Toptailieu biên soạn và giới thiệu lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Travelling in the future sách Kết nối tri thức hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 7 Starter từ đó học tốt môn Tiếng anh 7.
Giải SGK Tiếng Anh 7 Unit 11 (Kết nối tri thức): Travelling in the future
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Appear |
v |
/əˈpɪə(r)/ |
Xuất hiện |
Autopilot |
adj, n |
/ˈɔːtəʊpaɪlət/ |
Lái tự động |
Bamboo-copter |
n |
/ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ |
Chong chóng tre |
Comfortable |
adj |
/ˈkʌmftəbl/ |
Thoải mái, đủ tiện nghi |
Convenient |
adj |
/kənˈviːniənt/ |
Thuận tiện, tiện lợi |
Disappear |
v |
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/ |
Biến mất |
Driverless |
adj |
/ˈdraɪvələs/ |
Không người lái |
Eco-friendly |
adj |
/ˌiːkəʊ ˈfrendli/ |
Thân thiện với môi trường |
Economical |
adj |
/ˌiːkəˈnɒmɪkl/ |
Tiết kiệm nhiên liệu |
Fume |
n |
/fjuːm/ |
Khói |
Function |
n |
/ˈfʌŋkʃn/ |
Chức năng |
Hyperloop |
n |
/ˈhaɪpə(r) luːp/ |
Hệ thống giao thông tốc độ cao |
Mode of travel |
|
/məʊd əv ˈtrævl/ |
Phương thức đi lại |
Pedal |
v |
/ˈpedl/ |
Đạp (xe đạp) |
Run on |
|
/rʌn ɒn/ |
Chạy bằng (nhiên liệu nào) |
Sail |
v |
/seɪl/ |
Lướt buồm |
SkyTran |
n |
/skaɪtræn/ |
Hệ thống tàu điện trên không |
Solar-powered |
|
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ |
Chạy bằng năng lượng mặt trời |
Solar-powered ship |
|
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ |
Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời |
Solowheel |
n |
/ˈsəʊləʊwiːl/ |
Phương tiện tự hành cá nhân một bánh |
Walkcar |
n |
/wɔːk kɑː(r)/ |
Ô tô tự hành dùng chân |
Teleporter |
n |
/ˈtelɪpɔːtə(r)/ |
Phương tiện di chuyển tức thời |
Getting started trang 114, 115 Tiếng Anh 7
Bài 1 trang 114 Tiếng Anh 7 Unit 11: Listen and read (Nghe và đọc)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Minh: Ồ, kẹt xe nữa.
Ann: Làm thế nào chúng ta sẽ đến khu cắm trại đúng giờ đây?
Minh: Tôi không biết. Thật tiếc khi chúng ta không có hyperloop bây giờ!
Ann: Hyperloop là gì?
Minh: Đó là một hệ thống ống. Bạn có thể đi từ nơi này đến nơi khác chỉ trong vài phút.
Ann: Thật tuyệt vời! Thậm chí còn nhanh hơn một chiếc ô tô bay!
Minh: Ừ, và không có tắc đường.
Ann: Nó sẽ gây ô nhiễm môi trường không?
Minh: Không. Sẽ không có khói, và nó hoàn toàn an toàn.
Ann: Giống như máy dịch chuyển?
Minh: Máy dịch chuyển cũng nhanh, an toàn và thân thiện với môi trường. Nhưng đó là một phương thức đi lại khác.
Ann: Vì vậy, khi chúng ta đi đi lại trên đường cao tốc, chúng ta sẽ không phải lo lắng về thời tiết xấu, phải không?
Minh: Đúng vậy.
Ann: Nghe hay đấy! Tôi hy vọng chúng ta sẽ có chúng sớm.
Bài 2 trang 115 Tiếng Anh 7 Unit 11: What are Ann and Minh talking about? (Ann và Minh đang nói chuyện gì vậy?)
