Toptailieu biên soạn và giới thiệu lời giải sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Unit 4: Disasters - iLearn Smart World hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 8.
Tiếng Anh 8 Unit 4: Disasters - iLearn Smart World
Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 1 trang 34 - ilearn Smart World
Let's Talk!
In pairs: Look at the picture. What do you think happened? What types of disasters happen in your country?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. bạn nghĩ chuyện gì đã xảy ra? Những loại thảm họa xảy ra ở đất nước của bạn?)
ời giải:
In the picture, I think there was a disaster. In my country, the types of disasters that can happen are floods, droughts.
(Trong bức tranh, tôi nghĩ đã có một thảm họa xảy ra. Ở đất nước tôi, những loại thảm họa có thể xảy ra là lũ lụt, hạn hán.)
New Words
a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Ghép từ với hình thích hợp. Lắng nghe và lặp lại.)
Lời giải:
1. typhoon (bão nhiệt đới) 2. earthquake (động đất) 3. tsunami (sóng thần) 4. flood (lũ lụt) 5. wildfire (cháy rừng) |
6. blizzard (bão tuyết) 7. heat wave (sóng nhiệt) 8. drought (hạn hán) 9. landslide (lở đất) 10. avalanche (tuyết lở) |
b. In pairs: Use the new words to talk about disasters you read or heard about.
(Làm việc theo cặp: Sử dụng những từ mới để nói về những thảm họa bạn đã đọc hoặc nghe nói về.)
I read about a tsunami in Thailand.
(Tôi đã đọc về một trận sóng thần ở Thái Lan.)
Lời giải:
I read an earthquake in Japan in 2014.
(Tôi đã đọc một trận động đất ở Nhật Bản năm 2014.)
Reading
a. Read the quick facts on a website about a famous disaster. Which of the following topics is NOT mentioned?
(Đọc thông tin nhanh trên một trang web về một thảm họa nổi tiếng. Chủ đề nào sau đây KHÔNG được đề cập?)
A. Where it happened (Nơi nó xảy ra)
B. The damage it caused (Thiệt hại nó gây ra)
C. How people stayed safe (Làm thế nào mọi người giữ an toàn)
What was the biggest typhoon?
The biggest typhoon was Typhoon Tip.
Where was Typhoon Tip?
Typhoon Tip happened over the Pacific Ocean. It affected parts of many countries including Japan, the Philippines, North and South Korea, and China.
When was Typhoon Tip?
Typhoon Tip lasted from October 4 to October 24, 1979.
How much damage did Typhoon Tip cause?
Typhoon Tip caused lots of rain and floods on islands in the Pacific Ocean. In Japan, floods damaged twenty-two thousand homes and twenty-seven bridges. The storm left eleven thousand people without a home. It also caused millions of dollars of damage to farms.
How many people died in Typhoon Tip?
Ninety-nine people died from Typhoon Tip. The storm caused a fire in Japan. The fire killed 13 people and hurt 68 others. It also caused lots of floods in Japan. The floods killed 42 people, and 44 other people died on boats at sea.
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
Cơn bão lớn nhất là gì?
Cơn bão lớn nhất là bão Tip.
Bão Tip ở đâu?
Bão Tip xảy ra trên Thái Bình Dương. Nó đã ảnh hưởng đến các khu vực của nhiều quốc gia bao gồm Nhật Bản, Philippines, Bắc và Nam Triều Tiên và Trung Quốc.
Khi nào xảy ra cơn bão Tip?
Bão Tip kéo dài từ ngày 4 tháng 10 đến ngày 24 tháng 10 năm 1979.
Bão Tip đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?
Bão Tip gây ra nhiều mưa và lũ lụt trên các đảo ở Thái Bình Dương. Tại Nhật Bản, lũ lụt đã làm hư hại 22.000 ngôi nhà và 27 cây cầu. Cơn bão khiến mười một nghìn người không có nhà ở. Nó cũng gây thiệt hại hàng triệu đô la cho các trang trại.
Bao nhiêu người chết trong cơn bão Tip?
99 người chết vì bão Tip. Bão gây hỏa hoạn ở Nhật Bản. Vụ hỏa hoạn đã giết chết 13 người và làm bị thương 68 người khác. Nó cũng gây ra nhiều lũ lụt ở Nhật Bản. Lũ lụt đã giết chết 42 người và 44 người khác chết trên thuyền trên biển.
Lời giải:
Đáp án:
C. How people stayed safe
(Làm thế nào mọi người giữ an toàn)
b. Now, read and write True, False, or Doesn't say.
(Bây giờ, hãy đọc và viết True, False hoặc Doesn’t say.)
According to the website, (Theo trang web,)
1. Typhoon Tip was the biggest tsunami ever.
2. the typhoon affected Japan, South, Korea, and Vietnam.
3. Typhoon Tip lasted longer than any other storm.
4. the storm damaged more than twenty thousand homes.
Lời giải:
1. False |
2. False |
3. Doesn’t say |
4. True |
1. False
Typhoon Tip was the biggest tsunami ever.
(Bão Tip là trận sóng thần lớn nhất từ trước đến nay.)
Thông tin: The biggest typhoon was Typhoon Tip.
(Cơn bão lớn nhất là bão Tip.)
2. False
the typhoon affected Japan, South, Korea, and Vietnam.
(Cơn bão ảnh hưởng đến Nhật Bản, Hàn Quốc, và Việt Nam.)
Thông tin: It affected parts of many countries including Japan, the Philippines, North and South Korea, and China.
(Nó đã ảnh hưởng đến các khu vực của nhiều quốc gia bao gồm Nhật Bản, Philippines, Bắc và Nam Triều Tiên và Trung Quốc.)
3. Doesn’t say
Typhoon Tip lasted longer than any other storm.
(Bão Tip kéo dài hơn bất kỳ cơn bão nào khác.)
4. True
the storm damaged more than twenty thousand homes.
(Cơn bão đã làm hư hại hơn 20.000 ngôi nhà.)
Thông tin: floods damaged twenty-two thousand homes and twenty-seven bridges
(lũ lụt đã làm hư hại 22.000 ngôi nhà và 27 cây cầu)
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Hướng dẫn giải:
What was the biggest typhoon?
The biggest typhoon was Typhoon Tip.
Where was Typhoon Tip?
Typhoon Tip happened over the Pacific Ocean. It affected parts of many countries including Japan, the Philippines, North and South Korea, and China.
When was Typhoon Tip?
Typhoon Tip lasted from October 4 to October 24, 1979.
How much damage did Typhoon Tip cause?
Typhoon Tip caused lots of rain and floods on islands in the Pacific Ocean. In Japan, floods damaged twenty-two thousand homes and twenty-seven bridges. The storm left eleven thousand people without a home. It also caused millions of dollars of damage to farms.
How many people died in Typhoon Tip?
Ninety-nine people died from Typhoon Tip. The storm caused a fire in Japan. The fire killed 13 people and hurt 68 others. It also caused lots of floods in Japan. The floods killed 42 people, and 44 other people died on boats at sea.
d. In pairs: What is the most surprising about Typhoon Tip?
(Làm theo cặp: Điều đáng ngạc nhiên nhất về Bão Tip là gì?)
I think the amount of damage is the most surprising.
(Tôi nghĩ rằng số lượng thiệt hại là đáng ngạc nhiên nhất.)
Lời giải:
I think the area it affects is very wide, which surprised me very much.
