Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 1 trang 10 Kết nối tri thức

0.9 K

Toptailieu biên soạn và giới thiệu giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 1 trang 10 sách Kết nối tri thức giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 3 Lesson 1. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 1 trang 10

Tiếng anh lớp 3 trang 10 Bài 1

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)

 

Lời giải chi tiết:

a.  Hello. I'm Ben. (Xin chào. Mình là Ben.)

     Hi, Ben. I’m Mai. (Chào, Ben. Mình là Mai.)

b.  Hi. I’m Minh. (Xin chào, Mình là Minh.)

     Hello, Minh. I’m Lucy. (Xin chào, Minh. Mình là Lucy.)

Tiếng anh lớp 3 trang 10 Bài 2

2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)


Phương pháp giải:

Hello./ Hi. I’m … 

(Xin chào./ Chào. Tôi là …)

Hello,/ Hi, …I’m …

(Xin chào./ Chào.… Tôi là …)

Lời giải chi tiết:

a. Hello, I'm Ben. (Xin chào, tôi là Ben.) 

    Hi Ben, I'm Mai. (Chào Ben, tôi là Mai) 

b. Hi, I'm Minh. (Chào, tôi là Minh.) 

    Hello Minh, I'm Lucy. (Chào Minh, tôi là Lucy) 

Tiếng anh lớp 3 trang 10 Bài 3

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)

Phương pháp giải:

Hello./ Hi. I’m …

(Xin chào./ Chào. Tôi là …)

Hello = Hi 

(Xin chào)

Lời giải chi tiết:

A: Hello. I’m Nhat.

(Xin chào. Mình là Nhật.)

B: Hi, Nhat. I’m Lan.

(Chào, Nhật. Mình là Lan.)

Tiếng anh lớp 3 trang 10 Bài 4

4. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)

Lời giải chi tiết:

1. b   2. a

1. Lucy: Hello, I'm Lucy. (Xin chào, tôi là Lucy.) 

    Hello, Lucy. I'm Minh. (Xin chào, Lucy. Tôi là Minh.) 

2. Ben: Hi. I'm Ben. (Chào, tôi là Ben.) 

    Mai: Hi, Ben. I'm Mai. (Chào Ben, tôi là Mai.) 

Tiếng anh lớp 3 trang 10 Bài 5

5. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Lời giải chi tiết:

1. Hello. I’m Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)

2. Hello.I’m Lucy. (Xin chào. Tôi là Lucy.)

3. Hi, Ben.I’m Mai. (Chào, Ben. Tôi là Mai.)

4. Hi, Lucy. (Chào, Lucy.)

    I’m Minh. (Tôi là Minh.)

Tiếng anh lớp 3 trang 10 Bài 6

6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.)

 

Lời giải chi tiết:

Hello (Xin chào)

Hello. Hello. (Xin chào. Xin chào.)

I’m Ben. (Tôi là Ben.)

Hi, Ben. Hi, Ben. (Xin chào, Ben. Xin chào, Ben.)

I’m Mai. (Tôi là Mai.)

 

Hello. Hello. (Xin chào. Xin chào.)

I’m Minh. (Tôi là Minh.)

Hi, Minh. Hi, Minh. (Xin chào, Minh. Xin chào, Minh.)

I’m Lucy. (Tôi là Lucy.)



Đánh giá

0

0 đánh giá