Toptailieu biên soạn và giới thiệu giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Unit 12: An overcrowded world sách Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm các bài tập từ đó nâng cao kiến thức và biết cách vận dụng phương pháp giải vào các bài tập trong SBT Tiếng Anh 7 Unit 12.
Sách bài tập Tiếng Anh 7 Unit 12: An overcrowded world
Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 92 Unit 12 Pronunciation
Bài 1 trang 92 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Mark the rising or falling intonation of the questions. Then say them out loud. (Đánh dấu ngữ điệu lên hoặc xuống của các câu hỏi. Sau đó nói to.)
1. Is he an Englishman?
2. Why is New Zealand an island country?
3. What is the population of Australia?
4. Is Edinburgh the capital of Scotland?
5. Can we speak French in Canada?
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy có phải là người Anh không?
2. Tại sao New Zealand là một quốc đảo?
3. Dân số của Úc là bao nhiêu?
4. Edinburgh có phải là thủ đô của Scotland không?
5. Chúng ta có thể nói tiếng Pháp ở Canada không?
Bài 2 trang 92 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Work in pairs. Take turns to say the questions with the correct intonation. Listen and correct your partner's mistake. (Làm việc theo cặp. Lần lượt nói các câu hỏi với ngữ điệu chính xác. Lắng nghe và sửa chữa lỗi lầm của người bạn.)
1. Is English an official language in Singhpore?
2. How long does it take to drive from London to Manchester?
3. Do you plan to visit Sydney?
4. What is the biggest city in the USA?
5. Where is the Statue of Liberty?
Hướng dẫn dịch:
1. Tiếng Anh có phải là ngôn ngữ chính thức ở Singhpore không?
2. Mất bao lâu để lái xe từ London đến Manchester?
3. Bạn có kế hoạch đến thăm Sydney?
4. Thành phố lớn nhất ở Hoa Kỳ là gì?
5. Tượng Nữ thần Tự do ở đâu?
Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 92,93,94 Unit 12 Vocabulary & Grammar
Bài 1 trang 92 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Complete the sentences with the correct forms of the verbs in the box (Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ trong hộp)
Đáp án:
1. practise
2. visited
3. attracts
4. enjoy
5. buys
6. toured
Hướng dẫn dịch:
1. Thật tuyệt khi thực hành tiếng Anh bằng cách nói chuyện với người dân địa phương ở đây.
2. Khi tôi ở Washington D.C., tôi đã đến thăm rất nhiều viện bảo tàng.
3. Nhà hát Opera ở Sydney thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
4. Người Úc thích các hoạt động ngoài trời.
5. Cha tôi luôn mua một món quà lưu niệm khi ông đến thăm một đất nước mới.
6. Hôm qua chúng tôi đi tham quan vùng nông thôn bằng xe buýt.
Bài 2 trang 93 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: In each group, cross out ONE word which does not fill in the blank (Trong mỗi nhóm, gạch bỏ MỘT từ không điền vào chỗ trống)
Đáp án:
1. land |
2. visitor |
3. wonder |
4. landscape |
5. person |
6. city |
Bài 3 trang 94 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Complete each sentence with a word from the box. (Hoàn thành mỗi câu với một từ trong hộp.)
Đáp án:
1. amazing |
2. entertainment |
3. attractions |
4. native |
5. castles |
Hướng dẫn dịch:
1. Alaska ở Hoa Kỳ có hơn ba triệu hồ. Ngạc nhiên.
2. Một trong những công viên giải trí lớn nhất thế giới là Disneyland ở Cali.
3. Bạn có thể tìm thấy rất nhiều thắng cảnh thiên nhiên ở Canada.
4. Người Maori là dân bản địa của New Zealand.
5. Scotland nổi tiếng với những lâu đài cổ kính.
Bài 4 trang 94 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Write the correct words from the box next to their meanings. (Viết các từ đúng từ ô bên cạnh nghĩa của chúng.)
