Tiếng Anh 11 Unit 4: Global Warming - Ilearn Smart World

221

Toptailieu biên soạn và giới thiệu lời giải sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Unit 4: Global Warming - Ilearn Smart World hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Unit 4 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 11.

Tiếng Anh 11 Unit 4: Global Warming - Ilearn Smart World

Unit 4 Lesson 1 trang 36

Let's Talk!

In pairs: Which environmental problem does this picture show? What are some things humans do to cause this environmental problem?

(Theo cặp: Bức tranh này thể hiện vấn đề môi trường nào? Một số điều con người làm để gây ra vấn đề môi trường này là gì?)

Lời giải:

The picture shows environmental problems: melting ice at the poles.

(Bức tranh thể hiện vấn đề môi trường: băng tan ở hai cực.)

Humans impact the physical environment in many ways: overpopulation, pollution, burning fossil fuels, and deforestation. Changes like these have triggered climate change, soil erosion, poor air quality, and undrinkable water.

(Con người tác động đến môi trường tự nhiên theo nhiều cách: dân số quá đông, ô nhiễm, đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng. Những thay đổi như thế này đã gây ra biến đổi khí hậu, xói mòn đất, chất lượng không khí kém và nước không uống được.)

New Words

a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.

(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

1. Fossil fuels are one of the main ways we get electricity.

2. Global warming has caused the Earth to get hotter.

3. The forest is getting smaller by fifty thousand hectares a day.

4. Billions of tonnes of plastics are released into the ocean every year.

5. The air quality in the city is really bad because of the emissions from traffic and factories.

6. Approximately 2,400 trees are cut down. every minute.

7Carbon dioxide in the atmosphere has reached dangerously high levels.

a. a unit of weight-one of these is the same as one thousand kilograms.

b. types of energy like gas, oil, and coal

c. an area which is the same as ten thousand square meters

d. the increase in Earth's temperature because of more greenhouse gases in the air

e. gas (also known as CD) which comes from humans, animals, and burning trees and coal.

f. gas or smoke which goes into the air and damages the environment

g. near or close to a number or amount

Lời giải:

2. d

3. c

4. a

5. f

6. g

7. e

1. b

Fossil fuels are one of the main ways we get electricity. - types of energy like gas, oil, and coal

(Nhiên liệu hóa thạch là một trong những cách chính để chúng ta có điện. - các loại năng lượng như khí đốt, dầu mỏ và than đá)

2. d

Global warming has caused the Earth to get hotter. – the increase in Earth's temperature because of more greenhouse gases in the air

(Sự nóng lên toàn cầu đã khiến Trái Đất nóng lên. – sự gia tăng nhiệt độ của Trái Đất vì có nhiều khí nhà kính trong không khí)

3. c

The forest is getting smaller by fifty thousand hectares a day. - an area which is the same as ten thousand square meters

(Rừng ngày càng thu hẹp 50 nghìn ha mỗi ngày. - một khu vực tương đương với mười nghìn mét vuông)

4. a

Billions of tonnes of plastics are released into the ocean every year. - a unit of weight-one of these is the same as one thousand kilograms.

(Hàng tỷ tấn nhựa thải ra đại dương mỗi năm. - một đơn vị trọng lượng-một trong số này tương đương với một nghìn ki-lô-gam.)

5. f

The air quality in the city is really bad because of the emissions from traffic and factories. - gas or smoke which goes into the air and damages the environment

(Chất lượng không khí trong thành phố rất tệ do khí thải từ giao thông và các nhà máy. - khí hoặc khói đi vào không khí và gây hại cho môi trường)

6. g

Approximately 2,400 trees are cut down every minute. - near or close to a number or amount

(Khoảng 2.400 cây xanh bị đốn hạ mỗi phút. - gần hoặc gần với một số hoặc số lượng)

7. e

Carbon dioxide in the atmosphere has reached dangerously high levels. - gas (also known as CO2) which comes from humans, animals, and burning trees and coal

(CO2 trong khí quyển đã đạt đến mức cao nguy hiểm. - khí (còn được gọi là CO2) đến từ con người, động vật và đốt cây cối và than đá)

b. In pairs: Use the new words to talk about environmental problems in your country.

(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về các vấn đề môi trường ở đất nước của bạn.)

We have a lot of emissions from factories in our country.

(Chúng ta có rất nhiều khí thải từ các nhà máy ở nước ta.)

Lời giải:

We pollute the rivers with plastic waste.

(Chúng ta làm ô nhiễm các dòng sông bằng rác thải nhựa sinh hoạt.)

Listening

a. Listen to two students talking about global warming. What is their project about?

(Nghe hai sinh viên nói về sự nóng lên toàn cầu. Dự án của họ là về cái gì?)

1. the causes of global warming

(nguyên nhân của sự nóng lên toàn cầu)

2. the effects of global warming

(tác động của sự nóng lên toàn cầu)

Hướng dẫn giải:

Bài nghe:

Jane: Hi, Pete. We need to compare our research for our project.

Pete: Hi, Jane. I researched carbon dioxide or CO2 emissions.

Jane: What did you find out?

Pete: I've been looking at the amount of greenhouse gases in the air.

Jane: Oh, you mean gases like CO2, right?

Pete: Right. CO2 goes into the air and makes the world hotter. I looked at CO2 emissions in South Korea. In 1971, it was approximately sixty million tonnes.

Jane: Sorry, how much?

Pete: Sixty million tonnes. From 2000 to 2016, emissions in South Korea increased from nearly four hundred and eighty million to about six hundred million tonnes.

Jane: Wow. That's a lot!

Pete: Yeah. From 1971 to 2016, it increased by over five hundred million tonnes.

Jane: I looked at deforestation. If it continues, the CO2 in the air will build up even more.

Pete: Is it a big problem?

Jane: Yes. From 2002 to 2020, the world lost nearly sixty-five million hectares of forest. In 2002, it was nearly three million hectares. Over the next few years, it went up even more. In 2016, it was around six million hectares.

Pete: That's bad. Can they bring it down?

Jane: In 2020, it went down a little, but about four million hectares were cut down.

Pete: Whoa! Those numbers are scary.

Tạm dịch:

Jane: Chào, Pete. Chúng tôi cần so sánh nghiên cứu của chúng tôi cho dự án của chúng tôi.

Pete: Chào, Jane. Tôi đã nghiên cứu lượng khí thải carbon dioxide hoặc CO2.

Jane: Bạn đã phát hiện ra điều gì?

Pete: Tôi đã xem xét lượng khí nhà kính trong không khí.

Jane: Ồ, ý bạn là các loại khí như CO2, phải không?

Peter: Đúng. CO2 đi vào không khí và làm cho thế giới nóng hơn. Tôi đã xem khí thải CO2 ở Hàn Quốc. Năm 1971 là khoảng 60 triệu tấn.

