>; <; = a) 488 ...... 488 000 b) 1 200 485 ...... 845 002 c) 112 433 611 ...... 113 432 611

143

Với giải Thực hành 1 trang 80 vở bài tập Toán 4 Chân trời sáng tạo chi tiết trong Bài 27: So sánh và xếp thứ tự các số tự nhiên giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Toán lớp 4. Mời các bạn đón xem:

>; <; = a) 488 ...... 488 000 b) 1 200 485 ...... 845 002 c) 112 433 611 ...... 113 432 611

Vở bài tập Toán lớp 4 trang 80 Thực hành 1: >; <; =

a) 488 ...... 488 000

b) 1 200 485 ...... 845 002

c) 112 433 611 ...... 113 432 611

212 785 ...... 221 785

68 509 127 ...... 68 541 352

1500 000 ...... 1 000 000 + 5

Lời giải

a) 488 < 488 000

b) 1 200 485 > 845 002

c) 112 433 611 < 113 432 611

212 785 < 221 785

68 509 127 < 68 541 352

1 500 000 > 1 000 000 + 5

 

Đánh giá

0

0 đánh giá