Đáp án:
1. kilt |
2. mother tongue |
3. island |
4. attraction |
5. coastline |
|
Hướng dẫn dịch:
1. váy truyền thống cho nam giới ở Scotland
2. ngôn ngữ mà bạn học nói lần đầu tiên khi còn là một đứa trẻ
3. một mảnh đất có nước bao quanh nó
4. một đối tượng hoặc một địa điểm thu hút nhiều du khách
5. khu vực mà đất liền gặp biển hoặc đại dương
Bài 5 trang 94 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Complete each sentence with the correct article a, an, or the (Hoàn thành mỗi câu với mạo từ đúng a/ an/ the)
Đáp án:
1. the |
2. The |
3. a |
4. an |
5. the |
6. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Nhìn những chú chuột túi. Chúng đang nhảy bằng hai chân sau.
2. Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn ở Bắc Mỹ.
3. Luân Đôn có dân số khoảng chín triệu người.
4. Bài thuyết trình của cô ấy là về một điểm tham quan ở Scotland.
5. Mùa thu là mùa đẹp nhất ở quê tôi.
6. Bạn có thể lấy cho tôi bản đồ của Melbourne từ Trung tâm Thông tin được không?
Bài 5 trang 94 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Complete each sentence with the correct article a, an, or the (Hoàn thành mỗi câu với mạo từ đúng a/ an/ the)
Đáp án:
1. the |
2. The |
3. a |
4. an |
5. the |
6. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Nhìn những chú chuột túi. Chúng đang nhảy bằng hai chân sau.
2. Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn ở Bắc Mỹ.
3. Luân Đôn có dân số khoảng chín triệu người.
4. Bài thuyết trình của cô ấy là về một điểm tham quan ở Scotland.
5. Mùa thu là mùa đẹp nhất ở quê tôi.
6. Bạn có thể lấy cho tôi bản đồ của Melbourne từ Trung tâm Thông tin được không?
Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 95,96 Unit 12 Speaking
Bài 1 trang 95 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Work in pairs. Take turns to say the statements and respond to them with expressions of amazement. (Làm việc theo cặp. Lần lượt nói các câu và phản hồi lại bằng biểu cảm kinh ngạc.)
Hướng dẫn dịch:1. Alaska, một tiểu bang ở Hoa Kỳ, có khoảng ba triệu hồ.2. Tại bất kỳ thời điểm nào, có hơn 5.000 máy bay bay qua Hoa Kỳ.
3. Thị trấn Churchill ở Canada đôi khi là nơi sinh sống của số lượng gấu Bắc Cực nhiều hơn cả số người.
4. Bạn tìm thấy gấu túi và chuột túi chỉ ở Úc.
5. Ngôi nhà cổ nhất ở Vương quốc Anh đã 6.000 năm tuổi, và nó vẫn còn cho đến ngày nay.
6. Auckland, thành phố lớn nhất của New Zealand, nằm trên một cánh đồng gồm 53 ngọn núi lửa.
Bài 2 trang 95 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: QUIZ: HOW MUCH DO YOU KNOW? (CÂU HỎI: BẠN BIẾT BAO NHIÊU?)
Work in pairs. Take turns to ask and answer the questions about English-speaking countries. (Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi về các quốc gia nói tiếng Anh.)
1. Which country borders Canada?
2. Which country is also a continent?
3. What is the population of New Zealand?
4. How many stars are there on the US flag?
5. What oceans border the USA?
6. Where are the Niagara Falls?
7. What is the capital of Scotland?
8. What means of transport is a symbol of London?
9. Which English-speaking country is in Europe?
10. What is the biggest city by population in the USA?
Gợi ý:
1. The USA |
2. Australia |
3. 5 million (2020) |
4. 50 |
5. Atlantic and Pacific |
6. Between the USA and Canada |
7. Edinburgh |
8. The red double-decker |
9. Great Britain |
10. New York |
Hướng dẫn dịch:
