Từ vựng Tiếng Anh 8 (Friends plus) Unit 3: Adventure

304

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 8 (Friends plus) Unit 3: Adventure hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 8 Unit 3 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 8.

Từ vựng Tiếng Anh 8 (Friends plus) Unit 3: Adventure

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
1 adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) cuộc phiêu lưu
2 landscapes /ˈlænskeɪps/ (n) phong cảnh
3 cliff /klɪf/ (n) vách đá
4 desert /ˈdezət/ (n) sa mạc
5 hill /hɪl/ (n) ngọn đồi
6 shore /ʃɔː(r)/ (n) bờ biển
7 valley /ˈvæli/ (n) thung lũng
8 volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) núi lửa
9 waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n) thác nước
10 narrow /ˈnærəʊ/ (adj) chật hẹp
11 shallow /ˈʃæləʊ/ (adj) nông cạn
12 rocky /ˈrɒki/ (adj) đá
13 equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n) trang thiết bị
14 narrator /nəˈreɪtə(r)/ (n) người kể chuyện
15 backpack /ˈbækpæk/ (n) balo
16 platfrom /ˈplætfɔːm/ (n) sân ga
17 quietly /ˈkwaɪətli/ (adv) lặng lẽ, nói nhỏ
18 brightly /ˈbraɪtli/ (adv) chói chang
19 square /skweə(r)/ (n) hình vuông
20 pavement /ˈpeɪvmənt/ (n) vỉa hè
21 vendor /ˈvendə(r)/ (n) bán hàng rong
22 argue /'ɑ:gju:/ (v) tranh cãi
23 tourist /ˈtʊərɪst/ (adj) du lịch
24 junkie /ˈdʒʌŋki/ (n) nghiện
25 athletic /æθˈletɪk/ (adj) khỏe mạnh
26 brave /breɪv/ (adj) dũng cảm
27 risky /ˈrɪski/ (adj) rủi ro
28 spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (adj) hùng vĩ, ngoạn mục
29 terrifying /ˈterɪfaɪɪŋ/ (adj) kinh hoàng
30 thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ (adj) kịch tính
31 courageous /kəˈreɪdʒəs/ (adj) can đảm
32 venue /ˈvenjuː/ (n) địa điểm
33 breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) ngoạn mục
34 sequence /ˈsiːkwəns/ (n) phối hợp
35 raincoat /ˈreɪnkəʊt/ (n) áo mưa
36 interruption /ˌɪntəˈrʌpʃn/ (n) gián đoạn
37 argument /ˈɑːɡjumənt/ (n) tranh luận
38 scream /skriːm/ (v) la hét
39 helicopter /'helikɒptə[r]/ (n) trực thăng
40 gunshot /ˈɡʌnʃɒt/ (n) tiếng súng
41 dictionary /ˈdɪkʃənri/ (n) từ điển
42 entry /ˈentri/ (n) nhập vào
43 attempt /əˈtempt/ (n) nỗ lực
44 circumnavigate /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/ (v) đi vòng quanh
45 exploration /ˌekspləˈreɪʃn/ (n) khám phá
46 adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn
47 accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ (v) hoàn thành
48 survival /səˈvaɪvl/ (n) tồn tại
49 nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/ (n) ác mộng
50 sink /sɪŋk/ (v) chìm
51 brilliant /ˈbrɪliənt/ (adj) tuyệt vời
52 rescue /ˈreskjuː/ (v) giải thoát
53 exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ (adj) kiệt sức
54 tragic /ˈtrædʒɪk/ (adj) bi thảm
55 safety /ˈseɪfti/ (n) sự an toàn
56 speculate /ˈspekjuleɪt/ (v) suy đoán
57 dinghy /ˈdɪŋɡi/ (n) xuồng ba lá
58 paddle /ˈpædl/ (n) mái chèo
59 rucksack /ˈrʌksæk/ (n) ba lô
60 harness /ˈhɑːnɪs/ (n) kéo
61 basically /ˈbeɪsɪkli/ (adv) cơ bản
62 abseiling /ˈæbseɪlɪŋ/ (adj) xảy ra
63 jet-skiing /ˈdʒet skiːɪŋ/ (n) mô tô nước
64 orienteering /ˌɔːriənˈtɪərɪŋ/ (n) định hướng
65 surfing /ˈsɜːfɪŋ/ (n) lướt sóng
66 suggest /səˈdʒest/ (v) đề nghị
67 abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/ (n) viết tắt
68 paintball /ˈpeɪntbɔːl/ (n) súng bắn sơn
69 aeroplane /ˈeərəpleɪn/ (n) máy bay
70 tsunami /tsuːˈnɑːmi/ (n) sóng thần
71 wrecked /rekt/ (adj) bị đắm
72 offshore /ˌɒfˈʃɔː(r)/ (adj) ngoài khơi
73 tragedy /ˈtrædʒədi/ (n) bi kịch
Đánh giá

0

0 đánh giá