Jane: Xin lỗi, bao nhiêu?

Pete: Sáu mươi triệu tấn. Từ năm 2000 đến năm 2016, lượng khí thải ở Hàn Quốc đã tăng từ gần 480 triệu lên khoảng 600 triệu tấn.

Jane: Chà. Đó là rất nhiều!

Peter: Vâng. Từ năm 1971 đến 2016, nó đã tăng hơn năm trăm triệu tấn.

Jane: Tôi đã xem xét nạn phá rừng. Nếu nó tiếp tục, CO2 trong không khí sẽ tích tụ nhiều hơn.

Pete: Nó có phải là một vấn đề lớn không?

Jane: Vâng. Từ năm 2002 đến 2020, thế giới đã mất gần 65 triệu ha rừng. Năm 2002 là gần ba triệu ha. Trong vài năm tới, nó thậm chí còn tăng lên nhiều hơn. Năm 2016, diện tích này là khoảng sáu triệu ha.

Pete: Thật tệ. Họ có thể mang nó xuống?

Jane: Vào năm 2020, nó đã giảm một chút, nhưng khoảng bốn triệu ha đã bị chặt hạ.

Peter: Chà! Những con số đó thật đáng sợ.

Lời giải:

Đáp án: 1. the causes of global warming (nguyên nhân của sự nóng lên toàn cầu)

 b. Now, listen and complete the table.

(Bây giờ, lắng nghe và hoàn thành bảng.) 

South Korea CO2 emissions (millions of tonnes)

1971

(1) _______________

(2) _______________

480

2016

600

 

Global deforestation (millions of hectares)

(3) _______________

3

2016

(4) _______________

2020

(5) _______________

Lời giải:

South Korea CO2 emissions (millions of tonnes)

(Lượng khí thải CO2 của Hàn Quốc (triệu tấn))

1971

(1) 60

(2) 2000

480

2016

600

 

Global deforestation (millions of hectares)

(Phá rừng toàn cầu (triệu ha))

(3) 2002

3

2016

(4) 6

2020

(5) 4

(1) 60

Thông tin: Pete: Right. CO, goes into the air and makes the world hotter. I looked at CO2 emissions in South Korea. In 1971, it was approximately sixty million tonnes.

(Đúng. CO2 đi vào không khí và làm cho thế giới nóng hơn. Tôi đã xem khí thải  CO2 ở Hàn Quốc. năm 1971 là khoảng 60 triệu tấn.)

(2) 2000

Thông tin: Pete: Sixty million tonnes. From 2000 to 2016, emissions in South Korea increased from nearly four hundred and eighty million to about six hundred million tonnes.

(Sáu mươi triệu tấn. Từ năm 2000 đến năm 2016, lượng khí thải ở Hàn Quốc đã tăng từ gần 480 triệu lên khoảng 600 triệu tấn.)

(3) 2002

Thông tin: …In 2002, it was nearly three million hectares.

(… Năm 2002 là gần ba triệu ha.)

(4) 6

Thông tin: … In 2016, it was around six million hectares.

(… Năm 2016, diện tích này là khoảng sáu triệu ha.)

(5) 4

Thông tin: In 2020, it went down a little, but about four million hectares were cut down.

(Vào năm 2020, nó đã giảm một chút, nhưng khoảng bốn triệu ha đã bị chặt hạ.)

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng đàm thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)

Conversation Skill: (Kỹ năng đàm thoại)

Asking for repetition (Yêu cầu lặp lại)

We can ask the other speaker to repeat something by saying:

(Chúng ta có thể yêu cầu người khác lặp lại điều gì đó bằng cách nói)

Sorry, how much? (Xin lỗi, bao nhiêu?)

(Sorry,) Can you say that again?

((Xin lỗi,) Bạn có thể nói lại lần nữa không?)

 d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và khoanh tròn cụm từ mà bạn nghe được.)

Lời giải:

Đáp án:Sorry, how much? (Xin lỗi, bao nhiêu?)

 e. In pairs: Do you think Pete and Jane were surprised by what they found out? Why (not)?

(Theo cặp: Bạn có nghĩ rằng Pete và Jane đã ngạc nhiên trước những gì họ phát hiện ra không? Tại sao không)?)

Lời giải:

I think Pete and Jane were surprised by the numbers they discovered because it shows the growing fear of human destruction of the environment.

(Tôi nghĩ rằng Pete và Jane đã rất ngạc nhiên trước những số liệu họ phát hiện ra bởi vì nó cho thấy sợ tàn phá ngày càng lớn của con người đối với môi trường.)

Grammar Meaning & Use

a. Look at the picture. What do you think the people are saying?

(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ mọi người đang nói gì?)

Tiếng Anh 11 Unit 4 Lesson 1 trang 36 - Ilearn Smart World (ảnh 3) 

Hướng dẫn giải:

Prepositions of time/duration// amount: from... to... and by

(Giới từ chỉ thời gian/thời lượng// số lượng: from... to... and by)

We can use from... to... to show a change in a period of time.

(Chúng ta có thể dùng from... to... để chỉ sự thay đổi trong một khoảng thời gian.)

CO2 emissions increased from 2010 to 2012.

(Lượng khí thải CO2 tăng từ năm 2010 đến năm 2012.)

We can also use from... to... to show a change from one number to another.

(Chúng ta cũng có thể dùng from... to... để chỉ sự thay đổi từ số này sang số khác.)

The number of people living in the city increased from 60,000 to 75,000.

(Số người sống trong thành phố tăng từ 60.000 lên 75.000.)

We can use by followed by a number at the end of a sentence to show how much something increased or decreased.

(Chúng ta có thể sử dụng by theo sau bởi một số ở cuối câu để cho biết thứ gì đó đã tăng hoặc giảm bao nhiêu.)

Emissions increased by two million tonnes.

(Lượng khí thải tăng thêm hai triệu tấn.)

Lời giải:

Did CO2 emissions increase from 2019 to 2015?

(Lượng khí thải CO2 có tăng từ năm 2019 đến năm 2015 không?)

Yes, they increased by six million tonnes.

(Đúng vậy, chúng đã tăng thêm sáu triệu tấn.)

b. Now, listen and check your ideas.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)

Lời giải:

Did CO2 emissions increase from 2019 to 2015?

(Lượng khí thải CO2 có tăng từ năm 2019 đến năm 2015 không?)

Yes, they increased by six million tonnes.

(Đúng vậy, chúng đã tăng thêm sáu triệu tấn.)

c. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Did CO2 emissions increase from 2019 to 2015?

(Lượng khí thải CO2 có tăng từ năm 2019 đến năm 2015 không?)

Yes, they increased by six million tonnes.

(Đúng vậy, chúng đã tăng thêm sáu triệu tấn.)

Grammar Form & Practice

a. Fill in the blanks using from... to... or by.