Đáp án: B
Hướng dẫn dịch:
A. Đi du lịch bằng máy dịch chuyển
B. Các phương thức đi lại trong tương lai
C. Đang bị tắc đường
Bài 3 trang 115 Tiếng Anh 7 Unit 11: Read the conversation again and tick T (True) or F (False) (Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai))
Lời giải:
1. T |
2. F |
3. F |
4. T |
5. T |
Hướng dẫn dịch:
1. Ann và Minh hiện đang bị tắc đường.
2. Ann và Minh đang đi học.
3. Ann biết rất nhiều về siêu vòng.
4. Minh có vẻ biết về các phương thức đi lại khác nhau.
5. Họ hy vọng sẽ sớm có siêu vòng lặp.
Bài 4 trang 115 Tiếng Anh 7 Unit 11: Find the words and phrases that describe the means of transport in the conversation and write them in the correct columns. (Tìm các từ và cụm từ miêu tả các phương tiện giao thông trong hội thoại và viết chúng vào đúng cột.)
Gợi ý:
Hyperloop |
Teleporter |
a system of tubes faster than a flying car no traffic jams no fumes safe |
fast safe eco-friendly |
Hướng dẫn dịch:
Hyperloop |
Máy dịch chuyển |
một hệ thống ống nhanh hơn ô tô bay không bị tắc đường không có khói an toàn |
nhanh an toàn thân thiện với môi trường |
Bài 5 trang 115 Tiếng Anh 7 Unit 11: QUIZ. What vehicle is this? Work in pairs. Discuss to find out the vehicles in these sentences. (ĐỐ. Đây là phương tiện gì? Làm việc theo cặp. Thảo luận để tìm ra các phương tiện trong các câu này.)
Lời giải:
1. bike/ bicycle |
2. car |
3. train |
4. sailing boat |
5. rocket/ spaceship |
Hướng dẫn dịch:
1. Nó có hai bánh xe và bạn đạp nó. (xe đạp)
2. Nó có bốn bánh xe. Nó chạy bằng xăng hoặc điện và có thể chở tối đa tám hành khách. (ô tô)
3. Nó chở nhiều hành khách và chạy trên đường ray. (tàu hoả)
4. Nó căng buồm trên biển. Nó cần gió để chèo. (thuyền buồm)
5. Nó di chuyển trong không gian. Nó thậm chí có thể chở người lên mặt trăng. (tên lửa/ tàu vũ trụ)
A closer look 1 trang 116, 117 Tiếng Anh 7
Bài 1 trang 116 Tiếng Anh 7 Unit 11: Write the words or phrases under the correct pictures. Then listen, check and repeat. (Viết các từ hoặc cụm từ dưới các hình ảnh đúng. Sau đó, nghe, kiểm tra và lặp lại.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Lời giải:
1. solar-powered ship (tàu chạy bằng năng lượng mặt trời)
2. flying car (ô tô bay)
3. bamboo-copter (chong chóng tre)
4. hyperloop
5. skyTran
Bài 2 trang 116 Tiếng Anh 7 Unit 11: Write words or phrases from 1 in the correct columns (Viết các từ hoặc cụm từ bài 1 vào các cột đúng)
Lời giải:
- Ride (lái): skyTran, hyperloop
- Fly (bay): bamboo-copter, flying car
- Sail (chèo): solar-powered ship
Bài 3 trang 116 Tiếng Anh 7 Unit 11: Complete the sentences, using the words from the box (Hoàn thành các câu, sử dụng các từ trong hộp)
Lời giải:
1. bamboo-copter
2. fly
3. ride
4. hyperloop
5. eco-friendly
Hướng dẫn dịch:
1. Đi du lịch bằng chong chóng tre thật đơn giản. Bạn chỉ cần đeo nó vào và bay đi.
