She looked _______ me, smiling happily and confidently.

184

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 41) hay nhất được biên soạn và chọn lọc giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi môn Tiếng Anh.

  She looked _______ me, smiling happily and confidently.

Câu 11: She looked _______ me, smiling happily and confidently.

A. on

B. over

C. forward to

D. at

Lời giải:

Đáp án: D

Giải thích:

A. look on: xem cái gì nhưng không tham gia vào

B. look over: kiểm tra, xem xét

C. look forward to: mong chờ, mong ngóng

D. look at: nhìn, nhìn vào

Dịch: Cô ấy đã nhìn tôi, cười một cách hạnh phúc và tự tin.

Từ khóa :
Giải bài tập
Đánh giá

0

0 đánh giá