Tìm từ trái nghĩa: Her graceful performance of this traditional art form in the evening session was a real source of pleasure.

226

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 37) hay nhất được biên soạn và chọn lọc giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi môn Tiếng Anh.

 Tìm từ trái nghĩa: Her graceful performance of this traditional art form in the evening session was a real source of pleasure.

Câu 15: Tìm từ trái nghĩa: Her graceful performance of this traditional art form in the evening session was a real source of pleasure.

A. attractive

B. effortless

C. inelegant

D. sophisticated

Lời giải:

Đáp án: C

Giải thích: graceful: duyên dáng, dịu dàng >< inelegant: không thanh lịch

Dịch: Buổi biểu diễn duyên dáng của loại hình nghệ thuật truyền thống này trong buổi tối là một niềm vui thực sự.

Từ khóa :
Giải bài tập
Đánh giá

0

0 đánh giá