SBT Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức Unit 11: Travelling in the future

560

Toptailieu biên soạn và giới thiệu giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Unit 11:Travelling in the future sách Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm các bài tập từ đó nâng cao kiến thức và biết cách vận dụng phương pháp giải vào các bài tập trong SBT Tiếng Anh 7 Unit 11.

Sách bài tập Tiếng Anh 7 Unit 11: Travelling in the future

Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 84 Unit 11 Pronunciation

Bài 1 trang 84 SBT Tiếng Anh 7 Unit 11Read the sentences aloud. Pay attention to the bold syllables. (Đọc to các câu. Chú ý đến các âm tiết in đậm.)

1. Let us talk about future transport.

2. Bamboo-copters are fun to fly.

3. People will think of new modes of travelling

4. It'll be faster to travel by hyperloop.

5. New vehicles are greener to the environment.

Hướng dẫn dịch:

1. Hãy để chúng tôi nói về phương tiện giao thông trong tương lai.

2. Chương bằng tre rất vui khi bay.

3. Mọi người sẽ nghĩ ra những phương thức du lịch mới

4. Di chuyển bằng hyperloop sẽ nhanh hơn.

5. Xe mới xanh hơn cho môi trường.

Bài 2 trang 84 SBT Tiếng Anh 7 Unit 11: How many stresses are there in each sentence? Read them aloud (Có bao nhiêu trọng âm trong mỗi câu? Đọc to chúng)

1. Let us turn to future means of transport.

2. People will go to rural places for holidays.

3. School students will opt for solowheels.

4. People can sleep while travelling in a driverless car.

5. We won't have to worry about causing pollution to the environment.

Đáp án:

1. 5

2. 5

3. 4

4. 5

5. 6

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta hãy chuyển sang các phương tiện giao thông trong tương lai.

2. Mọi người sẽ đi đến những nơi nông thôn để nghỉ lễ.

3. Học sinh của trường sẽ chọn solowheels.

4. Mọi người có thể ngủ khi đi trên xe hơi không người lái.

5. Chúng ta sẽ không phải lo lắng về việc gây ô nhiễm môi trường.

Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 84,85,86 Unit 11 Vocabulary & Grammar

Bài 1 trang 84 SBT Tiếng Anh 7 Unit 11: Match the verbs in column A with the words or phrases in column B (Nối các động từ trong cột A với các từ hoặc cụm từ trong cột B)

 (ảnh 2)

 

 
 
 
 
 
 

Đáp án:

 (ảnh 1)

Hướng dẫn dịch:

lái: ô tô, xe buýt, tàu cao tốc

bay: tàu vũ trụ, máy bay

lái: xe máy, xe đạp, xe buýt, tàu cao tốc

chèo: thuyền, tàu chạy bằng năng lượng mặt trời

Bài 2 trang 85 SBT Tiếng Anh 7 Unit 11: Use the phrases in the box to complete the sentences. (Sử dụng các cụm từ trong hộp để hoàn thành các câu.)

 (ảnh 3)

Đáp án:

1. petrol-powered cars

2. high-speed train

3. Solar-powered ships

4. driverless car

5. Eco-friendly vehicles

6. self-balancing

Hướng dẫn dịch:

1. Mọi người sẽ không lái xe ô tô chạy bằng xăng trong thời gian 10 năm nữa vì chúng gây ô nhiễm.

2. Đi tàu cao tốc thoải mái hơn tàu truyền thống.

3. Những con tàu chạy bằng năng lượng mặt trời sẽ xanh hơn những con tàu mà chúng ta đang sử dụng hiện nay.

4. Bạn có thể thư giãn và đọc sách nếu bạn đi trên một chiếc xe không người lái.

5. Phương tiện thân thiện với môi trường chắc chắn sẽ trở nên phổ biến trong tương lai gần.

6. Một chiếc solowheel rất thú vị và an toàn khi đi xe. Nó có khả năng tự cân bằng nên các tay đua không bị ngã.

Bài 3 trang 85 SBT Tiếng Anh 7 Unit 11: Use the words and phrases in the box to complete the passage. (Sử dụng các từ và cụm từ trong hộp để hoàn thành đoạn văn.)