(Tôi nghĩ rằng khu vực mà nó ảnh hưởng rất rộng, điều này khiến tôi rất ngạc nhiên.)
Grammar Meaning & Use
a. Read about Wh-questions and fill in the blank.
(Đọc về câu hỏi Wh và điền vào chỗ trống.)
Hướng dẫn giải:
Wh-questions (Câu hỏi Wh) We can use Wh-questions to ask for detailed information about an action or event. (Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi Wh để hỏi thông tin chi tiết về một hành động hoặc sự kiện.) When was the biggest wildfire? (Trận cháy rừng lớn nhất đã diễn ra khi nào?) What was the biggest tsunami? (Sóng thần lớn nhất là gì?) |
Lời giải:
A: What was the biggest earthquake?
(Trận động đất lớn nhất là gì?)
B: It was in Valdivia, Chile. It happened in May, 1960.
(Đó là ở Valdivia, Chile. Chuyện xảy ra vào tháng 5 năm 1960.)
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.)
Lời giải:
A: What was the biggest earthquake?
(Trận động đất lớn nhất là gì?)
B: It was in Valdivia, Chile. It happened in May, 1960.
(Đó là ở Valdivia, Chile. Chuyện xảy ra vào tháng 5 năm 1960.)
Grammar Form & Practice
a. Read the examples above and fill in the blanks using the words in the table.
(Đọc các ví dụ trên và điền vào chỗ trống sử dụng các từ trong bảng.)
1. What was the biggest typhoon?
(Cơn bão lớn nhất là gì?)
It was the Typhoon Tip.
(Đó là bão Tip.)
2. _________ damage did the earthquake cause?
It caused fifty million dollars of damage in total.
(Nó đã gây ra thiệt hại tổng cộng là 50 triệu đô la.)
3. _________ was the longest drought?
It lasted 38 years.
(Nó kéo dài 38 năm.)
4. _________ was the tsunami?
It was over five hundred meters tall.
(Nó cao hơn năm trăm mét.)
5. _________ was the biggest wildfire?
It was in Russia.
(Đó là ở Nga.)
6. _________ people died in the avalanche?
Over one thousand people died.
(Hơn một nghìn người đã chết.)
Hướng dẫn giải:
Wh-questions (Câu hỏi Wh)
What (cái gì) Where (ở đâu) When (khi nào) |
was (là) |
the biggest flood? (lũ lụt lớn nhất?) |
How wide (rộng như nào) How tall (cao như thế nào) How long (dài như thế nào) |
was (thì) |
the typhoon? (cơn bão?) the tsunami? (sóng thần?) the heat wave? (sóng nhiệt) |
How much damage did the flood cause? (Lũ lụt đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?) |
||
How many people died in the flood? (Có bao nhiêu người chết trong lũ?) |
Lời giải:
1. What |
2. How much |
3. How long |
4. How tall |
5. Where |
6. How many |
2. How much damage did the earthquake cause?
(Trận động đất gây ra bao nhiêu thiệt hại?)
3. How long was the longest drought?
(Hạn hán dài nhất là bao lâu?)
4. How tall was the tsunami?
(Sóng thần cao bao nhiêu?)
5. Where was the biggest wildfire?
(Vụ cháy rừng lớn nhất ở đâu?)
6. How many people died in the avalanche?
(Có bao nhiêu người chết trong trận tuyết lở?)
b. Write questions to ask for the underlined information in the answers.
(Viết câu hỏi để hỏi những thông tin được gạch chân trong câu trả lời.)
1. When was the worst avalanche?
(Trận tuyết lở tồi tệ nhất xảy ra khi nào?)
The worst avalanche was in 1970.
(Trận lở tuyết tồi tệ nhất là vào năm 1970.)
2. __________________________
At least eight hundred thousand died in the earthquake.
(Ít nhất tám trăm nghìn người chết trong trận động đất.)
3. __________________________
The typhoon caused almost three billion dollars of damage.
(Cơn bão gây thiệt hại gần ba tỷ đô la.)
4. __________________________
The worst heat wave was in Europe.
(Đợt nắng nóng tồi tệ nhất là ở Châu Âu.)
5. __________________________
The snow was 8 meters deep in the 1972 Iran Blizzard.
(Tuyết dày 8 mét trong trận bão tuyết ở Iran năm 1972.)
6. __________________________
The largest landslice was the Mount St. Helers landslide.
(Vụ lở đất lớn nhất là lở núi St. Helers.)
Lời giải:
2. How many people died in the earthquake?
(Có bao nhiêu người chết trong trận động đất?)
3. How much damage did the typhoon cause?
(Cơn bão đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?)
4. Where was the worst heat wave?
(Đâu là đợt nắng nóng tồi tệ nhất?)
5. How deep was the snow in the 1972 Iran Blizzard?
(Tuyết trong Trận bão tuyết ở Iran năm 1972 dày bao nhiêu?)
6. What was the largest landslide?
(Trận lở đất lớn nhất là gì?)
c. In pairs: Study the questions and answers in b. for one minute. Cover the answers and take turns asking and answering the questions.
(Làm việc theo cặp: Nghiên cứu các câu hỏi và câu trả lời trong b. trong một phút. Che các câu trả lời và thay phiên nhau hỏi và trả lời các câu hỏi.)
A: When was the biggest flood?
(Trận lụt lớn nhất xảy ra khi nào?)
B: The biggest flood was in...
(Trận lụt lớn nhất là ở...)
Lời giải:
A: Where is the biggest earthquake?
(Trận động đất lớn nhất xảy ra khi nào?)
B: The largest earthquake occurred in Chile.
(Trận động đất lớn nhất xảy ra ở Chile.)
Pronunciation
a. "...was..." often sounds like /waz/.
("...was..." thường nghe giống như /waz/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined words.
(Nghe các từ và tập trung vào những từ được gạch chân.)
What was the biggest wildfire?
(Vụ cháy rừng lớn nhất là gì?)
When was the flood? - It was in 1920.
(Lũ lụt xảy ra khi nào? - Đó là vào năm 1920)
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a".
(Nghe và gạch bỏ câu không theo phần ghi chú trong "a".)
Where was the flood?
(Lũ lụt ở đâu?)
It was in Japan.
(Đó là ở Nhật Bản.)
It was in 1810.
(Đó là vào năm 1810.)
Lời giải:
Đáp án: It was in 1810.
Sai vì “was” được phát âm đầy đủ.
d. Read the sentences with the sound changes noted in "a." to a partner.
(Đọc các câu với sự thay đổi âm thanh được lưu ý trong "a" với bạn của em.)
Practice
Take turns asking and answering about each of the world's biggest disasters.
(Thay phiên nhau hỏi và trả lời về từng thảm họa lớn nhất trên thế giới.)
A: What was the biggest earthquake?
(Trận động đất lớn nhất là gì?)
B: It was the Great Chilean Earthquake.
(Đó là trận động đất lớn ở Chile.)
A: Where was the biggest earthquake?
(Trận động đất lớn nhất ở đâu?)
B: It was in Valdivia, Chile.
(Đó là ở Valdivia, Chile.)
