A. chemicals B. means C. fuels D. matters 

392

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án Phần 1 hay nhất được biên soạn và chọn lọc giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi môn Tiếng Anh.

A. chemicals B. means C. fuels D. matters 

Câu 61: A. chemicals B. means C. fuels D. matters 

Lời giải:

Đáp án: C

Giải thích: combustible fuels: nhiên liệu dễ cháy

Dịch: Động cơ ô tô và nhà máy điện đốt cháy các nhiên liệu dễ cháy như xăng và than, đồng thời cho phép khí độc và khói thoát ra ngoài không khí.

Từ khóa :
Giải bài tập
Đánh giá

0

0 đánh giá