 (ảnh 4)

Đáp án:

1. developing

2. flying car

3. combination

4. ideas

5. autopilot function

6. public transport

7. bullet trains

8. convenient

9. hyperloop

Hướng dẫn dịch:

Khi dân số thế giới ngày càng gia tăng và tắc đường đã trở thành “cơn ác mộng” ở nhiều thành phố lớn, các nhà khoa học đang nghiên cứu và phát triển các phương tiện giao thông mới để giải quyết vấn đề này. Henry Ford là một trong những người đầu tiên nghĩ ra ô tô bay - một chiếc ô tô có thể bay - vào năm 1936. Nó là sự kết hợp giữa máy bay và ô tô. Sau đó, nhiều ý tưởng mới có chức năng lái tự động về ô tô ra đời, kể cả ô tô hoặc không người lái. Các nhà khoa học cũng đã làm việc để phát triển các phương tiện giao thông công cộng mới, cũng như phát minh ra tàu cao tốc, và skyTrans là một trong những phát minh của họ. Các nhà khoa học cũng đã phát minh ra tàu cao tốc, không khác nhiều so với tàu truyền thống, nhưng nhanh hơn, an toàn hơn và tiện lợi hơn rất nhiều. Họ cũng đang nghiên cứu một hệ thống hyperloop, cho phép mọi người đi từ quốc gia này sang quốc gia khác trong vài phút.

Bài 4 trang 85 SBT Tiếng Anh 7 Unit 11: Circle the correct word to complete each sentence. Then write down the full sentence. (Khoanh tròn từ đúng để hoàn thành mỗi câu. Sau đó viết ra câu đầy đủ.)

1. This solowheel belongs to me. That one is hers.

2. My scooter is red. Hers is blue.

3. Our train leaves at 7 p.m.

4. Will your flight to Hong Kong be late? His is on time.

5. The new red car is theirs.

Hướng dẫn dịch:

1. Solowheel này thuộc về tôi. Cái đó là của cô ấy.

2. Xe tay ga của tôi màu đỏ. Của cô ấy là màu xanh lam.

3. Chuyến tàu của chúng tôi rời đi lúc 7 giờ tối.

4. Chuyến bay của bạn đến Hồng Kông sẽ bị trễ? Của anh ấy là đúng giờ.

5. Chiếc xe hơi màu đỏ mới là của họ.

Bài 5 trang 86 SBT Tiếng Anh 7 Unit 11: Choose the best answer A, B, or C to complete each sentence (Chọn câu trả lời đúng nhất A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu)

 (ảnh 5)

Đáp án:

1. B

2. A

3. B

4. C

5. C

Hướng dẫn dịch:

1. Mọi người có thể không chọn có kỳ nghỉ của họ trên các hành tinh khác vì nó sẽ rất tốn kém.

2. Liệu chúng ta có thể sống trên sao Hỏa? Không ai biết chắc chắn.

3. Tôi nghĩ sẽ còn lâu nữa việc du hành bằng máy dịch chuyển mới trở thành hiện thực.

4. Mọi người nên cân nhắc việc di chuyển bằng phương tiện công cộng để giảm kẹt xe.

5. Những chiếc xe không khói sẽ không gây ô nhiễm môi trường như những chiếc xe mà chúng ta đang làm.

Bài 6 trang 86 SBT Tiếng Anh 7 Unit 11: Put the verb in brackets in the correct form. Pay attention to positive or negative form. (Đặt động từ trong ngoặc ở dạng đúng. Chú ý đến hình thức khẳng định hoặc phủ định)

 (ảnh 6)

Đáp án:

1. won't be

2. won't be

3. is getting

4. are looking

5. will become

6. will invent

7. will plant

8. will build

9. will be

10. won't take

Hướng dẫn dịch:

Trong tương lai gần, sẽ không có đủ đất cho dân số ngày càng tăng của thế giới. Mặc dù các tòa nhà chọc trời ngày càng cao, nhưng sẽ không có đủ đất để làm nơi ở cho tất cả mọi người. Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng trầm trọng hơn. Các nhà khoa học đang tìm kiếm những cơ hội mới để sinh sống trên các hành tinh khác. Sao Hỏa sẽ trở thành một nơi mới cho con người sinh sống. Các nhà khoa học một ngày nào đó sẽ phát minh ra một cách để chúng ta có thể lên sao Hỏa và trở về một cách nhanh chóng. Các nhà khoa học sẽ trồng cây trên sao Hỏa để tạo ra nhiều oxy hơn. Ngoài ra, họ sẽ xây dựng các khách sạn cho các kỳ nghỉ trên sao Hỏa vì sẽ có nhiều người muốn đến đó. Tôi nghĩ sẽ không mất nhiều thời gian để ước mơ này trở thành hiện thực.

Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 86,87 Unit 11 Speaking

Bài 1 trang 86-87 SBT Tiếng Anh 7 Unit 11Here is some information about vehicles and places. Make predictions about them. Give reasons. (Dưới đây là một số thông tin về xe và địa điểm. Đưa ra dự đoán về chúng. Đưa ra lý do.)

 (ảnh 1)

 (ảnh 3)

Gợi ý:

Electric buses: I think electric buses will become more popular in the future. They will be able to carry 30 passengers and will still provide comfortable seats for everyone. It will be cheap to travel by electric buses. There also won't be any delays.

Bullet trains: I think bullet trains will become a popular means of transport in the future because they can carry hundreds of passengers at the same time. They are fast and green. They are also always on time.

Resorts by the sea: I think resorts by the sea will be popular because they are luxurious, and people can enjoy fresh air.

Beaches in rural areas: I think people will choose beaches in rural areas for their holidays in the future because these places are peaceful and people will get fresh air there.

Hướng dẫn dịch:

Xe buýt điện: Tôi nghĩ rằng xe buýt điện sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai. Họ sẽ có thể chở 30 hành khách và vẫn cung cấp chỗ ngồi thoải mái cho mọi người. Sẽ rẻ nếu di chuyển bằng xe buýt điện. Cũng sẽ không có bất kỳ sự chậm trễ nào.

Tàu cao tốc: Tôi nghĩ rằng tàu cao tốc sẽ trở thành phương tiện giao thông phổ biến trong tương lai vì chúng có thể chở hàng trăm hành khách cùng lúc. Chúng nhanh và xanh. Họ cũng luôn luôn đúng giờ.

Các khu nghỉ dưỡng ven biển: Tôi nghĩ các khu nghỉ dưỡng ven biển sẽ được ưa chuộng vì chúng sang trọng và mọi người có thể tận hưởng không khí trong lành.

Bãi biển ở nông thôn: Tôi nghĩ mọi người sẽ chọn bãi biển ở nông thôn cho kỳ nghỉ của họ trong tương lai vì những nơi này yên bình và mọi người sẽ có được không khí trong lành.

Bài 2 trang 87 SBT Tiếng Anh 7 Unit 11: Look at the mind map and do the tasks below. (Nhìn vào sơ đồ tư duy và làm các yêu cầu bên dưới.)

a. Fill in each of the blanks with information about a future means of transport you think students will use to go to school. (Điền vào mỗi chỗ trống thông tin về phương tiện giao thông trong tương lai mà bạn nghĩ học sinh sẽ sử dụng để đến trường.)

 (ảnh 4)

Gợi ý:

1. Popular future means of transport for students is hoverboard.

2. It will run on normal roads.

3. It will run on / use electricity.

4. Each hoverboard will carry only one student.

5. It will be popular because it is safe, green and not expensive.

6. Students will like it because it is fun to ride.

Hướng dẫn dịch:

1. Phương tiện di chuyển phổ biến trong tương lai của học sinh là ván trượt.

2. Nó sẽ chạy trên đường bình thường.

3. Nó sẽ chạy bằng / sử dụng điện.

4. Mỗi ván trượt sẽ chỉ chở một học sinh.

5. Nó sẽ được ưa chuộng vì nó an toàn, xanh và không đắt.

6. Học sinh sẽ thích nó vì nó rất vui khi đi xe.

b. Make six questions for the six items in the mind map. Then role-play the questions and answers with your partners. (Đặt 6 câu hỏi cho 6 mục trong sơ đồ tư duy. Sau đó đóng vai các câu hỏi và câu trả lời với các bạn.)

