Với giải Unit 8 Writing trang 85 Friends Plus chi tiết trong Unit 8: Fads and Fashions học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:
Tiếng Anh 8 Unit 8 Writing trang 85- Friends Plus
THINK! (trang 85 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Why do people read reviews of films and books? (Tại sao mọi người đọc các bài đánh giá về phim và sách?)
Gợi ý:
People read reviews of films and books for a variety of reasons.
Some people want to get an idea of what a book or movie is about before investing time and money in it. Reviews can help readers to understand the strengths and weaknesses of a work, and to decide whether it aligns with their interests and tastes. They can also provide insights into the themes, characters, and plot, and help readers to gain a deeper appreciation of the work.
Overall, reviews serve as a valuable resource for readers, helping them to make informed decisions and enhancing their overall enjoyment of books and movies.
Hướng dẫn dịch:
Mọi người đọc các bài đánh giá về phim và sách vì nhiều lý do.
Một số người muốn biết nội dung của một cuốn sách hoặc bộ phim trước khi bỏ thời gian và tiền bạc vào đó. Các bài đánh giá có thể giúp người đọc hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của một tác phẩm, đồng thời quyết định xem tác phẩm đó có phù hợp với sở thích và thị hiếu của họ hay không. Các bài đánh giá cũng có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về chủ đề, nhân vật và cốt truyện, đồng thời giúp người đọc đánh giá sâu hơn về tác phẩm.
Nhìn chung, các bài đánh giá đóng vai trò là nguồn tài nguyên quý giá cho độc giả, giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt và nâng cao mức độ thưởng thức chung của họ đối với sách và phim.
1 (trang 85 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): What is important to you when choosing a book to read? Put the following ideas from the most important to the least important. (Điều gì quan trọng với bạn khi chọn một cuốn sách để đọc? Sắp xếp các ý sau từ quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất.)
• the genre
• characters that I can relate to
• famous writer
• easy to read
• ideas that I can learn from
• well-written
Gợi ý:
The important things when I choose a book to read from the most important to the least important factor:
1. the genre
2. easy to read
3. well-written
4. ideas that I can learn from
5. famous writer
6. characters that I can relate to
Hướng dẫn dịch:
Những điều quan trọng khi tôi chọn một cuốn sách để đọc theo mức độ quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất:
1. thể loại
2. dễ đọc
3. được viết một cách kỹ lưỡng
4. ý tưởng mà tôi có thể học hỏi
5. nhà văn nổi tiếng
6. nhân vật mà tôi có thể liên hệ tới
2 (trang 85 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Read the review. Which features in exercise 1 are mentioned? (Đọc bài đánh giá. Yếu tố nào trong bài tập 1 được đề cập?)
Chicken Soup for the Soul
I’d like to talk about a book I read recently called Chicken Soup for the Soul. It was written by two motivational speakers Jack Canfield and Mark Victor Hansen. They compiled the best 101 stories they were told in the book.
Chicken Soup for the Soul is a heartwarming and easy-to-read collection of true stories that inspire you to live your dreams. The stories demonstrate the best qualities that are shared as human beings: compassion, grace, forgiveness, generosity and faith.
The thing I like most about the book is the way I am taught to care for others, love myself, and overcome obstacles.
All in all, I’d recommend Chicken Soup for the Soul to people of all ages. It comprises inspirational stories that help spread happiness and hope throughout the society.
Đáp án:
The features in exercise 1 are mentioned:
- the genre and easy to read: Chicken Soup for the Soul is a heartwarming and easy-to-read collection of true stories.
- ideas that I can learn from: The thing I like most about the book is the way I am taught to care for others, love myself, and overcome obstacles.
Hướng dẫn dịch:
Các yếu tố trong bài tập 1 được đề cập:
- thể loại và dễ đọc: Chicken Soup for the Soul là tuyển tập những câu chuyện có thật cảm động và dễ đọc.
