SBT Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức Unit 2: Healthy living

1.7 K

Toptailieu biên soạn và giới thiệu giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy living sách Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm các bài tập từ đó nâng cao kiến thức và biết cách vận dụng phương pháp giải vào các bài tập trong SBT Tiếng Anh 7 Unit 2.

Sách bài tập Tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy living

Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 10 Unit 2 Pronunciation

Bài 1 trang 10 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2: Circle the word with the underlined part pronounced differently. Then practise saying them aloud (Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác. Sau đó, hãy tập nói to)

Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 10 Unit 2 Pronunciation - Kết nối tri thức (ảnh 1)

Đáp án:

1. C

2. B

3. B

4. A

5. D

Bài 2 trang 10 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2: Say the sentences aloud, paying attention to the underlined words containing the sounds /f/ and /v/ (Nói to các câu, chú ý đến các từ được gạch chân có chứa các âm /f/ và /v/)

1. What is the benefit of playing volleyball?

2. Eat more fruit and vegetables.

3. Fruit contains a lot of vitamins.

4. Laughter and love are good for your health.

5. We should do more physical activities.

Hướng dẫn dịch:

1. Chơi bóng chuyền có lợi gì?

2. Ăn nhiều trái cây và rau quả.

3. Trái cây chứa nhiều vitamin.

4. Tiếng cười và tình yêu rất tốt cho sức khỏe của bạn.

5. Chúng ta nên hoạt động thể chất nhiều hơn.

Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 10,11,12 Unit 2 Vocabulary & Grammar

Bài 1 trang 10 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2Write a word or phrase from the box under each picture (Viết một từ hoặc cụm từ trong ô dưới mỗi bức tranh.)

 (ảnh 1)

Đáp án:

1. snack (bim bim)

2. house cleaning (dọn nhà)

3. rubbish (rác)

4. fresh vegetables (rau sạch)

5. outdoor activity (hoạt động ngoài trời)

6. fast food (đồ ăn nhanh)

Bài 2 trang 11 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2Add three more words or phrases to each group (Thêm ba từ hoặc cụm từ khác vào mỗi nhóm)

Gợi ý:

1. Fruit and vegetables

pumpkin, carrot, tomato, cauliflower, cucumber ...

2. Healthy activities

brushing your teeth, sleeping 7 - 8 hours a day, eating healthy food, doing sport …

3. Unhealthy activities

eating a lot of salty snacks, going to bed late, eating a lot of fast food, drinking soft drinks every day …

4. Health problems

flu, acne, chapped lips, sunburn, headaches …

Hướng dẫn dịch:

1. Trái cây và rau quả

bí đỏ, cà rốt, cà chua, súp lơ, dưa chuột ...

2. Hoạt động lành mạnh

đánh răng, ngủ 7 - 8 tiếng một ngày, ăn uống lành mạnh, tập thể dục thể thao …

3. Hoạt động không lành mạnh

ăn nhiều đồ mặn, đi ngủ muộn, ăn nhiều đồ ăn nhanh, uống nước ngọt hàng ngày …

4. Vấn đề sức khỏe

cảm cúm, mụn trứng cá, nứt nẻ môi, cháy nắng, nhức đầu

Bài 3 trang 11 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2Complete the sentences with the words and phrases below (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ bên dưới)

 (ảnh 2)

Đáp án:

1. fit

2. tofu

3. weight

4. bins

5. harms

6. chapped lips

Hướng dẫn dịch:

1. Làm việc nhà là một loại bài tập. Nó giúp bạn giữ được thân hình cân đối.

2. Một số thực phẩm chính của người ăn chay là đậu phụ và rau.

3. Các hoạt động thể chất như chạy giúp bạn giảm cân.

4. Nên có nhiều thùng ở những nơi công cộng.

5. Đọc sách trong ánh sáng mờ có hại cho mắt của bạn.

6. Thời tiết lạnh khiến da môi nứt nẻ.

Bài 4 trang 11 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2Write a correct word or phrase that describes each group of words (Viết một từ hoặc cụm từ đúng mô tả mỗi nhóm từ)

 (ảnh 3)

Đáp án:

1. fast food

2. cycling

3. soft drinks

4. acne

5. house cleaning

 

Hướng dẫn dịch:

1. gà rán và khoai tây chiên, chuỗi nhà hàng, bình dân = thức ăn nhanh

2. xe đạp, mũ bảo hiểm, giày dép, con đường = đi xe đạp

3. đồ uống ngọt có nhiều gas = nước ngọt

4. nổi mụn đen và trắng trên cơ thể của bạn, đặc biệt là trên mặt của bạn = mụn trứng cá

5. chổi quét bụi, chổi, nước, nước lau sàn = dọn dẹp nhà cửa

Bài 5 trang 11 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2:  Rearrange the words and phrases to make simple sentences (Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành các câu đơn)

1. a lot of / We / to prevent / garlic / eat / the flu /

2. do not / have much stress / in the countryside / People /

3. your / eyedrops / tired eyes / You / for / can use /

4. my country / Green tea / in / a popular drink / is /

5. keep you / and active / Physical activities / strong / help /

Đáp án:

1. We eat a lot of garlic to prevent the flu.

2. People in the countryside do not have much stress.

3. You can use eyedrops for your tired eyes.

4. Green tea is a popular drink in my country.

5. Physical activities help keep you strong and active.

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta ăn nhiều tỏi để ngăn ngừa cảm cúm.