2. Mọi người sẽ sớm đi trên những chiếc ô tô bay thay vì lái những chiếc ô tô bình thường.
3. Sẽ rất vui khi được lái skyTran đi làm.
4. Di chuyển bằng hyperloop sẽ nhanh hơn bằng máy bay.
5. Tàu chạy bằng năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường. Chúng sẽ không gây ô nhiễm.
Bài 4 trang 116 Tiếng Anh 7 Unit 11: Listen to the sentences and repeat. Pay attention to the bold words. (Nghe các câu và lặp lại. Chú ý đến những từ in đậm.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi sẽ có những chiếc xe không người lái.
2. Chúng ta sẽ có ô tô không người lái trong tương lai.
3. Tôi nghĩ rằng những chiếc xe không người lái sẽ chạy nhanh hơn.
4. Tôi không nghĩ rằng chúng ta sẽ có những chiếc xe không người lái.
5. Tôi nghĩ rằng ô tô không người lái sẽ an toàn hơn và xanh hơn.
Bài 5 trang 117 Tiếng Anh 7 Unit 11: Listen to the sentences and repeat. How many stresses are there in each sentence? (Nghe các câu và lặp lại. Có bao nhiêu trọng âm trong mỗi câu?)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là con tàu chạy bằng năng lượng mặt trời.
2. Họ sẽ đi du lịch bằng ô tô bay.
3. Họ đã giới thiệu một mô hình lái tự động mới.
4. Tàu cao tốc có gây ô nhiễm môi trường không?
5. Tôi không nghĩ rằng những chuyến tàu đó sẽ phổ biến ở đây.
A closer look 2 trang 117, 118 Tiếng Anh 7
Bài 1 trang 117 Tiếng Anh 10 Unit 11: Complete the sentences with “will” or “won't” (Hoàn thành các câu với “will” hoặc “won’t”)
Lời giải:
1. won’t |
2. will |
3. will |
4. won’t |
5. will |
Hướng dẫn dịch:
1. Ô tô chạy bằng xăng không thân thiện với môi trường, vì vậy chúng sẽ không được ưa chuộng.
2. Chúng ta sẽ đi lại bằng máy dịch chuyển sớm vì nó nhanh hơn.
3. Những người giàu sẽ chọn đi du lịch đến các hành tinh khác cho kỳ nghỉ của họ.
4. Mọi người sẽ không nghỉ lễ ở những nơi đông đúc như trong quá khứ.
5. Tàu cao tốc sẽ sớm trở thành phương tiện giao thông phổ biến ở Việt Nam vì chúng xanh và an toàn.
Bài 2 trang 117 Tiếng Anh 10 Unit 11: Rearrange the words and phrases to make sentences. (Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành câu.)
Lời giải:
1. We will have driverless cars in 2030.
2. Cities won't allow cars in 2050.
3. Will electric cars be popular?
4. We will use solar-powered buses soon.
5. Will we have enough parking places in ten years?
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta sẽ có ô tô không người lái vào năm 2030.
2. Các thành phố sẽ không cho phép ô tô vào năm 2050.
3. Xe điện sẽ phổ biến?
4. Chúng tôi sẽ sớm sử dụng xe buýt chạy bằng năng lượng mặt trời.
5. Liệu chúng ta có đủ chỗ đậu xe trong mười năm nữa không?
Bài 3 trang 117 Tiếng Anh 10 Unit 11: Use the correct form of the verbs in brackets to complete the conversation. (Sử dụng dạng đúng của các động từ trong ngoặc để hoàn thành cuộc hội thoại.)
Lời giải:
1. will take |
2. won’t have |
3. Will … have |
4. won’t drive |
5. won’t be |
|
Hướng dẫn dịch:
Alice: Bạn có nghĩ rằng việc đi du lịch bằng máy dịch chuyển sẽ sớm trở nên khả thi không?
Tom: Có. Tôi nghe nói rằng sẽ mất rất ít thời gian để đi từ quốc gia này sang quốc gia khác.
Alice: Đúng vậy. Và chúng tôi sẽ không phải đợi ở sân bay.
Tom: Chúng ta sẽ phải học lái nó chứ?