- những ý tưởng mà tôi có thể học hỏi: Điều tôi thích nhất ở cuốn sách là tôi được dạy cách quan tâm đến người khác, yêu thương bản thân và vượt qua những trở ngại.
Hướng dẫn dịch bài đọc:
Chicken Soup for the Soul
Tôi muốn nói về cuốn sách mà tôi mới đọc có tên là Chicken Soup for the Soul. Nó được viết bởi hai diễn giả truyền động lực Jack Canfield và Mark Victor Hansen. Họ đã biên soạn 101 câu chuyện hay nhất để kể trong cuốn sách.
Chicken Soup for the Soul là tuyển tập những câu chuyện có thật dễ đọc và cảm động, truyền cảm hứng cho bạn sống với ước mơ của mình. Những câu chuyện thể hiện những phẩm chất tốt đẹp giữa con người với nhau: lòng trắc ẩn, dung thứ, sự tha thứ, sự hào phóng và niềm tin.
Điều tôi thích nhất ở cuốn sách là tôi được dạy cách quan tâm đến người khác, yêu thương bản thân và vượt qua những trở ngại.
Nói chung, tôi muốn giới thiệu Chicken Soup for the Soul cho mọi người ở mọi lứa tuổi. Nó bao gồm những câu chuyện truyền cảm hứng giúp lan tỏa hạnh phúc và hy vọng trong toàn xã hội.
3 (trang 85 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): We use details to support our ideas or opinions. Match the details with the ideas. (Chúng ta sử dụng các chi tiết để hỗ trợ các ý tưởng hoặc quan điểm của mình. Nối các chi tiết với các ý tưởng.)
1. Chicken Soup for the Soul is a heartwarming collection of true stories.
2. The thing I like most about the book.
3. I’d recommend the book.
a. The stories demonstrate the best qualities of human beings.
b. The book comprises inspirational stories that help spread happiness and hope throughout the society.
c. The way I am taught to care for others, love myself, and overcome obstacles.
Đáp án:
1 – a. Chicken Soup for the Soul is a heartwarming collection of true stories. - The stories demonstrate the best qualities of human beings.
2 – c. The thing I like most about the book. - The way I am taught to care for others, love myself, and overcome obstacles.
3 – b. I’d recommend the book. - The book comprises inspirational stories that help spread happiness and hope throughout the society.
Hướng dẫn dịch:
1 – a. Chicken Soup for the Soul là tuyển tập những câu chuyện có thật đầy cảm động. - Những câu chuyện thể hiện những phẩm chất tốt đẹp nhất của con người.
2 – c. Điều tôi thích nhất ở cuốn sách - Tôi được dạy cách quan tâm đến người khác, yêu thương bản thân và vượt qua những trở ngại.
3 – b. Tôi muốn giới thiệu cuốn sách. - Cuốn sách bao gồm những câu chuyện truyền cảm hứng giúp lan tỏa hạnh phúc và hy vọng trong toàn xã hội.
4 (trang 85 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Study the Key Phrases. Which phrases don’t appear in the book review? Why don’t they appear there? (Nghiên cứu các Cụm từ Khóa. Cụm từ nào không xuất hiện trong bài đánh giá sách? Tại sao chúng không xuất hiện ở đó?)
Đáp án:
* The phrases don’t appear in the book review are:
It was directed by ….
It stars …
The two phrases above don’t appear because they are used for writing a film review.
Hướng dẫn dịch:
* Các cụm từ không xuất hiện trong bài đánh giá sách là:
It was directed by …. (Nó được đạo diễn bởi…)
It stars … (Nó có sự tham gia của ..)
Hai cụm từ trên không xuất hiện vì chúng được sử dụng để viết đánh giá phim.
CÁC CỤM TỪ KHÓA
Viết bình luận
I would like to talk about…(Tôi muốn nói về…)
It was directed by…(Nó được đạo diễn bởi…)
It was written by…(Nó đã được viết bởi…)
The thing I like most about…(Điều tôi thích nhất về…)
It stars…(Nó có sự tham gia của…)
All in all, I’d recommend …to…(Nói chung, tôi muốn giới thiệu…tới…)
5 (trang 85 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Follow the steps in the Writing Guide. (Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn viết.)
