Work in pairs. Match the words in A and B to form sports venues, using a dictionary to help you

310

Với giải Câu hỏi 5 trang 29 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Unit 2. Mời các bạn đón xem:

Work in pairs. Match the words in A and B to form sports venues, using a dictionary to help you

5 (trang 29 Tiếng Anh 11 Friends Global)Work in pairs. Match the words in A and B to form sports venues, using a dictionary to help you. Find three more sports venues in exercise 2. (Làm việc theo cặp. Ghép các từ ở A và B để tạo thành các địa điểm thể thao, sử dụng từ điển để giúp bạn. Tìm thêm ba địa điểm thể thao trong bài tập 2.)

A. athletics basketball bowling boxing climbing

dance golf ice weights

B. alley room course court rink

ring studio track wall

Đáp án:

athletics track, basketball court, bowling alley, boxing ring, climbing wall, dance studio, golf course, ice rink, weights room

Three more sports venues in exercise 2: football pitch, swimming pool, tennis court

Giải thích:

A.

athletics: điền kinh, thể thao

basketball: bóng rổ

bowling: lăn bóng gỗ

boxing: quyền anh

climbing: leo

dance: nhảy

golf: golf

ice: băng

weights: tạ

B.

alley: sảnh

room: phòng

course: trường đua

court: sân thi đấu

ring: chuông

rink: sân trượt băng

studio: phòng thu

track: đường đua, vòng đua

wall: tường

Hướng dẫn dịch:

đường đua điền kinh, sân bóng rổ, sân chơi bowling, võ đài quyền anh, tường leo, phòng tập nhảy, sân golf, sân băng, phòng tập tạ.

Ba địa điểm thể thao ở bài tập 2: sân bóng đá, hồ bơi, sân quần vợt.

Đánh giá

0

0 đánh giá