1. Quốc gia nào giáp với Canada? - Hoa Kỳ.
2. Quốc gia nào cũng là một châu lục? – Úc.
3. Dân số của New Zealand là bao nhiêu? - 5 triệu (2020).
4. Có bao nhiêu ngôi sao trên lá cờ Hoa Kỳ? – 50.
5. Những đại dương nào giáp với Hoa Kỳ? - Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
6. Thác Niagara ở đâu? – Giữa Hoa Kỳ và Canada.
7. Thủ đô của Scotland là gì? – Edinburgh.
8. Phương tiện giao thông nào là biểu tượng của London? - Chiếc xe hai tầng màu đỏ.
9. Quốc gia nói tiếng Anh nào ở Châu Âu? - Vương quốc Anh.
10. Thành phố lớn nhất về dân số ở Hoa Kỳ là gì? - New York.
Bài 3 trang 95-96 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Lan and Linda are talking about Linda's visit to the in New Zealand. Rearrange the sentences to make a conversation. Then practise it with a friend. (Lan và Linda đang nói về chuyến thăm của Linda đến New Zealand. Sắp xếp lại các câu để tạo thành một cuộc hội thoại. Sau đó, thực hành nó với một người bạn.)
Đáp án:
Lan: Hi Linda, how was your visit to the Hobbit Village?
Linda: It was fantastic! I had a very good time there.
Lan: Tell me what it was like.
Linda: I saw the real setting where they made the hobbit movies: old-style houses, the farms, the inn ...
Lan: Could you actually enter the houses?
Linda: No, we couldn't.
Lan: Did you do anything on the farm?
Linda: I took pictures of the green pastures. They were beautiful, especially at sunset. I also fed some baby lambs.
Lan: l'd love to feed them too. I'll visit the Hobbit Village one day.
Hướng dẫn dịch:
Lan: Xin chào Linda, chuyến thăm của bạn đến Làng Hobbit như thế nào?
Linda: Thật tuyệt vời! Tôi đã có một thời gian rất tốt ở đó.
Lan: Hãy cho tôi biết nó như thế nào.
Linda: Tôi đã thấy bối cảnh thực sự nơi họ làm phim về người Hobbit: những ngôi nhà kiểu cổ, trang trại, quán trọ ...
Lan: Bạn có thể thực sự vào nhà không?
Linda: Không, chúng tôi không thể.
Lan: Bạn có làm gì ở nông trại không?
Linda: Tôi đã chụp những bức ảnh về đồng cỏ xanh tươi. Chúng rất đẹp, đặc biệt là vào lúc hoàng hôn. Tôi cũng cho một số cừu con ăn.
Lan: Tôi cũng muốn cho chúng ăn. Tôi sẽ đến thăm Làng Hobbit vào một ngày không xa.
Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 96,97,98 Unit 12 Reading
Bài 1a trang 96 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Write the words below under the correct pictures (Viết các từ dưới đây vào các bức tranh đúng)
Đáp án:1. hot-air balloons (khinh khí cầu)
2. video maker (nhà sản xuất video)
3. income (thu nhập)
Bài 1b trang 96 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Read the passage and write short answers to the questions. (Đọc đoạn văn và viết câu trả lời ngắn cho các câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch:
LỄ HỘI BÓNG CHUYỀN
Lễ hội khinh khí cầu quốc tế Albuquerque là sự kiện quy tụ các khinh khí cầu lớn nhất trên thế giới. Lễ hội kéo dài chín ngày vào đầu tháng Mười. Nó diễn ra ở Albuquerque, một thành phố ở New Mexico, Hoa Kỳ. Hàng năm, lễ hội thu hút một số lượng lớn các nhà sản xuất bailoon. Họ mang khoảng năm trăm quả bóng bay đến lễ hội. Nhiều nghệ sĩ dành hàng tuần, thậm chí hàng tháng để vẽ bóng bay của họ. Cùng với họ là hàng nghìn nhiếp ảnh gia, nhà làm video, phóng viên và khách tham quan. Khoảnh khắc thú vị nhất của lễ hội là khi tất cả những quả bóng bay với nhiều hình dáng, kích thước và màu sắc khác nhau bay lên trời cao. Khung cảnh thực sự tuyệt vời.
Lễ hội khinh khí cầu là một trong những điểm thu hút khách du lịch lớn nhất của Albuquerque. Đây là cơ hội để người dân địa phương thể hiện văn hóa và lịch sử New Mexico của họ. Nó mang lại nguồn thu nhập chính cho thành phố và các doanh nghiệp địa phương. Năm 2015, lễ hội đã đón gần một triệu lượt khách.
