Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 85)

71

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 85) hay nhất được biên soạn và chọn lọc giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi môn Tiếng Anh.

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 85)

Câu 1: “Where does your father work?” The teacher asked me

=> The teacher asked me ______________________________.

Lời giải:

Đáp án: The teacher asked me where my father worked.

Giải thích:

- Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu hỏi Wh-question:

S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V

+ Câu gián tiếp lùi 1 thì so với câu gốc -> quá khứ đơn

Dịch: Cô giáo hỏi tôi bố tôi làm việc ở đâu.

Câu 2: Write about causes and effects of water pollution as well as solutions to this problem in 100-150 words.

Lời giải:

Đáp án:

Water pollution is primarily caused by human activities such as industrial waste disposal, agricultural runoff, and improper sewage treatment. These pollutants contaminate rivers, lakes, and oceans, leading to severe consequences for both the environment and living organisms. The effects of water pollution are far-reaching, including the destruction of aquatic ecosystems, the decline of biodiversity, and the contamination of drinking water sources. This poses a significant risk to human health, resulting in waterborne diseases and long-term health issues.

To combat water pollution, several solutions can be implemented. Firstly, stricter regulations must be enforced to limit the release of pollutants into water bodies. Industries should adopt cleaner production processes, and agricultural practices must focus on reducing runoff and minimizing the use of harmful chemicals. Additionally, improving sewage treatment facilities and implementing proper waste management systems are crucial steps.

Furthermore, promoting public awareness and education about water pollution and its impact can encourage individuals to adopt more sustainable practices. Supporting initiatives like river and beach clean-ups, as well as investing in research and technology, will also contribute to preventing and managing water pollution effectively. Ultimately, a collective effort is required to address this issue and safeguard the quality of our water resources for future generations.

Dịch:

Ô nhiễm nước chủ yếu do các hoạt động của con người gây ra như xử lý chất thải công nghiệp, dòng chảy nông nghiệp và xử lý nước thải không đúng cách. Những chất ô nhiễm này làm ô nhiễm sông, hồ và đại dương, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cả môi trường và các sinh vật sống. Tác động của ô nhiễm nước là rất lớn, bao gồm phá hủy hệ sinh thái dưới nước, suy giảm đa dạng sinh học và ô nhiễm nguồn nước uống. Điều này đặt ra một rủi ro đáng kể đối với sức khỏe con người, dẫn đến các bệnh lây truyền qua đường nước và các vấn đề sức khỏe lâu dài.

Để chống ô nhiễm nước, một số giải pháp có thể được thực hiện. Thứ nhất, các quy định nghiêm ngặt hơn phải được thi hành để hạn chế việc thải các chất gây ô nhiễm vào các vùng nước. Các ngành công nghiệp nên áp dụng các quy trình sản xuất sạch hơn và các hoạt động nông nghiệp phải tập trung vào việc giảm thiểu dòng chảy và giảm thiểu việc sử dụng các hóa chất độc hại. Ngoài ra, cải thiện các cơ sở xử lý nước thải và thực hiện các hệ thống quản lý chất thải thích hợp là những bước quan trọng.

Hơn nữa, nâng cao nhận thức cộng đồng và giáo dục về ô nhiễm nước và tác động của nó có thể khuyến khích các cá nhân áp dụng các thực hành bền vững hơn. Hỗ trợ các sáng kiến như làm sạch sông và bãi biển, cũng như đầu tư vào nghiên cứu và công nghệ, cũng sẽ góp phần ngăn ngừa và quản lý ô nhiễm nước hiệu quả. Cuối cùng, một nỗ lực tập thể là cần thiết để giải quyết vấn đề này và bảo vệ chất lượng nguồn nước của chúng ta cho các thế hệ tương lai.

Câu 3: A leg injury is preventing Peter from active ___________ in the competition.

(participate)

Lời giải:

Đáp án: participation

Giải thích: cụm từ active participation: tham gia tích cực

Dịch: Chấn thương ở chân khiến Peter không thể tham gia tích cực vào cuộc thi.