(Điền vào chỗ trống sử dụng from... to... hoặc by.)

1. From 1995 to 1997, one hundred thousand trees were cut down.

2. Traffic emissions in Jakarta increased __________ 10%.

3. Did emissions rise __________ 2010 ____________ 2020?

4. Deforestation increased __________ one hundred thousand hectares from 2008 to 2010.

5. The number of cars on our streets increased __________ five million ___________ six million in 1998.

Hướng dẫn giải:

Prepositions of time/duration/amount

(Giới từ chỉ thời gian/khoảng thời gian/số lượng)

from…to…

From 2010 to 2012, pollution increased.

(Từ năm 2010 đến 2012, ô nhiễm gia tăng.)

The number of cars in the city increased from 30,000 to 70,000.

(Số lượng ô tô trong thành phố tăng từ 30.000 lên 70.000.)

The amount of trash increased from 10 to 12 million tonnes.

(Lượng rác tăng từ 10 lên 12 triệu tấn.)

Did the amount of garbage increase from 2000 to 2010?

(Lượng rác có tăng từ năm 2000 đến năm 2010 không?)

by

The amount of plastic in the ocean rose by two million tonnes.

(Lượng nhựa trong đại dương tăng thêm hai triệu tấn.)

Deforestation fell by ten thousand hectares.

(Phá rừng giảm 10.000 héc-ta.)

Did pollution decrease by one thousand tonnes?

(Có phải ô nhiễm đã giảm một nghìn tấn?)

Lời giải:

1. From-to

2. by

3. from-to

4. by

5. from-to

1. From 1995 to 1997, one hundred thousand trees were cut down.

(Từ 1995 đến 1997, 100.000 cây xanh bị chặt hạ.)

2. Traffic emissions in Jakarta increased by 10%.

(Khí thải giao thông ở Jakarta tăng 10%.)

3. Did emissions rise from 2010 to 2020?

(Lượng khí thải có tăng từ năm 2010 đến năm 2020 không?)

4. Deforestation increased by one hundred thousand hectares from 2008 to 2010.

(Phá rừng tăng thêm một trăm nghìn ha từ năm 2008 đến năm 2010.)

5. The number of cars on our streets increased from five million to six million in 1998.

(Số lượng ô tô trên đường phố của chúng ta đã tăng từ 5 triệu lên 6 triệu vào năm 1998.)

b. Answer the questions using the table.

(Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng bảng.)

Deforestation in Brazil

(Nạn phá rừng ở Brazil)

Years

(Các năm)

Area (millions of hectares)

(Diện tích (triệu ha))

Change (millions of hectares)

(Thay đổi (triệu ha))

 

2001 – 2005

3 – 3.4

+0.4

 

2006 – 2010

2.9 – 2. 7

-0.2

 

2011 – 2016

1.9 – 5.4

+ 3.5

 

2017 - 2020

4.5 – 3.3

-1.2

 

1. How did the area of deforestation change from 2001 to 2005?

It increased from 3 to 3.4 million hectares.

2. How much did deforestation decrease from 2006 to 2010?

_________________________________________________

3. How did the area of deforestation change from 2011 to 2016?

_________________________________________________

4. How did the area of deforestation change from 2017 to 2020?

_________________________________________________

5. How much did deforestation decrease from 2017 to 2020?

_________________________________________________

Lời giải:

1.

How did the area of deforestation change from 2001 to 2005?

(Diện tích rừng bị phá thay đổi như thế nào từ năm 2001 đến năm 2005?)

It increased from 3 to 3.4 million hectares.

(Nó tăng từ 3 lên 3,4 triệu ha.)

2.

How much did deforestation decrease from 2006 to 2010?

(Nạn phá rừng giảm bao nhiêu từ năm 2006 đến năm 2010?)

It decreased by 0.2 million hectares.

(Nó giảm 0,2 triệu ha.)

3.

How did the area of deforestation change from 2011 to 2016?

(Diện tích rừng bị phá thay đổi như thế nào từ năm 2011 đến năm 2016?)

It increased from 1.9 to 5.4 million hectares.

(Nó tăng từ 1,9 lên 5,4 triệu ha.)

4.

How did the area of deforestation change from 2017 to 2020?

(Diện tích rừng bị phá thay đổi như thế nào từ năm 2017 đến năm 2020?)

It decreased from 4.5 to 3.3 million hectares.

(Nó giảm từ 4,5 xuống còn 3,3 triệu ha.)

5.

How much did deforestation decrease from 2017 to 2020?

(Từ năm 2017 đến năm 2020, nạn phá rừng đã giảm bao nhiêu?)

It decreased by 1.2 million hectares.

(Nó giảm 1,2 triệu ha.)

c. In pairs: Ask and answer using the information in the table.

(Theo cặp: Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng thông tin trong bảng.)

Did deforestation increase from 2001 to 2005?

(Phá rừng có tăng từ năm 2001 đến 2005 không?)

Yes, it went up by zero point four million hectares.

(Đúng vậy, nó đã tăng lên 0,4 triệu ha.)

Lời giải:

A: Did deforestation decrease from 2006 to 2010?

(Phá rừng có giảm từ năm 2006 đến năm 2010 không?)

B: Yes, it decreased by zero point two million hectares.

(Vâng, nó đã giảm 0,2 triệu ha.)

Pronunciation

a. Stress the first syllable for large numbers.

(Nhấn âm tiết đầu tiên cho số lượng lớn.)

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

hundred (trăm)

thousand (nghìn)

million (triệu)

c. Listen and cross out the word with the wrong word stress.

(Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm sai.)

thousand (ngìn)                       

trillion (tỷ tỷ)                           

billion (tỷ) 

Lời giải:

thousand – Wrong. The stress is on the second syllable.

(Sai. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.)

d. Read the words with the correct stress to a partner.

(Đọc các từ với trọng âm chính xác cho bạn cùng nghe.)

Practice

Point, ask, and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Did CO2 emissions increase from 2016 to 2017?

(Lượng khí thải CO2 có tăng từ năm 2016 đến năm 2017 phải không?)

Yes. They increase from two hundred thousand to approximately three hundred thousand tonnes.

(Đúng. Chúng tăng từ hai trăm nghìn lên xấp xỉ ba trăm nghìn tấn.)

Did deforestation increase from 2019 to 2020?

(Phá rừng có tăng từ 2019 đến 2020 phải không?)

Yes. It rose by approximately one hundred thousand hectares.

(Đúng. Nó đã tăng khoảng một trăm nghìn ha.)

 

2016

2017

2018

2019

2020

CO2 emissions (tonnes)

(Lượng khí thải CO2 (tấn))

200,000

300,000

+ 100,000

350,000

+ 50,000

380,000

+ 30,000

500,000

+ 120,000

Deforestation (hectares)

(Phá rừng (hecta))

550,000

500,000

- 50,000

620,000

+ 12,00

590,000

- 30,000

700,000

+ 110,000

Lời giải:

A: Did CO2 emissions increase from 2017 to 2018?

