Toptailieu.vn biên soạn và giới thiệu Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 TP. Hồ Chí Minh có đáp án hay, chi tiết sẽ giúp học sinh ôn luyện, biết cách làm các dạng bài tập Tiếng anh lớp 1 từ đó học tốt Tiếng anh lớp 1.
Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 TP. Hồ Chí Minh có đáp án
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (Đề số 1)
Exercise 1: Count and write
Exercise 2: Write suitable letters to complete correct words
1. N _ teb _ _ k
2. P _ n
3. C _ a _ r
4. F _ s _
5. _ o _ ot
Exercise 3: Look at the picture and match
1. |
A. hat |
2. |
B. duck |
3. |
C. eight |
4. |
D. egg |
5. |
E. boy |
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (Đề số 2)
Exercise 1: Look at the picture and match
1. |
A. truck |
2. |
B. stand up |
3. |
C. six |
4. |
D. paper |
5. |
E. eraser |
Exercise 2: Count and write
Exercise 3: Write “a” or “an”
1. __________ orange
2. __________ cat
3. __________ dog
4. __________ apple
5. __________ teddy bear
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (Đề số 3)
Bài 1: Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa:
1. bo… k 4 .hell…
2. p…n 5. r…ler
3. n…me 6. t….n
Bài 2: Hoàn thành các câu sau:
1. What…….your name?
2. My……is Hoa.
3. How ……you?
4. I……fine. Thank you.
5. What…..this?
6. It is….book.
Bài 3: Sắp xếp lại các câu sau:
1. name/ your/ What/ is?
…………………………………………
2. Nam / is / My / name.
…………………………………………
3. is / this / What?
…………………………………………
4. pen / It / a / is.
…………………………………………
Bài 4: Viết câu trả lời dùng từ gợi ý trong ngoặc.
1. What is your name? (Lan).
…………………………………………
2. What is this? (a pencil).
…………………………………………
Bài 5: Hoàn thành hội thoại
Benny see name’s
please too I’m
fine bye like
Good Here you
thank you’re
Ex: I’m Benny.
Hello, Benny.
1. My________Sue
________morning, Sue.
2. How are _______?
_______,thank you.
3. A book._______you.
_________welcome.
4. Good-_____!
______ you tomorrow!
5. Cookies,_______.
______ you are.
6. I_____pink.
Me,______!
Đáp án
Bài 1:
1. book
2. pen
3. name
4. hello
5. ruler
6. ten
Bài 2:
1. is
2, name
3. are
4, am
5. is
6. a
Bài 3:
1. What is your name?
2. My name is Nam.
3. What is this?
4. It is a pen.
Bài 4:
1. My name is Lan.
2. It is a pencil.
Bài 5:
1. My name’s Sue
Good morning, Sue.
2. How are you?
Fine,thank you.
3. A book. thank you.
You’re welcome.
4. Good- bye!
See you tomorrow!
5. Cookies, please.
Here you are.
6. I like pink.
Me, to!
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (Đề số 4)
I, Khoanh tròn các từ phù hợp với tranh.
II, Viết các từ phù hợp với mỗi bức tranh.
III, Điền một chữ cái còn thiếu vào mỗi từ sau.
IV, Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất.
V. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo được từ phù hợp với mỗi tranh sau.
Đáp án
Bài 1
1. pig
2. monkey
3. orange
4. sun
Bài 2
1. rat
2. house
3. flower
4. book
5. jump
Bài 3
1. duck
2. table
3.cow
4. ball
5. hen
Bài 4
1-B
2-A
3-B
4-B
5-A
6-B
Bài 5
1- knee
2-dog
3-sky
4- zebra
5-pen
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (Đề số 5)
I. Circle the answer. (Khoanh tròn câu trả lời đúng):
1/ How are you? a. I’m fine. Thank you. 2/ What color is this? • a. It’s black. |
3/ What’s this? a. Yes, it is. 4/ Is this a book? a. It’s a pen. |
II) Fill the given words in the blanks. (Điền từ cho sẵn vào chỗ trống):
Color; is ; blue; book; name ; my
1/ What is your ……………?
2/ ……………name is Andy.
3/ What ………………this?
4/ It’s a ……………
5/ What ……………is this?
6/ It’s a ……………pencil.
III) Match the question with the right answer. (Ghép câu hỏi vào câu trả lời đúng) (2,5 pts):
1/ What’s your name? 2/ How are you? 3/ What’s this? 4/ Is this a ruler? 5/ What color is this? |
a. It’s a desk. b. It’s blue. c. Yes, it is. d. My name is Lan. e. I’m fine. Thank you. |
1/____ 2/_____ 3/_____ 4/_____ 5/_____
IV. Put the words in order to make sentences
1. part / in / festival / did / the / sports / you / take
……………………………………………………
2. birthday / party / Tony / to / my / I / invited
……………………………………………………
3. birthday / I / went / to / my / cousin’s / party / yesterday
……………………………………………………
4. what / did / Teacher’s Day / do / on / you
……………………………………………………
5. the / party / we / at / enjoyed / food / the
……………………………………………………
ĐÁP ÁN
I. Circle the answer
1.a 2. a 3. b 4. b
II. Fill the given words in the blanks
1. name 2. My 3. is
4. book 5. color 6. blue
III. Match the question with the right answer
1 – d 2 – e 3 – a 4 – c 5 – b
IV. Put the words in order to make sentences
1. Did you take part in the sports festival?
2. I invited Tony to my birthday party
3. I went to my cousin’s birthday party yesterday
4. What did you do on Teacher’s Day?
5. We enjoy the food at the party
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.