Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 (Kết nối tri thức) năm 2023 có đáp án

341

Toptailieu.vn biên soạn và giới thiệu Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 (Kết nối tri thức) năm 2023 có đáp án hay, chi tiết sẽ giúp học sinh ôn luyện, biết cách làm các dạng bài tập Tiếng anh lớp 1 từ đó học tốt Tiếng anh lớp 1.

Chỉ từ 100k mua trọn bộ Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 (Kết nối tri thức) bản word có lời giải chi tiết:

B1: Gửi phí vào tài khoản 011110002558311 - NGUYEN THANH TUYEN Ngân hàng Vietcombank

B2: Nhắn tin tới zalo Vietjack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận giáo án.

Xem thử tài liệu tại đây: Link tài liệu

Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 (Kết nối tri thức) năm 2023 có đáp án

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 1)

I. Sắp xếp lại các câu sau thành đoạn hội thoại

Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 (Kết nối tri thức) năm 2023 có đáp án (ảnh 1)

II. Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa:

1. scho__l Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 (Kết nối tri thức) năm 2023 có đáp án (ảnh 2)

4. rubb__ r Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

2. m__sic room Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

5. cl__ss room Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

3. b__g Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

6. op__n Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

 

III. Sắp xếp lại các câu sau:

1. name/ your/ What/ is?

…………………………………

2. Lan / is / My / name.

…………………………………

3. are / you / How / old?

…………………………………

4. am / I / eight / old / years.

…………………………………

5. is / This / classroom /my.

…………………………………

6. I / May / out / go?

…………………………………

IV: Hoàn thành các câu sau

1. Which ……your school?

2. open ………book.

3. How…….. you ?

4. This…… my music room.

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 2)

I.                                                                                                                          

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

II. Is it correct?

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

III. Choose the correct option

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

III. Sắp xếp.

1. up/ Line/ ./

___________________________

2. your/ book/ Open/ ./

___________________________

3. a/ pen/ red/ It's/ ./

___________________________

4. Three/ erasers/ blue/ ./

___________________________

5. Good/ teacher/ morning,/ ./

___________________________

IV. Nối.

A

B

1. Hello

a. Xếp hàng

2. Raise your hand

b. Mở quyển sách của bạn

3. Open your book

c. Xin chào

4. Goodbye

d. Tạm biệt

5. Line up

e. Giơ tay lên

V. Complete the word with a/ an.

1. ____ apple

2. _____ bat

3. _____ boy

4. _____ girl

5. _____ pen

6. _____ eraser

VI. Choose the odd one out.

1. A. brother

B. sister

C. cat

2. A. dog

B. family

C. ant

3. A. elephant

B. bag

C. book

4. A. red

B. flower

C. yellow

5. A. a

B. an

C. is

VII. Điền từ thích hợp.

up; down; line; open; book; hand,

1. ............. your book.

2. ............ up

3. Stand ............

4. Close your ............

5. Sit ............

6. Raise your ............

Đáp án

I. Write

Đáp án được gợi ý theo từng dòng

blue - red - green - pink;

rubber - egg - ruler - pen - pencil;

book - car - kite - bike - train;

dog - bird - elephant - lion - goat;

II. Is it correct?

1 - No; 2 - Yes; 3 - Yes; 4 - No; 5 - No;

6 - No; 7 - Yes; 8 - Yes; 9 - No; 10 - Yes.

11 - Yes; 12 - Yes; 13 - No; 14 - No; 15 - No;

16 - No; 17 - No; 18 - No; 19 - Yes; 20 - No;

21 - No; 22 - Yes; 23 - Yes;

III. Choose the correct option

Đáp án được trình bày theo thứ tự từ trên xuống, từ trái qua phải.

1 - bag; 2 - pen; 3 - book; 4 - bird; 5 - dog;

6 - pencil; 7 - blue; 8 - không chọn (bike);

9 - pink; 10 - elephant; 11 - red; 12 - doll;

13 - car; 14 - green; 15 - bird; 16 - train;

17 - egg; 18 - kite; 19 - eraser; 20 - goat;

21 - không chọn (lion); 22 - cat

III. Sắp xếp.

1. up/ Line/ ./

________Line up____________

2. your/ book/ Open/ ./

__________Open your book__________

3. a/ pen/ red/ It's/ ./

__________it's a red pen.____________

4. Three/ erasers/ blue/ ./

_________Three blue erasers__________

5. Good/ teacher/ morning,/ ./

_________Good morning, teacher___________

IV. Nối.

1 - c; 2 - e; 3 - b; 4 - d; 5 - a;

V. Complete the word with a/ an.

1. __an__ apple

2. __a___ bat

3. ___a__ boy

4. ___a__ girl

5. ___a__ pen

6. __an___ eraser

VI. Choose the odd one out.

1 - C; 2 - B; 3 - A; 4 - B; 5 - C;

VII. Điền từ thích hợp.

up; down; line; open; book; hand,

1. ........Open..... your book.