(Lượng khí thải CO2 có tăng từ năm 2017 đến năm 2018 không?)

B: Yes. They increase from three hundred thousand to approximately three hundred and  fifty thousand tonnes.

(Đúng. Chúng tăng từ ba trăm nghìn lên xấp xỉ ba trăm năm mươi nghìn tấn.)

A: Did deforestation increase from 2017 to 2018?

(Phá rừng có tăng từ 2019 đến 2020 không?)

B: Yes. It rose by approximately one hundred  thousand hectares.

(Đúng. Nó đã tăng khoảng một trăm nghìn ha.)

Speaking

GLOBAL WARMING IN WESTLAND

(HIỆN TƯỢNG NÓNG LÊN TOÀN CẦU Ở MIỀN TÂY)

a. You're a scientist studying global warming. In pairs: Student B turn to page 114 File 5. Student A, ask about deforestation in Westland and complete the chart.

(Bạn là một nhà khoa học nghiên cứu về sự nóng lên toàn cầu. Theo cặp: Học sinh B chuyển đến trang 114 File 5. Học sinh A, hỏi về nạn phá rừng ở Westland và hoàn thành biểu đồ.)

Did deforestation increase from 2013 to 2014?

(Phá rừng có tăng từ 2013 đến 2014 không?)

No. It fell by approximately four hundred thousand hectares.

(Không. Nó đã giảm khoảng bốn trăm nghìn ha.)

So it went down from seven hundred thousand to about three hundred thousand?

(Vì vậy, nó đã giảm từ bảy trăm nghìn xuống còn khoảng ba trăm nghìn?)

That's right.

(Đúng rồi.)

Tiếng Anh 11 Unit 4 Lesson 1 trang 36 - Ilearn Smart World (ảnh 4) 

Lời giải:

A: Did deforestation increase from 2011 to 2012?

(Phá rừng có tăng từ 2011 đến 2012 không?)

B: No. It fell by approximately one hundred thousand hectares.

(Không. Nó đã giảm khoảng một trăm nghìn ha.)

A: So it went down from six hundred thousand to about five hundred thousand?

(Vì vậy, nó đã giảm từ sáu trăm nghìn xuống còn khoảng năm trăm nghìn?)

B: That's right.

(Đúng rồi.)

b. Swap roles and repeat. Answer questions about CO2 emissions in Westland. 

(Đổi vai và lặp lại. Trả lời các câu hỏi về CO2, khí thải ở Westland.)

Tiếng Anh 11 Unit 4 Lesson 1 trang 36 - Ilearn Smart World (ảnh 5) 

Lời giải:

A: Did CO2 emissions increase from 2015 to 2016?

(Phá rừng có tăng từ 2015 đến 2016 không?)

B: No. It fell by approximately twenty thousand hectares.

(Không. Nó đã giảm khoảng hai mươi nghìn ha.)

A: So it went down from one hundred and sixty thousand to about one hundred and forty thousand?

(Vì vậy, nó đã giảm từ một trăm sáu mươi nghìn xuống còn khoảng một trăm bốn nươi nghìn?)

B: That's right.

(Đúng rồi.)

c. Do you think deforestation or CO2 emissions are the bigger problem for Westland? Why?

(Bạn có nghĩ rằng nạn phá rừng hoặc CO2 là vấn đề lớn hơn đối với Westland? Tại sao?)

Lời giải:

I think CO2 is a bigger problem for Westland because although this phenomenon has been on a downward trend in recent years it is still likely to increase in the coming years and have serious health effects. humans, especially for the respiratory system.

(Tôi nghĩ CO2 là vấn đề lớn hơn đối với Westland bởi vì mặc dù hiện tượng này đã có xu hướng giảm trong những năm gần đây tuy nhiên nó vẫn có khả năng tăng trong những năm tiếp theo và có ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe con người, đặc biệt là đối với hệ hô hấp.)

Unit 4 Lesson 3 trang 44

Let's Talk!

In pairs: What do you think the picture shows? How can we stop that change from happening?

(Theo cặp: Bạn nghĩ bức tranh thể hiện điều gì? Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn sự thay đổi đó xảy ra?)

Tiếng Anh 11 Unit 4 Lesson 2 trang 40 - Ilearn Smart World (ảnh 2) 

Lời giải:

I think the picture wants to show the change and bad impact on the environment when people destroy forests to build factories.

(Tôi nghĩ bức tranh muốn thể hiện sự thay đổi và tác động xấu với môi trường khi con người phá rừng để xây dựng các nhà máy.)

We can prevent that change by:

(Chúng ta có thể ngăn chặn sự thay đổi đó bằng cách)

+ Plant more trees

(Trồng thêm nhiều cây xanh)

+ Promulgate laws prohibiting indiscriminate deforestation to build factories

(Ban hành các luật lệ cấm chặt phá rừng bừa bãi để xây dựng nhà máy)

Listening

a. Listen to the interview. What is Emma's main point?

(Nghe cuộc phỏng vấn. Điểm chính của Emma là gì?)

1. People don't need to know more about the project.

(Mọi người không cần biết thêm về dự án.)

2. People know enough.

(Mọi người biết đủ.)

3. People need to know more about the project.

(Mọi người cần biết thêm về dự án.)

Hướng dẫn giải:

Bài nghe:

MC: Welcome back. I'm here talking to Emma about the new nuclear power plants project.

Emma: Hello.

MC: So Emma, most people think the power plant is a great thing. What do you think?

Emma: I don't think people know enough about it.

MC: Oh!

Emma: We have been told how it will reduce pollution and reduce electricity prices, which is a great thing. But there's so much more.

MC: I see.

Emma: People need to know how long the project is going to take.

MC: Okay.

Emma: It may reduce pollution, but when will it start to help? They also need to know how many jobs the project will create. There are lots of unemployed people in this area. Is the project going to create enough jobs for the local people?

MC: Yes, very interesting. What else?

Emma: They need to think about how the project will affect the roads and transport. A lot of materials will need to be moved around the city. I worry it will create traffic jams. Will people be late for work? These things are important.

MC: Yes, they are.

Emma: And what about the dangers? We have all heard of nuclear power and no it can be dangerous. Are we safe having this nuclear power station so close to us?

MC: Some very good points. That's all we have time for. Thanks for joining us, Emma.

Emma: Thank you.

Tạm dịch:

MC: Chào mừng trở lại. Tôi ở đây nói chuyện với Emma về dự án nhà máy điện hạt nhân mới.

Emma: Xin chào.

MC: Vì vậy, Emma, hầu hết mọi người nghĩ rằng nhà máy điện là một điều tuyệt vời. Bạn nghĩ sao?

