Toptailieu.vn biên soạn và giới thiệu Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 (Chân trời sáng tạo) năm 2023 có đáp án hay, chi tiết sẽ giúp học sinh ôn luyện, biết cách làm các dạng bài tập Tiếng anh lớp 1 từ đó học tốt Tiếng anh lớp 1.
Chỉ từ 100k mua trọn bộ Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 (Chân trời sáng tạo) bản word có lời giải chi tiết:
B1: Gửi phí vào tài khoản 011110002558311 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank
B2: Nhắn tin tới zalo Vietjack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận giáo án.
Xem thử tài liệu tại đây: Link tài liệu
Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 (Chân trời sáng tạo) năm 2023 có đáp án
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo
Năm học 2022 - 2023
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: phút
(không kể thời gian phát đề)
Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 1)
I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.
1. A. ball |
B. banana |
C. pear |
2. A. fish |
B. frog |
C. choose |
3. A. cookie |
B. leg |
C. hand |
4. A. seven |
B. ten |
C. many |
5. A. sit down |
B. name |
C. raise your hand |
II. Read and match. Đọc và nối.
1. l |
a. __at |
2. k |
b. tu____ |
3. b |
c. bir___ |
4. c |
d. ___ite |
5. d |
e. ___ion |
III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1. nose/ This/ my/ is/ ./
__________________________
2. legs/ are/ These/ my/ ./
__________________________
3. they/ are/ What/ ?/
__________________________
4. hippos/ are/ They/ ./
__________________________
5. sandwich/ I/ a/ have/ ./
__________________________
ĐÁP ÁN
I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.
1 - A; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - B;
II. Read and match. Đọc và nối.
1 - e - lion;
2 - d - kite;
3 - b - tub;
4 - a - cat;
5 - c - bird;
III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1 - This is my nose.
2 - These are my legs.
3 - What are they?
4 - They are hippos.
5 - I have a sandwich.
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo
Năm học 2022 - 2023
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: phút
(không kể thời gian phát đề)
Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 2)
I/ Look at the picture and match
1. |
A. balloons |
2. |
B. ears |
3. |
C. bathroom |
4. |
D. kite |
5. |
E. grandma |
II/ Complete the following words
III/ Look at the pictures and answer questions
1. |
What is it? It’s _________________ |
2. |
Where is your sister? In the _______________ |
3. |
Is it a hand? _____________________ |
Đáp án
I/ Look at the picture and match
|
|
|
|
|
II/ Complete the following words
III/ Look at the pictures and answer questions
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo
Năm học 2022 - 2023
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: phút
(không kể thời gian phát đề)
Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 3)
I. Look and write:
up down |
juice apples |
a boy a girl |
a book a car |
II. Look at the picture and complete the word:
III. Complete the conversation:
Benny see name’s please too I’m fine bye like Good Here you thank you’re |
Ex: I’m Benny. Hello, Benny. |
|
1. My________Sue ________morning, Sue. |
4. Good-_____! ______ you tomorrow! |
2. How are _______? _______,thank you. |
5. Cookies,_______. ______ you are. |
3. A book._______you. _________welcome. |
6. I_____pink. Me,______! |
IV. Connect:
V. Which are the same? Circle.
VI. Which is different? Write an X.
ĐÁP ÁN
I. Look and write:
up down |
juice apples |
a boy a girl |
a book a car |
II. Look at the picture and complete the word:
III. Complete the conversation:
Benny see name’s please too I’m fine bye like Good Here you thank you’re |
Ex: I’m Benny. Hello, Benny. |
|
1. My name’s Sue Good morning, Sue. |
4. Good- bye! See you tomorrow! |
2. How are you? Fine,thank you. |
5. Cookies, please. Here you are. |
3. A book. thank you. You’re welcome. |
6. I like pink. Me, to! |
IV. Connect:
V. Which are the same? Circle.
VI. Which is different? Write an X.
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo
Năm học 2022 - 2023
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: phút
(không kể thời gian phát đề)
Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 4)
I. Complete the sentence.
cars; years; bedroom; five; old;
1. This is my ________.
2. How many _______?
3. There are _______ cars.
4. How _______ is Lam?
5. I am seven _______ old.
II. Read and match.
A |
B |
1. Lisa needs some |
a. banana. |
2. Thank |
b. apple. |
3. Mai wants a |
c. balls. |
4. Touch your |
d. you |
5. Bobby has an |
e. hand. |
III. Reorder.
1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .
_______________________
2. How/ many/ balls/ ?
_______________________
3. two/ Kim/ kites/ has/ .
_______________________
4. a/ have/ I/ doll/ ./
_______________________
5. old/ he/ How/ is/ ?
_______________________
ĐÁP ÁN
I. Complete the sentence.
cars; years; bedroom; five; old;
1. This is my ___bedroom_____.
2. How many ___cars____?
3. There are ___five____ cars.
4. How ____old___ is Lam?
5. I am seven ___years____ old.
II. Read and match.
1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b;
III. Reorder.
1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .
