Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers - Global success

832

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Ngữ pháp Tiếng Anh 8 (Global success) Unit 3: Teenagers hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 8 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 8.

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers - Global success

I. Câu đơn tiếng Anh - Simple sentence

- Là câu chỉ có một mệnh đề độc lập.

Ex: Trang plays the piano.

- Câu đơn không phải là câu ngắn mà nó chỉ thể hiện một ý chính.

Ex: There are my books. Đây là những quyển sách của tôi.

- Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ.

Ex: Nam and Khang are playing football.

- Một câu đơn có thể có nhiều động từ.

Ex: Trang ate peanuts and drank coffee.

II. Câu ghép tiếng Anh - Compound sentences

- Là câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên, diễn tả các ý chính có tầm quan trọng ngang nhau.

- Chúng ta sử dụng các cách sau để nối hai mệnh đề:

- sử dụng dấu chấm phẩy (;)

Ex: I met David yesterday; he’s just come out of hospital.

- sử dụng dấu phẩy (,) và một liên từ đẳng lập (and, but, so, yet)

Ex: The bus was very crowded, so I had to stand all the way.

He loves her, but she doesn’t love him.

- sử dụng dấu chấm phẩy (;) và một trạng từ nối tiếp - từ chuyển tiếp

(however, therefore, nevertheless, moreover, otherwise,...) và theo sau đó là dấu phẩy (,).

Ex: The bus was very crowded; therefore, I had to stand all the way.

Đánh giá

0

0 đánh giá