Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án:

5. Where are they going to sit?

Hướng dấn dịch:

5. Họ sẽ ngồi ở đâu?

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Imagine you interview your favourite band or singer. Write interview questions using “be going to” (Hãy tưởng tượng bạn phỏng vấn ban nhạc hoặc ca sĩ yêu thích của bạn. Viết các câu hỏi phỏng vấn bằng cách sử dụng "be going to")

Xem đáp án » 21/02/2023 189

Câu 2:

4. Sarah / Is / to / going / at / be / concert / the ?

Xem đáp án » 21/02/2023 170

Câu 3:

2. buy / going / you / tickets / the / Are / to ?

Xem đáp án » 21/02/2023 151

Câu 4:

5. (your teacher / give) you some more homework tomorrow?

Xem đáp án » 21/02/2023 140

Câu 5:

Write questions with “be going to” and the verbs in brackets. Then write answers that are true for you. (Viết câu hỏi với “be going to” và các động từ trong ngoặc. Sau đó viết câu trả lời đúng với bạn.)

1. (you / listen to) any music later?

Xem đáp án » 21/02/2023 136

Câu 6:

6. to / the / is / What / singer / going / sing ?

Xem đáp án » 21/02/2023 133

Câu 7:

2. (your best friend / come) to your home tomorrow?

Xem đáp án » 21/02/2023 133

Câu 8:

Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ)

Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ) (ảnh 1)

Xem đáp án » 21/02/2023 129

Câu 9:

Order the words to make questions. (Thứ tự các từ để đặt câu hỏi)

1. to / Is / he / the / going / guitar / play ?

Xem đáp án » 21/02/2023 128

Câu 10:

4. (your school friends / meet) you in town at the weekend?

Xem đáp án » 21/02/2023 116

Câu 11:

Complete the dialogue using the present continuos form of the verbs (Hoàn thành cuộc đối thoại bằng cách sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn của các động từ)

Complete the dialogue using the present continuos form of the verbs (Hoàn thành (ảnh 1)

Xem đáp án » 21/02/2023 114

Câu 12:

3. (you / get up) at 7:30 on Saturday?

Xem đáp án » 21/02/2023 112

Câu 13:

3. we / take / Are / photos / going / to ?

Xem đáp án » 21/02/2023 99