Gợi ý:

1. What is a popular means of transport for students to use in the future?

2. What road will it run on?

3. What energy will it run on?

4. How many students will it carry?

5. Why will it be popular?

6. What can be the reason(s) why students like it?

Hướng dẫn dịch:

1. Phương tiện giao thông phổ biến để học sinh sử dụng trong tương lai là gì?

2. Nó sẽ chạy trên con đường nào?

3. Nó sẽ chạy bằng năng lượng gì?

4. Nó sẽ chở bao nhiêu học sinh?

5. Tại sao nó sẽ phổ biến?

6. Lý do tại sao học sinh thích nó là gì?

Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 88,89,90 Unit 11 Reading

Bài 1 trang 88 SBT Tiếng Anh Unit 11Read the passage and choose the correct answer A, B, or C to fill each blank. (Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C để điền vào mỗi chỗ trống.)

 (ảnh 1)

Đáp án:

1.B  2.A  3.A  4.B  5.C  6.A

Hướng dẫn dịch:

Một chiếc ván trượt có thể mang lại cho người đi rất nhiều lợi ích. Nó có khả năng tự cân bằng nên rất an toàn cho người mới bắt đầu. Nó cũng thú vị vì nó kết nối với loa nghe nhạc với điện thoại, do đó, người lái có thể thưởng thức âm nhạc khi lượn trên đường. Nó cũng có thể mang lại cho người lái một chuyến đi êm ái. Nó chạy bằng pin điện. Thời gian chạy của nó là 30 phút nhưng bạn có thể phải đợi 2 - 3 giờ để sạc đầy pin. Vì ván trượt an toàn, dễ sử dụng và không tốn kém, chúng sẽ hoạt động lâu dài để trẻ em thích thú.

Bài 2 trang 88-89 SBT Tiếng Anh Unit 11: Read the passage and do the tasks below. (Đọc đoạn văn và làm các nhiệm vụ bên dưới.)

Hướng dẫn dịch:

Chú tôi đang làm việc tại một công ty ô tô. Công ty của ông hiện đang phát triển một chiếc ô tô bay mới. Chiếc xe sẽ có các tấm pin mặt trời trên nóc và cánh, và nó sẽ sạc pin khi di chuyển. Khi giao thông thưa thớt, bạn có thể sử dụng đường bộ. Nhưng khi mật độ giao thông đông đúc, bạn có thể sử dụng chế độ máy bay để tránh tắc đường. Nó sẽ có thể chở tám hành khách. Xe sẽ có chức năng lái tự động nên không cần người lái. Tất cả hành khách có thể thư giãn, đọc sách hoặc chơi trò chơi khi đi du lịch.

Tôi đã lo lắng về sự an toàn vì nó không có người lái, nhưng chú tôi nói rằng nó sẽ an toàn hơn nhiều so với xe truyền thống. Nó cũng sẽ thoải mái hơn và xanh hơn vì nó được sử dụng năng lượng mặt trời.

a. Tick (V) T(True) or F (False). (Đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai).)

 (ảnh 2)

Đáp án:

1. F

2. T

3. T

4. F

5. T

Hướng dẫn dịch:

1. Bố của nhà văn đang làm việc tại một công ty ô tô.

2. Xe chạy bằng năng lượng mặt trời.

3. Bạn có thể sử dụng nó ở chế độ máy bay khi đường đông đúc.

4. Bạn phải rất cẩn thận và tài xế khéo léo để lái chiếc xe này.

5. Nó sẽ thoải mái hơn một chiếc xe hơi truyền thống.

b. Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)

Đáp án:

1. It will be powered by solar energy.

2. Its battery will be charged when / as it moves

3. It can fly.

4. They can relax, read books or play games.

5. Because it is solar-powered.

Hướng dẫn dịch:

1. Xe sẽ được cấp điện như thế nào?

- Nó sẽ được cung cấp bởi năng lượng mặt trời.

2. Khi nào pin của nó sẽ được sạc?

- Pin của nó sẽ được sạc khi nó di chuyển.

3. Nó có thể làm gì trong lúc tắc đường?

- Nó có thể bay.

4. Hành khách có thể làm gì khi xe đang chạy?

- Họ có thể thư giãn, đọc sách hoặc chơi trò chơi.

5. Tại sao nó xanh hơn ô tô truyền thống?

- Vì nó chạy bằng năng lượng mặt trời.

