Toptailieu.vn biên soạn và giới thiệu Đề thi Giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 (Kết nối tri thức) năm 2023 có đáp án hay, chi tiết sẽ giúp học sinh ôn luyện, biết cách làm các dạng bài tập Tiếng anh lớp 1 từ đó học tốt Tiếng anh lớp 1.
Chỉ từ 100k mua trọn bộ Đề thi Giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 (Kết nối tri thức) bản word có lời giải chi tiết:
B1: Gửi phí vào tài khoản 011110002558311 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank
B2: Nhắn tin tới zalo Vietjack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận giáo án.
Xem thử tài liệu tại đây: Link tài liệu
Đề thi Giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 (Kết nối tri thức) năm 2023 có đáp án
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Giữa học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Đề thi Giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 1)
I. Circle the answer. (Khoanh tròn câu trả lời đúng) (2pts):
1/ How are you? a. I’m fine. Thank you. b. I’m John.
2/ What color is this? a. It’s black. b. It’s a bag. |
3/ What’s this? a. Yes, it is. b. It’s a pen. 4/ Is this a book? a. It’s a pen. b. No, it is not. |
II) Look and circle the answer a or b (Xem tranh và khoanh tròn đáp án a hoặc b) (1,5pts):
1/ a. sit down. 2/ a. Put your book away. 3/ a. Open your book. |
4/ a. Stand up. b. Sit down. 5/ a. Is this a book ? Yes, it is . 6/ a. It’s a chair. |
III) Fill the given words in the blanks. (Điền từ cho sẵn vào chỗ trống) (1,5pts):
Color; is ; blue; book; name ; my
1/ What is your ……………?
2/ …………… name is Andy.
3/ What …………… this?
4/ It’s a ……………
5/ What …………… is this?
6/ It’s a …………… pencil.
IV) Match the question with the right answer. (Ghép câu hỏi vào câu trả lời đúng) (2,5 pts):
1/ What’s your name? 2/ How are you? 3/ What’s this? 4/ Is this a ruler? 5/ What color is this? |
a. It’s a desk. b. It’s blue. c. Yes, it is. d. My name is Lan. e. I’m fine. Thank you. |
1/____
2/_____
3/_____
4/_____
5/_____
V) Điền A, B hoặc C vào chỗ trống (2,5 pts):
Đáp án đề số 1
I. Circle the answer. (Khoanh tròn câu trả lời đúng) (2pts):
1-a
2-b
3-a
4-b
II) Look and circle the answer a or b (Xem tranh và khoanh tròn đáp án a hoặc b) (1,5pts):
1-b
2-a
3-a
4-a
5-b
6-a
III) Fill the given words in the blanks. (Điền từ cho sẵn vào chỗ trống) (1,5pts):
1/ What is your …name……?
2/ .....My……name is Andy.
3/ What …is……this?
4/ It’s a …book…
5/ What …color……is this?
6/ It’s a …blue… pencil.
IV) Match the question with the right answer. (2,5 pts):
1/_d__
2/__e__
3/__a___
4/__c___
5/_b__
V) Điền A, B hoặc C vào chỗ trống (2,5 pts):
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Giữa học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1- Kết nối tri thức
Đề thi Giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 2)