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
Trận động đất lớn ở Chile |
Cháy rừng năm 2021 ở Nga |
Lũ lụt sông Yangtze-Huai năm 1931 |
Sóng thần ở vịnh Lituya |
Bão Tip
|
Valdivia, Chile |
Siberia, Nga |
Đông và Trung Trung Quốc |
Alaska, Mỹ |
Phi-líp-pin, Nhật Bản, Trung Quốc, Nam và Bắc Triều Tiên |
Tháng 5 năm 1960 |
Tháng 6 năm 2021 |
Từ tháng 6 đến tháng 8 năm 1931 |
Tháng 7 năm 1958 |
Tháng 10 năm 1979
|
675 triệu đô trong tổng thiệt hải |
Đốt cháy 200 nghìn ki-lô-mét vuông |
Hơn 400 nghìn người chết |
Cao hơn 500 mét |
Bao phủ hơn 2000 cây số |
Lời giải:
A: What was the biggest wildfires?
(Vụ cháy rừng lớn nhất là gì?)
B: It was the 2021 Russia Wildfires.
(Đó là trận cháy rừng năm 2021 ở Nga.)
A: Where was the biggest wildfires?
(Ở đâu có vụ cháy rừng lớn nhất?)
B: It was in Siberia, Russia
(Đó là ở Siberia, Nga.)
A: When was the biggest wildfires?
(Khi nào là vụ cháy rừng lớn nhất?)
B: It was June 2021.
(Đó là tháng 6 năm 2021.)
A: How much damage did the wildfires cause?
(Cháy rừng gây ra bao nhiêu thiệt hại?)
B: It burned 200 thousand km.
(Nó đã đốt 200 nghìn km.)
Speaking
PLAY THE DISASTERS QUIZ SHOW!
(HÃY CHƠI CUỘC CHƠI VỀ THIÊN TAI!)
a. In pairs: Write six questions using the information on page 36 and the table in “practice”. Join another pair. Take turns asking and answering the questions.
(Làm viêc theo cặp: Viết sáu câu hỏi bằng cách sử dụng thông tin ở trang 36 và bảng trong “practice”. Tham gia cặp khác. Thay phiên nhau hỏi và trả lời các câu hỏi.)
GAME RULES (LUẬT CHƠI)
Books closed (Gấp sách)
10 seconds to answer (10 giây để trả lời)
Full answers only (Chỉ có câu trả lời đầy đủ)
Each correct answer scores one point. The team with the most points at the end wins.
(Mỗi câu trả lời đúng ghi một điểm. Đội nào nhiều điểm nhất cuối cùng sẽ thắng.)
A: Where was the biggest earthquake?
(Trận động đất lớn nhất ở đâu?)
B: It was in Valdivia, Chile.
(Đó là ở Valdivia, Chile.)
Lời giải:
1. When is the biggest earthquake?
(Khi nào có trận động đất lớn nhất?)
2. How many people died in the earthquake?
(Có bao nhiêu người chết trong trận động đất?)
3. How much damage did the typhoon cause?
(Cơn bão đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?)
4. Where was the worst heat wave?
(Đâu là đợt nắng nóng tồi tệ nhất?)
5. How deep was the snow in the 1972 Iran Blizzard?
(Tuyết trong Trận bão tuyết ở Iran năm 1972 dày bao nhiêu?)
6. What was the largest landslide?
(Trận lở đất lớn nhất là gì?)
b. Which disasters are common/rare in your country? Which disaster is the scariest for you? Why?
(Thảm họa nào phổ biến/hiếm gặp ở quốc gia của bạn? Thảm họa nào là đáng sợ nhất đối với bạn? Tại sao?)
A: I think that floods are common.
(Tôi nghĩ rằng lũ lụt là phổ biến.)
B: I think floods are the scariest because I can't swim!
(Tôi nghĩ lũ lụt là đáng sợ nhất vì tôi không biết bơi!)
Lời giải:
I think earthquakes are the most common.
(Tôi nghĩ động đất là phổ biến nhất.)
I think earthquakes are scary because they destroy houses, roads,...
(Tôi nghĩ động đất rất đáng sợ bởi vì nó phá hủy nhà cửa, đường xá,...)
Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - ilearn Smart World
Let's Talk!
In pairs: Look at the picture. What disaster happened? What should people do in this kind of disaster?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Thảm họa gì đã xảy ra? Mọi người nên làm gì trong loại thiên tai này?)
Lời giải:
In the picture, I see the flood has happened. Everyone should come and prepare necessary supplies before this disaster.
(Trong bức tranh, tôi thấy lũ lụt đã xảy ra. Mọi người nên đến chuẩn bị những vật dùng cần thiết trước khi xảy ra thảm họa này.)
New Words
a. Match the bold words in the text with the pictures. Listen and repeat.
(Nối các từ in đậm trong văn bản với các hình ảnh. Lắng nghe và lặp lại.)
GENERAL SAFETY TIPS FOR DISASTERS
➤ Have an escape plan. This will help you know how to get outside and go to a safe place. |
1.C |
➤ Board up windows and doors to protect against strong winds or high waters. |
2. ___ |
➤ Know the phone number of the emergency services. |
3. ___ |
➤ Have a fire extinguisher. They stop fires much quicker than using water. |
4. ___ |
➤ Stock up on emergency items, including: |
5. ___ |
Flashlight, radio, and batteries |
6. |
First aid kit, in case someone is sick or hurt |
7. ___ |
Supplies (food and water) for at least three days
|
8. ___ |
Lời giải:
GENERAL SAFETY TIPS FOR DISASTERS
(MẸO AN TOÀN CHUNG DÀNH CHO THIÊN TAI)
➤ Have an escape plan. This will help you know how to get outside and go to a safe place. (Có kế hoạch thoát hiểm. Điều này sẽ giúp bạn biết cách ra ngoài và đến một nơi an toàn.) |
1.C |
➤ Board up windows and doors to protect against strong winds or high waters. (Dựng cửa sổ và cửa ra vào để tránh gió mạnh hoặc nước dâng cao.) |
2. D |
➤ Know the phone number of the emergency services. (Biết số điện thoại của các dịch vụ khẩn cấp.) |
3. A |
➤ Have a fire extinguisher. They stop fires much quicker than using water. (Có bình chữa cháy. Họ dập lửa nhanh hơn nhiều so với sử dụng nước.) |
4. G |
➤ Stock up on emergency items, including: (Dự trữ các vật dụng khẩn cấp, bao gồm) |
5. H |
Flashlight, radio, and batteries (Đèn pin, radio và pin) |
6. F |
First aid kit, in case someone is sick or hurt (Bộ dụng cụ sơ cứu, trong trường hợp ai đó bị ốm hoặc bị thương) |
7. B |
Supplies (food and water) for at least three days (Nguồn cung cấp (thực phẩm và nước) trong ít nhất ba ngày) |
8. E |
b. Use the new words to talk about things your family has or does during a bad storm.
(Sử dụng những từ mới để nói về những điều mà gia đình bạn đã làm hoặc làm trong một cơn bão tồi tệ.)
We stock up on batteries.
(Chúng tôi dự trữ pin.)
Lời giải:
We will stock up on food and water.
(Chúng tôi sẽ dự trữ thức ăn và nước uống.)
Listening
a. Listen to two students talking about safety tips during disasters. Number the safety tips in the order you hear them.
(Lắng nghe hai học sinh nói về các mẹo an toàn trong thảm họa. Đánh số các mẹo an toàn theo thứ tự bạn nghe thấy.)
A. keep a fire extinguisher in a safe place |
|
B. get under furniture |
1 |
C. stay out of the water |
|
D. get to a high place |
|
E. board up windows and doors |
|
Hướng dẫn giải:
Bài nghe:
A: OK, let's talk about safety tips for disasters.