Bài 3 trang 89-90 SBT Tiếng Anh Unit 11Read the passage and do the tasks below. (Đọc đoạn văn và làm các nhiệm vụ bên dưới.)

Hướng dẫn dịch:

Tel Aviv sẽ là thành phố đầu tiên trên thế giới có hệ thống skyTran. Hệ thống này sẽ giúp thành phố giảm ùn tắc giao thông. Hơn nữa, skyTran sẽ cung cấp một phương thức di chuyển xanh hơn, ít tốn kém hơn, nhanh hơn và thoải mái hơn so với ô tô và xe buýt. Hệ thống có nhiều khoang và mỗi khoang có hai chỗ ngồi. Hành khách có thể nhận được một pod bằng cách sử dụng một ứng dụng điện thoại thông minh. Vỏ quả lướt dọc theo đường ray phía trên để đến đích. Vỏ xe chạy bằng điện và có thể di chuyển với tốc độ lên đến 150 dặm / giờ trong khi hành khách vẫn sẽ có một chuyến đi êm ái. Hệ thống cách mặt đất khoảng 70 m. Chi phí cao hơn đi xe buýt nhưng thấp hơn đi taxi. Vì vậy, nhiều người nghĩ rằng nó sẽ là một phương tiện giao thông hoàn hảo để thay thế những phương tiện truyền thống. Hoa Kỳ và nhiều nước Châu Á đang quan tâm đến việc xây dựng mạng lưới skyTran trong tương lai gần.

a. Find in the passage the words that have a similar meaning to these words or phrases. (Tìm trong đoạn văn những từ có nghĩa tương tự với những từ hoặc cụm từ này.)

1. decrease

2. more eco-friendly

3. riders

4. move smoothly

5. be used instead of something

Đáp án:

1. reduce

2. greeener

3. passengers

4. glide

5. replace

Hướng dẫn dịch:

1. giảm

2. thân thiện với môi trường hơn

3. người đi xe

4. di chuyển trơn tru

5. được sử dụng thay vì một cái gì đó

b. What is the best title of the passage? (Tiêu đề hay nhất của đoạn văn là gì?)

1. Future Modes of Travel

2. SkyTran in the USA and Asian Countries

3. SkyTran - a Future Mode of Travel

Hướng dẫn dịch:

1. Phương thức du lịch trong tương lai

2. SkyTran ở Hoa Kỳ và các nước Châu Á

3. SkyTran - Phương thức du lịch trong tương lai

Đáp án: 3

c. Choose the best answer A, B, or C. (Chọn câu trả lời A, B hoặc C đúng nhất.)

 (ảnh 3)

Đáp án:

1. C

2. B

3. B

4. A

5. C

Hướng dẫn dịch:

1. Một lợi ích của skyTran là nó giúp tránh tắc đường.

2. Nó sẽ thoải mái hơn và nhanh hơn xe buýt.

3. Để có được một nhóm, mọi người có thể sử dụng một ứng dụng trên điện thoại thông minh của họ.

4. Vỏ máy lướt nhanh, và chuyến đi suôn sẻ.

5. Hệ thống nằm trên mặt đất.

Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 90,91 Unit 11 Writing

Bài 1 trang 90 SBT Tiếng Anh 7 Unit 11Make sentences using the words and phrases below. Change the forms of the words and phrases when necessary. (Đặt câu bằng cách sử dụng các từ và cụm từ bên dưới. Thay đổi hình thức của các từ và cụm từ khi cần thiết.)

Đáp án:

1. In the future, cities will be more crowded and (the) traffic will get worse.

2. Traffic jams will happen every day and the air will get more polluted.

3. There will be many new means of transport to solve traffic problems and help the environment.

4. New means of public transport will be faster and more convenient.

5. People will think of spending holidays in new and faraway places.

Hướng dẫn dịch:

1. Trong tương lai, các thành phố sẽ đông đúc hơn và (giao thông) sẽ trở nên tồi tệ hơn.

2. Tình trạng tắc đường sẽ xảy ra hàng ngày và không khí ngày càng ô nhiễm.

3. Sẽ có nhiều phương tiện giao thông mới để giải quyết vấn đề giao thông và giúp ích cho môi trường.

4. Các phương tiện giao thông công cộng mới sẽ nhanh hơn và thuận tiện hơn.

5. Mọi người sẽ nghĩ đến việc dành những kỳ nghỉ ở những nơi mới và xa.

Bài 2 trang 90-91 SBT Tiếng Anh 7 Unit 11: Rewrite the following sentences so that their meanings stay the same, using the word given for each. (Viết lại các câu sau để giữ nguyên ý nghĩa của chúng, sử dụng từ cho sẵn cho mỗi câu.)