I/ Read and count
1. ________ |
2. ________ |
3. ________ |
4. ________ |
5. ________ |
II/ Look at the picture and complete the words
1. R _ b _ t |
2. _ a _ h _ o o m |
3. T _ _ c k |
4. P _ p _ _ |
III/ Reorder these words to have correct sentences
1. name? / What’s/ your/
__________________________
2. desks./ I/ some/ have
__________________________
3. book/ your/ Open/ ./
__________________________
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 2
I/ Read and count
1. eight
2. six
3. three
4. two
5. ten
II/ Look at the picture and complete the words
1. Robot
2. Bathroom
3. Truck
4. Paper
III/ Reorder these words to have correct sentences
1. What’s your name?
2. I have some desks.
3. Open your book.
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Giữa học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Đề thi Giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 3)
I. Find the missing letter and write
1. he_d (cái đầu) 2. ey_ (Mắt)
3. f_nger (ngón tay) 4. ha_d (bàn tay)
5. l_g (cái chân) 6. e_rs (cái tai)
7. fe_t (bàn chân) 8.n_se (cái mũi)
9. a_m (cánh tay) 10. t_es (ngón chân)
II. Matching number
III. Matching
1. sister a. nữ hoàng
2. water b. con bạch tuộc
3. shirt c. nước
4. socks d. tất chân
5. ostrich e. con đà điểu
6. octopus f. áo sơ mi
7. queen g. anh trai
8. brother h. chị gái
Đáp án đề số 3
I. Find the missing letter and write
1 - head; 2 - eye; 3 - finger; 4 - hand; 5 - leg;
6 - ears; 7 - feet; 8 - nose; 9 - arm; 10 - toes;
II. Matching number
Three - 3; Nine - 9; One - 1;
Six - 6; Two - 2; Four - 4;
Seven - 7; Ten - 10; Five - 5
III. Matching
1 - h; 2 - c; 3 - f; 4 - d;
5 - e; 6 - b; 7 - a; 8 - g;
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Giữa học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Đề thi Giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 4)
Bài 1 (3 điểm): Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa:
1. bo… k 4 .hell…
2. p…n 5. r…ler
3. n…me 6. t….n
Bài 2 (3 điểm): Hoàn thành các câu sau:
1. What…….your name?
2. My……is Hoa.
3. How ……you?
4. I……fine. Thank you.
5. What…..this?
6. It is….book.
Bài 3 (2 điểm ): Sắp xếp lại các câu sau:
1. name/ your/ What/ is?
………………………………………
2. Nam / is / My / name.
………………………………………
3. is / this / What?
………………………………………
4. pen / It / a / is.
………………………………………
Bài 4 (2 điểm ): Viết câu trả lời dùng từ gợi ý trong ngoặc.
1. What is your name? (Lan).
………………………………………
2. What is this? (a pencil).
………………………………………
Đáp án đề số 4
Bài 1: Điền đúng mỗi chữ cái được 0,5 điểm.
1. book 4. hello
2. pen 5. ruler
3. name 6. ten
Bài 2: Điền đúng mỗi từ được 0,5 điểm.
1. is
2. name
3. are
4, am
5. is
6. a
Bài 3: Sắp xếp đúng mỗi câu được 0,5 điiểm.
1. What is your name?
2. My name is Nam.
3. What is this?
4. It is a pen.
Bài 4: Trả lời đúng mỗi câu được 1 điểm.
1. My name is Lan.
2. It is a pencil.
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Giữa học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Đề thi Giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 5)
I. Khoanh tròn các từ phù hợp với tranh.
II. Viết các từ phù hợp với mỗi bức tranh.
III. Điền một chữ cái còn thiếu vào mỗi từ sau.
IV. Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất.
V. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo được từ phù hợp với mỗi tranh sau.
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 5
I. Khoanh tròn các từ phù hợp
1. Mango
2. yoghurt
3. tiger
4. star
II. Viết các từ phù hợp
1. Jog
2. fox
3. monkey
4. cat
5. goat
III. Điền một chữ cái còn thiếu
1. Window
2. horse
3. wash
4. pencil
5. run
IV. Khoanh tròn vào đáp án đúng
1. B cake
2. A. Driver
3. A. watering
4. A. Jump
5. A. one
6. B. duck
V. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo được từ phù hợp
1. Lion
2. bin
3. dolphin
4. mother
5. zoo
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Giữa học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Đề thi Giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 6)
Exercise 1: Look at the picture and match
1. |
A. ill |
2. |
B. juice |
3. |
C. guitar |
4. |
D. kangaroo |
5. |
E. tiger |
Exercise 2: Read and write “A/ An”
1. Is it ______ apple? - No, it isn’t
2. What is this? - It’s _____ notebook
3. I have _____ orange
4. There is ______ picture on the wall
5. Is it _____ duck? - Yes, it is
