Từ vựng Tiếng Anh 8 (Friends plus) Starter Unit

402

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 8 (Friends plus) Starter Unit hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 8 Unit 11 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 8.

Từ vựng Tiếng Anh 8 (Friends plus) Starter Unit

I. VOCABULARY

1. routine /ruːˈtiːn/ (n) thói quen

I’m asking people about their morning routines.

(Tôi đang hỏi mọi người về thói quen buổi sáng của họ)

2. tidy /ˈtaɪdi/ (v) dọn dẹp ngăn nắp

I don’t often tidy my room.

(Tôi không thường xuyên dọn dẹp phòng của mình)

3. relax /rɪˈlæks/ (v) thư giãn

Then I can relax in the evening.

(Sau đó tôi có thể thư giãn vào buổi tối.)

4. look for /lʊk. fɔːr/ (phr.v) tìm kiếm

I’m looking for a present for my mum.

(Tôi đang tìm một món quà cho mẹ tôi.)

II. LANGUAGE FOCUS

5. cereal /ˈsɪəriəl/ (n) ngũ cốc

I have some cereal or toast.

(Tôi có một ít ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.)

6. toast /təʊst/ (n) bánh mì nướng

I have some cereal or toast.

(Tôi có một ít ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.)

7. netball /ˈnet.bɔːl/ (n) bóng rổ

But I’ve got a netball tournament tomorrow.

(Nhưng tôi có một giải đấu bóng rổ vào ngày mai.)

8. professionally /prəˈfeʃ.ən.əl.i/ (adv) một cách chuyên nghiệp

She started to sing professionally when she was only six.

(Cô bắt đầu ca hát chuyên nghiệp khi chỉ mới sáu tuổi.)

9. score /skɔː(r)/ (v) ghi điểm

Mesut Özil scored two goals.

(Mesut Özil ghi hai bàn.)

10. funfair /ˈfʌnfeə(r)/ (n) lễ hội vui chơi

It was a funfair last September.

(Đó là một lễ hội vui chơi vào tháng 9 năm ngoái.)

11. tournament /ˈtʊənəmənt/ (n) giải đấu

But I’ve got a netball tournament tomorrow.

(Nhưng tôi có một giải đấu bóng rổ vào ngày mai.)

12. sport /spɔːt/ (n) thể thao

I didn’t see you at the sports centre.

(Tôi không thấy bạn ở trung tâm thể thao.)

13. scared /skerd/ (adj) sợ hãi

I wasn’t scared, but I was nervous.

14. nervous /ˈnɜːvəs/ (adj) căng thẳng

I wasn’t scared, but I was nervous.

(Tôi không sợ hãi, nhưng tôi lo lắng.)

15. consonant /ˈkɒn.sə.nənt/ (n) phụ âm

A consonant cluster is a group of consonants without any vowels between them.

(Một cụm phụ âm là một nhóm các phụ âm không có bất kỳ nguyên âm nào giữa chúng.)

16. scholar /ˈskɒlə(r)/ (n) học giả/ học sinh được cấp học bổng

There are some excellent pieces by leading scholars.

(Có một số tác phẩm xuất sắc của các học giả hàng đầu.)

17. discover /dɪˈskʌvə(r)/ (v) khám phá

Scientists have discovered how to predict an earthquake.

(Các nhà khoa học đã khám phá ra cách dự đoán một trận động đất.)

18. planet /ˈplæn.ɪt/ (n) hành tinh

The Solar System has at least eight planets.

(Hệ mặt trời có ít nhất tám hành tinh.)

19. exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) triển lãm

The exhibition will illustrate how life evolved from water.

(Triển lãm sẽ minh họa sự sống tiến hóa từ nước như thế nào.)

20. concert /ˈkɒnsət/ (n) buổi hòa nhạc

The musicians are busy rehearsing for the concert.

(Các nhạc sĩ đang bận rộn tập luyện cho buổi hòa nhạc.)

21. festival /ˈfestɪvl/ (n) lễ hội

Hotel rooms in the city are overpriced during the festival.

(Các phòng khách sạn trong thành phố đắt đỏ trong thời gian diễn ra lễ hội.)

22. parade /pəˈreɪd/ (n) diễu hành

From our hotel room window, we had a grandstand view of the parade.

(Từ cửa sổ phòng khách sạn, chúng tôi có thể quan sát khán đài của cuộc diễu hành.)

Đánh giá

0

0 đánh giá