KEY PHRASES Read the Speaking Strategy and the phrases below

201

Với giải Câu hỏi 4 trang 32 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Unit 2. Mời các bạn đón xem:

KEY PHRASES Read the Speaking Strategy and the phrases below

4 (trang 32 Tiếng Anh 11 Friends Global)KEY PHRASES Read the Speaking Strategy and the phrases below. Check that you understand them all. Then listen again. Which of the phrases did the students use? (Đọc bảng Chiến lược nói và các cụm từ bên dưới. Kiểm tra xem bạn có hiểu tất cả chúng không. Sau đó nghe lại. Các bạn học sinh đã sử dụng những cụm từ nào?)

Unit 2G lớp 11 Speaking (trang 32) | Tiếng Anh 11 Friends Global

Expressing preferences

- I quite fancy...

- I think... would be (fun).

- I'm quite keen on…

- I like the idea of ...

- I think... is a better option than....

Raising objections

- Sorry, but I don't really fancy...

- Don't you think it (would be expensive)?

- The problem with... is that...

- Sorry, but I don't think that's a very good idea.

- I'm not keen on…because…

- I don't think... would be as (interesting) as...

- I'd rather (go climbing) than (karting).

Coming to an agreement

- We need to make a decision.

- Overall... would be better.

- Can we agree on..., then?

- OK, I agree.

- That's settled then.

Đáp án:

The phrases that the students used (Các cụm từ các bạn học sinh đã sử dụng:)

- I’m quite keen on …

- I’d rather (go surfing) than (kayaking).

- Sorry, but I don’t really fancy …

- I like the idea of …

- Overall, … would be better.

- That’s settled then.

Hướng dẫn dịch:

Speaking Strategy (Chiến lược nói):

Khi bạn phải đi đến thống nhất, hãy đảm bảo sử dụng nhiều cụm từ để bày tỏ sở thích, bày tỏ sự phản đối và đi tới thống nhất.

Expressing preferences (Bày tỏ sở thích)

- Tôi khá thích...

- Tôi nghĩ... sẽ (vui).

- Tôi khá thích ...

- Tôi thích ý tưởng về...

- Tôi nghĩ... là một lựa chọn tốt hơn so với....

Raising objections (Lên tiếng phản đối)

- Xin lỗi, nhưng tôi không thực sự thích...

- Bạn không nghĩ rằng nó (sẽ tốn kém) à?

- Vấn đề với... là...

- Xin lỗi, nhưng tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay.

- Tôi không thích... bởi vì…

- Tôi không nghĩ... sẽ (thú vị) như...

- Tôi thà (đi leo núi) hơn là (đua xe kart).

Coming to an agreement (Đi đến thống nhất)

- Chúng ta cần đưa ra quyết định.

- Nhìn chung,… sẽ tốt hơn.

- Chúng ta có thể đồng ý về...?

- OK, tôi đồng ý.

- Quyết định vậy đi

Đánh giá

0

0 đánh giá