Câu 4: A house with a computer to run it - _________________

A. smart home

B. villa

C. cottage

D. eco- friendly home

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích:

A. nhà thông minh

B. biệt thự

C. nhà tranh

D. ngôi nhà thân thiện với môi trường

Dịch: Một ngôi nhà với một máy tính để chạy nó – nhà thông minh

Câu 5: Write an essay about movie you like in 100 words.

Lời giải:

Gợi ý:

One of my favorite movies is "Inception." Directed by Christopher Nolan, it is a mind-bending science fiction thriller that keeps audiences on the edge of their seats. The film explores the concept of dreams within dreams and offers a thrilling narrative that challenges viewers to question reality. The visuals are stunning, with breathtaking sequences that take place in various dreamscapes. The performances, led by Leonardo DiCaprio, are top-notch, bringing depth and emotional complexity to the characters. The intricate plot, coupled with the mesmerizing soundtrack, creates an immersive cinematic experience. "Inception" is a thought-provoking and visually captivating film, making it a definite must-watch for any movie lover.

Dịch:

Một trong những bộ phim yêu thích của tôi là "Inception." Được đạo diễn bởi Christopher Nolan, đây là một bộ phim kinh dị khoa học viễn tưởng khiến khán giả đứng ngồi không yên. Bộ phim khám phá khái niệm giấc mơ trong giấc mơ và đưa ra một câu chuyện ly kỳ thách thức người xem đặt câu hỏi về thực tại. Hình ảnh tuyệt đẹp, với các phân cảnh ngoạn mục diễn ra trong nhiều khung cảnh mộng mơ khác nhau. Các màn trình diễn do Leonardo DiCaprio dẫn dắt là đỉnh cao, mang đến chiều sâu và cảm xúc phức tạp cho các nhân vật. Cốt truyện phức tạp, kết hợp với nhạc nền mê hoặc, tạo ra trải nghiệm điện ảnh đắm chìm. "Inception" là một bộ phim kích thích tư duy và hấp dẫn về mặt hình ảnh, khiến nó trở thành bộ phim nhất định phải xem đối với bất kỳ người yêu điện ảnh nào.

Câu 6: Viết lại câu: When/ Nam/ ten/ he/ speak/ English/ phone.

=> _________________________________________________.

Lời giải:

Đáp án: When Nam was ten, he spoke English on the phone.

Giải thích: Cấu trúc thì quá khứ đơn: When + S + Vqk, S + Vqk: Diễn tả một sự việc đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ

Dịch: Khi Nam mười tuổi, anh ấy đã nói tiếng Anh qua điện thoại.

Câu 7: Tìm và sửa lỗi sai:

My father has smoke for a long time but now he has given up.

A. has smoke

B. for

C. but

D. has given up

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích:

- Nghĩa của câu là bố của tôi đã hút thuốc một thời gian dài nhưng bây giờ không còn hút nữa -> dùng used to smoke

+ Cấu trúc used to Vinf: dùng để nói về việc 1 thói quen, trạng thái, sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng đã chấm dứt và không còn đúng ở hiện tại nữa.

Dịch: Bố tôi đã từng hút thuốc trong một thời gian dài nhưng bây giờ ông đã bỏ.

Câu 8: One of the major causes _________ heart disease is lack of exercise.

A. for

B. to

C. of

D. by

Lời giải:

Đáp án: C

Giải thích: cause of sth: nguyên nhân của cái gì

Dịch: Một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh tim là lười vận động.

Câu 9: Write a paragraph about an English speaking country in 100 words

Lời giải:

Gợi ý:

One prominent English-speaking country is the United States of America, known for its diverse culture, impressive landscapes, and global influence. With English as its official language, the USA houses major cities like New York, Los Angeles, and Chicago, where millions of English speakers reside. It is a melting pot of different ethnicities and cultures, offering a vibrant and dynamic society. From the iconic landmarks such as the Statue of Liberty and the Grand Canyon to the cultural hubs like Broadway and Hollywood, the United States presents a wealth of opportunities for both residents and visitors, making it an enticing destination for English speakers around the world.