Alice: Không. Chúng tôi sẽ không lái nó. Nó làm cho chúng ta biến mất sau đó xuất hiện ở một nơi khác chỉ trong vài giây.
Tom: Thật tuyệt vời! Sẽ không còn tắc đường nữa, phải không?
Bài 4 trang 118 Tiếng Anh 10 Unit 11: Work in pairs. Look at the pictures and tell your partner if you will / won't travel by these means of transport. Give reason(s). (Làm việc theo cặp. Nhìn vào hình ảnh và cho đối tác của bạn biết nếu bạn sẽ / không đi du lịch bằng các phương tiện giao thông này. Đưa ra (các) lý do.)
Gợi ý:
A: I will travel by flying car because it is very fast.
B: I won't travel by car in another 20 years because it pollutes the air.
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi sẽ di chuyển bằng ô tô bay vì nó rất nhanh.
B: Tôi sẽ không đi du lịch bằng ô tô trong 20 năm nữa vì nó làm ô nhiễm không khí.
Bài 5 trang 118 Tiếng Anh 10 Unit 11: Replace the underlined phrases with possessive pronouns (Thay thế các cụm từ được gạch chân bằng đại từ sở hữu)
Lời giải:
1. My motorbike runs on electricity. How about theirs?
2. Your bicycle is blue and mine is red.
3. My dream is to travel to the moon. His is different.
4. My bus was late. Yours was on time.
5. His car is a flying car. Ours is an electric one.
Hướng dẫn dịch:
1. Xe máy của tôi chạy bằng điện. Còn của họ thì sao?
2. Xe đạp của bạn màu xanh và của tôi màu đỏ.
3. Ước mơ của tôi là đi du lịch lên mặt trăng. Của anh ấy là khác nhau.
4. Xe buýt của tôi đã bị trễ. Của bạn đã đúng giờ.
5. Ô tô của anh ấy là ô tô bay. Của chúng tôi là một điện.
Communication trang 119 Tiếng Anh 7
Bài 1 trang 119 Tiếng Anh 7 Unit 11: Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted sentences. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những câu được đánh dấu.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Ann: Do you think we will travel by flying car in the future?
Tom: We certainly will.
Ann: Will it be able to fly across oceans?
Tom: It probably won't.
Hướng dẫn dịch:
Ann: Bạn có nghĩ chúng ta sẽ đi lại bằng ô tô bay trong tương lai không?
Tom: Chúng ta chắc chắn sẽ làm vậy.
Ann: Liệu nó có thể bay qua các đại dương không?
Tom: Nó có thể sẽ không.
Bài 2 trang 119 Tiếng Anh 7 Unit 11: Work in pairs. Make similar conversations about future travelling. (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự về việc đi du lịch trong tương lai.)
Gợi ý:
1. A: Do you think we will travel long distances by hyperloop?
B: We certainly will. We can save time.
2. A: Will it be able to travel to other planets for holidays
B: We certainly will. It will be a trend in the future.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ di chuyển đường dài bằng hyperloop không?
B: Chúng tôi chắc chắn sẽ làm. Chúng tôi có thể tiết kiệm thời gian.
2. A: Liệu nó có thể đi đến các hành tinh khác trong những ngày nghỉ lễ không
B: Chúng tôi chắc chắn sẽ làm. Nó sẽ là một xu hướng trong tương lai.
Bài 3 trang 119 Tiếng Anh 7 Unit 11: Complete the conversation between Mark and Lan with the questions and answers from the box (Hoàn thành cuộc trò chuyện giữa Mark và Lan với các câu hỏi và câu trả lời từ khung)
Lời giải:
1. B |
2. A |
3. D |
4. C |
Hướng dẫn dịch:
Mark: Vậy học sinh sẽ sử dụng phương tiện giao thông nào để đến trường?
Lan: Tôi nghĩ họ sẽ đi bằng xe điện.
Mark: Xe điện? Xe tập đi sẽ có bao nhiêu bánh?
Lan: Bốn.
Mark: Nó sẽ hoạt động như thế nào?