WRITING GUIDE (HƯỚNG DẪN VIẾT)
A. TASK (ĐỀ BÀI)
Write a review of a book or a film you recommend. (Viết bình luận về một cuốn sách hoặc một bộ phim mà bạn giới thiệu.)
B. THINK AND PLAN (SUY NGHĨ VÀ LẬP DÀN BÀI)
Complete these ideas for the book or film before you begin writing. (Hoàn thành những ý tưởng này cho cuốn sách hoặc bộ phim trước khi bạn bắt đầu viết.)
Title: (Tiêu đề)
Author / Director: (Tác giả / Đạo diễn)
Genre(s): (Thể loại)
Main character: (Nhân vật chính)
Other characters: (Các nhân vật khác)
Plot: (Kịch bản)
C. WRITE (VIẾT)
Paragraph 1: Introduce the title and the author or director / stars. (Đoạn 1: Giới thiệu tiêu đề và tác giả hoặc đạo diễn/ ngôi sao.)
Paragraph 2: Summarise the story. (Đoạn 2: Tóm tắt truyện.)
Paragraph 3: Say why you liked it. (Đoạn 3: Nói lý do tại sao bạn thích nó.)
Paragraph 4: Conclude and make a recommendation. (Đoạn 4: Kết luận và đưa ra lời giới thiệu.)
D. CHECK (KIỂM TRA)
• present tenses to tell the story (thì hiện tại để kể chuyện)
• passive forms (hình thức bị động)
• film and book vocabulary (từ vựng về phim và sách)
• clear paragraphs (đoạn văn rõ ràng)
|
Gợi ý:
I’d like to talk about a book I read recently called The Little Prince. It was written by Antoine de Saint-Exupéry. The story is about a little prince who meets a pilot stranded in the desert, and shares with him his adventures and insights into life.
The Little Prince is a children's literature, fantasy and fable. The little prince travels to different planets, each inhabited by a unique character who teaches him something important. Through his interactions with other characters, the little prince learns about the power of love and how to connect with others in a meaningful way.
The thing I like most about the book is the way I am taught about the meaning of life, and the connection between individuals. In "The Little Prince", I can learn about the importance of imagination, the value of love and friendship, and the value of cherishing what is essential and the dangers of pride and vanity. It is a simple yet profound story. The illustrations are also delightful, and add to the overall charm of the book.
All in all, I’d recommend The Little Prince to people of all ages. It comprises meaningful stories that help us learn and grow from our experiences.
Hướng dẫn dịch:
Tôi muốn nói về một cuốn sách tôi đọc gần đây tên là Hoàng tử bé. Nó được viết bởi Antoine de Saint-Exupéry. Câu chuyện kể về một hoàng tử bé gặp một phi công bị mắc kẹt trong sa mạc, và chia sẻ với anh ta những cuộc phiêu lưu và hiểu biết sâu sắc về cuộc sống.
Hoàng tử bé là một tác phẩm văn học thiếu nhi, giả tưởng và ngụ ngôn. Hoàng tử bé du hành đến các hành tinh khác nhau, mỗi hành tinh có một nhân vật độc đáo sinh sống, người dạy cho cậu một điều quan trọng. Thông qua tương tác với các nhân vật khác, hoàng tử bé học được về sức mạnh của tình yêu và cách kết nối với những người khác.
Điều tôi thích nhất ở cuốn sách là cách tôi được dạy về ý nghĩa của cuộc sống và sự kết nối giữa các cá nhân. Trong "Hoàng tử bé", tôi có thể học về tầm quan trọng của trí tưởng tượng, giá trị của tình yêu và tình bạn, giá trị của việc trân trọng những gì thiết yếu và sự nguy hiểm của lòng kiêu hãnh và phù phiếm. Đó là một câu chuyện đơn giản nhưng sâu sắc. Các hình minh họa cũng rất thú vị và làm tăng thêm sức hấp dẫn tổng thể của cuốn sách.
