Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 4 Family and Friends hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 4 từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 4.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 4 - Family and Friends
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Erupt |
v |
/ɪˈrʌpt/ |
Phun trào |
Hole |
n |
/həʊl/ |
Hố |
Inside |
prep |
/ˌɪnˈsaɪd/ |
Bên trong |
Lava |
n |
/ˈlɑː.və/ |
Dung nham |
Volcano |
n |
/vɒlˈkeɪ.nəʊ/ |
Núi lửa |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends hay, chi tiết khác:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.