Lan: Anh đứng trên đó rồi bật công tắc lái xe đi.
Mark: Nó sẽ chạy bằng gì?
Lan: Điện.
Mark: Các tay đua sẽ không rơi khỏi nó chứ? Nghe có vẻ nguy hiểm.
Lan: Không, họ sẽ không. Nó đang tự cân bằng.
Mark: Tôi nóng lòng muốn mua một cái.
Bài 4 trang 119 Tiếng Anh 7 Unit 11: Work in pairs. Choose one means of transport below and make a similar conversation as in 3 (Làm việc theo cặp. Chọn một phương tiện giao thông dưới đây và thực hiện một cuộc trò chuyện tương tự như bài 3)
Gợi ý:
- So what means of transport will students use to go to school?
- I think they will go by solowheel.
- How many wheels will a solowheel have?
- One.
- How will it work?
- You stand on it then turn on the switch and drive away.
- What will it run on?
- Electricity.
- Can it cause pollution?
- No, it won’t. It’ll be fun and green to use.
- I can't wait to get one.
Hướng dẫn dịch:
- Vậy để đến trường học sinh sẽ sử dụng phương tiện giao thông nào?
- Tôi nghĩ họ sẽ đi bằng solowheel.
- Một solowheel sẽ có bao nhiêu bánh?
- Một.
- Nó sẽ làm việc như thế nào?
- Bạn đứng trên đó sau đó bật công tắc và lái xe đi.
- Nó sẽ chạy bằng gì?
- Điện.
- Nó có thể gây ô nhiễm không?
- Không, nó sẽ không. Sẽ rất vui và xanh khi sử dụng.
- Tôi rất nóng lòng muốn có một cái.
Bài 5 trang 119 Tiếng Anh 7 Unit 11: Work in groups. Choose one means of transport that you would like to use to travel to school. Give reasons. (Làm việc nhóm. Chọn một phương tiện giao thông mà bạn muốn sử dụng để đi đến trường. Đưa ra lý do.)
Gợi ý:
I would like to use the solowheel because it runs on electricity. It is eco-friendly and small. It is also very fun and fashionable.
Hướng dẫn dịch:
Tôi muốn sử dụng solowheel vì nó chạy bằng điện. Nó thân thiện với môi trường và nhỏ. Nó cũng rất vui và hợp thời trang.
Skills 1 trang 120 Tiếng Anh 7
Bài 1 trang 120 Tiếng Anh 7 Unit 11: Work in pairs. Look at the picture and find the words or phrases to describe it (Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và tìm các từ hoặc cụm từ để mô tả nó)
Gợi ý: modern (hiện đại), electric car (ô tô điện), automatic (tự động) …
Bài 2 trang 120 Tiếng Anh 7 Unit 11: Read the passage and answer the question. (Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch:
Roadrunner là một công ty sản xuất ô tô điện. Công ty đã giới thiệu mô hình đầu tiên vào năm 2015 và họ đặt tên cho nó là Speed. Speed sớm thành công. Tốc độ an toàn, nhanh chóng, thoải mái và không tốn kém nhiều. Nó có bốn chỗ ngồi. Xe có thể di chuyển trên 350 km / h. Bạn chỉ phải sạc pin sau mỗi 700 km. Thậm chí nó có một màn hình chơi game bên trong.
Công ty sẽ giới thiệu một mô hình mới vào năm tới có tên là Safety. Mẫu xe này sẽ trở thành chiếc xe điện lớn nhất và an toàn nhất mà bạn có thể mua. Nó sẽ có thể chở bảy hành khách. Mô hình mới cũng sẽ tiết kiệm hơn.
Cả hai mô hình đều có chức năng lái tự động, vì vậy chúng không cần người lái. Hành khách có thể đọc, chơi trò chơi hoặc thậm chí ngủ trong khi đi du lịch.
Đáp án: A
Hướng dẫn dịch:
Ý tưởng chính của nó là gì?
