Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Starter: Welcome back! - Family and Friends

307

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Starter: Welcome back!  Family and Friends hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh lớp 4 Starter từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 4.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Starter: Welcome back! - Family and Friends

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Animal

n

/ˈæn.ɪ.məl/

Động vật

Aunt

n

/ɑːnt/

Cô, dì, thím

Black

n

/blæk/

Màu đen

Blue

n

/bluː/

Màu xanh lam

Brother

n

/ˈbrʌð.ər/

Anh/ em trai

Brown

n

/braʊn/

Màu nâu

Color

n

/ˈkʌl.ər/ 

Màu sắc

Cousin

n

/ˈkʌz.ən/

Anh/ em họ

Curly

adj

/ˈkɜː.li/

Xoăn

Dad

n

/dæd/

Bố

Food

n

/fuːd/

Đồ ăn

Friday

n

/ˈfraɪ.deɪ/

Thứ Sáu

Grandma

n

/ˈɡræn.mɑː/

Grandpa

n

/ˈɡræn.pɑː/

Ông

Gray

n

/ɡreɪ/

Màu xám

Green

n

/ɡriːn/

Màu xanh lá cây

Long

adj

/lɒŋ/

Dài

Mom

n

/mɒm/

Mẹ

Monday

n

/ˈmʌn.deɪ/

Thứ Hai

Orange

n

/ˈɒr.ɪndʒ/

Màu da cam

Pink

n

/pɪŋk/

Màu hồng

Red

n

/red/

Màu đỏ

Saturday

n

/ˈsæt.ə.deɪ/

Thứ Bảy

Short

adj

/ʃɔːt/

Ngắn

Sister

n

/ˈsɪs.tər/

Chị/ em gái

Straight

adj

/streɪt/

Thẳng

Sunday

n

/ˈsʌn.deɪ/

Chủ Nhật

Thursday

n

/ˈθɜːz.deɪ/

Thứ Năm

Toy

n

/tɔɪ/

Đồ chơi

Tuesday

n

/ˈtʃuːz.deɪ/

Thứ Ba

Uncle

n

/ˈʌŋ.kəl/

Chú, bác, cậu

Wednesday

n

/ˈwenz.deɪ/

Thứ Tư

Yellow

n

/ˈjel.əʊ/

Màu vàng

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 1: They’re heroes!

Từ vựng Unit 2: Does he work in a police station

Từ vựng Unit 3: Would you like a bubble tea

Từ vựng Fluency Time 1

Đánh giá

0

0 đánh giá