Emma: Tôi không nghĩ mọi người biết đủ về nó.

MC: Ồ!

Emma: Chúng tôi đã được cho biết nó sẽ làm giảm ô nhiễm và giảm giá điện như thế nào, đó là một điều tuyệt vời. Nhưng còn rất nhiều điều nữa.

MC: Tôi hiểu rồi.

Emma: Mọi người cần biết dự án sẽ kéo dài bao lâu.

MC: Được rồi.

Emma: Nó có thể làm giảm ô nhiễm, nhưng khi nào nó mới bắt đầu có tác dụng? Họ cũng cần biết dự án sẽ tạo ra bao nhiêu việc làm. Có rất nhiều người thất nghiệp trong khu vực này. Dự án có tạo đủ công ăn việc làm cho người dân địa phương không?

MC: Vâng, rất thú vị. Còn gì nữa không?

Emma: Họ cần suy nghĩ xem dự án sẽ ảnh hưởng như thế nào đến đường xá và giao thông. Rất nhiều vật liệu sẽ cần phải được di chuyển xung quanh thành phố. Tôi lo lắng nó sẽ tạo ra ùn tắc giao thông. Mọi người sẽ đi làm muộn chứ? Những điều này rất quan trọng.

MC: Đúng vậy.

Emma: Còn những nguy hiểm thì sao? Tất cả chúng ta đều đã nghe nói về năng lượng hạt nhân và không, nó có thể nguy hiểm. Chúng ta có an toàn không khi có nhà máy điện hạt nhân này quá gần chúng ta?

MC: Một số điểm rất tốt. Đó là tất cả những gì chúng tôi có thời gian cho. Cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi, Emma.

Emma: Cảm ơn bạn.

Lời giải:

Emma's main point is: 3. People need to know more about the project.

(Điểm chính của Emma là: 3. Mọi người cần biết thêm về dự án.)

b. Now, listen and circle the correct answers.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

1. What is being built?

(Cái gì đang được xây dựng?)

a. a wind farm (một trang trại gió)

b. a nuclear power plant (một nhà máy điện hạt nhân)

c. a coal power plant (một nhà máy điện than)

2. What have people been told already?

(Mọi người đã được thông báo những gì rồi?)

a. how much it will cost (nó sẽ tốn bao nhiêu tiền)

b. where it will be (nó sẽ ở đâu)

c. that it will reduce pollution (rằng nó sẽ làm giảm ô nhiễm)

3. What is a current problem in the area?

(Vấn đề hiện tại trong khu vực là gì?)

a. a lot of traffic (xe cộ đông đúc)

b. high unemployment (tỷ lệ thất nghiệp cao)

c. high electricity prices (giá điện cao)

4. What is Emma worried the project will cause?

(Emma lo lắng dự án sẽ gây ra điều gì?)

a. traffic jams (tắc đường)

b. pollution (sự ô nhiễm)

c higher electricity prices(giá điện cao hơn)

Lời giải:

1. b

2. c

3. b

4. a

1. b

1. What is being built? - a nuclear power plant

(Cái gì đang được xây dựng? - một nhà máy điện hạt nhân)

Thông tin: MC: Welcome back. I'm here talking to Emma about the new nuclear power plants project.

(Chào mừng trở lại. Tôi ở đây nói chuyện với Emma về dự án nhà máy điện hạt nhân mới.)

2. c

What have people been told already? - that it will reduce pollution

(Mọi người đã được thông báo những gì rồi? - rằng nó sẽ làm giảm ô nhiễm)

Thông tin: Emma: It may reduce pollution, but when will it start to help? They also need to know how many jobs the project will create.

(Nó có thể làm giảm ô nhiễm, nhưng khi nào nó mới bắt đầu có tác dụng? Họ cũng cần biết dự án sẽ tạo ra bao nhiêu việc làm.)

3. b

What is a current problem in the area? - high unemployment 

(Vấn đề hiện tại trong khu vực là gì? - tỷ lệ thất nghiệp cao)

Thông tin: … There are lots of unemployed people in this area. Is the project going to create enough jobs for the local people?

(… Có rất nhiều người thất nghiệp trong khu vực này. Dự án có tạo đủ công ăn việc làm cho người dân địa phương không?)

4. a

What is Emma worried the project will cause? - traffic jams

(Emma lo lắng dự án sẽ gây ra điều gì? - tắc đường)

Thông tin: Emma: They need to think about how the project will affect the roads and transport. A lot of materials will need to be moved around the city. I worry it will create traffic jams. Will people be late for work? These things are important.

(Họ cần suy nghĩ xem dự án sẽ ảnh hưởng như thế nào đến đường xá và giao thông. Rất nhiều vật liệu sẽ cần phải được di chuyển xung quanh thành phố. Tôi lo lắng nó sẽ tạo ra ùn tắc giao thông. Mọi người sẽ đi làm muộn chứ? Những điều này rất quan trọng.)

c. In pairs: How would you feel if this type of energy source was being built in your town? Why?

(Làm theo cặp: Bạn cảm thấy thế nào nếu loại nguồn năng lượng này được xây dựng trong thị trấn của bạn? Tại sao?)

Lời giải:

If this energy source is built in my town, I think it will help people's lives a lot because it helps to reduce air pollution, water sources and especially electricity bills.

(Nếu nguồn năng lượng này được xây dựng trong thị trấn của tôi, tôi nghĩ nó sẽ giúp ích cho đời sống người dân rất nhiều bởi vì nó giúp giảm ô nhiễm không khí, nguồn nước và đặc biệt là giảm hóa đơn tiền điện.)

Reading

a. Read William's letter. Who is the letter to?

(Đọc bức thư của William. Thư gửi cho ai?)

1. a newspaper (một tờ báo)

2. an organization building a dam (một tổ chức xây đập)

3. an environmental charity (một tổ chức từ thiện môi trường)

Thetford Energy

114 Clasper Way

Hickleton.

DN5 7XR

Dear Sir or Madam,

My name is William Thombury, and I am a journalist for the Hickleton Herald Newspaper. I am researching for an article about the hydroelectric dam in Hickleton. I am writing to ask for more information about the project.

I would like to know how long the project is going to take. There are many unemployed people in Hickleton, and more jobs would help a lot. People would be happy to hear that the project will finish quickly, and jobs will be available soon.

Could you also tell me about its environmental impact? Dams require a reservoir to be made, and the water of a river has to be redirected. The local people would be happy to hear that it will not cause much environmental damage.

I would also appreciate you telling me about how electricity prices may change. The prices are very high here. It would be great to report that the prices will decrease.

Finally, I would like to know about how the dam will look. Hickleton is a very beautiful town, and people travel here for tourism. People want to know that the dam will not make fewer people want to travel here.

I look forward to hearing from you.

Yours faithfully.