A. Roadrunner là một thành công.
B. Roadrunner là một công ty xe hơi.
C. Xe của Roadrunner có chức năng lái tự động.
Bài 3 trang 120 Tiếng Anh 7 Unit 11: Read the passage again and complete the fact file with no more than TWO words or a number (Đọc lại đoạn văn và hoàn thành tệp dữ kiện với không quá HAI từ hoặc một số)
Lời giải:
1. 2015 | 2. safest/ largest | 3. larrgest / safest |
4. autopilot function | 5. electricity |
Bài 4 trang 120 Tiếng Anh 7 Unit 11: Work in pairs. Look at the fact file in 3 then ask and answer questions about it. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào hồ sơ dữ kiện trong 3 rồi hỏi và trả lời các câu hỏi về nó.)
Gợi ý:
A: What is the name of the company?
B: Roadrunner.
A: When did the company introduce its first model?
B: In 2015.
A: What’s special about Safety?
B: It will be the largest and safest electric car you can buy. Both Speed and Safety have an autopilot function and a gaming screen, so passengers can read, sleep and play games.
A: What will they run on?
B: Electricity.
Hướng dẫn dịch:
A: Tên của công ty là gì?
B: Roadrunner.
A: Khi nào công ty giới thiệu mô hình đầu tiên của mình?
B: Vào năm 2015.
A: Điều gì đặc biệt về Safety?
B: Nó sẽ là chiếc xe điện lớn nhất và an toàn nhất mà bạn có thể mua. Cả Speed và Safety đều có chức năng lái tự động và màn hình chơi game để hành khách có thể đọc, ngủ và chơi game.
A: Chúng sẽ chạy bằng gì?
B: Điện.
Bài 5 trang 120 Tiếng Anh 7 Unit 11: Work in groups. Discuss why Roadrunner's cars will or won't become popular in the near future. Report your reasons to the class. (Làm việc nhóm. Thảo luận tại sao những chiếc xe của Roadrunner sẽ trở nên phổ biến trong tương lai gần. Báo cáo lý do của bạn với lớp.)
Gợi ý:
We think Roadrunner's cars won't become popular in the near future because they might be expensive.
Hướng dẫn dịch:
Chúng tôi nghĩ rằng những chiếc xe của Roadrunner sẽ không trở nên phổ biến trong tương lai gần vì chúng có thể đắt tiền.
Skills 2 trang 121 Tiếng Anh 7
Bài 1 trang 121 Tiếng Anh 7 Unit 11: Circle the words or phrases that you think are used to describe the future means of transport (Khoanh tròn các từ hoặc cụm từ mà bạn nghĩ được dùng để mô tả các phương tiện giao thông trong tương lai)
Gợi ý: B, C
Hướng dẫn dịch:
A. thoải mái
B. thân thiện với môi trường
C. có chức năng lái tự động
D. chạy bằng xăng
Bài 2 trang 121 Tiếng Anh 7 Unit 11: Listen to a talk between Mr Ha and his students. How many means of transport are they talking about? Circle the correct answer. (Cùng lắng nghe buổi nói chuyện giữa thầy Hà và các học viên của mình. Họ đang nói về bao nhiêu phương tiện giao thông? Khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)
Bài nghe:
A. 2 B. 3 C. 4
Đáp án: C
Nội dung bài nghe:
Mr Ha: Now, let's turn to future means of transport. How do you think people will travel in 2050, Tom?
Tom: I think people will use bullet trains. Bullet trains will be faster and safer than cars and they can help avoid traffic accidents.
Lan: I think skyTrans will also be popular, too. They will not use up much space and will be safe because they run on autopilot.
Tom: But skyTrans may be too expensive for students to use. Bamboo-copters will be cheaper and easier for them to use. They will just put on their bamboo-copters and fly to school.
Mr Ha: Sounds interesting. How about travelling on sea?