2. Người dân quê không có nhiều căng thẳng.

3. Bạn có thể sử dụng thuốc nhỏ mắt cho đôi mắt mệt mỏi của mình.

4. Trà xanh là thức uống phổ biến ở nước tôi.

5. Các hoạt động thể chất giúp bạn mạnh mẽ và năng động.

Bài 6 trang 11 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2Read and decide if the underlined parts are the subject (S), verb (V), object (O), or adverb (ADV) of the sentences (Đọc và quyết định xem các phần được gạch chân là chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O), hay trạng từ (ADV) của câu)

Đáp án:

 (ảnh 4)

Hướng dẫn dịch:

1. Cô ấy rửa mặt hai lần một ngày.

2. Chế độ ăn của người châu Á chứa nhiều rau.

3. Em gái tôi sử dụng rất nhiều suncream vào mùa hè.

4. Anh ấy thích đạp xe trong công viên.

5. Mẹ tôi nấu thức ăn với rất ít dầu ăn.

Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 12,13 Unit 2: Speaking

Bài 1 trang 12 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2Work in pairs. Discuss the tips below. Tick (V) the tips you think good for your health and cross (X) the ones that are not (Làm việc theo cặp. Thảo luận về các mẹo bên dưới. Đánh dấu (V) những lời khuyên bạn cho là tốt cho sức khỏe của mình và gạch chéo (X) những lời khuyên không tốt)

1. Don't hate people.

2. Skip breakfast to lose weight.

3. Exercise every day.

4. Eat until you feel 100% full.

5. Take a bath once a day.

6. Have a balanced diet for a long life.

7. Change your pillow cover once a month.

8. Keep warm in winter.

(Học sinh tự đưa ra lựa chọn)

Hướng dẫn dịch:

1. Đừng ghét mọi người.

2. Bỏ bữa sáng để giảm cân.

3. Tập thể dục mỗi ngày.

4. Ăn cho đến khi bạn cảm thấy no 100%.

5. Tắm mỗi ngày một lần.

6. Có một chế độ ăn uống cân bằng để có một cuộc sống lâu dài.

7. Thay vỏ gối mỗi tháng một lần.

8. Giữ ấm vào mùa đông.

Bài 2 trang 12 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2: Discuss and give reason(s) why you agree or disagree with a tip. Then share your ideas with the class (Thảo luận và đưa ra (các) lý do tại sao bạn đồng ý hoặc không đồng ý với một mẹo. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp)

Ví dụ 1:

A: We agree with tip Number 1.

B: Why?

A: Because hating makes you tired.

Ví dụ 2:

A: We don't agree with tip Number 1.

B: Why not?

A: Because there are bad people, and we naturally hate them.

Hướng dẫn dịch:

Ví dụ 1:

A: Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 1.

B: Tại sao?

A: Bởi vì ghét làm cho bạn mệt mỏi.

Ví dụ 2:

A: Chúng tôi không đồng ý với mẹo Số 1.

B: Tại sao không?

A: Bởi vì có những người xấu, và chúng ta tự nhiên ghét họ.

Bài 3 trang 12 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2: Work in groups. Discuss and take notes of three things you can do to keep your house clean. Then share it with your class. (Làm việc nhóm. Thảo luận và ghi chú lại ba điều bạn có thể làm để giữ cho ngôi nhà của mình sạch sẽ. Sau đó, chia sẻ nó với lớp của bạn.)

(Học sinh tự đưa ra lựa chọn)

Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 13,14 Unit 2 Reading

Bài 1 trang 13 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2Read the health tips and complete each statement (1 - 6) with one word from the text. (Đọc các lời khuyên về sức khỏe và hoàn thành mỗi câu (1 - 6) với một từ trong văn bản.)