2. .....Line....... up

3. Stand .....up.......

4. Close your .....book.......

5. Sit .....down.......

6. Raise your ....hand........

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 3)

Câu 1Em hãy nối các từ với các tranh sau cho đúng: (4đ)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

 

duck

 

hen

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

 

apple

 

cat

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

 

pen

 

book

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

 

 dog

 

ball

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

Câu 2Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau:(3đ)

c...ke

(bánh ngọt)

   ap..le

(quả táo)

fi...h

(con cá)

     d...g

(con chó)

bo...k

(quyển sách)

     h...n

(con gà mái)

Câu 3Em hãy viết hai dòng các từ sau (3đ)

ball

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

pig

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

cake

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

ĐÁP ÁN

Câu 1: Em hãy nối các từ với các tranh sau cho đúng: (4đ)

Duck: con vịt

Hen: con gà mái

Apple: quả táo

Cat: con mèo

Pen: cái bút

Book: quyển sách

Dog: con chó

Ball: quả bóng

Câu 2: Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau:(3đ)

Cake (bánh ngọt)

Fish (con cá)

Book (quyển sách)

Apple (quả táo)

Dog (con chó)

Hen (con gà mái)

Câu 3: Em hãy viết hai dòng các từ sau (3đ)

Học sinh luyện viết.

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 4)

I. Write in capital letters.

0. dog ................. DOG

1. apple .........................

2. cat .............................

3. glass ..........................

4. umbrella .................

5. jam .........................

6. train .......................

7. lemon .....................

8. watch ..........................

9. queen ..........................

10. bird ...........................

II.  Fill in: a or an

0. ……………a..... dog

1. ........................... fish

2. .......................... snake

3. ...................... elephant

4. ......................... owl

5. ....................... horse

6........................... frog

7...................... donkey

8. ....................... insect

9. ........................ bird

10......................... ant

III. Circle the odd word out.

0. a umbrella/ hat/ girl → umbrella        

1. a pineapple/ cake/ ice cream _________

2. an horse/ ostrich/ ant _________

3. a mouse/cat/owl _________

4. an ant/ donkey/ elephant _________

5. an orange/ lemon/ apple _________

IV. Match (1 -10) with (a - j).

A                            B                            Answers

1. dog                     a. con rắn             .......................

2. umbrella             b. con ếch            ........................

3. apple                  c. quả cam            ........................

4. fish                     d. quả chanh         .......................

5. snake                  e. con chó             ........................

6. orange                f.  cái ô                 .........................

7. bird                     g. con kiến           ........................

8. ant                       h. con cá              ........................

9. frog                     i. con chim           ........................

10. lemon                j. quả táo              ........................

ĐÁP ÁN

I. Write in capital letters.

1. APPLE    2. CAT    3. GLASS

4. UMBRELLA     5. JAM

6. TRAIN 7. LEMON  8. WATCH

9. QUEEN      10. BIRD

II.  Fill in: “a or an”

1. a          2. a            3. an

4. an        5. a            6. a

7. a          8. an           9. a

10. an

III. Circle the odd word out.

1. ice cream       2. horse       3. owl

4. donkey              5. lemon

IV. Match (1 - 10) with (a - j).

1. e          2. f            3. j      4. h          5. a            6. c

7. i           8. g            9. b     10. d

-----------------------------

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 5)

I. Match the numbers to the words.

11 6 12 15 2 9
six two eleven nine twelve fifteen

Answers:  11: eleven

6. _________

12. _________

15. _________

2. _________

9. _________

II.  Choose and circle.

0. 15:

fifty fifteen five  fifteen

1. 30:

thirteen thirty three → _________

2. 40:

four fourteen forty → _________

3. 19:

nine ninety nineteen → _________

4. 7:

seventeen seven seventy → _________

5. 80:

eight eighteen eighty → _________

III. Write in capital letters. (Ex: 1 - d)

1. Mary                            a.    we

2. a dog                             b.    it

3. Mum and Dad               c.    he

4. Lucy and I                     d.    she

5. three donkeys                e.    they

6. a boy                              f.     it

7. a book                            g.    they

8. Peter                               h.    he

Answers:                                      

1.  d

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

IV. Match (1 -10) with (a -1).

A

B Answers

1. book

a. số 11 .....................
2. donkey b. số 15

.....................

