Với Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 20,21,22 trong Unit 3 Reading Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 Tập 1 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 7 trang 20,21,22.
Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 20,21,22 Unit 3 Reading
Bài 1 trang 20-21 SBT Tiếng Anh 7 Unit 3: Choose the correct word (A, B, or C) to fill in each blank in the following passage (Chọn từ đúng (A, B hoặc C) để điền vào mỗi chỗ trống trong đoạn văn sau)
My school has a number of volunteer activities every summer. The activities include donating books to village children, (1) kids in the neighbourhood, teaching English to primary students, reading books or cooking food for the (2). Our school started this programme five years ago. Every student can join one or two activities. In the beginning, we thought about (3) we should join in these activities. We then thought about what (4) we wanted to do. Those who like reading could choose to collect and donate (5). Those who are good at English could (6) primary students. Finally, we signed up for the activities we chose. Our teachers often encourage us to (7) committed. They also help us when we need it. We have a lot of fun and learn many things from (8) the activities.
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. C |
4. A |
5. B |
6. C |
7. B |
8. A |
Hướng dẫn dịch:
Trường tôi có một số hoạt động tình nguyện vào mỗi mùa hè. Các hoạt động bao gồm quyên góp sách cho trẻ em trong làng, dạy kèm trẻ em trong khu phố, dạy tiếng Anh cho học sinh tiểu học, đọc sách hoặc nấu thức ăn cho người nghèo. Trường chúng tôi bắt đầu chương trình này cách đây 5 năm. Mỗi học sinh có thể tham gia một hoặc hai hoạt động. Ban đầu, chúng tôi nghĩ về lý do tại sao chúng tôi nên tham gia vào các hoạt động này. Sau đó, chúng tôi nghĩ về những hoạt động mà chúng tôi muốn thực hiện. Những người thích đọc sách có thể chọn sưu tập và tặng sách. Ai giỏi tiếng Anh có thể dạy kèm cho học sinh tiểu học. Cuối cùng, chúng tôi đã đăng ký các hoạt động mà chúng tôi đã chọn. Giáo viên của chúng tôi thường khuyến khích chúng tôi tiếp tục cam kết. Họ cũng giúp đỡ chúng tôi khi chúng tôi cần. Chúng tôi có rất nhiều niềm vui và học được nhiều điều từ việc thực hiện các hoạt động.
Bài 2 trang 21 SBT Tiếng Anh 7 Unit 3: Read the text and do the exercises (Đọc văn bản và làm các bài tập)
Hướng dẫn dịch:
Người ta sử dụng từ 'tình nguyện viên' lần đầu tiên vào năm 1795, nhưng ở Anh đã có ít nhất 500 bệnh viện tình nguyện trước đó rất lâu. YMCA ở Luân Đôn trở thành tổ chức tình nguyện đầu tiên vào năm 1844. Nó giúp đỡ những người nghèo khó và tổ chức các lớp học để giúp mọi người phát triển kỹ năng. Hội Chữ thập đỏ trở thành tổ chức từ thiện quốc tế đầu tiên vào năm 1863. Công việc tình nguyện ngày càng trở nên phổ biến trên thế giới. Ví dụ, ở Mỹ, khoảng 1/5 dân số làm công việc tình nguyện. Tại Châu Âu, hàng nghìn chương trình tình nguyện được thực hiện ở các quốc gia khác nhau.
