Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức Unit 8: Films

3 K

Toptailieu biên soạn và giới thiệu lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 8: Films sách Kết nối tri thức hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 7 Unit 8 từ đó học tốt môn Tiếng anh 7.

Giải SGK Tiếng Anh 7 Unit 8 (Kết nối tri thức): Films

Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Acting

n

/ˈæktɪŋ/

Diễn xuất

Comedy

n

/ˈkɒmədi/

Phim hài

Confusing

adj

/kənˈfjuːzɪŋ/

Khó hiểu, gây bối rối

Director

n

/dəˈrektə(r)/

Đạo diễn (phim, kịch …)

Documentary 

n

/ˌdɒkjuˈmentri/

Phim tài liệu

Dull 

adj

/dʌl/

Buồn tẻ, chán ngắt

Enjoyable 

adj

/ɪnˈdʒɔɪəbl/

Thú vị, thích thú

Fantasy

n

/ˈfæntəsi/

Phim giả tưởng

Frightening 

adj

/ˈfraɪtnɪŋ/

Làm sợ hãi, rùng rợn

Gripping 

adj

/ˈɡrɪpɪŋ/

Hấp dẫn, thú vị

Horror film

n

/ˈhɒrə(r) fɪlm/

Phim kinh dị

Moving

adj

/ˈmuːvɪŋ/

Cảm động

Must-see

n

/mʌst siː/

Bộ phim hấp dẫn, cần xem

Poster

n

/ˈpəʊstə(r)/

Áp phích quảng cáo

Review

n

/rɪˈvjuː/

Bài phê bình (về một bộ phim)

Scary 

adj

/ˈskeəri/

Sợ hãi, rùng rợn

Science fiction 

n

/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/

Thể loại phim khoa học viễn tưởng

Shocking 

adj

/ˈʃɒkɪŋ/

Làng sửng sốt

Star

v

/stɑː(r)/

Đóng vai chính

Survey

n

/ˈsɜːveɪ/

Cuộc khảo sát

Twin 

n

/twɪn/

Đứa trẻ sinh đôi

Violent 

adj

/ˈvaɪələnt/

Có nhiều cảnh bảo lực

Wizard 

n

/ˈwɪzəd/

Phù thuỷ

Getting started trang 82, 83 Tiếng Anh 7

Bài 1 trang 82 Tiếng Anh 7 Unit 8: Listen and read (Nghe và đọc)

Bài nghe:

 

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh 7 Getting started trang 82, 83 | Kết nối tri thức (ảnh 1)

Hướng dẫn dịch:

Mark: Tối nay đi xem phim nhé!

Mi: Ý kiến hay! Chúng ta sẽ xem gì?

Mark: “A Nightmare” chiếu tại rạp Sao Mai tối nay.

Mi: Có phải là phim giả tưởng không?

Mark: Không, đó là một bộ phim kinh dị.

Mi: Điều đó quá đáng sợ đối với tôi. Nhìn kìa! “An Old Pier” đang chiếu tại Town Cinema. Đó là một bộ phim tài liệu.

Mark: Tôi không thực sự thích phim tài liệu. Chúng thường nhàm chán. Còn về "Our holiday" thì sao?

Mi: Đó là thể loại phim gì?

Mark: Đó là một bộ phim hài.

Mi: Và ai tham gia?

Mark: Kate Harrison và Lily Collins.

Mi: Ừm, họ khá tốt. Nó về cái gì?

Mark: Đó là câu chuyện về hai người phụ nữ sống ở các quốc gia khác nhau và họ quyết định đổi nhà.

Mi: Các bài đánh giá như thế nào?

Mark: Chà, mặc dù một số người nói rằng nó hơi ngớ ngẩn, nhưng hầu hết đều nói rằng nó hài hước và thú vị.

Bài 2 trang 83 Tiếng Anh 7 Unit 8: Read the conversation again and choose the correct answer to each question. (Đọc lại cuộc trò chuyện và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)

Lời giải:

1. B

2. A

3. A

4. C

Hướng dẫn dịch:

1. Mark đề nghị làm gì tối nay?

- Xem một bộ phim.

2. Tại sao Mark không muốn xem "An Old Pier"?

- Anh ấy không thích kiểu phim đó.

3. Từ "đánh giá" trong cuộc trò chuyện chủ yếu có nghĩa là ý kiến của mọi người về một bộ phim.

4. Mọi người nghĩ gì về “Kỳ nghỉ của chúng tôi”? 

- Hầu hết mọi người đều thích nó.

