 từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 4.

Tiếng Anh lớp 4 Lesson 6 trang 15 (Family and Friends)

1 (trang 15 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen and write the numbers (Nghe và viết các số)

Bài nghe:

 

 

Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 6 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

(đang cập nhật nội dung)

2 (trang 15 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Point and say (Chỉ và nói)

Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 6 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

They fly planes. They’re pilots.

Hướng dẫn dịch:

Họ lái máy bay. Họ là phi công.

3 (trang 15 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Say the jobs that your family members do (Nói những công việc mà các thành viên gia đình bạn làm)

Gợi ý:

My grandma is a farmer. Farmers grow food.

Hướng dẫn dịch:

Bà tớ là một nông dân. Người nông dân trồng lương thực.

4 (trang 15 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Write about you and your family (Viết về bạn và gia đình của bạn)

Gợi ý:

My name’s Linh. I’m a student.

My mom is a teacher. Teachers teach students.

My dad is a doctor. Doctors help sick people.

Hướng dẫn dịch:

Tên tớ là Linh. Tớ là một học sinh.

Mẹ tớ là một giáo viên. Giáo viên dạy học sinh.

Bố tớ là một bác sĩ. Các bác sĩ giúp đỡ những người bệnh.

5 (trang 15 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Read your sentences from 4. Circle the capital letters and periods (Đọc câu của bạn từ 4. Khoanh tròn chữ in hoa và dấu chấm)

Ví dụ:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 6 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Tên tớ là Minh. Tớ là một học sinh. Học sinh học ở trường.

Đánh giá

0

0 đánh giá