(Được rồi, hãy nói về các mẹo an toàn khi xảy ra thảm họa.)
B: Alright. First is earthquakes. What should you do during an earthquake?
(Được thôi. Đầu tiên là động đất. Bạn nên làm gì khi động đất?)
A: You should get under a desk or table.
(Bạn nên chui xuống gầm bàn.)
B: Really. Why?
(Thật hả. Tại sao?)
A: Because something could fall on your head.
(Bởi vì một cái gì đó có thể rơi vào đầu của bạn.)
B: Oh, of course.
(Ồ, tất nhiên rồi.)
A: OK, what's next?
(OK, tiếp theo là gì?)
B: Next is wildfires.What should we do in a wildfire?
(Tiếp theo là cháy rừng. Chúng ta nên làm gì trong cháy rừng?)
A: I know. You should have a fire extinguisher and keep it in a safe place.
(Tôi biết. Bạn nên có một bình chữa cháy và giữ nó ở một nơi an toàn.)
B: That's a good idea. The fire could move to houses, so we need fire extinguishers to put out the fire.
(Đó là một ý tưởng tốt. Ngọn lửa có thể di chuyển đến các ngôi nhà, vì vậy chúng ta cần bình chữa cháy để dập lửa.)
A: Hey, we finished fires. What's next?
(Được rồi, chúng ta đã dập tắt đám cháy. Cái gì tiếp theo?)
B: Next is tsunamis.What should we do during a tsunami?
Tiếp theo là sóng thần. Chúng ta nên làm gì khi có sóng thần?)
A: They look really scary. You should move to high ground far from the sea.
(Trông chúng thật đáng sợ. Bạn nên di chuyển đến vùng đất cao xa biển.)
B: Why should people know that?
(Tại sao mọi người nên biết điều đó?)
A: Because it's safer to be on high ground.
(Bởi vì ở trên cao sẽ an toàn hơn.)
B: That's a good safety tip.
(Đó là một mẹo an toàn tốt.)
A: The next is floods.What should we do in a flood?
(Tiếp theo là lũ lụt. Chúng ta nên làm gì khi có lũ lụt?)
B: During a flood, you shouldn't drive or walk into the floodwater.
(Trong lũ lụt, bạn không nên lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)
A: But what if you need food or medicine?
(Nhưng nếu bạn cần thực phẩm hoặc thuốc men thì sao?)
B: You need to stock up on supplies before the flood. If you go in the water it could carry you away.
(Bạn cần tích trữ đồ dùng trước lũ lụt. Nếu bạn xuống nước, nó có thể cuốn bạn đi.)
A: Alright, that's it for floods. What's next?
(Được rồi, đó là lũ lụt. Cái gì tiếp theo?)
B: Typhoons. My town gets lots of bad typhoons in the summer.
(Bão. Thị trấn của tôi có rất nhiều cơn bão tồi tệ vào mùa hè.)
A: Really. What should you do during a typhoon?
(Thật sao. Bạn nên làm gì khi có bão?)
B: You should board up your windows and doors.
(Bạn nên đóng cửa sổ và cửa ra vào.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because strong winds can break windows and doors.
(Vì gió mạnh có thể làm vỡ cửa sổ và cửa ra vào.)
A: Wow.We should tell our class about that.
(Chà. Chúng ta nên nói với cả lớp về điều đó.)
Lời giải:
A. keep a fire extinguisher in a safe place (giữ bình chữa cháy ở nơi an toàn) |
2 |
B. get under furniture (chui xuống đồ đạc) |
1 |
C. stay out of the water (tránh xa nước) |
4 |
D. get to a high place (đến một nơi cao) |
3 |
E. board up windows and doors (đóng cửa sổ và cửa ra vào) |
5 |
b. Now, listen again and fill in the blanks to know why you should follow these safety tips.
(Bây giờ, hãy nghe lại và điền vào chỗ trống để biết tại sao bạn nên làm theo những lời khuyên an toàn này.)
1....because something could on your head.
2...because the may move to people's houses.
3....because it's to be on high ground.
4....because it could carry you .
5...because strong can break windows and doors.
Lời giải:
1. fall |
2. fire |
3. safer |
4. away |
5. winds |
1. ....because something could fall on your head.
(.... bởi vì một cái gì đó có thể rơi vào đầu của bạn.)
2. ...because the fire may move to people's houses.
(...do đám cháy có thể lan sang nhà dân.)
3. ....because it’s safer to be on high ground.
(....bởi vì ở trên cao sẽ an toàn hơn.)
4. ....because it could carry you away.
(....bởi vì nó có thể mang bạn đi.)
5. ....because strong winds can break windows and doors.
(....vì gió mạnh có thể làm vỡ cửa sổ và cửa ra vào.)
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)
Conversation-Skill (Kĩ năng hội thoại) Working through tasks in groups (Làm việc thông qua các nhiệm vụ theo nhóm) To work through tasks in groups, say: (Để giải quyết các nhiệm vụ theo nhóm, hãy nói) What's next? (Cái gì tiếp theo?) Next is (fires). What should we...? (Tiếp theo là (đám cháy). Chúng ta nên làm gì...?) |
d. Now, listen to the conversation again and count how many times you hear the sentences or phrases.
(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đếm xem bạn đã nghe được các câu hoặc cụm từ đó bao nhiêu lần.)
Lời giải:
What's next?: 3 times
(Cái gì tiếp theo?: 3 lần)
Next is (fires). What should we...?: 3 times
(Tiếp theo là (đám cháy). Chúng ta nên làm gì...?: 3 lần)
e. In pairs: Which tip(s) did you know about? Which tip(s) would you tell your family about?
(Làm việc theo cặp: Bạn đã biết về (những) mẹo nào? (Những) mẹo nào bạn sẽ nói với gia đình mình?)
A: I knew about going to high ground.
(Tôi biết về việc đi đến vùng đất cao.)
B: I would tell my family about staying out of the water.
(Tôi sẽ nói với gia đình về việc tránh xa nước.)
Lời giải:
I will tell my family to get under the table.
(Tôi sẽ bảo gia đình tôi chui xuống gầm bàn.)
I know about using fire extinguishers.
(Tôi biết về việc sử dụng bình chữa cháy.)
Grammar Meaning & Use
a. Read about prepositions of place and movement, then fill in the blanks.
(Đọc về các giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động, sau đó điền vào chỗ trống.)
Hướng dẫn giải:
Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn) We can use prepositions of place to show where something or someone is. (Chúng ta có thể sử dụng giới từ chỉ nơi chốn để chỉ nơi nào đó hoặc nơi nào đó.)
Stay inside your house. (Ở trong nhà của bạn.) Note: We often use inside to describe the location of things in buildings or containers. We do not use inside for things in outdoor locations like cities, parks, or beaches. (Lưu ý: Chúng ta thường sử dụng inside để mô tả vị trí của đồ vật trong tòa nhà hoặc công-ten-nơ. Chúng tôi không sử dụng bên trong cho những thứ ở các địa điểm ngoài trời như thành phố, công viên hoặc bãi biển.) |
Prepositions of movement (Giới từ chỉ sự chuyển động) We can use prepositions of movement to show movement from one place to another. (Chúng ta có thể sử dụng giới từ chỉ sự di chuyển để chỉ sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác.)