Bài 3 trang 83 Tiếng Anh 7 Unit 8: Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences. (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)

Lời giải:

1. comedy

2. fantasy

3. documentary

4. science fiction film

5. horror film

Hướng dẫn dịch:

1. Một bộ phim cố gắng làm cho khán giả cười là một bộ phim hài.

2. Một bộ phim chỉ dựa trên trí tưởng tượng, không dựa trên sự kiện có thật, là một bộ phim viễn tưởng.

3. Phim thể hiện các sự kiện hoặc câu chuyện có thật trong cuộc sống là phim tài liệu.

4. Phim lấy bối cảnh tương lai, thường là về khoa học, là phim khoa học viễn tưởng.

5. Một bộ phim trong đó những điều kỳ lạ và đáng sợ xảy ra là một bộ phim kinh dị.

Bài 4 trang 83 Tiếng Anh 7 Unit 8: Complete the following sentences with the words in the box (Hoàn thành các câu sau với các từ trong khung)

Tiếng Anh 7 Getting started trang 82, 83 | Kết nối tri thức (ảnh 2)

Lời giải:

1. frightening

2. funny

3. moving

4. boring

5. interesting

Hướng dẫn dịch:

1. Đến bệnh viện có thể khiến một đứa trẻ sợ hãi.

2. Bộ phim hài hước đến mức khán giả không nhịn được cười.

3. Nhiều người đã khóc khi xem những cảnh xúc động của phim.

4. Bộ phim tối qua chán đến nỗi chúng tôi lăn ra ngủ.

5. Cuốn sách này thật thú vị Tôi đã nhận được rất nhiều thông tin hữu ích từ nó.

Bài 5 trang 83 Tiếng Anh 7 Unit 8: Work in pairs. Ask and answer about a type of film. Use some of the adjectives in 4. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một loại phim. Sử dụng một số tính từ trong 4.)

Gợi ý:

A: Do you like comedies?

B: Yes, I do.

A: Why?

B: I think they're funny and I can't stop laughing.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn có thích phim hài không?

B: Vâng, tôi có.

A: Tại sao?

B: Tôi nghĩ chúng hài hước và tôi không thể ngừng cười.

A closer look 1 trang 84 Tiếng Anh 7

Bài 1 trang 84 Tiếng Anh 7 Unit 8: Match the following adjectives with their meanings (Nối các tính từ sau với nghĩa của chúng)

Tiếng Anh 7 A closer look 1 trang 84 | Kết nối tri thức (ảnh 1)

Lời giải:

1. b

2. d

3. a

4. e

5. c

Hướng dẫn dịch:

1. buồn tẻ = không thú vị hay hào hứng 

2. bạo lực = có nhiều cảnh đánh nhau hoặc giết chóc

3. khó hiểu = khó hiểu, không rõ ràng

4. gây sốc = rất đáng ngạc nhiên và khó tin

5. thú vị = mang đến sự hài lòng

Bài 2 trang 84 Tiếng Anh 7 Unit 8: Complete the following sentences, using the adjectives in 1 (Hoàn thành các câu sau, sử dụng các tính từ trong 1)

Lời giải:

1. shocking

2. dull

3. enjoyable

4. violent

5. confusing

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi thấy bộ phim “Một hành tinh bị ô nhiễm” thật khó tin. Đó là một bộ phim tài liệu rất sốc.

2. Bộ phim buồn tẻ đến nỗi chúng tôi gần như ngủ quên.

3. Tôi nghĩ bạn sẽ tận hưởng “Kỳ nghỉ của chúng tôi”. Nó khá thú vị.

4. Có quá nhiều cảnh đánh nhau trong phim. Nó quá bạo lực.

5. Tôi không thực sự hiểu bộ phim. Nó rất khó hiểu.

Bài 3 trang 84 Tiếng Anh 7 Unit 8: Work in pairs. Ask and answer questions about a film you saw recently (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về một bộ phim bạn đã xem gần đây)

Gợi ý:

A: What film did you see recently?

B: Skyfall.

A: What do you think of it?

B: It’s too violent.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn đã xem bộ phim nào gần đây?

B: Skyfall.

A: Bạn nghĩ gì về nó?

B: Nó quá bạo lực.

Bài 4 trang 84 Tiếng Anh 7 Unit 8: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪə/ and /eə/ (Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /ɪə/ và /eə/)

Bài nghe:

 

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh 7 A closer look 1 trang 84 | Kết nối tri thức (ảnh 2)

Bài 5 trang 84 Tiếng Anh 7 Unit 8: Listen and repeat, paying attention to the underlined words. Then practise the sentences (Nghe và lặp lại, chú ý đến những từ được gạch chân. Sau đó luyện tập các câu)

Bài nghe:

 

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh 7 A closer look 1 trang 84 | Kết nối tri thức (ảnh 3)

Hướng dẫn dịch:

1. Có rạp chiếu phim gần đây không?

2. Có một cái ghế dưới cầu thang.

3. Đặt tai nghe của bạn gần đây.

4. Tôi không quan tâm đến ý tưởng của bạn.

5. Máy bay của chúng tôi đang ở trên đó, trên không.

A closer look 2 trang 85, 86 Tiếng Anh 7

Bài 1 trang 85 Tiếng Anh 7 Unit 8: Combine the two sentences, using “although/ though” (Kết hợp hai câu, sử dụng "although/ though")

Lời giải:

1. Although/ Though the questions were very difficult, he solved them easily.

He solved them easily although/ though the questions were very difficult.