Mọi người đều có thể làm công việc tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng của họ. Các hoạt động tình nguyện bao gồm quyên góp thực phẩm và quần áo, tham gia các dự án dọn dẹp vệ sinh, dạy kèm trẻ em, bảo vệ động vật hoang dã, v.v.
a. Match each word or phrase highlighted in the text with its meaning (Ghép từng từ hoặc cụm từ được đánh dấu trong văn bản với nghĩa của nó)
Đáp án:
1. c |
2. b |
3. e |
4. d |
5. a |
Hướng dẫn dịch:
1. người nghèo = c. những người cần giúp đỡ, những người nghèo
2. tổ chức từ thiện = b. một tổ chức giúp đỡ những người gặp khó khăn
3. phổ biến = e. được nhiều người thích hoặc thích thú
4. cộng đồng = d. một nhóm người sống ở một nơi
5. kết nối = a. liên kết, kết nối mọi thứ hoặc mọi người với nhau
b. Tick (V) T (True) or F (False) (Tích (V) đúng hoặc sai)
Đáp án:
1. T |
2. T |
3. F |
4. T |
5. T |
Hướng dẫn dịch:
1. Người ta sử dụng từ tình nguyện viên lần đầu tiên vào thế kỷ 18.
2. YMCA tổ chức các lớp dạy kỹ năng cho mọi người.
3. Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức từ thiện của Mỹ.
4. Tình nguyện viên làm việc để giúp đỡ và kết nối với những người khác.
5. Một ví dụ về công việc tình nguyện là quyên góp quần áo.
Bài 3 trang 22 SBT Tiếng Anh 7 Unit 3: Read the passage and answer the questions by circling A, B or C (Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi bằng cách khoanh tròn A, B hoặc C)
Hướng dẫn dịch:
Chọn làm tình nguyện viên sẽ chiếm một ít thời gian của bạn. Một số người nói rằng họ không có thời gian để giúp đỡ người khác, vì vậy họ không tình nguyện. Nhưng các nhà khoa học nói rằng dành thời gian để giúp đỡ người khác có lợi cho chúng ta.
Lợi ích đầu tiên của hoạt động tình nguyện là nó giúp chúng ta học cách linh hoạt. Các tình nguyện viên phải sẵn sàng cho những thay đổi và luôn linh hoạt khi giải quyết vấn đề. Thứ hai, hoạt động tình nguyện có thể cải thiện sức khỏe của chúng ta vì nó đòi hỏi chúng ta phải năng động. Một báo cáo cho thấy những người Mỹ tình nguyện 100 giờ trở lên mỗi năm là những người khỏe mạnh nhất trong cả nước. Thứ ba, các tình nguyện viên có cơ hội phát triển thêm nhiều mối quan hệ. Họ thường làm việc theo nhóm, và các thành viên trong nhóm quen nhau và thậm chí đôi khi trở thành bạn bè. Hơn nữa, các tình nguyện viên thường giúp đỡ những người khó khăn, vì vậy họ có thể cảm thấy biết ơn những gì họ có. Vì những lý do này, các tình nguyện viên thường tích cực và ít có nguy cơ bị trầm cảm hơn.
Vì vậy, nếu bạn chưa tham gia một hoạt động tình nguyện nào, hãy suy nghĩ về nó. Bạn có thể sẽ được lợi khi làm như vậy.
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. B |
4. C |
5. C |
6. B |
Hướng dẫn dịch:
1. Ý chính của đoạn văn là gì?
- Có một số lý do chính đáng tại sao bạn nên làm công việc tình nguyện.
2. Điều nào KHÔNG đúng về tình nguyện viên?
- Họ mạnh nhất và năng động nhất.
3. Lợi ích của việc làm công việc tình nguyện là gì?
- Bạn có thể có nhiều bạn bè hơn.
4. Tại sao các tình nguyện viên thường tích cực hơn?
- Họ thường cảm thấy mình may mắn hơn những người khác.
5. Có bao nhiêu lợi ích được đề cập trong đoạn văn?
- Bốn.
6. Mục đích của đoạn văn là gì?
- Để khuyến khích mọi người thực hiện một số hoạt động tình nguyện.
Xem thêm lời giải vở bài tập Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức với cuộc sống hay, chi tiết khác:
Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 16 Unit 3 Pronunciation
Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 16,17,18 Unit 3 Vocabulary & Grammar
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.