jhgfdazsdfghgcdxss

298

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

 


 

Lời giải chi tiết:

a. 

Let’s play a game. (Hãy chơi một trò chơi nào.)

 

    

OK. (Đồng ý.)

 

b. 

What’s this? (Đây là cái gì?)

 

    

It’s a nose. (Đây là cái mũi.)

 

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

 


 

Phương pháp giải:

What’s this? (Đây là cái gì?)

It’s __ .  (Đó là __.

 

Bài 3

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Phương pháp giải:

What’s this? (Đây là cái gì?)

It’s __ .  (Đó là __.)

 

Lời giải chi tiết:

1.

What’s this? -
It’s an eye.

 

(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)

2.

What’s this? -
It’s a nose.

 

(Đây là cái gì? - Đây là cái mũi.)

3.

What’s this? -
It’s a hand.

 

(Đây là cái gì? - Đây là bàn tay.)

4.

What’s this? -
It’s a face.

 

(Đây là cái gì? - Đây là khuôn mặt.)

5.

What’s this? -
It’s an ear.

 

(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)

 

Bài 3

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Phương pháp giải:

What’s this? (Đây là cái gì?)

It’s __ .  (Đó là __.)

 

Lời giải chi tiết:

1.

What’s this? -
It’s an eye.

 

(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)

2.

What’s this? -
It’s a nose.

 

(Đây là cái gì? - Đây là cái mũi.)

3.

What’s this? -
It’s a hand.

 

(Đây là cái gì? - Đây là bàn tay.)

4.

What’s this? -
It’s a face.

 

(Đây là cái gì? - Đây là khuôn mặt.)

5.

What’s this? -
It’s an ear.

 

(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)

Đánh giá

0

0 đánh giá