Dịch:

Một quốc gia nói tiếng Anh nổi bật là Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, được biết đến với nền văn hóa đa dạng, phong cảnh ấn tượng và tầm ảnh hưởng toàn cầu. Với tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, Hoa Kỳ có các thành phố lớn như New York, Los Angeles và Chicago, nơi có hàng triệu người nói tiếng Anh sinh sống. Đây là nơi hội tụ của các sắc tộc và nền văn hóa khác nhau, mang đến một xã hội sôi động và năng động. Từ những địa danh mang tính biểu tượng như Tượng Nữ thần Tự do và Grand Canyon đến các trung tâm văn hóa như Broadway và Hollywood, Hoa Kỳ mang đến vô số cơ hội cho cả người dân và du khách, khiến nước này trở thành điểm đến hấp dẫn cho những người nói tiếng Anh trên khắp thế giới.

Câu 10: Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân:

Tet Holiday is the most important festival in Vietnam which takes place in late January or early February.

A. appears

B. occurs

C. brings

D. holds

Lời giải:

Đáp án: B

Giải thích: take place: diễn ra

A. xuất hiện

B. xảy ra

C. mang lại

D. nắm giữ

Dịch: Tết Nguyên Đán là lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam diễn ra vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai.

Câu 11: Tom said: “I want to buy a pocket calculator for my father.”

=> __________________________________________________.

Lời giải:

Đáp án: Tom said that he wanted to buy a pocket calculator for his father.

Giải thích:

- Câu gián tiếp dạng câu kể: S + said that + S + V

- Chuyển sang câu gián tiếp lùi 1 thì -> quá khứ đơn

Dịch: Tom nói rằng anh ấy muốn mua một chiếc máy tính bỏ túi cho cha mình.

Câu 12: We saw a _____ of Lotus floats when attending Loykrathong Festival in Thailand last year.

A. parade

B. march

C. group

D. class

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích: Parade of Lotus floats: diễu hành hoa sen

Dịch: Chúng tôi đã xem Diễu hành hoa sen khi tham dự Lễ hội Loykrathong ở Thái Lan năm ngoái.

Câu 13: What a pity I didn’t meet you yesterday.

A. If only I met you yesterday.

B. If only I meet you yesterday.

C. If only I had met you yesterday.

D. If only I hadn’t met you yesterday.

Lời giải:

Đáp án: C

Giải thích: Cấu trúc If only ở quá khứ: If only + S + had + Ved/p2: dùng để diễn tả các thông tin không có thật, đã không xảy ra ở quá khứ và các giả thuyết đó trái với quá khứ.

Dịch: Giá như tôi gặp bạn ngày hôm qua.

Câu 14: Write a paragraph to give opinions about the future roles of science and technology.

Lời giải:

Gợi ý:

In my opinion, the future roles of science and technology are bound to be transformative and groundbreaking. With rapid advancements in various fields, ranging from biotechnology to artificial intelligence, we can anticipate scientific discoveries that address global challenges and revolutionize industries. The integration of technology into our daily lives will become even more immersive, enhancing efficiency, convenience, and connectivity. Moreover, scientific progress will play a pivotal role in tackling pressing issues such as climate change, disease prevention, and renewable energy. As humanity continues to push the boundaries of knowledge, science and technology will continue to shape our society, leading to a future that is unimaginable yet filled with immense potential for positive change. It is essential that we prioritize ethical considerations and responsible implementation, ensuring that these advancements benefit all of humanity.

Dịch:

Theo tôi, vai trò của khoa học và công nghệ trong tương lai chắc chắn sẽ mang tính biến đổi và đột phá. Với những tiến bộ nhanh chóng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghệ sinh học đến trí tuệ nhân tạo, chúng ta có thể dự đoán những khám phá khoa học nhằm giải quyết những thách thức toàn cầu và cách mạng hóa các ngành công nghiệp. Việc tích hợp công nghệ vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta sẽ trở nên sâu sắc hơn, nâng cao hiệu quả, sự tiện lợi và khả năng kết nối. Hơn nữa, tiến bộ khoa học sẽ đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các vấn đề cấp bách như biến đổi khí hậu, phòng chống dịch bệnh và năng lượng tái tạo. Khi nhân loại tiếp tục mở rộng ranh giới của tri thức, khoa học và công nghệ sẽ tiếp tục định hình xã hội của chúng ta, dẫn đến một tương lai không thể tưởng tượng được nhưng chứa đầy tiềm năng to lớn cho sự thay đổi tích cực. Điều cần thiết là chúng ta ưu tiên xem xét đạo đức và thực hiện có trách nhiệm, đảm bảo rằng những tiến bộ này mang lại lợi ích cho toàn nhân loại.