Đáp án:

1. People should travel (more) by public transport because this will help protect the environment.

2. Electric buses are eco-friendly, so they will become popular in big cities soon.

3. If resorts by the sea are still expensive, not many people will go there for their holidays next year.

4. Our city might have a skyTran system in the near future

5. In a decade, people will have new green modes of travel, and they will spend their holidays in new places.

Hướng dẫn dịch:

A. Câu ban đầu

1. Tại sao bạn không di chuyển bằng phương tiện công cộng? Điều này sẽ giúp bảo vệ môi trường.

2. Xe buýt điện thân thiện với môi trường. Chúng sẽ sớm trở nên phổ biến ở các thành phố lớn.

3. Các khu nghỉ dưỡng ven biển vẫn rất đắt đỏ. Không có nhiều người đến đó cho kỳ nghỉ của họ vào năm tới.

4. Chúng tôi không chắc liệu thành phố của chúng tôi sẽ có hệ thống skyTran trong tương lai gần hay không.

5. Trong một thập kỷ nữa, mọi người sẽ có những phương thức đi lại xanh mới. Họ cũng sẽ trải qua kỳ nghỉ của họ ở những nơi mới.

B. Câu mới

1. Mọi người nên đi lại (nhiều hơn) bằng phương tiện giao thông công cộng vì điều này sẽ giúp bảo vệ môi trường.

2. Xe buýt điện thân thiện với môi trường nên sẽ sớm phổ biến ở các thành phố lớn.

3. Nếu các khu nghỉ dưỡng ven biển vẫn còn đắt đỏ, thì sẽ không có nhiều người đến đó để nghỉ lễ vào năm tới.

4. Thành phố của chúng ta có thể có hệ thống skyTran trong tương lai gần

5. Trong một thập kỷ nữa, mọi người sẽ có những phương thức du lịch xanh mới, và họ sẽ dành những kỳ nghỉ của mình ở những nơi mới.

Bài 3 trang 91 SBT Tiếng Anh 7 Unit 11: Imagine a means of transport that you will use to travel to school in the future. Write a passage of about 60 words to describe it. (Hãy tưởng tượng một phương tiện giao thông mà bạn sẽ sử dụng để đi đến trường trong tương lai. Viết một đoạn văn khoảng 60 từ để mô tả nó.)

Gợi ý:

My dream means of transport is sky-cycling. In my opinion, it will be powered by solar energy and wind energy to avoid pollution and save fuel. Two people can sit on it. We can use it anytime and anywhere. It's won't take a lot of space. I think it will look like a big tube. People will pedal to move tubes in sky-rails. With the use of modern technology, sky-cycling will be able to help us many things and it will make our life become better. Sky-cycling will be able to avoid traffic jam, pollution and it help us comtemplate sky more clearly.

Hướng dẫn dịch:

Phương tiện vận chuyển ước mơ của tôi là xe đạp trên không. Theo tôi, nó sẽ được sử dụng bởi năng lượng mặt trời và năng lượng gió để tránh ô nhiễm và tiết kiệm nhiên liệu. Hai người có thể ngồi trên đó. Chúng tôi có thể sử dụng nó bất cứ lúc nào và bất cứ nơi đâu. Nó sẽ không chiếm nhiều không gian. Tôi nghĩ rằng nó sẽ giống như một ống lớn. Mọi người sẽ đạp xe để di chuyển ống trong bầu trời. Với việc sử dụng kỹ thuật hiện đại, xe đạp trên không sẽ có thể giúp chúng tôi nhiều điều và nó sẽ làm cho cuộc sống của chúng tôi trở nên tốt hơn. Xe đạp trên không sẽ có thể tránh được tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm và nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bầu trời.

Đánh giá

0

0 đánh giá