Giải thích:
A. having (v): có
B. making (v): làm
C. reading (v): đọc
D. going (v): đi
Mrs Dawson said that we were having our lesson in the library next Monday. (Bà Dawson nói rằng chúng tôi sẽ học tiết học tại thư viện vào thứ Hai tới) Chọn A
Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án- Đề 5
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.