Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 2 | Chân trời sáng tạo

590

Với giải Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 2 sách Chân trời sáng tạo giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 7 Từ vựng. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 2

Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Aspect

n

/ˈæspekt/

Mặt, khía cạnh

Code

n

/kəʊd/

Bảng mã

Commnet

n

/ˈkɒment/

Lời bình luận

Communicate

v

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp, liên lạc

Credit

n

/ˈkredɪt/

Tiền trong tài khoản

Emoji

n

/ɪˈməʊdʒi/

Kí tự dạng hình ảnh

Emoticon

n

/ɪˈməʊtɪkɒn/

Chuỗi kí tự biểu thị trạng thái khuôn mặt

Hang up

v

/hæŋ ʌp/

Gác máy điện thoại

Index

n

/ˈɪndeks/

Chỉ số

Instant

a

/ˈɪnstənt/

Cấp tốc, nhanh gọn

Inventor

n

/ɪnˈventə(r)/

Nhà phát minh

Line

n

/laɪn/

Đường truyền

Ligua franca

n

/ˌlɪŋɡwə ˈfræŋkə/

Ngôn ngữ chung

Media

n

/ˈmiːdiə/

Truyền thông

Proficiency

n

/prəˈfɪʃnsi/

Sự thông thạo

Rank

v

/ræŋk/

Xếp hạng

Speak up

v

/spiːk ʌp/

Nói to lên

Survey

n

/ˈsɜːveɪ/

Cuộc khảo sát

Top up

v

/tɒp ʌp/

Nạp thêm tiền vào tài khoản điện thoại

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 7 sách Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:

Vocabulary trang 20, 21 Tiếng Anh 7...

Reading trang 22 Tiếng Anh 7...

Language Focus trang 23 Tiếng Anh 7...

Vocabulary and Listening trang 24 Tiếng Anh 7...

Language Focus trang 25 Tiếng Anh 7...

Speaking trang 26 Tiếng Anh 7...

Writing trang 27 Tiếng Anh 7...

Culture trang 28 Tiếng Anh 7...

Puzzles and games trang 29 Tiếng Anh 7...

Extra listening and speaking 2 trang 107 Tiếng Anh 7...

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 sách Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:

Unit 1: My time

Progress review 1

Unit 3: The past

Unit 4: In the picture

Progress review 2

Đánh giá

0

0 đánh giá