Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 8 (Friends plus) Unit 4: Material word hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 8 Unit 4 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 8.
Từ vựng Tiếng Anh 8 (Friends plus) Unit 4: Material word
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | material world | /məˈtɪə.ri.əl wɜːld/ | (n/p) | thế giới trọng vật chất |
2 | consumerism | /kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/ | (n) | chủ nghĩa tiêu dùng |
3 | provide | /prəˈvaɪd/ | (v) | cung cấp |
4 | develop | /dɪˈveləp/ | (v) | phát triển |
5 | produce | /prəˈdjuːs/ | (v) | thải ra, sản xuất |
6 | throw away | /θrəʊ əˈweɪ/ | (phr. v) | quăng đi |
7 | damage | /ˈdæmɪdʒ/ | (v) | phá hoại |
8 | pollute | /pəˈluːt/ | (v) | gây ô nhiễm |
9 | recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | (v) | rái chế |
10 | protect | /prəˈtekt/ | (v) | bảo vệ |
11 | run out of | /rʌn aʊt ɒv/ | (phr.v) | cạn kiệt |
12 | destroy | /di'strɔi/ | (v) | phá hủy |
13 | afford | /əˈfɔːd/ | (v) | có thể đáp ứng/ có thể chi trả được |
14 | waste | /weɪst/ | (v) | lãng phí |
15 | reduce | /ri'dju:s/ | (v) | giảm thiểu |
16 | marine animal | /məˈriːn ˈæn.ɪ.məl/ | (n/p) | động vật dưới biển |
17 | insect | /ˈɪnsekt/ | (n) | côn trùng |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.