Đáp án:
1. In Albuquerque, a city in New Mexico, the USA.
2. 9 / Nine days.
3. Paint their balloons.
4. Balloon makers, photographers, video makers, reporters, and visitors.
5. New Mexican history and culture.
6. Income.
Hướng dẫn dịch:
1. Lễ hội diễn ra ở đâu?
- Ở Albuquerque, một thành phố ở New Mexico, Hoa Kỳ.
2. Nó kéo dài bao lâu?
- 9 / Chín ngày.
3. Các nghệ sĩ làm gì trước lễ hội?
- Sơn bóng bay của họ.
4. Ai đến lễ hội?
- Người làm khinh khí cầu, nhiếp ảnh gia, người làm video, phóng viên và khách tham quan.
5. Lễ hội giúp New Mexico thể hiện điều gì với du khách?
- Lịch sử và văn hóa Mexico mới.
6. Lễ hội mang lại gì cho thành phố?
- Thu nhập.
Bài 2 trang 97 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Read and complete the passage with the words in the box (Đọc và hoàn thành đoạn văn với các từ trong hộp)
Đáp án:
1. home |
2. Earth |
3. fast |
4. children |
5. the |
6. They |
7. welcome |
8. show |
Hướng dẫn dịch:
California là nơi có một trong những công viên giải trí lớn nhất và nổi tiếng nhất trên thế giới - Disneyland. Disneyland mở cửa vào năm 1955 với khẩu hiệu “Nơi hạnh phúc nhất trên Trái đất” và nó nhanh chóng trở nên rất nổi tiếng. Số lượng du khách đến công viên tăng rất nhanh. Trong năm 2018, nó đã thu hút gần 19 triệu lượt khách, cả trẻ em và người lớn.
Có nhiều loại hình giải trí khác nhau trong công viên. Mickey's Soundsational Parade là sự kiện phổ biến nhất. Nó tôn vinh các bài hát trong các bộ phim Disney nổi tiếng nhất. Trong cuộc diễu hành, các nhân vật Disney nổi tiếng diễu hành dọc theo Phố Chính. Họ nhảy theo điệu nhạc, chào hỏi du khách, trò chuyện với trẻ em và tạo dáng chụp ảnh. Mọi người đều được chào đón đến tham gia vui vẻ.
Một điểm thu hút lớn khác của công viên là màn trình diễn pháo hoa tuyệt vời của nó. Vào mùa bận rộn, công viên có chương trình biểu diễn hàng đêm.
Bài 3 trang 97-98 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Read the passage and complete the summary in the box with the information from the passage. (Đọc đoạn văn và hoàn thành phần tóm tắt trong hộp với thông tin từ đoạn văn.)
Hướng dẫn dịch:
Khả năng sử dụng tiếng Anh mang lại rất nhiều lợi ích cho người sử dụng nó. Nó giúp bạn học được nhiều điều bằng cách xem các chương trình TV và video YouTube. Nó giúp bạn giao tiếp khi bạn đang đi du lịch nước ngoài. Nó cũng cho phép bạn hát các bài hát tiếng Anh, đọc sách tiếng Anh và kết bạn từ nhiều quốc gia nói tiếng Anh.
Riêng ở châu Á, có những quốc gia sử dụng tiếng Enalish là ngôn ngữ thứ hai, hay chính thức. Nó có nghĩa là người dân ở các quốc gia này sử dụng tiếng Anh tại trường học, nơi làm việc và giao tiếp công cộng. Các quốc gia này bao gồm Ấn Độ, Singapore, Nepal, Philippines và Pakistan. Điều này có nghĩa là nếu bạn biết tiếng Anh, bạn có thể giao tiếp khi đến các quốc gia này.
Đáp án:
1. benefits
2. 3. (any two) sing English songs, read English books, make friends from English-speaking countries (in any order)
4. official
5. 6. (any two) India, Singapore, Nepal, the Philippines, Pakistan (in any order)
Hướng dẫn dịch:
Người dùng tiếng Anh có nhiều lợi ích.