Câu 15: Tìm và sửa lỗi sai:

Unless Marry could be an animal, she would like to be a dolphin.

A. Unless

B. could be

C. would like

D. be

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích: Sai nghĩa: unless (nếu không) => if (nếu)

Dịch: Nếu Marry có thể là một con vật, cô ấy muốn là một con cá heo.

Câu 16: He tried to deny ______ the money but no one believed him.

A. take

B. to take

C. taking

Lời giải:

Đáp án: C

Giải thích: deny + Ving: phủ nhận làm gì đó

Dịch: Anh ta cố gắng phủ nhận việc lấy tiền nhưng không ai tin anh ta.

Câu 17: Read the passage then answer the questions below.

Unlike life in the countryside which is often considered to be simple and traditional, life in the city is modern and complicated. People, from different regions. move to the cities in the hope of having a better life for them and their children. The inhabitants in city work as secretaries, businessmen, teachers, government workers, factory workers and even street vendors or construction workers.

The high cost of living requires city dwellers, especially someone with low income, to work harder or to take a part-time job. For many people, an ordinary day starts as usual by getting up in the early morning to do exercise in public parks, preparing for a full day of working and studying, then travelling along crowded boulevards or narrow streets filed with motor scooters and returning home after a busy day. They usually live in large houses or nigh-rise apartment blocks or even in a small rental room equipped with modern facilities like the Internet, telephone, television. and so on. Industrialization and modernization as well as global integration have big impact on lifestyle in the cities. The most noticeable Impact is the Western style of clothes. The “ao dai” - Vietnamese traditional clothes are no longer regularly worn in Vietnamese women’s daily life. Instead, jeans, T-shirts and fashionable clothes are widely preferred.

Question 1: Industrialization and modernization may lead to industrialization and modernization may lead to _________.

A. some changes in lifestyles

B. global integration

C. the fact that women no longer wear Ao Dai

D. the disappearance of Western-styled clothes

Question 2: The most important reason why people move to the city is that _________.

A. to have busy days

B. to look for a complicated life

C. to look for a better life

D. to take part-time jobs

Question 3: We can infer from the passage that _________.

A. there is a big gap between the rich and the poor in the city.

B. people leave the countryside because life there is simple

C. most of the urban dwellers have low income

D. people do morning exercise in public parks because they have much free time

Question 4: According to the passage, the city life can offer city dwellers all of the following things EXCEPT _________.

A. a variety of jobs in different fields

B. modern facilities

C. the Internet

D. friendly communication with neighbours

Question 5: The word “impact” in paragraph 2 is closest in meaning to _________.

A. situation

B. effect

C. force

D. action

Lời giải:

Đáp án:

1. A

2. C

3. A

4. D

5. B

Giải thích:

1. Dẫn chứng “Industrialization and modernization as well as global integration have big impact on lifestyle in the cities.”

2. Dẫn chứng “People from different regions, move to the cities in the secretaries of having a better life for them and their children.”

3. Dẫn chứng “The high cost of living ……. after a busy day.”

4. Dẫn chứng “The high cost of living requires city dwellers, especially someone with low income, to work harder or to take a part-time job.”, “They usually live in large houses or nigh-rise apartment blocks or even in a small rental room equipped with modern facilities like the Internet, telephone, television, and so on.”

5. impact = effect (n): ảnh hưởng

Dịch: Khác với cuộc sống ở nông thôn thường được coi là đơn giản và truyền thống, cuộc sống ở thành phố hiện đại và phức tạp. Mọi người, từ các khu vực khác nhau. chuyển đến các thành phố với hy vọng có một cuộc sống tốt hơn cho họ và con cái của họ. Cư dân trong thành phố làm việc như thư ký, doanh nhân, giáo viên, nhân viên chính phủ, công nhân nhà máy và thậm chí cả người bán hàng rong hoặc công nhân xây dựng.

