Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 11 | Kết nối tri thức

510

Với giải Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 11 sách Kết nối tri thức giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 7 Từ vựng. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 11

Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Appear

v

/əˈpɪə(r)/

Xuất hiện

Autopilot 

adj, n

/ˈɔːtəʊpaɪlət/

Lái tự động

Bamboo-copter

n

/ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/

Chong chóng tre

Comfortable 

adj

/ˈkʌmftəbl/

Thoải mái, đủ tiện nghi

Convenient

adj

/kənˈviːniənt/

Thuận tiện, tiện lợi

Disappear

v

/ˌdɪsəˈpɪə(r)/

Biến mất

Driverless

adj

/ˈdraɪvələs/

Không người lái

Eco-friendly

adj

/ˌiːkəʊ ˈfrendli/

Thân thiện với môi trường

Economical

adj

/ˌiːkəˈnɒmɪkl/

Tiết kiệm nhiên liệu

Fume 

n

/fjuːm/

Khói 

Function 

n

/ˈfʌŋkʃn/

Chức năng

Hyperloop

n

/ˈhaɪpə(r) luːp/

Hệ thống giao thông tốc độ cao

Mode of travel 

 

/məʊd əv ˈtrævl/

Phương thức đi lại

Pedal 

v

/ˈpedl/

Đạp (xe đạp)

Run on 

 

/rʌn ɒn/

Chạy bằng (nhiên liệu nào)

Sail 

v

/seɪl/

Lướt buồm

SkyTran

n

/skaɪtræn/

Hệ thống tàu điện trên không

Solar-powered

 

/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/

Chạy bằng năng lượng mặt trời

Solar-powered ship

 

/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/

Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời

Solowheel

n

/ˈsəʊləʊwiːl/

Phương tiện tự hành cá nhân một bánh

Walkcar

n

/wɔːk kɑː(r)/

Ô tô tự hành dùng chân

Teleporter 

n

/ˈtelɪpɔːtə(r)/

Phương tiện di chuyển tức thời

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Getting started trang 114, 115 Tiếng Anh 7...

A closer look 1 trang 116, 117 Tiếng Anh 7...

A closer look 2 trang 117, 118 Tiếng Anh 7...

Communication trang 119 Tiếng Anh 7...

Skills 1 trang 120 Tiếng Anh 7...

Skills 2 trang 121 Tiếng Anh 7...

Looking back trang 122 Tiếng Anh 7...

Project trang 123 Tiếng Anh 7...

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Unit 10: Energy sources

Unit 12: English speaking countries

 Review 4 (Unit 10+11+12)

Unit 1: Hobbies

Unit 2: Healthy living

Đánh giá

0

0 đánh giá