Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7: Environmental protection - Global success

461

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 8 (Global success) Unit 7: Environmental protection hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 8 Unit 7 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 8.

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 7: Environmental protection - Global success

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

carbon dioxide (n)

/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/

đi ô xit các bon

carbon footprint (n)

/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

dấu chân cacbon

coral (n)

/ˈkɒrəl/

san hô

dugong (n)

/ˈduːɡɒŋ/

con cá cúi, bò biển

ecosystem (n)

/ˈiːkəʊsɪstəm/

hệ sinh thái

endangered species

/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/

các loài động thực vật có nguy cơ bị

tuyệt chủng

extinction (n)

/ɪkˈstɪŋkʃn/

sự tuyệt chủng, tuyệt diệt

habitat (n)

/ˈhæbɪtæt/

môi trường sống

oxygen (n)

/ˈɒksɪdʒən/

khí ô-xi

participate (v)

/pɑːˈtɪsɪpeɪt/

tham gia

product (n)

/ˈprɒdʌkt/

sản phẩm

protect (v)

/prəˈtekt/

bảo vệ

release (v)

/rɪˈliːs/

thải ra, làm thoát ra

resident (n)

/ˈrezɪdənt/

người dân, dân cư

single-use (adj)

/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/

để sử dụng một lần

species (n)

/ˈspiːʃiːz/

giống, loài động thực vật

substance (n)

/ˈsʌbstəns/

chất

toxic (adj)

/ˈtɒksɪk/

độc hại

Đánh giá

0

0 đánh giá