2. Although/ Though he was a great actor, he never played a leading role in a film.

He never played a leading role in a film although/ though he was a great actor.

3. Although/ Though they spent a lot of money on the film, the film wasn't a big success.

The film wasn't a big success although/ though they spent a lot of money on the film.

4. Although/ Though the film was a comedy, I didn't find it funny at all.

I didn't find it funny at all although/ though the film was a comedy.

5. Although/ Though we played well, we couldn't win the match.

We couldn't win the match although/ though we played well.

Hướng dẫn dịch:

1. Mặc dù / Mặc dù các câu hỏi rất khó, nhưng anh ấy đã giải quyết chúng một cách dễ dàng.

Anh ấy đã giải quyết chúng một cách dễ dàng mặc dù / mặc dù các câu hỏi rất khó.

2. Mặc dù / Mặc dù anh ấy là một diễn viên tuyệt vời, anh ấy chưa bao giờ đóng vai chính trong một bộ phim.

Anh ấy chưa bao giờ đóng vai chính trong một bộ phim mặc dù / dù anh ấy là một diễn viên tuyệt vời.

3. Mặc dù / Mặc dù họ đã chi rất nhiều tiền cho bộ phim, bộ phim không thành công lớn.

Bộ phim không thành công lớn mặc dù / dù họ đã chi rất nhiều tiền cho bộ phim.

4. Mặc dù / Mặc dù bộ phim là một bộ phim hài, nhưng tôi không thấy nó buồn cười chút nào.

Tôi không thấy nó buồn cười chút nào mặc dù / dù bộ phim là một bộ phim hài.

5. Mặc dù / Mặc dù chúng tôi đã chơi tốt, nhưng chúng tôi không thể thắng trận đấu.

Chúng tôi không thể thắng trận đấu mặc dù / dù chúng tôi đã chơi tốt.

Bài 2 trang 85 Tiếng Anh 7 Unit 8: Complete the sentences, using “although/ though/ however” (Hoàn thành các câu, sử dụng “although/ though/ however”)

Lời giải:

1. Although/ Though

2. However

3. although/ though

4. However

5. although/ though

Hướng dẫn dịch:

1. Mặc dù diễn xuất trong phim rất tốt, nhưng tôi không thích câu chuyện của nó.

2. Tôi đã cảm thấy thực sự mệt mỏi. Tuy nhiên, tôi đã đi xem phim.

3. Tôi thực sự thích bộ phim mới mặc dù hầu hết bạn bè của tôi đều không thích nó.

4. Anh ấy đã học chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, anh ấy đã thất bại.

5. Mai nói tiếng Anh rất tốt mặc dù ngôn ngữ mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Việt.

Bài 3 trang 85 Tiếng Anh 7 Unit 8: Use your own ideas to complete the following sentences. Then compare your sentences with a partner’s (Sử dụng ý tưởng của riêng bạn để hoàn thành các câu sau. Sau đó, so sánh câu của bạn với câu của một bạn)

Gợi ý:

1. I don’t really like the film though my sister likes it.

2. He felt very well. However, he stayed in bed.

3. The film was a great success. However, it wasn’t given any prizes.

4. Although it rained all day, my clothes were dry.

5. The music in the film was terrible. However, the visual effect was wonderful.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi không thực sự thích bộ phim mặc dù em gái tôi thích nó.

2. Anh ấy cảm thấy rất khỏe. Tuy nhiên, anh vẫn ở trên giường.

3. Bộ phim thành công rực rỡ. Tuy nhiên, nó đã không được trao bất kỳ giải thưởng nào.

4. Mặc dù trời mưa cả ngày nhưng quần áo của tôi vẫn khô.

5. Âm nhạc trong phim thật khủng khiếp. Tuy nhiên, hiệu ứng hình ảnh thật tuyệt vời.

Bài 4 trang 85 Tiếng Anh 7 Unit 8: Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu)

Lời giải:

1. A

2. C

3. A

4. C

5. A

Hướng dẫn dịch:

1. Mary ngủ quên sáng nay mặc dù cô ấy đã đi ngủ sớm vào đêm qua.

2. Dù mặt trời chói chang, nhưng nó không ấm lắm.

3. Tôi không thích chạy nhưng tôi thích bơi lội.

4. Mặc dù bộ phim rất thú vị, nhưng Jim đã ngủ quên trong rạp chiếu phim.

5. Câu chuyện trong phim thật ngớ ngẩn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thích thú.

Bài 5 trang 85 Tiếng Anh 7 Unit 8: GAME. Chain story (TRÒ CHƠI. Câu chuyện dây chuyền)

Work in groups. Develop a story using “although/ though” (Làm việc nhóm. Phát triển một câu chuyện bằng cách sử dụng “mặc dù / mặc dù”)

Communication trang 86, 87 Tiếng Anh 7

Bài 1 trang 86 Tiếng Anh 7 Unit 8: Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences (Nghe và đọc các cuộc trò chuyện. Chú ý đến những câu được đánh dấu)

Bài nghe:

 

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh 7 Communication trang 86, 87 | Kết nối tri thức (ảnh 1)Hướng dẫn dịch:

1. Tom: Tối nay đi xem phim thì sao nhỉ?

Anna: Đó là một ý tưởng hay.