Exercise 3: Write the missing letters “e, j, l, a, c, i” to complete the words
1. _ g g |
2. m _ n |
3. _ u i c e |
4. _ a t |
5. _ i o n |
6. f _ s h |
Đáp án
Exercise 1: Look at the picture and match
1. B |
2. D |
3. E |
4. A |
5. C |
Exercise 2: Read and write “A/ An”
1. an |
2. a |
3. an |
4. a |
5. a |
Exercise 3: Write the missing letters to complete the words
1. e g g |
2. m a n |
3. j u i c e |
4. c a t |
5. l i o n |
6. f i s h |
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Giữa học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Đề thi Giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 7)
I/ Look at the pictures and complete the words
II/ Read and color
III/ Look at the picture and answer the questions
1. |
What is it? It’s a _____________ |
2. |
Is it a doll? __________________ |
3. |
Is it a car? __________________ |
4. |
How many crayons? __________________ |
5. |
Where is your mother? __________________ |
Đáp án
I/ Look at the pictures and complete the words
1. truck |
2. eraser |
3. feet |
4. kitchen |
5. balloon |
6. kite |
II/ Read and color
Hướng dẫn: Đọc và tô màu quả bóng theo nội dung từng câu
1. Quả bóng này màu xanh da trời
2. Nó là một quả bóng màu trắng và đen
3. Có một quả bóng màu vàng
III/ Look at the picture and answer the questions
1. It is a desk
2. No, is isn’t
3. Yes, it is
4. Six
5. In the living roo
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Giữa học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Đề thi Giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 8)
I. Complete the sentence.
many; years; room; five; old;
1. This is my living ________.
2. How _____ cars?
3. There are _______ cars.
4. How _______ are you?
5. I am six _______ old.
II. Read and match.
A |
B |
1. Lisa needs some |
a. banana. |
2. Thank |
b. orange. |
3. Mai wants a |
c. eggs. |
4. Touch your |
d. you |
5. Bobby has an |
e. leg. |
III. Reorder.
1. monkey/ This/ a/ is/ .
_______________________
2. How/ milk/ much/ ?
_______________________
3. three/ Kim/ teddy bears/ has/ .
_______________________
4. a/ have/ I/ leaf/ ./
_______________________
5. old/ they/ How/ are/ ?
_______________________
ĐÁP ÁN
I. Complete the sentence.
1. This is my living ___room___.
2. How __many__ cars?
3. There are ___five___ cars.
4. How ___old___ are you?
5. I am six __years___ old.
II. Read and match.
1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b;
III. Reorder.
1 - This is a monkey.
2 - How much milk?
3 - Kim has three teddy bears.
4 - I have a leaf.
5 - How old are they?
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Giữa học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Đề thi Giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 9)
I/ Look at the picture and complete the words
II/ Look at the pictures and answer these questions
1. |
I have a ______________ |
2. |
How old are you? _________________ |
3. |
What is this? __________________ |
4. |
How many cars? ___________________ |
5. |
Touch your ___________ |
III/ Reorder these words to have correct sentences
1. living room/ is/ my/ This
________________________________
2. you/ Nice/ meet/ to/ ./
_________________________________
3. want/ I/ a/ banana/ ./
_________________________________
Đáp án
I/ Look at the picture and complete the words
1. bag |
2. bird |
3. swim |
4. cookie |
5. ball |
6. kitchen |
II/ Look at the pictures and answer these questions
1. I have a teddy bear.
2. I am five (years old).
3. This is a snake
4. Six (cars)
5. Touch your nose
III/ Reorder these words to have correct sentences
1. This is my living room.
2. Nice to meet you.
3. I want a banana
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề khảo sát chất lượng Giữa học kì 2
Năm học 2022 - 2023
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Đề thi Giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 10)
I/ Look at the picture and match
1. |
A. balloons |
2. |
B. ears |
3. |
C. bathroom |
4. |
D. kite |
5. |
E. grandma |
II/ Complete the following words
III/ Look at the pictures and answer questions
Đáp án
I/ Look at the picture and match
1. B |
2. C |
3. E |
4. A |
5. D |
II/ Complete the following words
1. Kitchen
2. Robot
3. Mouth
4. Paper
III/ Look at the pictures and answer questions
1. It’s a doll
2. In the bedroom
3. Yes, it is
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.