You shouldn't go into flood water. (Bạn không nên đi vào vùng nước lũ.) |
Lời giải:
A: How should people prepare for a flood?
(Mọi người nên chuẩn bị cho lũ lụt như thế nào?)
B: They should put important things into a safe bag.
(Họ nên đặt những thứ quan trọng vào một chiếc túi an toàn.)
A: What should people do during a flood?
(Mọi người nên làm gì trong lũ lụt?)
B: They should go to high ground.
(Họ nên đi đến vùng đất cao.)
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.)
Lời giải:
A: How should people prepare for a flood?
(Mọi người nên chuẩn bị cho lũ lụt như thế nào?)
B: They should put important things into a safe bag.
(Họ nên đặt những thứ quan trọng vào một chiếc túi an toàn.)
A: What should people do during a flood?
(Mọi người nên làm gì trong lũ lụt?)
B: They should go to high ground.
(Họ nên đi đến vùng đất cao.)
Grammar Form & Practice
a. Read the notes and examples on the left, then circle the correct words.
(Đọc các ghi chú và ví dụ bên trái, sau đó khoanh tròn các từ đúng.)
1. Stock up on supplies and stay inside/under your home.
(Tích trữ đồ dùng và ở trong/dưới nhà của bạn.)
2. In a flood, don't go outside/into the water.
(Trong lũ lụt, đừng ra ngoài/xuống nước.)
3. Keep a phone near/to you and call emergency services if you are in danger.
(Để điện thoại gần/bên cạnh bạn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)
4. If there's a tsunami, move into/to higher ground.
(Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến/đến vùng đất cao hơn.)
5. If there's an earthquake, get outside/under a table.
(Nếu có động đất, hãy chui ra ngoài/xuống gầm bàn.)
6. Board up doors and windows, and don't go near/outside of your house.
(Đóng cửa ra vào và cửa sổ, và không đến gần/ra khỏi nhà của bạn.)
Hướng dẫn giải:
Prepositions of place and movement (Giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động) Prepositions of place and movement usually go before a noun or noun phrase. (Giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.) Keep a fire extinguisher in a safe place. (Giữ bình chữa cháy ở nơi an toàn.) Keep children and pets inside the house. (Giữ trẻ em và vật nuôi trong nhà.) You shouldn't go outside of your house. (Bạn không nên đi ra khỏi nhà của bạn.) Keep your phone near you at all times. (Giữ điện thoại của bạn gần bạn mọi lúc.) Get under a desk because something could fall on you. (Hãy chui xuống gầm bàn vì có thể có thứ gì đó rơi vào bạn.) Move to higher ground. (Di chuyển đến vùng đất cao hơn.) Don't drive or walk into flood water. (Đừng lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.) |
Lời giải:
1. inside |
2. into |
3. near |
4. to |
5. under |
6. outside |
1. Stock up on supplies and stay inside your home.
(Tích trữ đồ dùng và ở trong nhà của bạn.)
2. In a flood, don't go into the water.
(Trong lũ lụt, đừng đi xuống nước.)
3. Keep a phone near you and call emergency services if you are in danger.
(Để điện thoại gần cạnh bạn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)
4. If there's a tsunami, move to higher ground.
(Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến vùng đất cao hơn.)
5. If there's an earthquake, get under a table.
(Nếu có động đất, hãy chui ra xuống gầm bàn.)
6. Board up doors and windows, and don't go outside of your house.
(Đóng cửa ra vào và cửa sổ, và không đến ra khỏi nhà của bạn.)
b. Fill in the blanks with the words in the box.
(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)
inside |
to |
near |
outside |
in |
Tips to Stay Safe in a Wildfire
Have an escape plan. If the fire comes close, leave your home and follow your escape plan (1) to a safe place.
Keep fire extinguishers and first aid kits (2) place.
Move wooden outdoor furniture (3) your house, to the center of rooms and away from windows.
Keep a phone (4) you and make sure your phone has enough battery.
Make sure your car has enough gas.
Stay inside your house during the fire. Close doors and windows to keep smoke (5) of your house.
Listen to local news report. Leave if news reports tell you to leave.
Lời giải:
2. in |
3. inside |
4. near |
5. outside |
Tips to Stay Safe in a Wildfire
Have an escape plan. If the fire comes close, leave your home and follow your escape plan (1) to a safe place.
Keep fire extinguishers and first aid kits (2) in place.
Move wooden outdoor furniture (3) inside your house, to the center of rooms and away from windows.
Keep a phone (4) near you and make sure your phone has enough battery.
Make sure your car has enough gas.
Stay inside your house during the fire. Close doors and windows to keep smoke (5) outside of your house.
Listen to local news report. Leave if news reports tell you to leave.
Tạm dịch:
Lời khuyên để giữ an toàn khi cháy rừng
Có một kế hoạch trốn thoát. Nếu đám cháy đến gần, hãy rời khỏi nhà của bạn và làm theo kế hoạch thoát hiểm đến một nơi an toàn.
Giữ bình chữa cháy và bộ sơ cứu tại chỗ.
Di chuyển đồ nội thất bằng gỗ ngoài trời vào trong nhà của bạn, đến giữa các phòng và cách xa cửa sổ.
Để điện thoại gần bạn và đảm bảo điện thoại của bạn có đủ pin.
Hãy chắc chắn rằng xe của bạn có đủ xăng.
Ở trong nhà của bạn trong thời gian hỏa hoạn. Đóng cửa ra vào và cửa sổ để ngăn khói bên ngoài nhà của bạn.
Nghe báo cáo tin tức địa phương. Rời đi nếu các bản tin bảo bạn rời đi.
c. In pairs: Describe where things are in the classroom and where you can move classroom objects to.
(Làm việc theo cặp: Mô tả vị trí của các đồ vật trong lớp học và nơi bạn có thể di chuyển các đồ vật trong lớp học.)
My textbook is on my desk.
(Sách giáo khoa của tôi ở trên bàn của tôi.)
I put my book inside my bag.
(Tôi đặt cuốn sách của tôi trong túi của tôi.)
Lời giải:
My pencils are on the table.
(Những cái bút chì của tôi ở trên bàn.)
I put crayons inside my bag.
(Tôi đặt bút màu vào cặp sách của tôi.)
Pronunciation
a. Stress shouldn't for negative advice.
(Nhấn trọng âm ở shouldn’t cho lời khuyên tiêu cực.)
You shouldn't open the windows.
(Bạn không nên mở cửa sổ.)
b. Listen to the sentences and focus on the underlined words.
(Nghe các câu và tập trung vào những từ được gạch chân.)
You shouldn't open the door.
(Bạn không nên mở cửa.)
We shouldn't try to swim.
(Chúng ta không nên thử bơi.)
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a”.
(Nghe và gạch bỏ câu không theo sau ghi chú trong "a".)
We shouldn't try to drive.
(Chúng ta không nên thử lái xe.)
You shouldn't go to the beach.
(Bạn không nên đi biển.)
Lời giải:
Đáp án: You shouldn't go to the beach.
=> Sai vì trọng âm nhấn vào "go".
d. Read the sentences with the sentence stress noted in "a." to a partner.
(Đọc các câu với trọng âm câu được lưu ý trong "a" với nột người bạn.)
Practice
a. Take turns asking and answering about safety tips. Say at least two tips to prepare for and one tip to do during disasters. Pass your turn for the next disaster.