Nói chung, tôi muốn giới thiệu Hoàng tử bé cho mọi người ở mọi lứa tuổi. Nó bao gồm những câu chuyện ý nghĩa giúp chúng ta học hỏi và trưởng thành từ những trải nghiệm của mình.
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Unit 8 Tiếng Anh 8 Friends Plus hay, chi tiết khác:
THINK! (trang 78 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Do you believe strongly in something? Have you, or someone you know, ever campaigned about an issue? What was the campaign about? (Bạn có tin tưởng mạnh mẽ vào một điều gì đó không? Bạn hoặc ai đó bạn biết đã từng vận động về một vấn đề nào chưa? Chiến dịch nói về cái gì?)
1 (trang 78 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Match the verbs in blue in the text with the noun forms in the box. Listen and check. (Nối các động từ màu xanh lam trong văn bản với các dạng danh từ của chúng trong bảng. Nghe và kiểm tra lại.)
2 (trang 78 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Read the online petitions and decide if you support the ideas. Then work with a partner and explain why you agree or disagree with each. (Đọc các kiến nghị trực tuyến và quyết định xem bạn có ủng hộ các ý kiến đó hay không. Sau đó làm việc với một người bạn và giải thích lý do tại sao bạn đồng ý hoặc không đồng ý với từng kiến nghị.)
3 (trang 78 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Use the verbs in exercise 1 to create your own petition. It can be serious or funny. Can you persuade anyone in the class to sign it? (Sử dụng các động từ trong bài tập 1 để tạo đơn kiến nghị của riêng bạn. Nó có thể nghiêm túc hoặc hài hước. Bạn có thể thuyết phục ai trong lớp ký vào nó không?)
4 (trang 79 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Listen to four people Yana, Zara, Will and Mitchell talking about petitions they have just signed. Which verbs in exercise 1 do Yana, Zara and Mitchell use? (Hãy nghe bốn người Yana, Zara, Will và Mitchell nói về đơn kiến nghị mà họ vừa ký. Những động từ nào trong bài tập 1 mà Yana, Zara và Mitchell sử dụng?)
5 (trang 79 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Watch or listen again and fill in each blank with ONE word. (Xem hoặc nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ.)
6 (trang 79 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in pairs. Use the words in exercise 1 and the key phrases to make suggestions for the problems below. Decide which two changes you would make. (Làm việc theo cặp. Sử dụng các từ trong bài tập 1 và các cụm từ khóa để đưa ra đề xuất cho các vấn đề dưới đây. Hai thay đổi bạn sẽ thực hiện là gì.):
Finished? (trang 79 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Write a letter to the principal to request a change to one of the environmental problems in your school. Explain what the problem is and what you think the school should do. (Viết thư cho hiệu trưởng để yêu cầu thay đổi một trong những vấn đề môi trường ở trường của bạn. Giải thích vấn đề là gì và bạn nghĩ nhà trường nên làm gì.)
THINK! (trang 80 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Have you heard of the Guinness World Records? Do you know any film records? (Bạn đã nghe nói về Kỷ lục Guinness Thế giới chưa? Bạn có biết bất kỳ kỷ lục phim nào không?)
1 (trang 80 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Quickly read the blog and find the author’s opinion on the following names? (Đọc nhanh blog và tìm quan điểm của tác giả về những cái tên sau?)
2 (trang 80 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Read and listen to the blog again. Choose the correct answers. (Đọc và nghe lại blog. Chọn đáp án đúng.)
3 (trang 80 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Read the Study Strategy. Practise reading the blog out loud. (Đọc bảng Chiến lược học tập. Thực hành đọc blog thành tiếng.)
4 (trang 80 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text. (Sử dụng từ điển để tra nghĩa của các từ tô màu xanh trong văn bản.)
5 (trang 80 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in pairs. Which record did you find the most interesting? Why? (Làm việc theo cặp. Kỷ lục nào bạn thấy thú vị nhất? Tại sao?)
