SBT Tiếng Anh 8 Unit 4 Reading trang 30 - Friends plus

141

Với giải sách bài tập SBT Tiếng Anh 8 Unit 4 Reading trang 30 - Friends plus chi tiết trong Unit 4: Material world học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách bài tậpTiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

SBT Tiếng Anh 8 Unit 4 Reading trang 30 - Friends plus

1 (trang 30 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Read and listen to the web article. Match paragraphs A-D with headings 1-5. There is one extra heading. (Đọc và nghe bài viết trên web. Nối các đoạn A-D với các tiêu đề 1-5. Có một tiêu đề thừa.)

Bài nghe:

1. A popular interest

2. Cooking and eating together

3. Using less energy

4. Making our own food

5. Making cooking easier

THE KITCHEN OF THE FUTURE

A. These days a lot of people enjoy trying out new recipes. Our kitchens are full of gadgets that make cooking quicker, easier and better for the environment. Experts predict this trend will continue, so what changes will we see in tomorrow's kitchen?

B. Our future ovens will be a lot like touch-screen computers. They may start to tell us which foods our bodies have too much or too little of, and prepare our meals automatically. Our fridges will check how fresh our food is, throw it away when it gets old, and send a shopping list to our smartphones before we run out of our favourites. Washing-up will become a thing of the past, with self-cleaning tables, plates, knives and forks.

C. Perhaps the biggest changes will be in how we share our food. As we develop virtual reality, we won't need to be in the same place to cook or eat together. It'll be possible to share recipes or learn how to follow them from a chef hologram. When the meal is ready, you can eat it next to holographic dinner guests, even if they are on the other side of the world!

D. And can we expect our food to change, too? Chefs suggest we'll grow enough food at home for most meals, and when that isn't enough, we'll use 3D printers to reproduce the more unusual items. All in all, we can expect technology to shape both how we eat and what we eat in the near future!

Hướng dẫn dịch:

BẾP CỦA TƯƠNG LAI

A. Ngày nay có rất nhiều người thích thử những công thức nấu ăn mới. Nhà bếp của chúng ta có đầy đủ các thiết bị giúp nấu ăn nhanh hơn, dễ dàng hơn và tốt hơn cho môi trường. Các chuyên gia dự đoán xu hướng này sẽ tiếp tục, vậy chúng ta sẽ thấy những thay đổi gì trong căn bếp ngày mai?

B. Lò nướng trong tương lai của chúng ta sẽ rất giống máy tính màn hình cảm ứng. Chúng có thể bắt đầu cho chúng ta biết loại thực phẩm nào cơ thể chúng ta có quá nhiều hoặc quá ít và tự động chuẩn bị bữa ăn cho chúng ta. Tủ lạnh của chúng ta sẽ kiểm tra độ tươi của thực phẩm, vứt đi khi nó cũ và gửi danh sách mua sắm đến điện thoại thông minh của chúng ta trước khi chúng ta dùng hết những món yêu thích. Việc rửa bát sẽ trở thành quá khứ với bàn, đĩa, dao và nĩa tự làm sạch.

C. Có lẽ những thay đổi lớn nhất sẽ nằm ở cách chúng ta chia sẻ thức ăn. Khi chúng ta phát triển thực tế ảo, chúng ta sẽ không cần phải ở cùng một nơi để nấu ăn hoặc ăn cùng nhau. Có thể chia sẻ công thức nấu ăn hoặc học cách làm theo chúng từ hình ảnh ba chiều của đầu bếp. Khi bữa ăn đã sẵn sàng, bạn có thể ăn bữa tối bên cạnh những vị khách ăn tối bằng hình ảnh ba chiều, ngay cả khi họ ở bên kia thế giới!

D. Và liệu chúng ta có thể mong đợi thức ăn của mình cũng thay đổi không? Các đầu bếp gợi ý rằng chúng ta nên trồng đủ thực phẩm ở nhà cho hầu hết các bữa ăn và khi vẫn chưa đủ, chúng ta sẽ sử dụng máy in 3D để tái tạo những món khác thường hơn. Nói chung, chúng ta có thể mong đợi công nghệ sẽ định hình cả cách chúng ta ăn và những gì chúng ta ăn trong tương lai gần!

Đáp án:

1. A

2. C

4. D

5. B

2 (trang 30 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Read the article again and write true or false. (Đọc lại bài viết và viết true hoặc false)

1. Cooks today don't have help from technology.

2. In the future, ovens will make our diets healthier.

3. In the future, fridges will do the shopping for US.

4. We'll learn from chefs at home.

5. People won't need to be together to share meals.

Hướng dẫn dịch:

1. Người nấu ăn ngày nay không có sự trợ giúp của công nghệ.

2. Trong tương lai, lò nướng sẽ giúp chế độ ăn của chúng ta lành mạnh hơn.

3. Trong tương lai, tủ lạnh sẽ là lựa chọn hàng đầu cho người Mỹ.

4. Chúng ta sẽ học từ các đầu bếp ở nhà.

5. Mọi người sẽ không cần phải cùng nhau chia sẻ bữa ăn.

Đáp án:

1. false

2. true

3. false

4. true

5. true

Giải thích

1. Thông tin: Our kitchens are full of gadgets that make cooking quicker, easier and better for the environment. (Nhà bếp của chúng ta có đầy đủ các thiết bị giúp nấu ăn nhanh hơn, dễ dàng hơn và tốt hơn cho môi trường.)