Kể tên 2 lợi ích của việc biết tiếng Anh:
- giao tiếp khi đi lại
- (hai bất kỳ) hát các bài hát tiếng Anh, đọc sách tiếng Anh, kết bạn từ các nước nói tiếng Anh
Từ “second” trong “second language” đồng nghĩa với “official”.
Kể tên 2 nước nơi tiếng Anh là ngôn ngữ 2:
(hai bất kỳ) Ấn Độ, Singapore, Nepal, Philippines, Pakistan
Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 98 Unit 12 Writing
Bài 1 trang 98 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Write complete sentences using the prompts (Viết các câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng gợi ý)
Đáp án:
1. The Grand Canyon is a stunning natural wonder in the USA.
2. In Canada, both English and French are the mother tongues of about 80% of the population.
3. Australia is home to kangaroos and koalas.
4. The cities of Bath and Stratford Upon Avon are two famous tourist attractions in England.
5. New Zealand is a magical place with amazing natural beauty and friendly people.
Hướng dẫn dịch:
1. Grand Canyon là một kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp ở Hoa Kỳ.
2. Ở Canada, cả tiếng Anh và tiếng Pháp là tiếng mẹ đẻ của khoảng 80% dân số.
3. Úc là quê hương của chuột túi và gấu túi.
4. Thành phố Bath và Stratford Upon Avon là hai điểm du lịch nổi tiếng ở Anh.
5. New Zealand là một nơi kỳ diệu với vẻ đẹp thiên nhiên kỳ thú và con người thân thiện.
Bài 2 trang 98 SBT Tiếng Anh 7 Unit 12: Based on the information below, write a paragraph of about 70 words to introduce Canada. (Dựa vào thông tin dưới đây, hãy viết một đoạn văn khoảng 70 từ để giới thiệu về đất nước Canada.)
Location: in North America
Population: over 35 million
Capital: Ottawa
Famous for: beautiful landscape, a rich culture and many places of interests
Places to visit: Heritage Park, Historical Landmark Tour of Victorian Grand City, Museum of Illusions, Canadian Museum of History ...
Weather: 25°C to 30°C (summer), -15°C to -40°C (winter)
Hướng dẫn dịch:
Vị trí: ở Bắc Mỹ
Dân số: hơn 35 triệu
Thủ đô: Ottawa
Nổi tiếng với: phong cảnh đẹp, một nền văn hóa phong phú và nhiều địa điểm tham quan
Các địa điểm tham quan: Công viên Di sản, Tham quan Dấu ấn Lịch sử của Thành phố Grand thời Victoria, Bảo tàng Ảo tưởng, Bảo tàng Lịch sử Canada ...
Thời tiết: 25 ° C đến 30 ° C (mùa hè), -15 ° C đến -40 ° C (mùa đông)
Gợi ý:
Canada is a big country in North America. The country has a population of over 35 million. Its capital city is Ottawa. Canada has many things to offer visitors: beautiful landscape, a rich culture and many places of interests. You can visit Heritage Park, Historical Landmark Tour of Victorian Grand City, Museum of Illusions, Canadian Museum of History ..
The weather in Canada is 25°C to 30°C in summer and it is very harsh in winter. The temperature sometimes drops to -40°C.
Hướng dẫn dịch:
Canada là một quốc gia lớn ở Bắc Mỹ. Đất nước có dân số hơn 35 triệu người. Thành phố thủ đô của nó là Ottawa. Canada có nhiều thứ để cung cấp cho du khách: phong cảnh đẹp, một nền văn hóa phong phú và nhiều địa điểm tham quan. Bạn có thể tham quan Công viên Di sản, Tham quan Dấu tích Lịch sử của Thành phố Grand thời Victoria, Bảo tàng Ảo tưởng, Bảo tàng Lịch sử Canada ..
Thời tiết ở Canada là 25 ° C đến 30 ° C vào mùa hè và rất khắc nghiệt vào mùa đông. Nhiệt độ đôi khi giảm xuống -40 ° C.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.