Hướng dẫn dịch:

LỜI KHUYÊN SỨC KHỎE

a. Ăn ít muối và đường. Chúng khiến chúng ta có nguy cơ mắc bệnh tim.

b. Uống đủ nước, khoảng một lít rưỡi mỗi ngày. Đảm bảo rằng nước bạn đang uống là an toàn. Nguồn nước không an toàn có thể dẫn đến nhiều loại bệnh tật.

c. Thực hiện các hoạt động thể chất nhiều hơn như thể dục thể thao và làm việc nhà. Nó giúp giữ cho bạn khỏe mạnh và năng động.

d. Giảm thời gian ngồi và nhìn vào màn hình. Hãy đứng lên mỗi giờ và tập một số bài tập thể dục đơn giản hoặc đi bộ xung quanh. Tập thể dục cho đôi mắt của bạn.

e. Ngủ đủ 7 đến 8 tiếng mỗi đêm. Điều này giúp cả tinh thần và thể chất của bạn hoạt động tốt.

f. Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước. Rửa tay sạch sẽ giúp ngăn ngừa sự lây lan của một số bệnh.

Đáp án:

1. heart

2. safe

3. physical

4. exercise

5. sleep

6. Handwash

Hướng dẫn dịch:

1. Ăn nhiều muối hoặc đường có thể dẫn đến bệnh tim.

2. Chỉ uống nước an toàn.

3. Làm việc nhà cũng là một loại hoạt động thể chất.

4. Đứng lên mỗi giờ và thực hiện một số bài tập thể dục để giảm thời gian ngồi.

5. Tâm trí của bạn hoạt động tốt nếu bạn ngủ đủ giấc.

6. Thường xuyên rửa tay để phòng một số bệnh.

Bài 2 trang 14 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2Choose the correct answer A, B or C to fill in each blank in the following passage (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C để điền vào mỗi chỗ trống trong đoạn văn sau)

My grandparents live in the countryside, and they have a big garden. They spend a lot of time working in it. When I visit them in summer, I often join them in the garden, and they teach me a lot of things about (1).

Vegetables come in different shapes, sizes, and (2). They also grow differently as well. Carrots and potatoes grow (3) the ground. We can't see them. Some kinds of beans (4) a high net to grow. Cabbages and cauliflower grow above the ground. My grandfather says that coloured vegetables are very good for health (5) they provide a lot of natural vitamins. White cauliflower is (6) in vitamin C. Orange carrots and red tomatoes contain vitamin A. (7) have vitamins A, B, C, and E. My grandfather also says that gardening is a good way of (8). It helps him keep fit and strong.

Đáp án:

1. B

2. A

3. C

4. A

5. B

6. A

7. C

8. C

Hướng dẫn dịch:

Ông bà tôi sống ở quê, và họ có một khu vườn lớn. Họ dành nhiều thời gian làm việc trong đó. Khi tôi đến thăm họ vào mùa hè, tôi thường tham gia cùng họ trong vườn, và họ dạy tôi rất nhiều điều về các loại rau.

Rau có nhiều hình dạng, kích cỡ và màu sắc khác nhau. Chúng cũng phát triển khác nhau. Cà rốt và khoai tây mọc dưới đất. Chúng tôi không thể nhìn thấy chúng. Một số loại đậu cần có lưới cao để trồng. Cải bắp và súp lơ trắng mọc trên mặt đất. Ông bà ta nói rằng các loại rau màu rất tốt cho sức khỏe vì chúng cung cấp rất nhiều vitamin tự nhiên. Súp lơ trắng rất giàu vitamin C. Cà rốt cam và cà chua đỏ chứa nhiều vitamin A. Bí ngô có vitamin A, B, C và E. Ông tôi cũng nói rằng làm vườn là một cách tập thể dục tốt. Nó giúp ông ấy giữ được thân hình cân đối và khoẻ mạnh.

Read the passage and choose the correct answer A, B, or C (Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C)

Hướng dẫn dịch:

Năm 2019, Tây Ban Nha là quốc gia khỏe mạnh nhất trên thế giới. Bí mật là chế độ ăn Địa Trung Hải của họ. Chế độ ăn kiêng này tập trung vào chất béo và protein lành mạnh. Điều này bao gồm súp cà chua lạnh, nhiều hải sản (đặc biệt là cá) và rau. Người Tây Ban Nha nói rằng họ có một số món salad ngon nhất trên thế giới. Do chế độ ăn Địa Trung Hải, người Tây Ban Nha mắc ít bệnh tật hơn phần còn lại của thế giới.

Sức khỏe thể chất là quan trọng, nhưng sức khỏe tinh thần cũng quan trọng. Cứ mười người Tây Ban Nha thì có tám người hạnh phúc. Tại sao? Một lý do chính là thời tiết. Tây Ban Nha có thời tiết đẹp quanh năm. Một lý do khác là Tây Ban Nha là nơi có nền văn hóa sống động và thư giãn. Người Tây Ban Nha tận hưởng những thú vui đơn giản của cuộc sống.