1 (trang 81 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the sentences with the correct form of be or not be. Check your answers in the film records text. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của be hoặc not be. Kiểm tra câu trả lời của bạn trong bài đọc kỷ lục phim.)
2 (trang 81 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Study the sentences in exercise 1. Complete rules a–c with the words in the box. Then find more passive sentences in the blog on page 80. (Nghiên cứu các câu trong bài tập 1. Hoàn thành các quy tắc a–c với các từ trong bảng. Sau đó tìm thêm các câu bị động trong blog ở trang 80.)
3 (trang 81 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Correct the mistakes in the sentences. Then decide if they are true or false. Discuss your answers with a partner. (Sửa lỗi sai trong câu. Sau đó xác định xem chúng đúng hay sai. Thảo luận câu trả lời của bạn với một người bạn.)
4 (trang 81 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the review with the correct passive form of the verbs in the box. (Hoàn thành bài đánh giá với dạng đúng của động từ trong bảng ở thể bị động.)
5 (trang 81 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in pairs. Use the information in the box to tell each other about the film you have seen recently. Use passive forms where possible. Which film would you enjoy most? (Làm việc theo cặp. Sử dụng thông tin trong bảng để kể cho nhau nghe về bộ phim bạn đã xem gần đây. Sử dụng các hình thức bị động nếu có thể. Bạn sẽ thích bộ phim nào nhất?)
THINK! (trang 82 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): What jobs do you associate with a) the film industry and b) writing fiction? (Những công việc nào bạn liên tưởng đến a) ngành công nghiệp điện ảnh và b) viết tiểu thuyết?)
1 (trang 82 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Study the words in blue in the quiz. Which are nouns and which are verbs? Write the noun and verb forms for each word. Listen and check. (Nghiên cứu các từ màu xanh lam trong bài đố. Đâu là danh từ, đâu là động từ? Viết hình thức danh từ và động từ cho mỗi từ. Nghe và kiểm tra.)
2 (trang 82 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Do the quiz. (Giải câu đố.)
3 (trang 82 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Listen to the recorded quiz to check your answers. Correct any wrong answers. (Nghe lại để kiểm tra câu trả lời của bạn. Sửa câu trả lời sai.)
4 (trang 82 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Listen again and answer the questions. (Nghe lại và trả lời câu hỏi.)
5 (trang 82 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): PRONUNCIATION: /g/ and /dʒ/ Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
6 (trang 82 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in pairs. Nominate your favourite book, actor, film, director or writer for an award. (Làm việc theo cặp. Đề cử cuốn sách, diễn viên, bộ phim, đạo diễn hoặc nhà văn yêu thích của bạn cho một giải thưởng.)
1 (trang 83 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Underline the verb forms and circle the subjects in these sentences. (Gạch chân các dạng động từ và khoanh tròn chủ ngữ trong những câu này.)
2 (trang 83 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Match the sentences 1–4 in exercise 1 with rules a–d. (Nối các câu 1–4 trong bài tập 1 với quy tắc a–d.)
3 (trang 83 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Correct the mistakes in the sentences. (Sửa lỗi sai trong câu.)
4 (trang 83 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Read the description on the right. Write questions in the passive about the information in blue. (Đọc mô tả bên tay phải. Viết câu hỏi ở thể bị động về các thông tin màu xanh lam.)
5 (trang 83 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Work in pairs. Take turns to ask and answer the questions in exercise 4. Answer in complete sentences. (Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài tập 4. Trả lời thành câu hoàn chỉnh.)
6 (trang 83 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in groups. Each group writes three questions about books using passive voice, then reads out for the others to answer. The group with the most correct answers is the winner. (Làm việc nhóm. Mỗi nhóm viết ba câu hỏi về sách bằng cách sử dụng thể bị động, sau đó đọc to cho những người khác trả lời. Nhóm có nhiều câu trả lời đúng nhất là nhóm chiến thắng.)
Finished? (trang 83 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Introduce to the class your favourite book using the passive voice. (Giới thiệu với cả lớp cuốn sách yêu thích của bạn bằng cách sử dụng câu bị động.)
