SPEAKING Look at the photos. Match the activities with four of the adventure sports

220

Với giải Câu hỏi 1 trang 32 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Unit 2. Mời các bạn đón xem:

SPEAKING Look at the photos. Match the activities with four of the adventure sports

1 (trang 32 Tiếng Anh 11 Friends Global)SPEAKING Look at the photos. Match the activities with four of the adventure sports. (Nhìn vào các bức tranh. Nối các hoạt động với bốn môn thể thao mạo hiểm.)

Adventure activities

abseiling

bodyboarding

bungee

jumping

climbing

hang-gliding

hiking

karting

kayaking

mountain biking

parkour

snowboarding

surfing

   

Unit 2G lớp 11 Speaking (trang 32) | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

A. climbing

B. karting

C. kayaking

D. hiking

Hướng dẫn dịch:

Adventure activities(Các hoạt động mạo hiểm)

- abseiling: trượt dốc

- bodyboarding: lướt ván nằm

- bungee: nhảy bungee

- jumping: nhảy

- climbing: leo núi

- hang-gliding: dù lượn

- hiking: đi bộ đường dài

- karting: đua xe kart

- kayaking: chèo thuyền kayak

- mountain biking: đi xe đạp leo núi

- parkour: vượt chướng ngại vật

- snowboarding: trượt tuyết

- surfing: lướt sóng

Đánh giá

0

0 đánh giá