Chi phí sinh hoạt cao buộc cư dân thành phố, đặc biệt là những người có thu nhập thấp, phải làm việc chăm chỉ hơn hoặc nhận một công việc bán thời gian. Với nhiều người, một ngày bình thường bắt đầu như thường lệ bằng việc dậy sớm tập thể dục ở công viên, chuẩn bị cho một ngày làm việc và học tập trọn vẹn, rồi rong ruổi trên những đại lộ đông đúc hay những con phố chật hẹp chật kín xe máy và trở về nhà sau một ngày làm việc. một ngày bận rộn. Họ thường sống trong những ngôi nhà lớn hoặc khu chung cư cao tầng hoặc thậm chí trong một căn phòng cho thuê nhỏ được trang bị các phương tiện hiện đại như Internet, điện thoại, tivi. và như thế. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập toàn cầu có tác động lớn đến lối sống ở các thành phố. Impact gây chú ý nhất là phong cách ăn mặc cực Tây. Chiếc áo dài - trang phục truyền thống của Việt Nam không còn được mặc thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày của phụ nữ Việt Nam. Thay vào đó, quần jean, áo phông và quần áo thời trang được ưa chuộng rộng rãi.

Câu 18: Can we really justify the idea that human lives matter more than nonhuman lives? WEIGHT

=> Is it possible for us to really justify the idea that human lives __________________ nonhuman lives?

Lời giải:

Đáp án: have more weight than

Giải thích: matter more than = have more weight than: quan trọng hơn

Dịch: Chúng ta có thể thực sự biện minh cho ý tưởng rằng cuộc sống của con người quan trọng hơn cuộc sống phi nhân loại không?

Liệu chúng ta có thể thực sự biện minh cho ý tưởng rằng cuộc sống của con người có trọng lượng hơn cuộc sống phi nhân loại?

Câu 19: It started (rain) ________ an hour ago. Has it stopped (rain) _______yet?

Lời giải:

Đáp án: raining – raining

Giải thích:

- start Ving/to V: bắt đầu làm gì

- stop Ving: dừng làm việc gì

Dịch: Trời bắt đầu mưa cách đây một giờ. Trời đã tạnh mưa chưa?

Câu 20: We started playing volleyball 2 months ago.

=> We have _______________________________.

Lời giải:

Đáp án: We have been playing volleyball for two months.

Giải thích: started + Ving ... ago = have/has + been Ving ... for/since ...

Dịch: Chúng tôi đã chơi bóng chuyền được hai tháng.

Câu 21: I went to classes two evenings a week and I was surprised at how quickly I __________ progress.

A. came

B. got

C. made

D. did

Lời giải:

Đáp án: C

Giải thích: make progress: tiến bộ

Dịch: Tôi đến lớp hai buổi tối một tuần và tôi rất ngạc nhiên về sự tiến bộ nhanh chóng của mình.

Câu 22: We went out in spite of the rain.

=> Although _____________________.

Lời giải:

Đáp án: Although it was rain, we went out.

Giải thích: Although + S + V = In spite of + N/Ving: mặc dù

Dịch: Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi ra ngoài.

Câu 23: Write a short paragraph about skills and qualities that are necessary for an astronaut.

Lời giải:

Gợi ý:

The skills and qualities necessary for an astronaut are diverse and demanding. Firstly, physical fitness and resilience are vital, as astronauts must endure challenging conditions in space. Excellent problem-solving skills and the ability to think critically are essential for troubleshooting unforeseen issues. Effective communication and teamwork are crucial for collaborating with fellow astronauts and ground control. An astronaut should possess a strong knowledge of science, engineering, and mathematics, along with an adventurous spirit and the ability to adapt to change quickly.

Dịch:

Các kỹ năng và phẩm chất cần thiết cho một phi hành gia rất đa dạng và đòi hỏi khắt khe. Đầu tiên, thể lực và khả năng phục hồi là rất quan trọng, vì các phi hành gia phải chịu đựng những điều kiện đầy thử thách trong không gian. Kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc và khả năng suy nghĩ chín chắn là điều cần thiết để khắc phục sự cố không lường trước được. Giao tiếp hiệu quả và làm việc theo nhóm là rất quan trọng để cộng tác với các phi hành gia đồng nghiệp và kiểm soát mặt đất. Một phi hành gia cần có kiến thức vững chắc về khoa học, kỹ thuật và toán học, cùng với tinh thần mạo hiểm và khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng.