Lan: I think people will use solar-powered ships to travel on sea. They will be eco-friendly and comfortable …
Hướng dẫn dịch:
Thầy Hà: Bây giờ, chúng ta hãy chuyển sang các phương tiện giao thông trong tương lai. Em nghĩ mọi người sẽ đi du lịch như thế nào vào năm 2050, Tom?
Tom: Em nghĩ mọi người sẽ sử dụng tàu cao tốc. Tàu cao tốc sẽ nhanh hơn và an toàn hơn ô tô và chúng có thể giúp tránh tai nạn giao thông.
Lan: Em nghĩ skyTrans cũng sẽ phổ biến. Chúng sẽ không sử dụng nhiều dung lượng và sẽ an toàn vì chúng chạy trên chế độ lái tự động.
Tom: Nhưng skyTrans có thể quá đắt để học sinh sử dụng. Chong chóng tre sẽ rẻ hơn và dễ sử dụng hơn. Chúng em sẽ chỉ cần khoác lên mình những chiếc chõng tre và bay đến trường.
Thầy Hà: Nghe thú vị đấy. Về việc đi du lịch trên biển thì sao?
Lan: Em nghĩ mọi người sẽ sử dụng tàu chạy bằng năng lượng mặt trời để di chuyển trên biển. Chúng sẽ thân thiện với môi trường và thoải mái ...
Bài 3 trang 121 Tiếng Anh 7 Unit 11: Listen to the talk again and complete each sentence with ONE word. (Nghe lại bài nói và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1. Bullet trains will be faster, safer, and riders can avoid traffic …
2. SkyTrans will use less space and run on …
3. SkyTrans may be too … for students.
4. … will be cheaper and easier to use.
5. Solar-powered ships will be … and comfortable.
Lời giải:
1. accidents |
2. autopilot |
3. expensive |
4. Bamboo-copters |
5. eco-friendly |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Tàu cao tốc sẽ nhanh hơn, an toàn hơn và người đi có thể tránh được tai nạn giao thông.
2. SkyTrans sẽ sử dụng ít dung lượng hơn và chạy trên chế độ lái tự động.
3. SkyTrans có thể quá đắt đối với sinh viên.
4. Chong chóng tre sẽ rẻ hơn và dễ sử dụng hơn.
5. Tàu chạy bằng năng lượng mặt trời sẽ thân thiện với môi trường và thoải mái.
Bài 4 trang 121 Tiếng Anh 7 Unit 11: Work in pairs. Choose one future means of transport in 3 and tick the words and phrases that describe its advantages. Can you add more words and phrases? (Làm việc theo cặp. Chọn một phương tiện giao thông tương lai từ bài 3 và đánh dấu vào các từ và cụm từ mô tả ưu điểm của nó. Bạn có thể thêm nhiều từ và cụm từ hơn không?)
Bài 5 trang 121 Tiếng Anh 7 Unit 11: Now write a paragraph of about 70 words about the advantages of the means of transport you've chosen. Start your writing as shown below. (Bây giờ, hãy viết một đoạn văn khoảng 70 từ về những ưu điểm của các phương tiện giao thông mà bạn đã chọn. Bắt đầu bài viết của bạn như hình dưới đây.)
Gợi ý:
I think people will like travelling by bamboo-copters in the future because it has many advantages. First, it is eco-friendly, it runs by energy from the wind. Second, it’s cheap and convenient. Students will just put on their bamboo-copters and fly to school.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ mọi người sẽ thích đi du lịch bằng xe đạp tre trong tương lai vì nó có nhiều ưu điểm. Đầu tiên, nó thân thiện với môi trường, nó chạy bằng năng lượng từ gió. Thứ hai, nó rẻ và tiện lợi. Học sinh sẽ chỉ cần khoác lên mình những chiếc chõng tre và bay đến trường.
