Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 2 trang 12 Kết nối tri thức

439

Toptailieu biên soạn và giới thiệu giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 2 trang 12 sách Kết nối tri thức giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 3 Unit 1. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 2 trang 12

Tiếng anh lớp 3 trang 12 Bài 1

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe  và lặp lại.)

 

Lời giải chi tiết:

a. Hi, Mai. How are you? (Xin chào, Mai. Cậu có khỏe không?)

    Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn.)

b. Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)

    Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

Tiếng anh lớp 3 trang 12 Bài 2

2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)

 

Phương pháp giải:

Hi. How are you?: Chào. Bạn khỏe không?

Goodbye: Tạm biệt.

Lời giải chi tiết:

a)  Hi. How are you? (Xin chào. Bạn có khỏe không?)

     Fine, thank you. (Khỏe, cám ơn.)

b)  Goodbye. (Tạm biệt.)

     Bye. (Tạm biệt.)

Tiếng anh lớp 3 trang 12 Bài 3

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)

Lời giải chi tiết:

- Hi. How are you? (Xin chào. Bạn có khỏe không? )

- Fine, thank you. (Mình khỏe, cám ơn bạn.)

- Goodbye./Bye. (Tạm biệt.)

- Bye. (Tạm biệt.)

Tiếng anh lớp 3 trang 12 Bài 4

4. Listen and number. (Nghe và điền số.)

 

Lời giải chi tiết:

1. d 

2. c

3. a

4. b 

1. Ben: Hello. I'm Ben. (Xin chào, tôi là Ben.) 
Mai: Hi, Ben. I'm Mai. (Chào, Ben. Tôi là Mai.)

2. Ben: Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.) 
Mai: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)


3. Lucy: Hello, Minh. How are you? (Xin chào, Minh. bạn có khỏe không?)
Minh: Fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn.) 


4. Lucy: Goodbye, Minh. (Tạm biệt, Minh.)
Minh: Bye, Lucy. (Tạm biệt, Lucy.) 

Tiếng anh lớp 3 trang 12 Bài 5

5. Read and match. (Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a

1. b 

Hi. I’m Mai. (Xin chào. Tôi là Mai.)

Hello, Mai. I’m Ben. (Xin chào, Mai. Tôi là Ben.)

2. c    

Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)

Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

3. a

How are you, Mai? (Bạn có khỏe không, Mai?)

Fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)

Tiếng anh lớp 3 trang 12 Bài 6

6. Let’s play. (Chúng ta cùng chơi.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Chia nhóm, 1 bạn sẽ đứng trước các bạn trong nhóm mình nói xin chào và giới thiệu tên mình “Hello. I’m __.”. Lần lượt thực hành với từng bạn trong nhóm mình. Nhóm khác 1 bạn cũng thực hành tương tự nhưng với câu tạm biệt “Goodbye.”, các bạn trong nhóm sẽ nói lại “Goodbye” hoặc “Bye”.




Đánh giá

0

0 đánh giá