2. Minh: Hãy cùng đi xem “A Nightmare” ở rạp Sao Mai tối nay.

Mi: Tôi thích lắm, nhưng nó quá xa để đi.

Bài 2 trang 86 Tiếng Anh 7 Unit 8: Work in pairs. Make similar conversations with the following situations (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự với những tình huống sau)

Gợi ý:

1. Situation A

- How about going to the cinema this weekend?

- That’s a great idea.

2. Situation B

- Would you like to go for a picnic with my family tomorrow?

- I’d love to, but I’m busy with my homework tomorrow.

3. Situation C

- Let’s play badminton after school today.

- Good idea!

Hướng dẫn dịch:

1. Tình huống A

- Cuối tuần này đi xem phim thế nào?

- Đó là một ý tưởng tuyệt vời.

2. Tình huống B

- Bạn có muốn đi picnic với gia đình mình vào ngày mai không?

- Tôi rất thích, nhưng tôi bận làm bài tập vào ngày mai.

3. Tình huống C

- Hôm nay chúng ta hãy chơi cầu lông sau giờ học.

- Ý tưởng hay!

Bài 3 trang 87 Tiếng Anh 7 Unit 8: Listen to the conversation and fill in the blanks with the words your hear (Lắng nghe cuộc trò chuyện và điền vào chỗ trống với những từ bạn nghe được)

Bài nghe:

 

Lời giải:

1. best

2. comedies

3. favourite

4. stars

5. funny

Hướng dẫn dịch:

Tom: Chào Lan. Tôi đang làm kinh ngạc về các bộ phim. Tôi có thể hỏi bạn vài câu hỏi không?

Lan: Chắc chắn rồi. Tiến lên.

Tom: Bạn thích thể loại phim nào nhất?

Lan: Tôi thích phim hài.

Tom: Tên bộ phim hài yêu thích của bạn là gì?

Lan: Đó là Tiến sĩ Johny.

Tom: Ai tham gia?

Lan: Bill Harris.

Tom: Bạn nghĩ gì về nó?

Lan: Nó rất buồn cười.

Tom: Cảm ơn bạn.

Bài 4 trang 87 Tiếng Anh 7 Unit 8: Work in groups. Do a survey about your group members’ favourite films (Làm việc nhóm. Thực hiện một cuộc khảo sát về các bộ phim yêu thích của các thành viên trong nhóm của bạn)

Tiếng Anh 7 Communication trang 86, 87 | Kết nối tri thức (ảnh 3)

Bài 5 trang 87 Tiếng Anh 7 Unit 8: Report your results to the class (Báo cáo kết quả của bạn cho cả lớp)

Gợi ý:

In our survey we interviewed three members: Lan, Hoa and Minh. Lan likes comedies best. Her favourite comedy is Dr Johny. Hoa and Minh likes fantasies because it’s interesting. They like Harry Potter very much.

Hướng dẫn dịch:

Trong cuộc khảo sát, chúng tôi đã phỏng vấn ba thành viên: Lan, Hoa và Minh. Lan thích nhất phim hài. Bộ phim hài yêu thích của cô là Dr Johny. Hoa và Minh thích tưởng tượng vì nó thú vị. Họ rất thích Harry Potter.

Skills 1 trang 87, 88 Tiếng Anh 7

Bài 1 trang 87 Tiếng Anh 7 Uint 8: Work in pairs. Discuss the following questions (Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau)

Do you like fantasies? Why or why not?

Gợi ý:

Yes, I do because they’re surprising and shocking.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn có thích phim giả tưởng không? Tại sao hoặc tại sao không?

- Có, tôi làm vì họ rất ngạc nhiên và gây sốc.

Bài 2 trang 87 Tiếng Anh 7 Uint 8: Read the film review of “Harry Potter and the Sorcercer’s Stone” on Mark’s blog. Match the words with their meanings (Đọc bài đánh giá phim “Harry Potter và hòn đá phù thủy” trên blog của Mark. Nối các từ với nghĩa của chúng)

Mon, Apr 20th

Harry Potter and the Sorcerer's Stone is a fantasy. Its director is Chris Columbus. It is the first of the Harry Potter film series.

Daniel Radcliffe is one of the stars in the film.

The film tells the story of Harry Potter. He's a powerful wizard. He is a student at a school for wizards and learns about himself, his family, and the bad things happening around him.

The film received a lot of good reviews. People say it's a must-see for teens. I agree because the story is gripping and the acting is excellent. The music is also amazing.