Câu 24: Write an essay about how to learn English well in 80-100 words.

Lời giải:

Gợi ý:

To learn English well, follow these tips: Firstly, immerse yourself in the language by watching English movies, listening to music, and reading books or newspapers. Use language-learning apps or websites to practice grammar and vocabulary. Find a language exchange partner or join language groups to practice speaking. Keep a notebook to jot down new words and review them regularly. Practice writing by maintaining a journal or blog. Additionally, seek opportunities to use English in real-life situations, such as traveling or joining conversation clubs. Finally, be patient, consistent, and embrace mistakes as learning opportunities. Good luck on your English learning journey!

Dịch:

Để học tốt tiếng Anh, hãy làm theo những lời khuyên sau: Đầu tiên, đắm mình trong ngôn ngữ bằng cách xem phim tiếng Anh, nghe nhạc và đọc sách báo. Sử dụng các ứng dụng hoặc trang web học ngôn ngữ để thực hành ngữ pháp và từ vựng. Tìm một đối tác trao đổi ngôn ngữ hoặc tham gia các nhóm ngôn ngữ để thực hành nói. Giữ một cuốn sổ để ghi lại những từ mới và xem lại chúng thường xuyên. Thực hành viết bằng cách duy trì một tạp chí hoặc blog. Ngoài ra, hãy tìm kiếm cơ hội sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế, chẳng hạn như đi du lịch hoặc tham gia các câu lạc bộ hội thoại. Cuối cùng, hãy kiên nhẫn, nhất quán và coi những sai lầm là cơ hội học hỏi. Chúc may mắn trên hành trình học tiếng Anh của bạn!

Câu 25: Don’t worry. I (give) ________him your message when I (see) _______ him.

Lời giải:

Đáp án: will give/see

Giải thích: Sự phối thì với when ở tương lai: S1 + will/shall + Vinf + when + S2 + V(s,es)

Dịch: Đừng lo lắng. Tôi sẽ gửi cho anh ấy tin nhắn của bạn khi tôi gặp anh ấy.

Câu 26: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:

He says that he (look) ________ for a job next week.

Lời giải:

Đáp án: will look

Giải thích: trong câu có trạng từ next week -> tương lai đơn: dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì trước khi chúng ta nói mà ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.

Dịch: Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ tìm việc vào tuần tới.

Câu 27: I'm going to buy a hybrid car because it doesn't use as much gas as other cars.

=> I'm going to buy a hybrid car because it uses _____________________________.

Lời giải:

Đáp án: I'm going to buy a hybrid car because it uses less gas than other cars.

Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + be + adj-er than + S2

Dịch: Tôi sẽ mua một chiếc xe hybrid vì nó tốn ít xăng hơn những chiếc xe khác.

Câu 28: There are thousands of people living in (poor) _________.

Lời giải:

Đáp án: poverty

Giải thích: live in poverty: sống trong nghèo đói

Dịch: Có hàng ngàn người sống trong cảnh nghèo đói.

Câu 29: I am ________ grateful to you for your help. (true)

Lời giải:

Đáp án: truly

Giải thích: trước động từ cần một trạng từ bổ nghĩa -> truly: thực sự

Dịch: Tôi thực sự biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.

Câu 30: Before his retirement, my father _______ (work) as a project coordinator for a consulting firm for almost twenty years.

Lời giải:

Đáp án: had worked

Giải thích: Cấu trúc: Before + cụm danh từ, S + had + Vp2: dùng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Dịch: Trước khi nghỉ hưu, cha tôi đã làm điều phối viên dự án cho một công ty tư vấn trong gần hai mươi năm.

Câu 31: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân: These are my brother’s pictures.

Lời giải:

Đáp án: Whose pictures are these?

Giải thích: my brother’s: sở hữu cách -> whose

Dịch: Những bức tranh này là của ai?

Câu 32: Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.

A. hack

B. habitual

C. habit

D. hang

Lời giải:

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án B phát âm là /ə/, các đáp án còn lại phát âm là /ae/.