(Thay phiên nhau hỏi và trả lời về các mẹo an toàn. Nói ít nhất hai lời khuyên để chuẩn bị và một lời khuyên để làm trong thảm họa. Vượt qua lượt của bạn cho thảm họa tiếp theo.)
A: How should you prepare for a flood?
(Bạn nên chuẩn bị ứng phó với lũ như thế nào?)
B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.
(Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.)
A: What should you do during a flood?
(Bạn nên làm gì khi có lũ lụt?)
B: You shouldn't drive or walk into flood water.
(Bạn không nên lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)
HOW TO PREPARE FOR DISASTERS (CÁCH CHUẨN BỊ CHO THIÊN TAI) 1. Keep emergency items in a safe place. (Giữ các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn.) 2. Keep fire extinguishers in a safe place. (Để bình chữa cháy ở nơi an toàn.) 3. Keep a first aid kit in every bathroom. (Giữ một bộ dụng cụ sơ cứu trong mỗi phòng tắm.) 4. Move outdoor furniture inside your house, to the center of rooms. (Di chuyển đồ nội thất ngoài trời vào trong nhà của bạn, đến trung tâm của các phòng.) 5. Move important things to a high place. (Chuyển những thứ quan trọng lên cao.) 6. Keep your phone near you and make sure it has enough battery. (Để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng nó có đủ pin.) 7. Board up your windows and doors. (Che cửa sổ và cửa ra vào.) 8. Stock up on supplies. (Dự trữ vật tư.) |
WHAT TO DO DURING DISASTERS (LÀM GÌ KHI THIÊN TAI) 1. Stay inside your house and away from windows. (Ở trong nhà và tránh xa cửa sổ.) 2. Don't drive or walk into flood water. (Đừng lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.) 3. Move to high ground far from the sea. (Di chuyển lên vùng đất cao xa biển.) 4. Get under a desk or table. (Chui vào gầm bàn hoặc gầm bàn.) 5. Listen to local news reports and leave if news reports tell you to leave. (Nghe các bản tin địa phương và rời đi nếu các bản tin yêu cầu bạn rời đi.) 6. Call the emergency services if you are in danger. (Gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.) |
Lời giải:
A: How should you prepare for a wildfire?
(Bạn nên chuẩn bị như thế nào khi xảy ra cháy rừng?)
B: You should keep fire extinguishers in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.
(Bạn nên để bình chữa cháy ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng nó có đủ pin.)
A: What should you do during a wildfire?
(Bạn nên làm gì trong một vụ cháy rừng?)
B: You should listen to local news reports and leave if news reports tell you to leave.
(Bạn nên nghe các bản tin địa phương và rời đi nếu các bản tin yêu cầu bạn rời đi.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
Lời giải:
A: How should you prepare for an earthquake?
(Làm thế nào bạn nên chuẩn bị cho một trận động đất?)
B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.
(Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.)
A: What should you do during an earthquake?
(Bạn nên làm gì trong một trận động đất?)
B: You should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger.
(Bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc bàn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)
Speaking
WHAT TO DO IN A DISASTER
(LÀM GÌ TRONG MỘT THIÊN TAI)
a. You're making a poster with safety tips for disasters. In pairs: Discuss what you should (or shouldn't) do before and during disasters. Then, choose one disaster and make a poster with the three best safety tips for that disaster.
(Bạn đang làm một tấm áp phích với các mẹo an toàn khi xảy ra thảm họa. Làm theo cặp: Thảo luận về những điều bạn nên (hoặc không nên) làm trước và trong khi xảy ra thảm họa. Sau đó, chọn một thảm họa và làm một tấm áp phích với ba mẹo an toàn tốt nhất cho thảm họa đó.)
A: How should we prepare for a fire?
(Chúng ta nên chuẩn bị cho đám cháy như thế nào?)
B: We should keep a fire extinguisher in a safe place.
(Chúng ta nên để bình chữa cháy ở nơi an toàn.)
A: What should we do during a fire?
(Chúng ta nên làm gì khi có hỏa hoạn?)
B: We shouldn't...
(Chúng ta không nên...)
- fire (hỏa hoạn) - flood (lũ lụt) - typhoon (bão nhiệt đới) - tsunami (sóng thần) - earthquake (động đất) |
Lời giải:
A: How should you prepare for an earthquake?
(Làm thế nào bạn nên chuẩn bị cho một trận động đất?)
B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.
(Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.)
A: What should you do during an earthquake?
(Bạn nên làm gì trong một trận động đất?)
B: You should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger.
(Bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc bàn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)
b. Join another pair. Present your posters and decide which one would be the most useful in your area.
(Tham gia một cặp khác. Trình bày áp phích của bạn và quyết định áp phích nào sẽ hữu ích nhất trong khu vực của bạn.)
We have three tips for fire safety. First, you should...
(Chúng tôi có ba mẹo để đảm bảo an toàn cháy nổ. Đầu tiên, bạn nên...)
Lời giải:
We have three tips for earthquake safety. First, you should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery. And during the earthquake, you should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger.
(Chúng tôi có ba lời khuyên về an toàn động đất. Trước tiên, bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin. Và trong trận động đất, bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc bàn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)
Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 3 trang 42 - ilearn Smart World
Let's Talk!
In pairs: Look at the picture. What are some ways that governments can inform people about future disasters? What kind of information do disaster announcements give?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Một số cách mà chính phủ có thể thông báo cho mọi người về các thảm họa trong tương lai là gì? Thông báo thảm họa cung cấp những loại thông tin gì?)
Lời giải:
In the picture, some of the ways the government can inform people about future disasters is by broadcasting the news on TV or radio. Disaster notifications provide information about the type of disaster, where and when it took place...
(Trong bức tranh, một số cách mà chính phủ có thể thông báo cho mọi người về các thảm họ tương lai là đưa tin tức trên TV hoặc radio. Những thông báo thảm họa cung cấp thông tin về loại thảm họa, nó diễn ra ở đâu và khi nào,...)
Reading
a. Read the emergency announcement and choose the best heading.
(Đọc thông báo khẩn cấp và chọn tiêu đề tốt nhất.)
1. Flood warning from the National Weather Service
(Cảnh báo lũ lụt từ Dịch vụ thời tiết quốc gia)
2. Hello everyone from the city of Flagstaff. This is an emergency announcement to tell you some information about the floods and heavy rain.
(Xin chào mọi người đến từ thành phố Flagstaff. Đây là một thông báo khẩn cấp để cho bạn biết một số thông tin về lũ lụt và mưa lớn.)