___That is a teddy bear._______
2. How/ many/ balls/ ?
______How many balls?_______
3. two/ Kim/ kites/ has/ .
______Kim has two kites._____
4. a/ have/ I/ doll/ ./
_____I have a doll._________
5. old/ he/ How/ is/ ?
_____How old is he?_______
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo
Năm học 2022 - 2023
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: phút
(không kể thời gian phát đề)
Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 5)
I. Read and Match (Đọc và nối)
A |
B |
1. Good morning |
a. Tạm biệt |
2. Good afternoon |
b. Chào buổi sáng |
3. Good bye |
c. Ngồi xuống |
4. Stand up |
d. Chào buổi chiều |
5. Sit down |
e. Đứng lên |
II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)
1. Goodbye./ later/ See/ you/ .
2. mum/ That/ my/ is/ ./
3. a/ Is/ robot/ this/ ?/
4. for/ What/ have/ you/ do/ lunch/ ?/
5. apple/ I/ juice/ like/ ./
III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)
1. A. pupil |
B. teacher |
C. Desk |
2. A. mum |
B. doctor |
C. Vet |
3. A. cake |
B. bottle |
C. ice cream |
4. A. bike |
B. taxi |
C. hand |
5. A. I |
B. dad |
C. she |
ĐÁP ÁN
I. Read and Match (Đọc và nối)
1 - b; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - c;
II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)
1 - Goodbye. See you later.
2 - That is my mum.
3 - Is this a robot?
4 - What do you have for lunch?
5 - I like apple juice.
III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)
1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B;
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo
Năm học 2022 - 2023
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: phút
(không kể thời gian phát đề)
Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 6)
I. Read and count
|
|
1. _________ apples |
2. _________ cats |
|
|
3. _________ ducks |
4. _________ fish |
II/ Look at the picture and complete the words
|
|
|
1. _ _ r m |
2. g _ r l |
3. k _ y |
|
|
|
4. e _ e p _ a n t |
5. h _ t |
6. l o _ _ i p _ p |
III. Look at the picture and answer the questions
1. |
Is it a jug? ________________________ |
2. |
What are they? ________________________ |
3. |
What do you have? ________________________ |
I. Read and color
1. six apples
2. two cats
3. four ducks
4. nine fish
II. Look at the picture and complete the words
1. farm |
2. girl |
3. key |
4. elephant |
5. hat |
6. lollipop |
III. Look at the picture and answer the questions
1. Yes, it is
2. They are kangaroos
3. I have a banana
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo
Năm học 2022 - 2023
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: phút
(không kể thời gian phát đề)
Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 7)
I/ Look at the pictures and match
1. |
A. An elephant |
2. |
B. A farm |
3. |
C. A car |
4. |
D. A hat |
5. |
E. A horse |
II/ Look at the picture and answer the questions
1. |
What are they? _____________________ |
2. |
What color is it? _____________________ |
3. |
Is it a pear? _____________________ |
III/ Look at the pictures and complete the words
|
|
|
1. c _ _ k _ e s |
2. _ _ l l |
3. p _ a _ e |
|
|
|
4. c _ o c o d _ l _ |
5. s _ n d w _ c h |
6. b _ n _ n _ |
-The end-
I/ Look at the pictures and match
II/ Look at the picture and answer the questions
1. They are ducks
2. It’s yellow
3. Yes, it is
III/ Look at the pictures and complete the words
1. cookies
2. doll
3. plane
4. crocodile
5. sandwich
6. banana
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo
Năm học 2022 - 2023
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: phút
(không kể thời gian phát đề)
Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 8)
I/ Write “A” or “An”
1. ______________ apple
2. ______________ umbrella
3. ______________ boy
4. ______________ jug
5. ______________ elephant
II/ Look at the picture and complete the words
|
|
1. _ e a _ |
2. d _ c _ |
|
|
3. l _ l l _ p _ p |
4. _ a _ |
III/ Count and write
|
|
|
1. _________ mangoes |
2. _________ cats |
3. _________ elephants |
IV/ Reorder these words to have correct sentences
1. Is/ plane/ a/ it/ ?/
_______________________________________
2. this?/ is/ What/
_______________________________________
3. lunchbox/ I/ have/ my/ ./
_______________________________________
-The end-
I/ Write “A” or “An”
1. ______an________ apple
2. ______an________ umbrella
3. ______a________ boy
4. ______a________ jug
5. ______an________ elephant
II/ Look at the picture and complete the words
1. pear |
2. duck |
3. lollipop |
4. hat |
III/ Count and write
1. Ten mangoes
2. Two cats
3. Four elephants
IV/ Reorder these words to have correct sentences
1. Is it a plane?
2. What is this?
3. I have my lunchbox.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.