Viết rồi đọc số. a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.

258

Với giải Cùng học trang 76 vở bài tập Toán 4 Chân trời sáng tạo chi tiết trong Bài 25: Triệu - Lớp triệu - Hàng và lớp  giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Toán lớp 4. Mời các bạn đón xem:

Viết rồi đọc số. a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.

Vở bài tập Toán lớp 4 trang 76 Thực hành 1: Viết rồi đọc số.

a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.

.............................; .............................; .............................;

.............................; .............................; .............................;

.............................; .............................; .............................;

b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.

.............................; .............................; .............................;

.............................; .............................; .............................;

.............................; .............................; .............................;

c) Các số tròn trăm triệu từ 100 000 000 đến 900 000 000.

.............................; .............................; .............................;

.............................; .............................; .............................;

.............................; .............................; .............................;

Lời giải

a) Các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000.

1 000 0002 000 0003 000 000;

4 000 0005 000 0006 000 000;

7 000 0008 000 0009 000 000;

Viết số

Đọc số

1 000 000

Một triệu

2 000 000

Hai triệu

3 000 000

Ba triệu

4 000 000

Bốn triệu

5 000 000

Năm triệu

6 000 000

Sáu triệu

7 000 000

Bảy triệu

8 000 000

Tám triệu

9 000 000

Chín triệu

b) Các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.

10 000 00020 000 000; 30 000 000;

40 000 00050 000 000; 60 000 000;

70 000 00080 000 00090 000 000;

Viết số

Đọc số

10 000 000

Mười triệu

20 000 000

Hai mươi triệu

30 000 000

Ba mươi triệu

40 000 000

Bốn mươi triệu

50 000 000

Năm mươi triệu

60 000 000

Sáu mươi triệu

70 000 000

Bảy mươi triệu

80 000 000

Tám mươi triệu

90 000 000

Chín mươi triệu

c) Các số tròn trăm triệu từ 100 000 000 đến 900 000 000.

100 000 000200 000 000; 300 000 000;

400 000 000500 000 000; 600 000 000;

700 000 000800 000 000900 000 000;

Viết số

Đọc số

100 000 000

Một trăm triệu

200 000 000

Hai trăm triệu

300 000 000

Ba trăm triệu

400 000 000

Bốn trăm triệu

500 000 000

Năm trăm triệu

600 000 000

Sáu trăm triệu

700 000 000

Bảy trăm triệu

800 000 000

Tám trăm triệu

900 000 000

Chín trăm triệu

Đánh giá

0

0 đánh giá