William Thombury

Hickleton Herald Newspaper

Hướng dẫn giải:

Tạm dịch:

Năng lượng Thetford

114 Đường Móc

Hickleton.

DN5 7XR

Thưa ông hoặc bà,

Tên tôi là William Thombury, và tôi là phóng viên báo chí cho tờ báo Hickleton Herald. Tôi đang nghiên cứu cho một bài viết về đập thủy điện ở Hickleton. Tôi viết thư này để hỏi thêm thông tin về dự án.

Tôi muốn biết dự án sẽ mất bao lâu. Có rất nhiều người thất nghiệp ở Hickleton, và nhiều việc làm hơn sẽ giúp ích rất nhiều. Mọi người sẽ rất vui khi biết rằng dự án sẽ hoàn thành nhanh chóng và sẽ sớm có việc làm.

Bạn cũng có thể cho tôi biết về tác động môi trường của nó? Các con đập đòi hỏi phải có một hồ chứa, và nước của một con sông phải được chuyển hướng. Người dân địa phương sẽ rất vui khi biết rằng nó sẽ không gây ra nhiều thiệt hại về môi trường.

Tôi cũng sẽ đánh giá cao việc bạn cho tôi biết giá điện có thể thay đổi như thế nào. Giá ở đây rất cao. Sẽ thật tuyệt khi báo cáo rằng giá sẽ giảm.

Cuối cùng, tôi muốn biết con đập sẽ trông như thế nào. Hickleton là một thị trấn rất đẹp và mọi người đến đây để du lịch. Mọi người muốn biết rằng con đập sẽ không khiến ít người muốn đến đây du lịch hơn.

Tôi mong muốn được nghe từ bạn.

Trân trọng

William Thombury

Báo Hickleton Herald

Lời giải:

The letter is to 2. an organization building a dam.

(Bức thư gửi đến một tổ chức xây đập.)

b. Read and answer the questions.

(Đọc và trả lời câu hỏi.)

1. What is William writing an article about?

(William đang viết một bài báo về cái gì?)

___________________________________

2. Why do local people want the project to be completed quickly?

(Tại sao người dân địa phương muốn dự án hoàn thành nhanh chóng?)

___________________________________

3. What needs to be made above the dam?

(Những gì cần phải được thực hiện trên đập?)

___________________________________

4. What are energy prices like in Hickleton?

(Giá năng lượng ở Hickleton như thế nào?)

___________________________________

5. Why do people want the dam to look nice?

(Tại sao mọi người muốn cái đập trông thật đẹp?)

___________________________________

6. According to William’s letter, what conclusion can be drawn about Hickleton?

(Theo bức thư của William, có thể rút ra kết luận gì về Hickleton?)

a. Most people there are rich.

(Hầu hết mọi người ở đó đều giàu có.)

b. The town’s people have many questions about the new dam.

(Người dân thị trấn có nhiều câu hỏi về con đập mới.)

c. Not many tourists come to visit Hickleton.

(Không có nhiều khách du lịch đến thăm Hickleton.)

d. There are plenty of jobs available there.

(Có rất nhiều công việc có sẵn ở đó.)

Lời giải:

1. the hydroelectric dam in Hicklenton

(đập thủy điện ở Hicklenton)

Thông tin: I am researching for an article about the hydroelectric dam in Hickleton.

(Tôi đang nghiên cứu cho một bài viết về đập thủy điện ở Hickleton.)

2. because more jobs will become available

(bởi vì sẽ có nhiều việc làm hơn)

Thông tin: People would be happy to hear that the project will finish quickly, and jobs will be available soon.

(Mọi người sẽ rất vui khi biết rằng dự án sẽ hoàn thành nhanh chóng và sẽ sớm có việc làm.)

3. a reservoir (một hồ chứa)

Thông tin: Dams require a reservoir to be made, and the water of a river has to be redirected.

(Các con đập đòi hỏi phải có một hồ chứa, và nước của một con sông phải được chuyển hướng.)

4. very high (rất cao)

Thông tin: I would also appreciate you telling me about how electricity prices may change. The prices are very high here.

(Tôi cũng sẽ đánh giá cao việc bạn cho tôi biết giá điện có thể thay đổi như thế nào. Giá ở đây rất cao.)

5. because people will still want to travel to Hickleton

(bởi vì mọi người sẽ vẫn muốn du lịch đến Hickleton)

Thông tin: Hickleton is a very beautiful town, and people travel here for tourism. People want to know that the dam will not make fewer people want to travel here.

(Hickleton là một thị trấn rất đẹp và mọi người đến đây để du lịch. Mọi người muốn biết rằng con đập sẽ không khiến ít người muốn đến đây du lịch hơn.)

6. b

According to William’s letter, what conclusion can be drawn about Hickleton? - The town’s people have many questions about the new dam.

(Theo bức thư của William, có thể rút ra kết luận gì về Hickleton? - Người dân thị trấn có nhiều câu hỏi về con đập mới.)

Thông tin: Finally, I would like to know about how the dam will look. Hickleton is a very beautiful town, and people travel here for tourism. People want to know that the dam will not make fewer people want to travel here.

(Cuối cùng, tôi muốn biết con đập sẽ trông như thế nào. Hickleton là một thị trấn rất đẹp và mọi người đến đây để du lịch. Mọi người muốn biết rằng con đập sẽ không khiến ít người muốn đến đây du lịch hơn.)

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Hướng dẫn giải:

Thetford Energy

114 Clasper Way

Hickleton.

DN5 7XR

Dear Sir or Madam,

My name is William Thombury, and I am a journalist for the Hickleton Herald Newspaper. I am researching for an article about the hydroelectric dam in Hickleton. I am writing to ask for more information about the project.

I would like to know how long the project is going to take. There are many unemployed people in Hickleton, and more jobs would help a lot. People would be happy to hear that the project will finish quickly, and jobs will be available soon.

Could you also tell me about its environmental impact? Dams require a reservoir to be made, and the water of a river has to be redirected. The local people would be happy to hear that it will not cause much environmental damage.

I would also appreciate you telling me about how electricity prices may change. The prices are very high here. It would be great to report that the prices will decrease.

Finally, I would like to know about how the dam will look. Hickleton is a very beautiful town, and people travel here for tourism. People want to know that the dam will not make fewer people want to travel here.

I look forward to hearing from you.

Yours faithfully.

William Thombury

Hickleton Herald Newspaper

Tạm dịch:

Năng lượng Thetford

114 Đường Móc

Hickleton.

DN5 7XR

Thưa ông hoặc bà,

Tên tôi là William Thombury, và tôi là phóng viên báo chí cho tờ báo Hickleton Herald. Tôi đang nghiên cứu cho một bài viết về đập thủy điện ở Hickleton. Tôi viết thư này để hỏi thêm thông tin về dự án.