Đáp án:

1. A

2. A

3. B

4. C

5. B

Hướng dẫn dịch:

1. Năm 2019, Tây Ban Nha đứng đầu về sức khỏe.

2. Chế độ ăn Địa Trung Hải bao gồm nhiều rau.

3. Người Tây Ban Nha mắc ít bệnh tật hơn phần còn lại của thế giới.

4. Thời tiết đẹp khiến người Tây Ban Nha vui vẻ.

5. Người Tây Ban Nha tận hưởng những thú vui đơn giản.

Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 15 Unit 2 Writing

Bài 1 trang 15 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2Write complete sentences from the prompts (Viết các câu hoàn chỉnh từ gợi ý)

1. Please / eye exercises / keep / eyes / getting dry.

2. People / Iceland / eat / lot / fresh fish.

3. Air pollution / be / really harmful / our health.

4. Going to bed / getting up / early / be / good / your health.

5. Healthy food / love / laughter / bring / healthy life.

Đáp án:

1. Please do eye exercises to keep your eyes from getting dry.

2. People in Iceland eat a lot of fresh fish.

3. Air pollution is really harmful to our health.

4. Going to bed and getting up early are good for your health.

5. Healthy food, love, and laughter bring a healthy life.

Hướng dẫn dịch:

1. Hãy tập các bài tập cho mắt để mắt không bị khô.

2. Người dân ở Iceland ăn nhiều cá tươi.

3. Ô nhiễm không khí thực sự có hại cho sức khỏe của chúng ta.

4. Đi ngủ và dậy sớm rất tốt cho sức khỏe.

5. Thức ăn lành mạnh, tình yêu và tiếng cười mang lại một cuộc sống lành mạnh.

Bài 2 trang 15 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2Write a reason for each tip (Viết lý do cho mỗi mẹo)

1. Do more physical activities.

2. Eat a lot of red fruit and vegetables.

3. Use eyedrops when you are doing a lot of reading.

4. Keep your house clean.

5. Laugh more and stay relaxed.

Gợi ý:

1. To keep you fit. / You'll stay strong.

2. They are good for your eyes. / They provide vitamin A which is good for your eyes.

3. To keep your eyes from getting tired or dry.

4. To prevent diseases. / To reduce the number of flies and mosquitoes.

5. You'll feel happy, and you'll make people around you happy, too.

Hướng dẫn dịch:

1. Thực hiện nhiều hoạt động thể chất hơn.

Lý do: Để giữ cho bạn phù hợp. / Bạn sẽ luôn mạnh mẽ.

2. Ăn nhiều trái cây và rau có màu đỏ.

Lý do: Chúng rất tốt cho đôi mắt của bạn. / Chúng cung cấp vitamin A rất tốt cho mắt của bạn.

3. Sử dụng thuốc nhỏ mắt khi bạn đọc nhiều.

Lý do: Để giữ cho mắt của bạn không bị mỏi hoặc khô.

4. Giữ cho ngôi nhà của bạn sạch sẽ.

Lý do: Để ngăn ngừa bệnh tật. / Để giảm số lượng ruồi và muỗi.

5. Cười nhiều hơn và luôn thư giãn.

Lý do: Bạn sẽ cảm thấy hạnh phúc và bạn cũng sẽ làm cho những người xung quanh bạn hạnh phúc.

Bài 3 trang 15 SBT Tiếng Anh 7 Unit 2:  Tick (V) five things you think you need to do every healthy life. Then write a short passage of about 70 words about it (Đánh dấu (V) vào năm điều bạn nghĩ bạn cần làm trong mỗi cuộc sống khỏe mạnh. Sau đó, viết một đoạn văn ngắn khoảng 70 từ về nó)

 (ảnh 1)

Gợi ý:

There are things I think I need to do every day to have a healthy life. First, I need to take a bath after getting up. It helps me have a fresh start. Second, I should never skip breakfast. I need to eat after a long night. During the day, I also need to spend some time exercising and cleaning my house. They are both good for my health. Finally, I need seven to eight hours of sleep a day. If not, I will feel tired and sleepy the next day.

Hướng dẫn dịch:

Có những điều tôi nghĩ mình cần phải làm hàng ngày để có một cuộc sống lành mạnh. Đầu tiên, tôi cần đi tắm sau khi ngủ dậy. Nó giúp tôi có một khởi đầu mới. Thứ hai, tôi không bao giờ được bỏ bữa sáng. Tôi cần ăn sau một đêm dài. Trong ngày, em cũng cần dành thời gian tập thể dục và dọn dẹp nhà cửa. Chúng đều tốt cho sức khỏe của tôi. Cuối cùng, tôi cần ngủ từ bảy đến tám tiếng mỗi ngày. Nếu không, tôi sẽ cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ vào ngày hôm sau.

 

Đánh giá

0

0 đánh giá