Toptailieu.vn biên soạn và giới thiệu Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Đà Nẵng có đáp án hay, chi tiết sẽ giúp học sinh ôn luyện, biết cách làm các dạng bài tập Tiếng anh lớp 1 từ đó học tốt Tiếng anh lớp 1.
Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Đà Nẵng có đáp án
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng Đề số 1
Exercise 1. Read and choose the correct pictures.
Exercise 2. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) father b) tiger
2. a) turtle b) foot
3. a) leaf b) Nick
4. a) running b) truck
5. a) bus b) lake
Exercise 3. Read and choose the correct pictures.
Exercise 4. Choose the correct words. (Chọn từ đúng.)
1. Look …… the tiger.
a) at b) et
2. I …... see a teddy bear.
a) kan b) can
3. The car …… running.
a) are b) is
4. Touch ……. foot.
a) your b) you
5. …….. is having apples.
a) She b) I
Đáp án
Exercise 1
1-b |
2-b |
3-a |
4-b |
5-a |
Exercise 2
1-a |
2-b |
3-b |
4-a |
5-b |
Exercise 3
1-a |
2-b |
3-b |
4-a |
5-b |
Exercise 4
1-a |
2-b |
3-b |
4-a |
5-a |
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng Đề số 2
Exercise 1. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) Mai b) teddy bear
2. a) football b) turtle
3. a) lemons b) leaf
4. a) bus b) truck
5. a) sun b) lake
Exercise 2. Unscramble letters into the correct words. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa.)
Ví dụ: g d o |
dog |
1. n s u |
…………………………… |
2. a e l f |
…………………………… |
3. t u n s |
…………………………… |
4. t o f o |
…………………………… |
5. g e r t i |
…………………………… |
Exercise 3. Choose the correct answers.
Exercise 4. Color the teddy bear with your favorite colors. (Tô chú gấu bông bằng các màu em yêu thích.)
Đáp án
Exercise 1
1-a |
2-a |
3-b |
4-b |
5-a |
Exercise 2
1-sun |
2-leaf |
3-nuts |
4-foot |
5-tiger |
Exercise 3
1-a |
2-b |
3-b |
4-a |
5-a |
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng Đề số 3
Exercise 1. Write one letter in each blank to complete the word.
Exercise 2. Find the words in the car. (Tìm những từ sau ở trong chiếc xe ô tô.)
turtle |
leaf |
nuts |
running |
father |
Exercise 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp các chữ thành câu có nghĩa.)
Exercise 4. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) He’s having strawberries. |
b) She’s having chicken. |
2. a) Look at Nick. |
b) Look at Nam. |
3. a) I can see the lemons. |
b) I can see Sarah. |
4. a) Ralph is running. |
b) The bus is running. |
5. a) Touch your face. |
b) Touch your nose. |
Đáp án
Exercise 1
1-lake |
2-noodles |
3-truck |
4-face |
5-sun |
Exercise 2
Exercise 3
1. The cat is running.
2. Touch your feet.
3. Look at the leaf.
4. He’s having an apple.
5. I can see a turtle.
Exercise 4
1-b |
2-b |
3-b |
4-a |
5-b |
--------------------------------------------
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng Đề số 4
Exercise 1. Find the missing letters. (Tìm chữ cái còn thiếu.)
Exercise 2. Read and choose the correct pictures. (Đọc và chọn bức tranh đúng.)
Exercise 3. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) I can see a bus. |
b) I can see a ball. |
2. a) Touch your mouth. |
b) Touch your eyes. |
3. a) Look at the tree. |
b) Look at the boy. |
4. a) The cat is running. |
b) The truck is running. |
5. a) He’s having noodles. |
b) She’s having nuts |
Exercise 4. Choose the correct answers (Chọn đáp án đúng.)
ĐÁP ÁN
Exercise 1
1-a |
2-a |
3-a |
4-a |
5-b |
Exercise 2
1-a |
2-b |
3-a |
4-a |
5-b |
Exercise 3
1-b |
2-b |
3-b |
4-a |
5-a |
Exercise 4
1-a |
2-b |
3-b |
4-a |
5-b |
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng Đề số 5
Exercise 1. Choose the correct word/phrase for each given picture. (Chọn từ/cụm từ phù hợp với bức tranh.)
Exercise 2. Read and choose the correct pictures. (Đọc và chọn bức tranh đúng.)
Exercise 3. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) I can see Tony. |
b) I can see a teddy bear. |
2. a) Look at the lake. |
b) Look at the lemons. |
3. a) Touch your head. |
b) Touch your face. |
4. a) She’s having milk. |
b) He’s having bananas. |
5. a) Mike is running. |
b) Ruby is running |
ĐÁP ÁN
Exercise 1
1-a |
2-b |
3-a |
4-a |
5-b |
Exercise 2
1-b |
2-a |
3-a |
4-a |
5-b |
Exercise 3
1-b |
2-b |
3-a |
4-a |
5-b |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.