Looking back trang 122 Tiếng Anh 7
Bài 1 trang 122 Tiếng Anh 7 Unit 11: Write three adjectives or phrases to describe each picture (Viết ba tính từ hoặc cụm từ để mô tả mỗi bức tranh)
Gợi ý:
1. fast (nhanh), eco-friendly (thân thiện với môi trường), avoid bad weather (tránh thời tiết xấu)
2. modern (hiện đại), driverless (không người lái), comfortable (thoải mái)
3. fast (nhanh), small (nhỏ), run on electricity (chạy bằng điện)
Bài 2 trang 122 Tiếng Anh 7 Unit 11: Complete the sentences with the words and phrases from the box (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong khung)
Lời giải:
1. eco-friendly |
2. runs on |
3. bamboo-copter |
4. driverless |
5. Bullet trains |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Máy dịch chuyển thân thiện với môi trường, vì vậy nó không gây ô nhiễm.
2. Một solowheel chạy bằng điện nên rất an toàn cho môi trường.
3. Một cách thuận tiện để đi học là bằng chong chóng tre. Chỉ cần đeo nó vào và bay đi.
4. Bạn có thể ngủ khi bạn di chuyển bằng ô tô không người lái.
5. Tàu cao tốc nhanh hơn và xanh hơn tàu bình thường.
Bài 3 trang 122 Tiếng Anh 7 Unit 11: Find ONE mistake in each sentence and correct it. (Tìm MỘT lỗi sai trong mỗi câu và sửa nó.)
Lời giải:
1. her – hers |
2. our – ours |
3. my – mine |
4. its – his |
5. yours – your |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Xe máy của tôi là xe điện. Của cô ấy thì không.
2. Xe của cô ấy có thể chở bốn hành khách. Của chúng tôi có thể chở bảy hành khách.
3. Xe của họ chạy bằng xăng. Của tôi chạy bằng năng lượng mặt trời.
4. Chúng tôi đi học cùng nhau. Tôi đi xe đạp của tôi, và anh ấy đi xe của anh ấy.
5. Thành phố của tôi có hệ thống skyTran. Thành phố của bạn có một?
Bài 4 trang 122 Tiếng Anh 7 Unit 11: Read the passage and put the verbs in brackets in the correct future form. (Đọc đoạn văn và đặt các động từ trong ngoặc ở dạng tương lai đúng.)
Lời giải:
1. will travel |
2. won’t go |
3. will need |
4. won’t carry |
5. Will … come |
|
Hướng dẫn dịch:
Trong tương lai, chúng tôi sẽ đi xa hơn nhiều so với hiện tại. Chúng tôi cũng sẽ đến thăm những địa điểm mới cho kỳ nghỉ của chúng tôi. Một số nhà khoa học cho rằng chúng ta sẽ du hành đến các hành tinh mới. Chúng tôi sẽ không đến đó bằng tàu vũ trụ, mà chúng ta sẽ cần những phương tiện vận chuyển đặc biệt mới. Những phương tiện vận tải mới này sẽ không chở một hoặc hai hành khách, mà nhiều hành khách. Liệu ước mơ của chúng ta có sớm thành hiện thực? Chúng ta hãy chờ xem.
Bài 1 trang 123 Tiếng Anh 7 Unit 11): Imagine a future means of transport you would like to see in the future. Use these questions to think about it: (Hãy tưởng tượng một phương tiện giao thông tương lai mà bạn muốn nhìn thấy trong tương lai. Sử dụng những câu hỏi sau để suy nghĩ về nó:)
- What is the name of the means of transport?
- What road system does it run on?
- What kind of energy does it use?
- How many passengers can it carry?
- What are some of its advantages?
Hướng dẫn dịch:
- Tên phương tiện giao thông là gì?
- Hệ thống đường bộ chạy trên đường nào?
- Nó sử dụng loại năng lượng nào?
- Nó có thể chở bao nhiêu hành khách?
- Một số ưu điểm của nó là gì?
Bài 2 trang 123 Tiếng Anh 7 Unit 11: Draw your means of transport (Vẽ phương tiện giao thông của bạn)
Bài 3 trang 123 Tiếng Anh 7 Unit 11: Present it to the class (Trình bày trước lớp)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.