Tôi muốn biết dự án sẽ mất bao lâu. Có rất nhiều người thất nghiệp ở Hickleton, và nhiều việc làm hơn sẽ giúp ích rất nhiều. Mọi người sẽ rất vui khi biết rằng dự án sẽ hoàn thành nhanh chóng và sẽ sớm có việc làm.

Bạn cũng có thể cho tôi biết về tác động môi trường của nó? Các con đập đòi hỏi phải có một hồ chứa, và nước của một con sông phải được chuyển hướng. Người dân địa phương sẽ rất vui khi biết rằng nó sẽ không gây ra nhiều thiệt hại về môi trường.

Tôi cũng sẽ đánh giá cao việc bạn cho tôi biết giá điện có thể thay đổi như thế nào. Giá ở đây rất cao. Sẽ thật tuyệt khi báo cáo rằng giá sẽ giảm.

Cuối cùng, tôi muốn biết con đập sẽ trông như thế nào. Hickleton là một thị trấn rất đẹp và mọi người đến đây để du lịch. Mọi người muốn biết rằng con đập sẽ không khiến ít người muốn đến đây du lịch hơn.

Tôi mong muốn được nghe từ bạn.

Trân trọng,

William Thombury

Báo Hickleton Herald

d. In pairs: What other questions would you like to ask? Why?

(Bạn muốn hỏi những câu hỏi nào khác? Tại sao?)

Lời giải:

As far as I know, when building a hydroelectric dam, due to the depletion of the flow, many areas are eroded downstream, and sea level rise has negatively affected production and life. So how to overcome this situation when building a hydroelectric dam?

(Theo tôi được biết khi xây đập thủy điện, do dòng chảy cạn kiệt, phía hạ lưu nhiều vùng bị xâm thực, nước biển dâng cao đã ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất và đời sống. Vậy làm cách nào để khắc phục tình trạng này xảy ra khi xây đập thủy điện?)

Recently, it has been reported that building a hydroelectric lake will cause flooding, which is completely unjust for hydropower projects. So in fact, has the hydroelectric lake caused flooding and how to fix it?

(Gần đây, thông tin cho rằng, cứ xây hồ thủy điện là gây lũ lụt là hoàn toàn oan cho các dự án thủy điện.  Vậy trên thực tế, hồ thủy điện đã gây ra lũ lụt chưa và cách khắc phục nó như thế nào?)

Writing

a. Read about using indirect questions in formal letters. Then, read William's letter again and underline the indirect questions.

(Đọc về cách sử dụng câu hỏi gián tiếp trong thư trang trọng. Sau đó, đọc lại bức thư của William và gạch dưới những câu hỏi gián tiếp.)

Writing Skill (Kĩ năng viết)

Using indirect questions in formal letters

(Sử dụng câu hỏi gián tiếp trong thư trang trọng)

When writing formal letters to request things or information, you should use indirect questions. They are more polite and give you a better chance of getting a positive response.

(Khi viết thư trang trọng để yêu cầu điều gì đó hoặc thông tin, bạn nên sử dụng câu hỏi gián tiếp. Họ lịch sự hơn và cho bạn cơ hội tốt hơn để nhận được phản hồi tích cực.)

Direct: How much will it cost?

(Trực tiếp: Nó sẽ có giá bao nhiêu?)

Indirect: Could you tell me how much it will cost?

(Gián tiếp: Có thể cho tôi biết nó sẽ có giá bao nhiêu?)

Indirect questions can be in the form of statements as well as questions.

(Câu hỏi gián tiếp có thể ở dạng câu khẳng định cũng như câu hỏi.)

Would you mind telling me about the emissions?

(Bạn có phiền cho tôi biết về lượng khí thải không?)

I would be interested in learning about the emissions.

(Tôi sẽ quan tâm đến việc tìm hiểu về lượng khí thải.)

Lời giải:

Thetford Energy

114 Clasper Way

Hickleton.

DN5 7XR

Dear Sir or Madam,

My name is William Thombury, and I am a journalist for the Hickleton Herald Newspaper. I am researching for an article about the hydroelectric dam in Hickleton. I am writing to ask for more information about the project.

I would like to know how long the project is going to take. There are many unemployed people in Hickleton, and more jobs would help a lot. People would be happy to hear that the project will finish quickly, and jobs will be available soon.

Could you also tell me about its environmental impact? Dams require a reservoir to be made, and the water of a river has to be redirected. The local people would be happy to hear that it will not cause much environmental damage.

I would also appreciate you telling me about how electricity prices may change. The prices are very high here. It would be great to report that the prices will decrease.

Finally, I would like to know about how the dam will look. Hickleton is a very beautiful town, and people travel here for tourism. People want to know that the dam will not make fewer people want to travel here.

I look forward to hearing from you.

Yours faithfully.

William Thombury

Hickleton Herald Newspaper

b. Rewrite the questions to be indirect using the prompts.

(Viết lại các câu hỏi gián tiếp bằng cách sử dụng các gợi ý.)

1. How long will the project take?

(Dự án sẽ mất bao lâu?)

I /would/interested/knowing....

2. What will the wind farm look like?

(Trang trại gió sẽ như thế nào?)

Would/mind/telling/me...?

3. Will electricity prices decrease?

(Giá điện sẽ giảm?)

Could/tell/me/whether...?

4. Will the power plant make a lot of noise?

(Nhà máy điện sẽ gây ra nhiều tiếng ồn?)

I/wondering/whether....

5. How much pollution will it create?

(Nó sẽ tạo ra bao nhiêu ô nhiễm?)

I/would/like/know....

Lời giải:

1. I would be interested in knowing how long the project will take.

(Tôi muốn biết dự án sẽ kéo dài bao lâu.)

2. Would you mind telling me what the wind farm will look like?

(Bạn có thể cho tôi biết trang trại gió sẽ trông như thế nào không?)

3. Could you tell me whether electricity prices will decrease?

(Xin ông cho biết giá điện có giảm không?)

4. I was wondering whether the power plant will make a lot of noise.

(Tôi đang băn khoăn không biết máy điện có kêu nhiều không.)

5. I would like to know how much pollution it will create.

(Tôi muốn biết nó sẽ tạo ra bao nhiêu ô nhiễm.)

Speaking

a. You're a reporter researching for an article about projects to reduce global warming. In pairs: Look at the energy projects below. Discuss what information you would like to know about each of them. You can use the prompts to help you. Discuss why you want to know each piece of information.

(Bạn là một phóng viên đang nghiên cứu cho một bài báo về các dự án nhằm giảm sự nóng lên toàn cầu. Theo cặp: Nhìn vào các dự án năng lượng dưới đây. Thảo luận về những thông tin bạn muốn biết về mỗi người trong số họ. Bạn có thể sử dụng lời nhắc để giúp bạn. Thảo luận về lý do tại sao bạn muốn biết từng mẩu thông tin.)