Dịch:

A. chặt

B. quen thuộc

C. thói quen

D. treo

Câu 33: Write a paragraph about how do roles of school change in the future (100-120 words).

Lời giải:

Gợi ý:

In the future, the roles of schools are likely to undergo significant transformations. With the integration of advanced technologies and the progression of online learning, schools will move beyond traditional classroom settings. Teachers will take on the role of facilitators and guides, focusing more on individualized student support and mentoring. Personalized learning platforms will play a crucial role, tailoring education to meet the specific needs and interests of each student. Critical thinking, problem-solving, and creativity will be prioritized over rote memorization, as schools emphasize developing essential skills for the 21st century. Collaboration and global connectivity will be fostered through virtual classrooms, allowing students from different parts of the world to engage in shared learning experiences. Overall, schools of the future will be dynamic learning hubs that nurture curiosity, innovation, and adaptability, preparing students for a rapidly evolving world.

Dịch:

Trong tương lai, vai trò của các trường học có thể sẽ trải qua những chuyển đổi quan trọng. Với sự tích hợp của các công nghệ tiên tiến và sự phát triển của học tập trực tuyến, các trường học sẽ vượt ra khỏi môi trường lớp học truyền thống. Giáo viên sẽ đảm nhận vai trò của người hỗ trợ và hướng dẫn, tập trung nhiều hơn vào việc hỗ trợ và cố vấn cho từng học sinh. Các nền tảng học tập được cá nhân hóa sẽ đóng một vai trò quan trọng, điều chỉnh giáo dục để đáp ứng nhu cầu và sở thích cụ thể của từng học sinh. Tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và sáng tạo sẽ được ưu tiên hơn việc học thuộc lòng, vì các trường học nhấn mạnh việc phát triển các kỹ năng thiết yếu cho thế kỷ 21. Sự hợp tác và kết nối toàn cầu sẽ được thúc đẩy thông qua các lớp học ảo, cho phép sinh viên từ các nơi khác nhau trên thế giới tham gia vào các trải nghiệm học tập được chia sẻ. Nhìn chung, các trường học trong tương lai sẽ là những trung tâm học tập năng động nuôi dưỡng sự tò mò, đổi mới và khả năng thích ứng, chuẩn bị cho học sinh sẵn sàng cho một thế giới đang phát triển nhanh chóng.

Câu 34: I know that girl's family very well. She is a good person.

=> The girl __________________________________________.

Lời giải:

Đáp án: The girl whose family I know very well is a good person.

Giải thích: Mệnh đề quan hệ với whose: N (person, thing) + Whose + N + S +V: dùng để chỉ sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc vật, thường thay cho các từ: her, his, their, hoặc hình thức ‘s

Dịch: Cô gái mà gia đình tôi biết rất rõ là một người tốt.

Câu 35: Write a paragraph to give opinion “If you become the president of 3RS club, what will you do?”

Lời giải:

Gợi ý:

If I were to become the president of the 3Rs club, my first priority would be to raise awareness about the importance of reducing, reusing, and recycling. I would organize educational campaigns and workshops to encourage club members and the wider community to adopt sustainable practices in their daily lives. Additionally, I would strengthen partnerships with local recycling centers and waste management organizations to facilitate proper disposal and recycling of waste. To promote the reuse aspect, I would organize swap events and promote the concept of upcycling. Lastly, I would collaborate with schools and community centers to implement recycling programs, ensuring that the younger generation is actively involved in environmental conservation. By taking these initiatives, I believe we can make a significant impact in promoting a greener future for our community.

Dịch:

Nếu tôi trở thành chủ tịch câu lạc bộ 3R, ưu tiên hàng đầu của tôi là nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế. Tôi sẽ tổ chức các chiến dịch giáo dục và hội thảo để khuyến khích các thành viên câu lạc bộ và cộng đồng rộng lớn hơn áp dụng các thực hành bền vững trong cuộc sống hàng ngày của họ. Ngoài ra, tôi sẽ tăng cường quan hệ đối tác với các trung tâm tái chế địa phương và các tổ chức quản lý chất thải để tạo điều kiện xử lý và tái chế chất thải đúng cách. Để thúc đẩy khía cạnh tái sử dụng, tôi sẽ tổ chức các sự kiện trao đổi và quảng bá khái niệm tái chế. Cuối cùng, tôi sẽ hợp tác với các trường học và trung tâm cộng đồng để thực hiện các chương trình tái chế, đảm bảo rằng thế hệ trẻ tích cực tham gia bảo vệ môi trường. Bằng cách thực hiện những sáng kiến này, tôi tin rằng chúng ta có thể tạo ra tác động đáng kể trong việc thúc đẩy một tương lai xanh hơn cho cộng đồng của chúng ta.