3. boy c. số 19

.....................

4. thirteen d. số 14

.....................

5. eight e. số 17

.....................

6. eleven f. quyển sách

.....................

7. fifteen g. con lừa

.....................

8. nineteen h. cậu bé

.....................

9. seventeen i. số 13

.....................

10. fourteen j. số 8

.....................

ĐÁP ÁN

I. Match the numbers to the words.

11: eleven

6: six

12: twelve

15: fifteen

2: two

9: nine

II.  Choose and circle.

1. thirty   2. forty    3. nineteen

4. seven       5. eighty

III. Write in capital letters. (Ex: 1- d)

1. d      2. b    3. e    4. a

5. g    6. h    7. f     8. h

IV. Match (1 - 10) with (a - j).

1. f          2. g        3. h

4. i          5. J         6. a

7. b         8. c         9. e

10. d

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 6)

I. Odd one word out

0. two

nine nice seven → nice

1. book

pen pencil dog → _______
2. cat bird car fish

→ _______

3. nose red blue black

→ _______

4. toy train doll eight

→ _______

5. sit green go read

→ _______

II. Leave ONE unnecessary letter to correct the words.

1. REIAD .......................................

2. DOELL .......................................

3. BEAG .........................................

4. TREAIN......................................

5. SNOSE .......................................

6.TEOY ..........................................

III. Write the sentences follow the model.

0. Mary → Hello, I am Mary.......

1. Jenny............................................

2. Lisa...............................................

3. Kate...............................................

4. Mai................................................

5. Nam...............................................

6. (Your name)...................................

IV. Match (1 -10) with (a - j).

 

A

B Answers

1. cat

a. đồ chơi ......................

2. car

b. ngồi ......................
3. toy

c. màu đen

......................

4. train

d.  tên ......................

5. sit

e. mũi ......................
6. doll

f. cặp sách

......................

7. black

g. búp bê ......................
8. name

h. con mèo

......................

9. nose

i. ô tô ......................

10. bag

j. tàu hỏa ......................

ĐÁP ÁN

I. Odd one word out.

1. dog      2. car       3. nose

4. eight        5. green

II.  Leave ONE unnecessary letter to correct the words.

1. read     2. doll       3. bag

4. train     5. nose      6. toy

III. Write the sentences follow the model.

1. Hello, I am Jenny.

2. Hello, I am Lisa.

3. Hello, I am Kate.

4. Hello, I am Mai.

5. Hello, I am Nam.

6. Hello, I am Diep.

IV. Match (1 - 10) with (a - j).

1. h       2. i       3. a

4. j        5. b      6. g

7. c        8. d      9. e

10. F

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 7)

Question 1: Look and colours (nhìn và tô màu)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

Question 2: Look  and read. Put a tick  “√” in the box as examples (nhìn tranh và đọc. Đánh dấu √ vào ô trống.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

Question 3: Match; nối

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

ĐÁP ÁN

Question 1

- Ba bông hoa

- Hai con mèo

- Bốn con lợn

- Năm con cá

- Bốn con gà mái

Question 2

- Hai quả táo

- Một con chó

-  Năm con vịt

- Hai con cá

Question 3

One: 1

Two: 2

Three: 3

Four: 4

Five: 5

Six: 6

Seven: 7

Eight: 8

Nine: 9

Ten: 10

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 8)

Exercise 1. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)

1. a) bike     b) kitten

2. a) sail        b) sea

3. a) ringing   b) water

4. a) girl         b) fever

5. a) popcorn  b) pizza

Exercise 2. Unscramble letters into the correct words. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa.)

Ví dụ: g d o

dog

1. s t a p a

……………………………

2. a r b i b t

……………………………

3. a r o d

……………………………

4. s a e

……………………………

5. i e t k

……………………………

Exercise 3. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng.)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

ĐÁP ÁN

Exercise 1

1-b

2-a

3-b

4-a

5-b

Exercise 2

1-pasta

2-rabbit

3-road

4-sea

5-kite

Exercise 3

1-b

2-a

3-b

4-a

5-a

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 9)

Exercise 1. Choose the correct word/phrase for each given picture.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

Exercise 2. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) football b) father

2. a) window b) water

3. a) road b) sail

4. a) truck b) kite

5. a) noodles b) nuts

Exercise 3. Choose the correct words. (Chọn từ đúng.)

