Toptailieu.vn biên soạn và giới thiệu Bài tập Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 (Kết nối tri thức) năm 2023 có đáp án hay, chi tiết sẽ giúp học sinh ôn luyện, biết cách làm các dạng bài tập Tiếng anh lớp 1 từ đó học tốt Tiếng anh lớp 1.
Bài tập Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 (Kết nối tri thức) năm 2023 có đáp án
Luyện đề số 1
Exercise 1: Write one letter in each blank to complete the word.
Exercise 2. Match each word with its picture.
Exercise 3. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) I like fish. |
b) They’re balls. |
2. a) This is my bag. |
b) There’s a monkey. |
3. a) Hi. I’m Hoa. |
b) Touch your hair |
4. a) She’s Mary. |
b) It’s a door. |
5. a) It’s a dog. |
b) I like chips. |
Exercise 4. Choose the correct answers.
ĐÁP ÁN
Exercise 1
1-gate |
2-cup |
3-garden |
4-desk |
5-hens |
Exercise 2
1-b |
2-e |
3-d |
4-a |
5-c |
Exercise 3
1-b |
2-a |
3-b |
4-b |
5-b |
Exercise 4
1-b |
2-a |
3-a |
4-b |
5-b |
Luyện đề số 2
Exercise 1. Choose the correct word/phrase for each given picture
Exercise 2. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) girl b) cat
2. a) ball b) hat
3. a) head b) mouse
4. a) fish b) dog
5. a) mops b) chips
Exercise 3. Read and choose the correct pictures.
Exercise 4. Choose the correct words. (Chọn từ đúng.)
1. ……….. my mother.
a) She’s b) He’s
2. I ..…. chips.
a) like b) likes
3. There’s …………. garden.
a) an b) a
4. Hi. …….. Chi.
a) I’m b) Im
5. It’s ……. book.
a) a b) an
ĐÁP ÁN
Exercise 1
1-b |
2-b |
3-a |
4-b |
5-a |
Exercise 2
1-b |
2-a |
3-b |
4-b |
5-a |
Exercise 3
1-a |
2-a |
3-b |
4-b |
5-b |
Exercise 4
1-a |
2-a |
3-b |
4-a |
5-a |
Luyện đề số 3
Exercise 1. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) garden b) cake
2. a) hat b) hair
3. a) mops b) milk
4. a) monkey b) door
5. a) book b) Mary
Exercise 2. Unscramble letters into the correct words. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa.)
Ví dụ: g d o |
dog |
1. p c u |
…………………………… |
2. b l a l |
…………………………… |
3. d e a h |
…………………………… |
4. t e a g |
…………………………… |
5. s m o p |
…………………………… |
Exercise 3. Choose the correct answers.
Exercise 4. Color the garden with your favorite colors. (Tô khu vườn bằng các màu em yêu thích.)
ĐÁP ÁN
Exercise 1
1-b |
2-a |
3-a |
4-b |
5-b |
Exercise 2
1-cup |
2-ball |
3-head |
4-gate |
5-mops |
Exercise 3
1-a |
2-a |
3-a |
4-b |
5-a |
Luyện đề số 4
Exercise 1. Find the words in the star. (Tìm những từ sau ở trong ngôi sao.)
hand |
chips |
umbrella |
door |
hat |
Exercise 2. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) hand b) dog
2. a) cat b) goat
3. a) book b) milk
4. a) Ba b) cup
5. a) hens b) eggs
Exercise 3. Choose the correct words. (Chọn từ đúng.)
1. It’s …….. hat.
a) a b) an
2. …….. your hair.
b) Touch b) There
3. This is …….. bag.
a) are b) my
4. There ……. hens.
a) are b) is
5. …… I’m Maria.
a) Hi b) Bye
Exercise 4. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp các chữ thành câu có nghĩa.)
ĐÁP ÁN
Exercise 1
Exercise 2
1-b |
2-a |
3-b |
4-b |
5-a |
Exercise 3
1-a |
2-a |
3-b |
4-a |
5-a |
Exercise 4
1. I have a hat.
2. Touch your nose.
3. He is my brother.
4. It’s a door.
5. There is an umbrella.
Luyện đề số 5
Exercise 1. Match each word with its picture.
Exercise 2. Write one letter in each blank to complete the word.
Exercise 3. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) There’s a monkey. |
b) This is Dan. |
2. a) This is my bag. |
b) I have a cat. |
3. a) Hi. I’m Thinh. |
b) Touch your hand. |
4. a) They’re bottles. |
b) It’s a door. |
5. a) There are boxes. |
b) I like chips. |
Exercise 4. Choose the correct answers.
ĐÁP ÁN
Exercise 1
1-b |
2-d |
3-e |
4-a |
5-c |
Exercise 2
1-cat |
2-cup |
3-mops |
4-hair |
5-book |
Exercise 3
1-a |
2-a |
3-a |
4-b |
5-a |
Exercise 4
1-a |
2-a |
3-a |
4-b |
5-b |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.