Although Harry Potter and the Sorcerer's Stone is a little frightening at times, it is very interesting and full of action. Go and see it if you can.

Posted by Mark at 5.30 p.m.

Hướng dẫn dịch:

Thứ Hai, ngày 20 tháng Tư

Harry Potter và Hòn đá Phù thủy là một câu chuyện giả tưởng. Đạo diễn của nó là Chris Columbus. Đây là phần đầu tiên của loạt phim Harry Potter.

Daniel Radcliffe là một trong những ngôi sao trong phim.

Phim kể về câu chuyện của Harry Potter. Cậu ấy là một phù thủy mạnh mẽ. Cậu ấy là học sinh của một trường học dành cho phù thuỷ và tìm hiểu về bản thân, gia đình và những điều tồi tệ xảy ra xung quanh anh.

Bộ phim nhận được rất nhiều đánh giá tốt. Mọi người nói rằng đó là một phim phải xem cho thanh thiếu niên. Tôi đồng ý vì câu chuyện hấp dẫn và diễn xuất rất xuất sắc. Âm nhạc cũng tuyệt vời.

Mặc dù Harry Potter và Hòn đá phù thủy đôi khi hơi đáng sợ, nhưng nó rất thú vị và đầy tính hành động. Hãy đi và xem nó nếu bạn có thể.

Được đăng bởi Mark lúc 5h30 chiều.

Tiếng Anh 7 Skills 1 trang 87, 88 | Kết nối tri thức (ảnh 1)

Lời giải:

1. b

2. d

3. a

4. c

Hướng dẫn dịch:

1. loạt (sê-ri) - b. những bộ phim liên quan kể những câu chuyện về những nhân vật giống nhau

2. phù thuỷ - d. một người đàn ông có sức mạnh kỳ diệu

3. phải xem - a. thứ gì đó tốt đến mức bạn nghĩ người khác nên xem nó

4. thu hút - c. rất thú vị hoặc thú vị

Bài 3 trang 88 Tiếng Anh 7 Uint 8: Read Mark's blog again and answer the questions. (Đọc lại blog của Mark và trả lời các câu hỏi.)

Lời giải:

1. It is a fantasy.

2. Daniel Radcliffe is one of the stars in the film.

3. The film tells the story of Harry Potter. He's a powerful wizard. He is a student at a school for wizards and learns about himself, his family, and the bad things happening around him.

4. People say it's a must-see for teens.

Hướng dẫn dịch:

1. Harry Potter và Hòn đá phù thủy là loại phim gì?

- Đó là một phim giả tưởng.

2. Daniel Radcliffe là ai?

- Daniel Radcliffe là một trong những ngôi sao trong phim.

3. Phim nói về cái gì?

- Phim kể về câu chuyện Harry Potter. Cậu ấy là một phù thủy mạnh mẽ. Cậu là học sinh của một trường học dành cho phù thuỷ và tìm hiểu về bản thân, gia đình và những điều tồi tệ xảy ra xung quanh anh.

4. Mọi người nói gì về bộ phim?

- Mọi người nói rằng đó là một phim phải xem cho thanh thiếu niên.

Bài 4 trang 88 Tiếng Anh 7 Uint 8: Look at the table. Work in pairs. Ask and answer questions about the film “Kungfu Boy” (Nhìn vào bảng. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về bộ phim "Kungfu Boy")

Tiếng Anh 7 Skills 1 trang 87, 88 | Kết nối tri thức (ảnh 2)

Gợi ý:

A: How about seeing a film this evening?

B: That’s a great idea. What film shall we see?

A: Kungfu Boy.

B: What kind of film is it?

A: Comedy.

B: Who stars in it?

A: Bruce Wane.

B: What’s it about?

A: It’s about a very big boy who saves his town and becomes a hero.

B: What are the reviews like?

A: People say that it’s funny and interesting.

B: What time is the film on?

A: 4.30 p.m and 8.30 p.m daily.

B: Where shall we see?

A: Ngoc Khanh Cinema.

Hướng dẫn dịch:

A: Tối nay xem một bộ phim thì sao?

B: Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Chúng ta sẽ xem bộ phim nào?

A: Cậu bé Kungfu.

B: Đó là loại phim gì?

A: Phim hài.

B: Ai tham gia?

A: Bruce Wane.

B: Chuyện gì vậy?

A: Phim kể về một cậu bé rất lớn đã cứu thị trấn của mình và trở thành một anh hùng.

B: Các bài đánh giá như thế nào?

A: Mọi người nói rằng nó thật hài hước và thú vị.

B: Phim chiếu lúc mấy giờ?

A: 16:30 và 8:30 hàng ngày.

B: Chúng ta sẽ xem ở đâu?

A: Rạp Ngọc Khánh.