1. He’s ……………… popcorn.

a) has b) having

2. I can see ………….. sun.

a) a b) the

3. Touch …………… foot.

a) yours b) your

4. Let’s ………….. milk.

a) have b) having

5. …………. is running.

a) She b) I

Exercise 4. Read and choose the correct pictures. (Đọc và chọn bức tranh đúng.)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

Đáp án

Exercise 1

1-b

2-a

3-b

4-b

5-a

Exercise 2

1-b

2-b

3-a

4-a

5-b

Exercise 3

1-b

2-b

3-b

4-a

5-a

Exercise 4

1-b

2-b

3-a

4-b

5-b

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 10)

Exercise 1: Look at the picture and match

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

A. duck

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

B. plane

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

C. car

4. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

D. insect

5. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

E. elephant

Exercise 2: Circle the letter in each box that is the beginning sound for the picture

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (10 đề) (ảnh 1)

Exercise 3: Write “a” or “an”

1. __________ egg

2. __________ tomato

3. __________ doll

4. __________ apple

5. __________ girl

Đáp án

Exercise 1: Look at the picture and match

1. C

2. E

3. B

4. A

5. D

Exercise 2: Circle the letter in each box that is the beginning sound for the picture

1. h

2. i

3. f

4. a

5. e

6. g

Exercise 3: Write “a” or “an”

1.____an______ egg

2.____a______ tomato

3.____a______ doll

4.____an______ apple

5.____a______ girl

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 11)

Exercise 1. Read and choose the correct pictures.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng (5 đề) (ảnh 1)

Exercise 2. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)

1. a) father      b) tiger

2. a) turtle       b) foot

3. a) leaf         b) Nick

4. a) running   b) truck

5. a) bus          b) lake

Exercise 3. Read and choose the correct pictures.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng (5 đề) (ảnh 1)

Exercise 4. Choose the correct words. (Chọn từ đúng.)

1. Look …… the tiger.

a) at            b) et

2. I …... see a teddy bear.

a) kan        b) can

3. The car …… running.

a) are         b) is

4. Touch ……. foot.

a) your       b) you

5. …….. is having apples.

a) She        b) I

Đáp án

Exercise 1

1-b

2-b

3-a

4-b

5-a

Exercise 2

1-a

2-b

3-b

4-a

5-b

Exercise 3

1-a

2-b

3-b

4-a

5-b

Exercise 4

1-a

2-b

3-b

4-a

5-a

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 12)

Exercise 1. Choose the correct word/phrase for each given picture. (Chọn từ/cụm từ phù hợp với bức tranh.)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng (5 đề) (ảnh 1)

Exercise 2. Read and choose the correct pictures. (Đọc và chọn bức tranh đúng.)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng (5 đề) (ảnh 1)

Exercise 3. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)

1. a) I can see Tony.

b) I can see a teddy bear.

2. a) Look at the lake.

b) Look at the lemons.

3. a) Touch your head.

b) Touch your face.

4. a) She’s having milk.

b) He’s having bananas.

5. a) Mike is running.

b) Ruby is running

 ĐÁP ÁN

Exercise 1

1-a

2-b

3-a

4-a

5-b

Exercise 2

1-b

2-a

3-a

4-a

5-b

Exercise 3

1-b

2-b

3-a

4-a

5-b

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 13)

Exercise 1. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) Mai b) teddy bear

2. a) football    b) turtle

3. a) lemons     b) leaf

4. a) bus           b) truck

5. a) sun           b) lake

Exercise 2. Unscramble letters into the correct words. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa.)

Ví dụ: g d o

dog

1. n s u

……………………………

2. a e l f

……………………………

3. t u n s

……………………………

4. t o f o

……………………………

5. g e r t i

……………………………


Exercise 3. Choose the correct answers.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng (5 đề) (ảnh 1)

Exercise 4. Color the teddy bear with your favorite colors. (Tô chú gấu bông bằng các màu em yêu thích.)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng (5 đề) (ảnh 1)

Đáp án

Exercise 1

1-a

2-a

3-b

4-b

5-a

Exercise 2

1-sun

2-leaf

3-nuts

4-foot

5-tiger

Exercise 3

1-a

2-b

3-b

4-a

5-a

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 14)

Exercise 1. Find the missing letters. (Tìm chữ cái còn thiếu.)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng (5 đề) (ảnh 1)

Exercise 2. Read and choose the correct pictures. (Đọc và chọn bức tranh đúng.)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng (5 đề) (ảnh 1)

Exercise 3. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)

1. a) I can see a bus.

b) I can see a ball.