2. Thông tin: They may start to tell us which foods our bodies have too much or too little of, and prepare our meals automatically. (Chúng có thể bắt đầu cho chúng ta biết loại thực phẩm nào cơ thể chúng ta có quá nhiều hoặc quá ít và tự động chuẩn bị bữa ăn cho chúng ta.)

3. Thông tin không được đề cập.

4. Thông tin: As we develop virtual reality, we won't need to be in the same place to cook or eat together. It'll be possible to share recipes or learn how to follow them from a chef hologram. (Khi chúng ta phát triển thực tế ảo, chúng ta sẽ không cần phải ở cùng một nơi để nấu ăn hoặc ăn cùng nhau. Có thể chia sẻ công thức nấu ăn hoặc học cách làm theo chúng từ hình ảnh ba chiều của đầu bếp.)

5. Thông tin: As we develop virtual reality, we won't need to be in the same place to cook or eat together. (Khi chúng ta phát triển thực tế ảo, chúng ta sẽ không cần phải ở cùng một nơi để nấu ăn hoặc ăn cùng nhau.)

3 (trang 30 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): What do the bold words in the article refer to? (Những từ in đậm trong bài nói về điều gì?)

1. It..................................................................

2. Them...........................................................

3. It.................................................................

4. They..............................................................

5. That..............................................................

Đáp án:

1. the food in our fridges

2. recipes

3. the meal

4. dinner guests

5. the food we’ll grow at home

4 (trang 30 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Answer the questions. Write complete sentences. (Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)

1. What do experts think will happen to the number of gadgets in kitchens?

2. How will food shopping change?

3. What will chef holograms do?

4. Where will our food come from?

Đáp án:

1. It will increase in the future.

2. Our fridges will send us shopping lists to tell us which foods we need to buy.

3. They’ll teach us how to cook meals through virtual reality.

4. We’ll grow our food at home or use 3D printers to reproduce it.

Giải thích:

1. Thông tin: Experts predict this trend will continue, so what changes will we see in tomorrow's kitchen? (Các chuyên gia dự đoán xu hướng này sẽ tiếp tục, vậy chúng ta sẽ thấy những thay đổi gì trong căn bếp ngày mai?)

2. Thông tin: Our fridges will check how fresh our food is, throw it away when it gets old, and send a shopping list to our smartphones before we run out of our favourites. (Tủ lạnh của chúng ta sẽ kiểm tra độ tươi của thực phẩm, vứt đi khi nó cũ và gửi danh sách mua sắm đến điện thoại thông minh của chúng ta trước khi chúng ta dùng hết những món yêu thích.)

3. Thông tin: As we develop virtual reality, we won't need to be in the same place to cook or eat together. It'll be possible to share recipes or learn how to follow them from a chef hologram. (Khi chúng ta phát triển thực tế ảo, chúng ta sẽ không cần phải ở cùng một nơi để nấu ăn hoặc ăn cùng nhau. Bạn có thể chia sẻ công thức nấu ăn hoặc học cách làm theo chúng từ hình ảnh ba chiều của đầu bếp.)

4. Thông tin: Chefs suggest we'll grow enough food at home for most meals, and when that isn't enough, we'll use 3D printers to reproduce the more unusual items. (Các đầu bếp gợi ý rằng chúng ta nên trồng đủ thực phẩm tại nhà cho hầu hết các bữa ăn và khi lượng đó không đủ, chúng ta sẽ sử dụng máy in 3D để tái tạo những món khác thường hơn.)

Hướng dẫn dịch:

1. Các chuyên gia nghĩ điều gì sẽ xảy ra với số lượng đồ dùng trong nhà bếp?

- Nó sẽ tăng lên trong tương lai.

2. Việc mua sắm thực phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

- Tủ lạnh sẽ gửi cho chúng ta danh sách mua sắm để cho chúng ta biết chúng ta cần mua những loại thực phẩm nào.

3. Hình ảnh ba chiều của đầu bếp sẽ làm gì?

- Họ sẽ dạy chúng ta cách nấu bữa ăn thông qua thực tế ảo.

4. Thức ăn của chúng ta sẽ đến từ đâu?

- Chúng ta sẽ trồng thực phẩm tại nhà hoặc sử dụng máy in 3D để tái tạo thực phẩm.

5 (trang 30 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): VOCABULARY PLUS Complete the sentences with the words. (Hoàn thành các câu với các từ.)

SBT Tiếng Anh 8 trang 30 Unit 4 Reading | Tiếng Anh 8 Friends plus

1. There are more people in China, at around 1.4 …, than all of the countries in Africa.

2. Human beings can live to around one … and fifteen years.

3. It's around one … kilometres from London to Berlin.

4. About 749 … people live in Europe.

Đáp án:

1. billion

2. hundred

3. thousand

4. million

Hướng dẫn dịch:

1. Ở Trung Quốc có nhiều người hơn, khoảng 1,4 tỷ người, hơn tất cả các quốc gia ở Châu Phi.

2. Con người có thể sống được khoảng một trăm mười lăm năm.

3. Từ Luân Đôn đến Berlin khoảng một nghìn km.

4. Khoảng 749 triệu người sống ở châu Âu.

Đánh giá

0

0 đánh giá