Bài 5 trang 88 Tiếng Anh 7 Uint 8: Work in groups. Take turns to talk about the film “Kungfu Boy” (Làm việc nhóm. Lần lượt nói về bộ phim "Kungfu Boy")

Gợi ý:

“Kungfu Boy” is on at Ngoc Khanh Cinema at 4.30 p.m and 8.30 p.m daily. “Kungfu Boy” is a comedy about a very big boy who saves his town and becomes a hero. People say that it’s funny and interesting. 

Hướng dẫn dịch:

“Kungfu Boy” đang chiếu tại rạp Ngọc Khánh lúc 16h30 và 20h30 hàng ngày. "Kungfu Boy" là một bộ phim hài kể về một cậu bé rất lớn đã cứu thị trấn của mình và trở thành một anh hùng. Mọi người nói rằng điều đó thật hài hước và thú vị.

Skills 2 trang 89 Tiếng Anh 7

Bài 1 trang 89 Tiếng Anh 7 Unit 8: Work in pairs. Discuss the following questions (Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau)

What do you like/ dislike about a comedy? 

Gợi ý:

- Like: everyone in my family can watch it.

- Dislike: nothing

Hướng dẫn dịch:

Bạn thích / không thích gì về một bộ phim hài?

- Thích: mọi người trong gia đình tôi đều có thể xem.

- Không thích: không có gì.

Bài 2 trang 89 Tiếng Anh 7 Unit 8: Mark and Hoa are talking about the film “Naughty Twins”. Listen to their conversation. Who stars in the film? (Mark và Hoa đang nói về bộ phim "Cặp song sinh nghịch ngợm". Lắng nghe cuộc trò chuyện của họ. Ai đóng vai chính trong phim?)

Bài nghe:

 

Đáp án: Linda Brown and Susan Smith

Nội dung bài nghe:

Hoa: Mark, what film did you see ast week?

Mark: Naughty Twins. It's a comedy and its director is Nancy Simon.

Hoa: I like Simon's films. Who stars in it?

Mark: Linda Brown and Susan Smith.

Hoa: They're well-known actresses. What is it about?

Mark: It's about two naughty girls. Although they are twins, they don't grow up together after their parents' marriage ends.

Hoa: What happens next?

Mark: The twins meet each other for the first time at a summer camp. They make a plan to bring their parents back together. And then many funny things happen.

Hoa: Did it receive good reviews?

Mark: Yes, most people say it's a must-see for young people because it's funny and moving. The acting and music are excellent, too.

Hướng dẫn dịch:

Hoa: Mark, bạn đã xem phim gì trong tuần?

Mark: Cặp sinh đôi nghịch ngợm. Đó là một bộ phim hài và đạo diễn của nó là Nancy Simon.

Hoa: Tôi thích phim của Simon. Ai tham gia?

Mark: Linda Brown và Susan Smith.

Hoa: Họ là những nữ diễn viên nổi tiếng. Nó nói về cái gì?

Mark: Đó là về hai cô gái nghịch ngợm. Mặc dù là anh em sinh đôi nhưng họ không lớn lên cùng nhau sau khi cuộc hôn nhân của cha mẹ họ kết thúc.

Hoa: Chuyện gì xảy ra tiếp theo?

Mark: Cặp song sinh gặp nhau lần đầu tiên tại một trại hè. Họ thực hiện một kế hoạch để đưa cha mẹ của họ trở lại với nhau. Và sau đó nhiều điều hài hước xảy ra.

Hoa: Nó có nhận được đánh giá tốt không?

Mark: Đúng vậy, hầu hết mọi người đều nói đây là nơi không thể bỏ qua đối với những người trẻ tuổi vì nó vui nhộn và cảm động. Diễn xuất và âm nhạc cũng rất xuất sắc.

Bài 3 trang 89 Tiếng Anh 7 Unit 8: Listen to the conversation again. Choose the best answer to each question below (Nghe lại đoạn hội thoại. Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây)

Bài nghe:

 

Lời giải:

1. A

2. C

3. A

4. A

Hướng dẫn dịch:

1. Naughty Twins là một bộ phim hài.

2. Nhân vật chính là hai chị em sinh đôi.

3. Cặp song sinh gặp nhau lần đầu tiên ở đâu? - Tại một trại hè.

4. Người ta nói “Song sinh nghịch ngợm” là một bộ phim mà các bạn trẻ nên xem.

Bài 4 trang 89 Tiếng Anh 7 Unit 8: Make notes about one of your favourite films (Ghi chú về một trong những bộ phim yêu thích của bạn)

Tiếng Anh 7 Skills 2 trang 89 | Kết nối tri thức (ảnh 1)Gợi ý:

Name of the film: 3 idiots. 

Type of the film: comedy. 

Its main actor(s)/ actress(es) or director: Aamir Khan, Kareena Kapoor, R. Madhavan

A short summary of the film: It's the story of 3 students. They are close friends and they are very talented. Rancho is the main character and he loves the daughter of his professor. The film is very hilarious and moving. It has a happy ending.

Other features of the film: The acting is natural and excellent. The music is interesting with a fun rhythm. The visuals are beautiful with a lot of beautiful sceneries.