Câu 36: Have you made________ your mind about where to go on holiday?

A. on

B. in

C. up

D. about

Lời giải:

Đáp án: C

Giải thích: make up one’s mind: đưa ra quyết định

Dịch: Bạn đã quyết định đi đâu trong kỳ nghỉ chưa?

Câu 37: It takes a lot of energy to keep food cool, so don't ____ the fridge door open or putting hot things inside.

A. make

B. have

C. leave

D. stop

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích: make + sb/sth + Vinf: khiến ai đó/vật gì làm gì

Dịch: Cần rất nhiều năng lượng để giữ cho thức ăn nguội, vì vậy đừng mở cửa tủ lạnh hoặc cho đồ nóng vào bên trong.

Câu 38: “Do you want to buy any second-hand books?” said Bill

=> Bill asked me _____________________________.

Lời giải:

Đáp án: Bill asked me if I wanted to buy any second–hand books.

Giải thích:

- Câu gián tiếp dạng yes/no question: S + asked + O + if/whether + S + V (lùi thì)

+ Câu trực tiếp hiện tại đơn -> câu gián tiếp quá khứ đơn

Dịch: Bill hỏi tôi có muốn mua cuốn sách cũ nào không.

Câu 39: Don't hope to be successful without trying your best.

=> If ____________________________________________.

Lời giải:

Đáp án: If you don't try your best, you won't be successful.

Giải thích: Câu điều kiện loại 1: If + S +V(s/es), S + will/can (not) + Vinf: dùng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước.

Dịch: Nếu bạn không cố gắng hết sức, bạn sẽ không thành công.

Câu 40: Hung said he__________ an English course at a foreign language center the next week.

A. has taken

B. took

C. will take

D. would take

Lời giải:

Đáp án: D

Giải thích: Vì chuyển sang câu gián tiếp phải lùi 1 thì => thì ở câu trực tiếp là tương lai đơn do có trạng từ next week, chuyển sang câu gián tiếp là the next week, trong câu này đùng để đưa ra quyết định tự phát tại thời điểm nói => dùng “would take”

Dịch: Hùng cho biết anh ấy sẽ tham gia một khóa học tiếng Anh tại một trung tâm ngoại ngữ vào tuần tới.

Câu 41: Because I didn’t listen to my father's advice, I got myself into trouble.

=> If __________________________________________________________.

Lời giải:

Đáp án: If I had listened to my father’s advice, I wouldn’t have got myself into trouble.

Giải thích: Câu điều kiện loại 3: If + S + had + Vp2, S + would/could (not) have + Vp2: được sử dụng khi người nói tưởng tượng kết quả của một tình huống không có thật trong quá khứ.

Dịch: Nếu tôi đã nghe lời khuyên của cha tôi, tôi sẽ không gặp rắc rối.

Câu 42: Sắp xếp câu: tallest / My / is / the / family / in / brother/ person / my/ .

Lời giải:

Đáp án: My brother is the tallest person in my family.

Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ ngắn: the + adj-est

Dịch: Anh trai tôi là người cao nhất trong gia đình tôi.

Câu 43: It is said that Junbi found sick 2 weeks ago.

=> Junbi __________________________________.

Lời giải:

Đáp án: Junbi is said to have found sick 2 weeks ago.

Giải thích:

- Cấu trúc câu bị động không ngôi: It is said that S + V = S is said to Vinf/ have Vp2

+ Khi 2 vế trước và sau “that” không cùng thì => S is said to have Vp2

Dịch: Junbi được cho là phát hiện ốm cách đây 2 tuần.

Từ khóa :
Giải bài tập
Đánh giá

0

0 đánh giá