Bạn cần đăng nhập để báo cáo vi phạm tài liệu

Tiếng Anh lớp 4 Lesson 1 trang 52 (Family and Friends)

215

Toptailieu biên soạn và giới thiệu lời giải Tiếng Anh lớp 4 Lesson 1 trang 52 (Family and Friends) hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi SGK Tiếng Anh lớp 4 Lesson 1 từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 4.

Tiếng Anh lớp 4 Lesson 1 trang 52 (Family and Friends)

1 (trang 52 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen. Read and say. (Nghe. Đọc và nói.)

Bài nghe:

 

 

 

Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 Lesson 1: Everyday English | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

1.

Elly: Chúng ta có môn Khoa học sau giờ giải lao đấy.

Kate: Tuyệt. Tớ thích Khoa học. James thích tiếng Anh.

Elly: Tớ thích tiếng Anh, nhưng môn học yêu thích của tớ là Mỹ thuật.

Kate: Tớ không thích Mỹ thuật.

2.

Kate: Tớ có thể nghe thấy tiếng chuông.

Elly: Nhanh lên, đến giờ vào lớp Khoa học rồi.

Kate: Bạn có hộp bút không?

Elly: Tớ có. Đi thôi!

2 (trang 52 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen and write. (Nghe và viết.)

Bài nghe:

 

 

 

Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 Lesson 1: Everyday English | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. free

2. No, Wednesdays

3. tomorrrow

4. Let’s

Nội dung bài nghe:

Elly: Are you free after school today?

Kate: No, sorry, I’m not free. I have piano class on Wednesdays.

Elly: How about tomorrow?

Kate: Yes, I’m free. Let’s go to the playground.

Hướng dẫn dịch:

Elly: Sau giờ học hôm nay bạn có rảnh không?

Kate: Không, xin lỗi, tớ không rảnh. Tớ có lớp học piano vào các ngày thứ Tư.

Elly: Thế còn ngày mai thì sao?

Kate: Có, Tớ rảnh. Chúng ta hãy đi đến sân chơi đi.

3 (trang 52 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Look at the words. Ask and answer. (Nhìn các từ. Hỏi và trả lời.)

Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 Lesson 1: Everyday English | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

- swimming: bơi lội

- playing badminton: chơi cầu lông

- playing chess: chơi cờ

- reading comics: đọc truyện tranh

- fishing: câu cá

- sleeping: ngủ

Chào Hùng. Chi đây.

Chào Chi.

Nam có ở đó không?

Không, bạn ấy đang bơi. Bạn ấy có thể gọi cho bạn sau.

Ok. Cám ơn, Hùng. Tạm biệt!

Tạm biệt, Chi!

Gợi ý:

Học sinh tự thực hành bằng cách thay các cụm từ cho sẵn vào vị trí “swimming” và đổi tên các nhân vật trong cuộc hội thoại.

Đánh giá

0

0 đánh giá