Sent: 20:15 July 11 (Gửi: 20 giờ 15 phút ngày 11 tháng 7) What: Flooding (Cái gì: Lũ lụt) Where: Flagstaff City (Ở đâu: Thành phố Flagstaff) When: From 22:30 July to 08:00 July 12 (Thời gian: Từ 22:30 tháng 7 đến 08:00 ngày 12 tháng 7) Heavy rains in the mountains are causing the water to rise in the Blue River. Water could be as high as one meter in the center of Flagstaff City. We expect damage to buildings, houses, and cars. (Mưa lớn ở vùng núi khiến nước sông Blue dâng cao. Nước có thể cao tới một mét ở trung tâm Thành phố Flagstaff. Chúng tôi cho rằng sẽ có thiệt hại cho các tòa nhà, nhà cửa và ô tô.)
|
Instructions (Hướng dẫn) Have an escape plan. (Có một kế hoạch trốn thoát.) Have emergency items ready to go. (Chuẩn bị sẵn các vật dụng khẩn cấp.) Stay in the highest part of your home. (Ở trong phần cao nhất của ngôi nhà của bạn.) Move food and important things to the highest part of your home. (Di chuyển thức ăn và những thứ quan trọng đến phần cao nhất của ngôi nhà của bạn.) Do not walk or drive into the flood water. (Đừng đi bộ hoặc lái xe vào vùng nước lũ.) Board up your lower windows. (Lên các cửa sổ thấp hơn của bạn.) Watch local TV or listen to the radio for more information and instructions. (Xem truyền hình địa phương hoặc nghe đài để biết thêm thông tin và hướng dẫn.) Be prepared to leave your home and follow your escape plan. (Hãy chuẩn bị rời khỏi nhà của bạn và làm theo kế hoạch thoát hiểm của bạn.) |
Lời giải:
Đáp án:
1. Flood warning from the National Weather Service
(Cảnh báo lũ lụt từ Dịch vụ thời tiết quốc gia)
b. Now, read and write short answers.
(Bây giờ, đọc và viết câu trả lời ngắn.)
1. Where is the warning for?
(Cảnh báo dành cho đâu?)
Flagstaff City.
(Thành phố Flagstaff)
2. When will the warning end?
(Khi nào cảnh báo kết thúc?)
.
3. What should people have ready to go?
(Mọi người nên chuẩn bị gì?)
.
4. Where should people stay?
(Mọi người nên ở đâu?)
.
5. Where can people leg more information?
(Mọi người có thể biết thêm thông tin ở đâu?)
.
Lời giải:
2. on July 12th at 8:00 a.m.
(vào ngày 12 tháng 7 lúc 8:00 sáng)
3. emergency items
(vật dụng khẩn cấp)
4. in the highest part of their homes
(ở nơi cao nhất trong nhà của họ)
5. from local TV or the radio
(từ TV địa phương hoặc đài phát thanh)
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Sent: 20:15 July 11
What: Flooding
Where: Flagstaff City
When: From 22:30 July to 08:00 July 12
Heavy rains in the mountains are causing the water to rise in the Blue River. Water could be as high as one meter in the center of Flagstaff City. We expect damage to buildings, houses, and cars.
Instructions
- Have an escape plan.
- Have emergency items ready to go.
- Stay in the highest part of your home.
- Move food and important things to the highest part of your home.
- Do not walk or drive into the flood water.
- Board up your lower windows.
- Watch local TV or listen to the radio for more information and instructions.
- Be prepared to leave your home and follow your escape plan.
d. In pairs: What tips didn't you know before reading the emergency announcement? What else should or shouldn't people do?
(Làm việc theo cặp: Mẹo nào bạn chưa biết trước khi đọc thông báo khẩn cấp? Mọi người nên hoặc không nên làm gì khác?)
I didn't know that you should board up your lower windows.
(Tôi không biết rằng bạn nên nâng các cửa sổ thấp hơn của mình lên.)
I think you should also make sure your phone is fully charged.
(Tôi nghĩ bạn cũng nên đảm bảo rằng điện thoại của mình đã được sạc đầy.)
Lời giải:
I think you should also make sure your phone is always close to you so that people can be reached during a disaster.
(Tôi nghĩ bạn cũng nên đảm bảo điện thoại luôn ở gần bạn nhất để có thể liên lạc với mọi người trong thảm họa.)
Writing
a. Read about writing emergency announcements, then read the flood warning again. Circle and number (1-4) the four parts of the announcement noted in the Writing Skill box.
(Đọc về viết thông báo khẩn cấp, sau đó đọc lại cảnh báo lũ lụt. Khoanh tròn và đánh số (1-4) bốn phần của thông báo được ghi trong ô Kỹ năng Viết.)
Writing Skill (Kĩ năng viết) Writing emergency announcements (Viết thông báo khẩn cấp) A good emergency announcement should include four main parts: (Một thông báo khẩn cấp tốt nên bao gồm bốn phần chính) 1. Heading - Note the emergency type, who is sending the announcement, and when. (Tiêu đề - Lưu ý loại khẩn cấp, ai đang gửi thông báo và khi nào.) 2. What/Where/When notes - Keep these short and simple. (Ghi chú Cái gì/Ở đâu/Khi nào - Giữ những ghi chú này ngắn gọn và đơn giản.) 3. Summary - Briefly note the cause and main dangers. (Tổng kết - Ghi vắn tắt nguyên nhân và những nguy hiểm chính.) 4. Instructions - Note what people should do as point form notes. (Hướng dẫn - Lưu ý mọi người những việc cần làm như ghi chú dạng điểm.) |
Lời giải:
1. Heading - Note the emergency type, who is sending the announcement, and when.
(Tiêu đề - Lưu ý loại khẩn cấp, ai đang gửi thông báo và khi nào.)
Flood warning from the National Weather Service
(Cảnh báo lũ lụt từ Dịch vụ thời tiết quốc gia)
Sent: 20:15 July 11
(Gửi: 20 giờ 15 phút ngày 11 tháng 7)
2. What/Where/When notes - Keep these short and simple.
(Ghi chú Cái gì/Ở đâu/Khi nào - Giữ những ghi chú này ngắn gọn và đơn giản.)
What: Flooding
(Cái gì: Lũ lụt)
Where: Flagstaff City
(Ở đâu: Thành phố Flagstaff)
When: From 22:30 July to 08:00 July 12
(Thời gian: Từ 22:30 tháng 7 đến 08:00 ngày 12 tháng 7)
3. Summary - Briefly note the cause and main dangers.
(Tổng kết - Ghi vắn tắt nguyên nhân và những nguy hiểm chính.)
Heavy rains in the mountains are causing the water to rise in the Blue River. Water could be as high as one meter in the center of Flagstaff City. We expect damage to buildings, houses, and cars.
(Mưa lớn ở vùng núi khiến nước sông Blue dâng cao. Nước có thể cao tới một mét ở trung tâm Thành phố Flagstaff. Chúng tôi cho rằng sẽ có thiệt hại cho các tòa nhà, nhà cửa và ô tô.)
4. Instructions - Note what people should do as point form notes.
(Hướng dẫn - Lưu ý mọi người những việc cần làm như ghi chú dạng điểm.)
Instructions
(Hướng dẫn)
- Have an escape plan.
(Có một kế hoạch trốn thoát.)
- Have emergency items ready to go.
(Chuẩn bị sẵn các vật dụng khẩn cấp.)
- Stay in the highest part of your home.
(Ở trong phần cao nhất của ngôi nhà của bạn.)
- Move food and important things to the highest part of your home.
(Di chuyển thức ăn và những thứ quan trọng đến phần cao nhất của ngôi nhà của bạn.)
- Do not walk or drive into the flood water.
(Đừng đi bộ hoặc lái xe vào vùng nước lũ.)
- Board up your lower windows.
(Lên các cửa sổ thấp hơn của bạn.)
- Watch local TV or listen to the radio for more information and instructions.
(Xem truyền hình địa phương hoặc nghe đài để biết thêm thông tin và hướng dẫn.)
- Be prepared to leave your home and follow your escape plan.
(Hãy chuẩn bị rời khỏi nhà của bạn và làm theo kế hoạch thoát hiểm của bạn.)
b. Number the sentences (1-4) to match them with the parts of an emergency announcement. Use the Reading and Writing Skill box to help you.
