Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 7 | Kết nối tri thức

551

Với giải Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 7 sách Kết nối tri thức giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 7 Từ vựng. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 7

Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bumpy 

adj

/ˈbʌmpi/

Lồi lõm, nhiều ổ gà

Distance

n

/ˈdɪstəns/

Khoảng cách

Fine 

v

/faɪn/

Phạt

Fly

v

/flaɪ/

Bay, lái máy bay, đi trên máy bay

Handlebars

n

/ˈhændlbɑː(r)z/

Tay lái, ghi đông

Lane

n

/leɪn/

Làn đường

Obey traffic rules

 

/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/

Tuân theo luật giao thông

Passenger

n

/ˈpæsɪndʒə(r)/

Hành khách

Pavement

n

/ˈpeɪvmənt/

Vỉa hè (cho người đi bộ)

Pedestrian

n

/pəˈdestriən/

Người đi bộ

Plane

n

/pleɪn/

Máy bay

Road sign/ 

Traffic sign

n

/ˈrəʊd saɪn/

/ ˈtræfɪk saɪn/

Biển báo giao thông

Roof 

n

/ruːf/

Nóc xe, mái nhà

Safety

n

/ˈseɪfti/

Sự an toàn

Seat belt

n

/ˈsiːt belt/

Đai an toàn

Signal

n

/ˈsɪɡnəl/

Tín hiệu, dấu hiệu

Traffic jam

n

/ˈtræfɪk dʒæm/

Tắc đường

Traffic rule/ law

n

/ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/

Luật giao thông

Vehicle

n

/ˈviːəkl/

Xe cộ, phương tiện giao thông

Zebra crossing

n

/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/

Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Getting started trang 72, 73 Tiếng Anh 7...

A closer look 1 trang 74 Tiếng Anh 7...

A closer look 2 trang 75, 76 Tiếng Anh 7...

Communication trang 76, 77 Tiếng Anh 7...

Skills 1 trang 78 Tiếng Anh 7...

Skills 2 trang 79 Tiếng Anh 7...

Looking back trang 80 Tiếng Anh 7...

Project trang 81 Tiếng Anh 7...

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Review 2 (Unit 4+5+6)

Unit 8: Films

Unit 9: Festivals around the world

Review 3 ( Unit 7+8+9)

Unit 10: Energy sources

Đánh giá

0

0 đánh giá