THINK! (trang 84 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): How often do you watch films a) on TV, b) at the cinema and c) online? (Bạn có thường xuyên xem phim a) trên ti vi, b) tại rạp chiếu phim và c) trực tuyến không?)
1 (trang 84 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Choose the correct words in the dialogue. Then watch or listen and check. What genres of films do they mention? Which film do Sammy and Daisy decide to watch? (Chọn từ đúng trong đoạn hội thoại. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Họ đề cập đến những thể loại phim nào? Sammy và Daisy quyết định xem bộ phim nào?)
2 (trang 84 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Cover the dialogue and complete the Key Phrases. Watch or listen again and check. (Che đoạn hội thoại và hoàn thành các Cụm từ Khóa. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
3 (trang 84 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Work in pairs. Practise the dialogue. (Làm việc theo cặp. Thực hành bài đối thoại.)
4 (trang 84 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): We can use like with an -ing form or with a to-infinitive. Match the examples with the uses. Two examples may match the same use. (Chúng ta có thể dùng like với dạng -ing hoặc với động từ nguyên mẫu có to. Nối các ví dụ với cách sử dụng. Hai ví dụ có thể nối với cùng một cách dùng.)
5 (trang 84 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Work in pairs. Talk about which type of films you like watching, and which ones you aren’t keen on. (Làm việc theo cặp. Nói về loại phim nào bạn thích xem, và những bộ phim bạn không quan tâm đến.)
6 (trang 84 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in pairs. Read the situation, prepare and practise a new dialogue using the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you. (Làm việc theo cặp. Đọc tình huống, chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
THINK! (trang 85 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Why do people read reviews of films and books? (Tại sao mọi người đọc các bài đánh giá về phim và sách?)
1 (trang 85 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): What is important to you when choosing a book to read? Put the following ideas from the most important to the least important. (Điều gì quan trọng với bạn khi chọn một cuốn sách để đọc? Sắp xếp các ý sau từ quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất.)
2 (trang 85 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Read the review. Which features in exercise 1 are mentioned? (Đọc bài đánh giá. Yếu tố nào trong bài tập 1 được đề cập?
3 (trang 85 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): We use details to support our ideas or opinions. Match the details with the ideas. (Chúng ta sử dụng các chi tiết để hỗ trợ các ý tưởng hoặc quan điểm của mình. Nối các chi tiết với các ý tưởng.)
4 (trang 85 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Study the Key Phrases. Which phrases don’t appear in the book review? Why don’t they appear there? (Nghiên cứu các Cụm từ Khóa. Cụm từ nào không xuất hiện trong bài đánh giá sách? Tại sao chúng không xuất hiện ở đó?)
5 (trang 85 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Follow the steps in the Writing Guide. (Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn viết.)
1 (trang 97 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Make compound nouns using the words in the boxes. Then scan the text to find three compound nouns from the list. What do they mean? (Tạo danh từ ghép bằng cách sử dụng các từ trong bảng. Sau đó đọc lướt văn bản để tìm ba danh từ ghép từ danh sách. Nghĩa của chúng là gì?)
2 (trang 97 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Read the web page to find out which festival is the oldest.(Hãy đọc trang web xem lễ hội nào lâu đời nhất.
3 (trang 97 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus):Read and listen to the text again and answer the questions. (Đọc và nghe lại văn bản và trả lời câu hỏi.)
4 (trang 97 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus):YOUR CULTURE Write about a book or film festival in your country. Do research online and complete the table.(Viết về một lễ hội sách hoặc phim ở nước bạn. Tra cứu trực tuyến và hoàn thành bảng.)
5 (trang 97 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus):USE IT! Work in pairs. Tell your partner about the festival you wrote about in exercise 4. (Kể cho bạn của bạn về lễ hội mà bạn đã viết trong bài tập 4.)
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Friends Plus hay, chi tiết khác:
Unit 7: Big ideas
Progress review 4