I would like to know what the wind farm will look like.

(Tôi muốn biết trang trại gió sẽ trông như thế nào.)

Why?

(Tại sao?)

Because it is a tourist town. Fewer people might travel there if it is ugly.

(Bởi vì nó là một thị trấn du lịch. Ít người có thể đi du lịch ở đó nếu nó là xấu.)

time? (thời gian?)                         

cost? (trị giá?)                           

jobs? (việc làm?)                           

pollution? (sự ô nhiễm?)

appearance? (vẻ bề ngoài?)             

electricity prices? (giá điện?)                  

noise? (tiếng ồn?)

Nuclear power station in Mensfield

(Nhà máy điện hạt nhân ở Mensfield)

Mensfield:

- crowded city

(thành phố đông đúc)

- high unemployment

(tỷ lệ thất nghiệp cao)

- bad air quality

(chất lượng không khí kém)

- few open areas

(vài khu vực mở)

- many office buildings

(nhiều tòa nhà văn phòng)

- high electricity prices

(giá điện cao)

Wind farm off the coast of Chapstow

(Trang trại gió ngoài khơi Chapstow)

Chapstow:

- tourist town

(thị trấn du lịch)

- many fishermen

(nhiều ngư dân)

- good air quality

(chất lượng không khí tốt)

- beautiful beaches

(bãi biển đẹp)

- very quiet and peaceful

(rất yên tĩnh và thanh bình)

- low electricity prices

(giá điện thấp)

Lời giải:

A: I would like to know nuclear power station in Mensfield.

(Tôi muốn biết nhà máy điện hạt nhân ở Mansfield.)

B: Why?

(Tại sao?)

A: Because there the air quality is good and the electricity price is low.

(Bởi vì ở nơi đó chất lượng không khí tốt và giá điện thấp.)

 b. Choose one project. Note the four most important questions you want to ask about it and the reasons and opinions for asking.

(Chọn một dự án. Ghi chú bốn câu hỏi quan trọng nhất mà bạn muốn hỏi về nó và lý do và ý kiến để hỏi.)

Questions

Reasons and opinions

1.

 

2.

 

3.

 

4.

 

Lời giải:

Questions

(Câu hỏi)

Reasons and opinions

(Lí do và ý kiến)

1. Why is a wind farm a tourist town?

(Tại sao trang trại gió là một thị trấn du lịch?)

Because it has a beautiful beach and good air quality.

(Bởi vì nơi đây có bãi biển đẹp và có chất lượng không khí tốt.)

2. Why do wind farms have low electricity prices?

(Tại sao trang trại gió lại có giá điện thấp?)

Because wind farms have the ability to generate electricity for people to use without fossil fuels.

(Bởi vì trang trại gió có khả năng tạo ra điện để người dân sử dụng mà không cần đến nguồn nhiên liệu hóa thạch.)

3. Why is a wind farm a tourist town but so quiet and peaceful?

(Tại sao trang trại gió là thị trấn du lịch nhưng lại rất yên tĩnh và thanh bình?)

Because the local government and people here have issued a number of regulations related to security and the environment such as: banning litter at the beach, no noise, disorder in public places...

(Bởi vì chính quyền và nhân dân địa phương ở đây đã ban hành một số quy định liên quan đến an ninh và môi trường như: cấm xả rác tại bãi biển, không gây ồn ào, mất trật tự nơi công cộng...)

4. Do the fishermen here have stable jobs?

(Những ngư dân ở đây có việc làm ổn định không?)

Because it is a tourist town, in addition to fishing, the fishermen here can do many other jobs to increase their income such as tour guides, selling souvenirs, etc.

(Do là một thị trấn du lịch nên ngoài việc đánh bắt cá, những ngư dân ở đây có thể làm rất nhiều nghề khác để gia tăng thu nhập như: hướng dẫn viên du lịch, bán đồ lưu niệm..)

 Let's Write!

Now, write a letter to the organization in charge of the energy project. Ask them for detailed information about it. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 150-180 words.

(Bây giờ, hãy viết một lá thư cho tổ chức phụ trách dự án năng lượng. Yêu cầu họ cung cấp thông tin chi tiết về nó. Sử dụng hộp Kỹ năng viết, mô hình đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 150-180 từ.)

Lời giải:

186/70/1

33 Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông. District 7

Ho Chi Minh City

700000

Dear Sir or Madam,

My name is Glen Hewitt, and I am a journalist for the Saigon Prophet. I am researching an article about the nuclear power station in Mensfield. I am writing to ask you some questions about the project.

I would be interested in knowing how many jobs this project will create. Mensfield currently has high unemployment. The city needs lots more jobs to be created. Could you also let me know about the pollution caused by the power plant? The air quality is already low. It really shouldn't get any worse but will hopefully improve.

I would appreciate you telling me if electricity prices will change. Electricity is expensive already. It would be great if the prices were to decrease.

Finally, I would like to know about any dangers related to the project. Some people are scared about nuclear energy. The people of Mensfield would like to know that it is going to be safe.

I look forward to hearing from you.

Yours faithfully,

Glen Hewitt - Saigon Prophet

Tạm dịch:

186/70/1

33 Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông. Quận 7

Thành phố Hồ Chí Minh

700000

Thưa ông hoặc bà.

Tên tôi là Glen Hewitt, và tôi là nhà báo của tờ Tiên tri Sài Gòn. Tôi đang nghiên cứu cho một bài viết về nhà máy điện hạt nhân ở Mensfield. Tôi viết thư này để hỏi bạn một số câu hỏi về dự án.

Tôi muốn biết dự án này sẽ tạo ra bao nhiêu việc làm. Mensfield hiện có tỷ lệ thất nghiệp cao. Thành phố cần nhiều việc làm hơn được tạo ra. Bạn cũng có thể cho tôi biết về ô nhiễm do nhà máy điện gây ra không? Chất lượng không khí đã thấp. Nó thực sự không nên tồi tệ hơn nhưng hy vọng sẽ cải thiện.

Tôi sẽ đánh giá cao bạn cho tôi biết nếu giá điện sẽ thay đổi. Điện đã đắt rồi. Sẽ thật tuyệt nếu giá giảm.

Cuối cùng, tôi muốn biết về bất kỳ mối nguy hiểm nào liên quan đến dự án. Một số người sợ hãi về năng lượng hạt nhân. Người dân Mensfield muốn biết rằng nó sẽ an toàn.

Tôi mong muốn được nghe từ bạn.

Trân trọng,

Nhà tiên tri Glen Hewitt - Sài Gòn

Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Tiếng Anh 11 ilearn Smart World hay, chi tiết khác:

Unit 3: Social Issues

Review 1

Unit 5: Vietnam & ASEAN

Review 2

Đánh giá

0

0 đánh giá