Từ vựng Tiếng Anh 8 (Friends plus) Unit 4: Material word

394

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 8 (Friends plus) Unit 4: Material word hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 8 Unit 4 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 8.

Từ vựng Tiếng Anh 8 (Friends plus) Unit 4: Material word

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
1 material world /məˈtɪə.ri.əl wɜːld/ (n/p) thế giới trọng vật chất
2 consumerism /kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/ (n) chủ nghĩa tiêu dùng
3 provide /prəˈvaɪd/ (v) cung cấp
4 develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển
5 produce /prəˈdjuːs/ (v) thải ra, sản xuất
6 throw away /θrəʊ əˈweɪ/ (phr. v) quăng đi
7 damage /ˈdæmɪdʒ/ (v) phá hoại
8 pollute /pəˈluːt/ (v) gây ô nhiễm
9 recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) rái chế
10 protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ
11 run out of /rʌn aʊt ɒv/ (phr.v) cạn kiệt
12 destroy /di'strɔi/ (v) phá hủy
13 afford /əˈfɔːd/ (v) có thể đáp ứng/ có thể chi trả được
14 waste /weɪst/ (v) lãng phí
15 reduce /ri'dju:s/ (v) giảm thiểu
16 marine animal /məˈriːn ˈæn.ɪ.məl/ (n/p) động vật dưới biển
17 insect /ˈɪnsekt/ (n) côn trùng
Đánh giá

0

0 đánh giá