Hoá học 10 Chân trời sáng tạo trang 77 Bài 12: Phản ứng oxi hoá - khử và ứng dụng trong cuộc sống

409

Với giải Câu hỏi trang 77 SGK Hoá học10 Chân trời sáng tạo trong Bài 12: Phản ứng oxi hoá - khử và ứng dụng trong cuộc sống giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Hoá học 10. Mời các bạn đón xem: 

Hoá học 10 Chân trời sáng tạo trang 77 Bài 12: Phản ứng oxi hoá - khử và ứng dụng trong cuộc sống

Luyện tập trang 77 Hóa học 10Lập phương trình hóa học của các phản ứng oxi hóa - khử sau, xác định vai trò của các chất tham gia phản ứng.

KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl↑ + H2O (1)

NH3 + Br2 → N2 + HBr (2)

NH3 + CuO t° Cu + N2 + H2O (3)

FeS2 + O2 t° Fe2O3 + SO2 (4)

KClO3 t° KCl + O2↑ (5)

Lời giải:

KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl↑ + H2O (1)

Bước 1:

Lập phương trình hóa học của các phản ứng oxi hóa - khử sau

Chất khử: HCl

Chất oxi hóa: KMnO4

Bước 2:

Quá trình oxi hóa:

2Cl1Cl02+2e

Quá trình khử:

Mn+7+5eMn+2

Bước 3:

2×5×Mn+7+5eMn+22Cl1Cl02+2e

Bước 4:

2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

NH3 + Br2 → N2 + HBr (2)

Bước 1:

Lập phương trình hóa học của các phản ứng oxi hóa - khử sau

Chất khử: NH3

Chất oxi hóa: Br2

Bước 2:

Quá trình oxi hóa: 2N3N02+6e

Quá trình khử: Br02+2e2Br1

Bước 3:

1×3×2N3N02+6eBr02+2e2Br1

Bước 4:

2NH3 + 3Br2 → N2 + 6HBr

NH3 + CuO t° Cu + N2 + H2O (3)

Bước 1:

Lập phương trình hóa học của các phản ứng oxi hóa - khử sau

Chất khử: NH3

Chất oxi hóa: CuO

Bước 2:

Quá trình oxi hóa: 2N3N02+6e

Quá trình khử: Cu+2+2eCu0

Bước 3:

1×3×2N3N02+6eCu+2+2eCu0

Bước 4:

2NH3 + 3CuO t° 3Cu + N2 + 3H2O

FeS2 + O2 t° Fe2O3 + SO2 (4)

Bước 1:

Fe+2S12+O02t°Fe+32O23+S+4O22

Chất khử: FeS2

Chất oxi hóa: O2

Bước 2: Quá trình oxi hóa:

2FeS202Fe+3+4S+4+22e

Quá trình khử: O02+4e2O2

Bước 3:

2×11×2FeS202Fe+3+4S+4+22eO02+4e2O2
Bước 4:

4FeS2 + 11O2 t° 2Fe2O3 + 8SO2

KClO3 t° KCl + O2↑ (5)

Bước 1:

Lập phương trình hóa học của các phản ứng oxi hóa - khử sau

KClO3 vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa

Bước 2:

Quá trình oxi hóa: 2O2O02+4e

Quá trình khử: Cl+5+6eCl1

Bước 3:

3×2×2O2O02+4eCl+5+6eCl1

Bước 4:

2KClO3 t° 2KCl + 3O2

Câu hỏi 7 trang 77 Hóa học 10: Lập phương trình hóa học của phản ứng đốt cháy gas trong không khí và phản ứng kích nổ hỗn hợp nhiên liệu của tàu con thoi. Xác định vai trò của các chất trong mỗi phản ứng

Lời giải:

- Gas (thành phần chính là hỗn hợp propane (C3H8) và butane (C4H10) được hóa lỏng).

Phản ứng đốt cháy gas trong không khí:

C8/33H+18+5O02t°3C+4O22+4H2O2

2C5/24H+110+13O02t°8C+4O22+10H2O2

Trong hai phản ứng trên C3H8 và C4H10 đều là chất khử, O2 là chất oxi hóa.

- Phản ứng kích nổ hỗn hợp nhiên liệu của tàu con thoi:

2H02+O02t°2H+12O2

H2 là chất khử, O2 là chất oxi hóa

Đánh giá

0

0 đánh giá