Reviews about the film: Critics said that it is one of the best film with moving and hilarious scenes. It also includes a meaningful message for the young. It has won a lot of precious prizes in India and in the world.

Hướng dẫn dịch:

Tên phim: 3 chàng ngốc.

Loại phim: hài.

(Các) nam / nữ diễn viên chính hoặc đạo diễn: Aamir Khan, Kareena Kapoor, R. Madhavan

Tóm tắt ngắn gọn về phim: Đó là câu chuyện của 3 cậu học sinh. Họ là bạn thân và họ rất tài năng. Rancho là nhân vật chính và anh ấy yêu con gái của giáo sư của mình. Bộ phim rất vui nhộn và cảm động. Nó có một kết thúc có hậu.

Đặc điểm khác của phim: Diễn xuất tự nhiên và xuất sắc. Âm nhạc thú vị với nhịp điệu vui nhộn. Hình ảnh đẹp với rất nhiều cảnh đẹp.

Đánh giá về bộ phim: Các nhà phê bình cho rằng đây là một trong những bộ phim hay nhất với những cảnh quay xúc động và vui nhộn. Nó cũng bao hàm một thông điệp ý nghĩa dành cho giới trẻ. Nó đã giành được rất nhiều giải thưởng quý giá ở Ấn Độ và trên thế giới.

Bài 5 trang 89 Tiếng Anh 7 Unit 8: Write a paragraph of about 70 words about your favourite film, using the information in 4 (Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về bộ phim yêu thích của bạn, sử dụng thông tin trong 4)

Gợi ý:

The film I like best is "3 idiots". It's a comedy with the acting of Aamir Khan, Kareena Kapoor and R. Madhavan. It's the story of 3 students. They are close friends and they are very talented. Rancho is the main character and he loves the daughter of his professor. The film is very hilarious and moving. It has a happy ending. The acting of the character is very natural and excellent. The music is interesting with a fun rhythm. It's really suitable for this film. The visuals are beautiful with a lot of beautiful sceneries. Critics say that it is one of the best film with moving and hilarious scenes. It also includes a meaningful message for the young. It has won a lot of precious prizes in India and in the world. I think that is one of the best films I have ever seen. It's a must-seen film for everybody.

Hướng dẫn dịch:

Bộ phim tôi yêu thích nhất là "3 chàng ngốc". Đó là một phim hài vói sự diễn xuất của Aamir Khan, Kareena Kapoor và R. Madhavan. Bộ phim nói về câu chuyện của 3 chàng sinh viên. Họ là những người bạn thân thiết và đều là người có tài. Rancho là nhân vật chính và cậu ấy yêu con gái của ngài giáo sư. Bộ phim rất hài hước và cảm động. Nó có một kết thúc có hậu. Diễn xuất của diễn viên rất tự nhiên và xuất sắc. Âm nhạc thú vị với giai điệu vui tươi. Âm nhạc rất phù hợp. Các khung cảnh rất đẹp và có nhiều cảnh đẹp. Các nhà phê bình cho rằng đây là một trong những bộ phim hay nhất bao gồm cá các tình huống hài hước và cảm động. Nó cũng chứa đựng một thông điệp ý nghĩa cho giới trẻ. Nó giành được rất nhiều giải thưởng cao quý ở Ấn Độ và trên toàn thế giới. Tôi cho rằng đây là một trong những bộ phim hay nhất mà tôi từng được xem. Đó là bộ phim mà tất cả mọi người phải xem.

Looking back trang 90 Tiếng Anh 7

Bài 1 trang 90 Tiếng Anh 7 Unit 8: Match the types of film in column A with their descriptions in column B (Ghép các loại phim trong cột A với mô tả của chúng trong cột B)

Tiếng Anh 7 Looking back trang 90 | Kết nối tri thức (ảnh 1)Lời giải:

1. d

2. a

3. e

4. c

5. b

Hướng dẫn dịch:

1. phim khoa học viễn tưởng – thể loại phim này là về cuộc sống tương lai, người máy, và du hành không gian

2. phim hài - thể loại phim này làm bạn cười

3. phim kinh dị - đây là một thể loại phim đáng sợ 

4. phim tài liệu - thể loại phim này cho bạn thông tin hữu ích về động vật, khoa học và công nghệ

5. phim giả tưởng - loại phim này có các sự kiện siêu nhiên

Bài 2 trang 90 Tiếng Anh 7 Unit 8: Give an example for every film type in the box (Đưa ra một ví dụ cho từng loại phim trong khung)

Tiếng Anh 7 Looking back trang 90 | Kết nối tri thức (ảnh 2)

Gợi ý:

- a comedy: Mr Bean

- a fantasy: Harry Potter and the Deathly Hallows

- a science fiction film: 2012

- a documentary: Apollo 11

- a horror film: Zombieland

Hướng dẫn dịch:

- một phim hài: Mr Bean

- một phim giả tưởng: Harry Potter và Bảo bối Tử thần

- một phim khoa học viễn tưởng: 2012

- một phim tài liệu: Apollo 11

- một phim kinh dị: Zombieland

Bài 3 trang 90 Tiếng Anh 7 Unit 8: Choose the correct answer A, B or C to complete each sentence (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu)

Lời giải:

1. C

2. B

3. C

4. A

5. B

6. A

Hướng dẫn dịch:

1. Bộ phim dài và buồn tẻ. Nhiều người đã về nhà trước khi nó kết thúc.

2. Phim quá bạo lực với nhiều cảnh đánh đấm, chém giết.

3. Một câu chuyện đáng sợ thường khiến chúng ta cảm thấy sợ hãi.

4. Tin tức gây sốc, tôi không thể tin được.

5. Những bộ phim cảm động thường khiến chúng ta khóc.

6. Biển báo đường khó hiểu và chúng tôi sớm bị lạc.

Bài 4 trang 90 Tiếng Anh 7 Unit 8: Match the sentences or sentence halves in columns A and B (Nối các câu hoặc nửa câu trong cột A và B)

Tiếng Anh 7 Looking back trang 90 | Kết nối tri thức (ảnh 3)Lời giải:

1. d

2. e

3. a

4. b

5. c

Hướng dẫn dịch:

1. Dù đến muộn nhưng anh ấy đã rời rạp chiếu phim sớm.

2. Phim nhận được đánh giá tốt. Tuy nhiên, chỉ có một số người xem nó.

3. Mặc dù bỏng ngô và các món ăn nhẹ khác trong rạp chiếu phim rất đắt, nhưng mọi người vẫn mua chúng.

4. Vé xem phim rất đắt. Tuy nhiên, lượng người đến rạp chiếu phim ngày càng đông.

5. Mặc dù tôi không thực sự thích đi xem phim, nhưng tôi không muốn ở nhà tối nay.

Project trang 91 Tiếng Anh 7

Bài 1 trang 91 Tiếng Anh 7 Unit 8: Choose one of your favourite films and design a poster for it, including (Chọn một trong những bộ phim yêu thích của bạn và thiết kế áp phích cho bộ phim đó, bao gồm)

- name of the film (tên phim)

- type of film (thể loại phim)

- its director and main actors/ actresses (đạo diễn và các diễn viên nam/ nữ chính)

- a short summary (tóm tắt ngắn)

- your overall opinion about the film (ý kiến chung của bạn về phim)

- the showtime and cinema (thời gian chiếu và rạp chiếu phim)

- pictures or photos to illustrate the film (tranh hoặc ảnh để minh họa cho phim)

Gợi ý:

- Name of the film: Harry Potter and the Deathly Hollows – Part 2

- Type of film: fantasy

- Its director and main actors/ actresses: David Yates, Daniel Radcliffe, Rupert Grint, Emma Watson

- A short summary: Harry Potter And The Deathly Hallows 2 continues the adventures of Harry, Ron, and Hermione as they continue their quest to find and destroy the Horcruxes. Dark Lord, the magical item responsible for his immortality. However, when Voldemort finds out about their quest, the greatest battle begins and life as they know it will never be the same again

- The showtime and cinema: 10 p.m – CGV

- Pictures or photos to illustrate the film:

Tiếng Anh 7 Project trang 91 | Kết nối tri thức (ảnh 1)

Hướng dẫn dịch:

- Tên phim: Harry Potter và bảo bối tử thần (phần 2)

- Loại phim: giả tưởng

- Đạo diễn và các diễn viên / nữ diễn viên chính: David Yates, Daniel Radcliffe, Rupert Grint, Emma Watson

- Tóm tắt ngắn gọn: Harry Potter Và Bảo bối Tử thần 2 tiếp tục cuộc phiêu lưu của Harry, Ron và Hermione khi họ tiếp tục hành trình tìm kiếm và tiêu diệt các Trường sinh linh giá. Chúa tể bóng tối, vật phẩm ma thuật chịu trách nhiệm cho sự bất tử của ông ta. Tuy nhiên, khi Voldemort phát hiện ra nhiệm vụ của họ, trận chiến vĩ đại nhất bắt đầu và cuộc sống như họ biết sẽ không bao giờ như cũ nữa.

- Giờ chiếu và rạp: 10h tối tại rạp CGV

- Tranh hoặc ảnh minh họa phim:

Tiếng Anh 7 Project trang 91 | Kết nối tri thức (ảnh 2)

Bài 2 trang 91 Tiếng Anh 7 Unit 8: Organise them into an exhibition (Tổ chức chúng thành một cuộc triển lãm)

Bài 3 trang 91 Tiếng Anh 7 Unit 8: Vote for the best poster (Bình chọn cho áp phích tốt nhất)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Unit 7: Traffic

Unit 9: Festivals around the world

Review 3 ( Unit 7+8+9)

Unit 10: Energy sources

Unit 11: Travelling in the future

Đánh giá

0

0 đánh giá