2. a) Touch your mouth.

b) Touch your eyes.

3. a) Look at the tree.

b) Look at the boy.

4. a) The cat is running.

b) The truck is running.

5. a) He’s having noodles.

b) She’s having nuts

 Exercise 4. Choose the correct answers (Chọn đáp án đúng.)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng (5 đề) (ảnh 1)

ĐÁP ÁN

Exercise 1

1-a

2-a

3-a

4-a

5-b

Exercise 2

1-a

2-b

3-a

4-a

5-b

Exercise 3

1-b

2-b

3-b

4-a

5-a

Exercise 4

1-a

2-b

3-b

4-a

5-b

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 15)

Exercise 1. Write one letter in each blank to complete the word.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng (5 đề) (ảnh 1)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng (5 đề) (ảnh 1)

Exercise 2. Find the words in the car. (Tìm những từ sau ở trong chiếc xe ô tô.)

turtle

leaf

nuts

running

father

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng (5 đề) (ảnh 1)

Exercise 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp các chữ thành câu có nghĩa.)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng (5 đề) (ảnh 1)

Exercise 4. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)

1. a) He’s having strawberries.

b) She’s having chicken.

2. a) Look at Nick.

b) Look at Nam.

3. a) I can see the lemons.

b) I can see Sarah.

4. a) Ralph is running.

b) The bus is running.

5. a) Touch your face.

b) Touch your nose.

Đáp án

Exercise 1

1-lake

2-noodles

3-truck

4-face

5-sun

Exercise 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Đà Nẵng (5 đề) (ảnh 1)

Exercise 3

1. The cat is running.

2. Touch your feet.

3. Look at the leaf.

4. He’s having an apple.

5. I can see a turtle.

Exercise 4

1-b

2-b

3-b

4-a

5-b

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 16)

I/ Look at the picture and complete the words

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Kết nối tri thức năm 2021 số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Kết nối tri thức năm 2021 số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Kết nối tri thức năm 2021 số 1

1. t _ r t l _

2. f _ _ t

3. _ i n d _ w

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Kết nối tri thức năm 2021 số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Kết nối tri thức năm 2021 số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Kết nối tri thức năm 2021 số 1

4. m _ p

5. _ a r d _ n

6. _ a _ e

II/ Look at the picture and answer the questions

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Kết nối tri thức năm 2021 số 1

How many apples?

_____________ apples

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Kết nối tri thức năm 2021 số 1

How many cars?

_____________ cars

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Kết nối tri thức năm 2021 số 1

How many tigers?

_____________ tigers

III/ Write a/ an

1. ____________ apple

2. ____________ car

3. ____________ umbrella

4. ____________ toy

5. ____________ truck

Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Kết nối tri thức

I/ Look at the picture and complete the words

1. turtle

2. foot

3. window

4. mop

5. garden

6. gate

II/ Look at the picture and answer the questions

1. Four apples

2. Five cars

3. Eight tigers

III/ Write a/ an

1. ______an______ apple

2. ______a______ car

3. ______an______ umbrella

4. ______a______ toy

5. ______a______ truck

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức

Thời gian làm bài: 30 phút

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 17)

I. Look at the picture and complete the words

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 Kết nối tri thức số 1

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 Kết nối tri thức số 1

1. _ a r _ e n

2. _ e l l

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 Kết nối tri thức số 1

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 Kết nối tri thức số 1

3. _ o r s _

4. _ a k _

II. Choose the odd one out

1. A. teddy bear

B. doll

C. tiger

2. A. bananas

B. apples

C. foot

3. A. father

B. face

C. foot

4. A. bus

B. sun

C. truck

5. A. monkey

B. water

C. mouse

III. Write

1. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 Kết nối tri thức số 1

I can see a ________________

2. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 Kết nối tri thức số 1

He is ____________________

3. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 Kết nối tri thức số 1

That’s a _________________

Đáp án

I. Look at the picture and complete the words

1.       garden

2.       bell

3.       horse

4.       cake

II. Choose the odd one out

1.       C

2.       C

3.       A

4.       B

5.       B

III. Write

1. I can see a turtle

2. He is running

3. That’s a mango

Đánh giá

0

0 đánh giá