(Đánh số các câu (1-4) sao cho phù hợp với các phần của thông báo khẩn cấp. Sử dụng hộp Kỹ năng Đọc và Viết để giúp bạn.)
A. We expect damage to buildings and houses along West Becch.
B. What: Tsunami, Where: Baytown City, When: 07:37 May 3 to 09:30 May 3
C. The wave could be as high as four meters when it hits West Beach.
D. Tsunami warning from the Pacific Ocean Service, Sent: 06:31 May 3
E. Move to higher ground far from the sea immediately.
F. A large undersea earthquake started a tsunami.
Lời giải:
A. We expect damage to buildings and houses along West Becch. (Chúng tôi cho rằng các tòa nhà và nhà cửa dọc theo Tây Becch sẽ bị thiệt hại.) |
3 |
B. What: Tsunami, Where: Baytown City, When: 07:37 May 3 to 09:30 May 3 (Cái gì: Sóng thần, Ở đâu: Thành phố Baytown, Khi nào: 07:37 Ngày 3 tháng 5 đến 09:30 Ngày 3 tháng 5) |
2 |
C. The wave could be as high as four meters when it hits West Beach. (Sóng có thể cao tới 4 mét khi ập vào Bãi biển phía Tây.) |
3 |
D. Tsunami warning from the Pacific Ocean Service, Sent: 06:31 May 3 (Cảnh báo sóng thần từ Pacific Ocean Service, Đã gửi: 06:31 ngày 3 tháng 5) |
1 |
E. Move to higher ground far from the sea immediately. (Di chuyển đến vùng đất cao hơn xa biển ngay lập tức.) |
4 |
F. A large undersea earthquake started a tsunami. (Một trận động đất lớn dưới đáy biển gây ra sóng thần.) |
3 |
Speaking
a. In pairs: Discuss the different disasters you know. What are the dangers of these disasters? What should and shouldn't people do during each disaster?
(Theo cặp: Thảo luận về các thảm họa khác nhau mà bạn biết. Những nguy hiểm của những thảm họa này là gì? Mọi người nên và không nên làm gì trong mỗi thảm họa?)
Lời giải:
A: Are floods a dangerous disaster?
(Lũ lụt có phải là một thảm họa nguy hiểm không?)
B: I think flooding is a very dangerous disaster. It can cause damage to people and property.
(Tôi nghĩ lũ lụt là một thảm họa rất nguy hiểm. Nó có thể gây thiệt hại về người và tài sản.)
A: What should people do during floods?
(Mọi người nên làm gì trong lũ lụt?)
B: I think everyone should go to high place and should keep the nearest phone to hear news from the government.
(Tôi nghĩ mọi người nên đến chỗ cao và nên giữ điện thoại gần nhất để nghe tin tức từ chính phủ.)
b. Imagine it's your job to warn your town about a disaster. Choose one disaster and complete the table with information about the dangers and your most important pieces of advice. (You can use ideas from the last lesson.)
(Hãy tưởng tượng công việc của bạn là cảnh báo thị trấn của bạn về một thảm họa. Chọn một thảm họa và hoàn thành bảng với thông tin về những mối nguy hiểm và những lời khuyên quan trọng nhất của bạn. (Bạn có thể sử dụng ý tưởng từ bài học trước.))
Disaster type? (Loại thảm họa?) |
|
Where and When? (Ở đâu và khi nào?) |
|
Cause? Main dangers? (Nguyên nhân? Nguy hiểm chính?) |
|
What people should and shouldn't do? (Mọi người nên và không nên làm gì?) |
|
A: What should people do during a typhoon?
(Mọi người nên làm gì trong cơn bão?)
B: They should find a strong building and go into it.
(Họ nên tìm một tòa nhà kiên cố và đi vào đó.)
A: Good idea. What shouldn't they do?
(Ý kiến hay đấy. Họ không nên làm gì?)
B: They shouldn't open doors and windows.
(Họ không nên mở cửa ra vào và cửa sổ.)
Lời giải:
Disaster type? (Loại thảm họa?) |
Flooding (Lũ lụt) |
Where and when? (Ở đâu và khi nào?) |
Where: Flagstaff City (Ở đâu: Thành phố Flagstaff) When: From 22:30 July to 08:00 July 12 (Thời gian: Từ 22:30 tháng 7 đến 08:00 ngày 12 tháng 7) |
Cause? Main dangers? (Nguyên nhân? Nguy hiểm chính?)
|
Heavy rains in the mountains are causing the water to rise in the Blue River. Water could be as high as one meter in the center of Flagstaff City. We expect damage to buildings, houses, and cars. (Mưa lớn ở vùng núi khiến nước sông Blue dâng cao. Nước có thể cao tới một mét ở trung tâm Thành phố Flagstaff. Chúng tôi cho rằng sẽ có thiệt hại cho các tòa nhà, nhà cửa và ô tô.) |
What people should and shouldn't do? (Mọi người nên và không nên làm gì?) |
People should: (Mọi người nên) - Have an escape plan. (Có một kế hoạch trốn thoát.) - Have emergency items ready to go. (Chuẩn bị sẵn các vật dụng khẩn cấp.) - Stay in the highest part of your home. (Ở trong phần cao nhất của ngôi nhà của bạn.) - Move food and important things to the highest part of your home. (Di chuyển thức ăn và những thứ quan trọng đến phần cao nhất của ngôi nhà của bạn.) - Board up your lower windows. (Lên các cửa sổ thấp hơn của bạn.) - Watch local TV or listen to the radio for more information and instructions. (Xem truyền hình địa phương hoặc nghe đài để biết thêm thông tin và hướng dẫn.) People shouldn’t: (Mọi người không nên) Do not walk or drive into the flood water. (Đừng đi bộ hoặc lái xe vào vùng nước lũ.) |
Let's Write!
Now, write an emergency announcement warning another town about the disaster you discussed in Speaking. Use the Writing Skill box and your speaking notes to help you. Write 80 to 100 words.
(Bây giờ, hãy viết một thông báo khẩn cấp cảnh báo một thị trấn khác về thảm họa mà bạn đã thảo luận trong phần Nói. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 80 đến 100 từ.)
Lời giải:
Earthquake warning from the National Weather Service
(Cảnh báo động đất từ Dịch vụ thời tiết quốc gia)
Sent: 20:15 July 11
(Gửi: 20 giờ 15 phút ngày 11 tháng 7)
What: Erthquake
(Cái gì: Lũ lụt)
Where: Flagstaff City
(Ở đâu: Thành phố Flagstaff)
When: From 22:30 July to 08:00 July 9
(Thời gian: Từ 22:30 tháng 7 đến 08:00 ngày 9 tháng 7)
Due to a volcanic eruption, the areas around the city were severely affected. We assume there will be damage to buildings, homes, cars and even people.
(Mưa lớn ở vùng núi khiến nước sông Blue dâng cao. Nước có thể cao tới một mét ở trung tâm Thành phố Flagstaff. Chúng tôi cho rằng sẽ có thiệt hại cho các tòa nhà, nhà cửa và ô tô.)
Instructions
(Hướng dẫn)
- Have an escape plan.
(Có một kế hoạch trốn thoát.)
- Have emergency items ready to go.
(Chuẩn bị sẵn các vật dụng khẩn cấp.)
- Getting under the table.
(Chui xuống gầm bàn.)
- Watch local TV or listen to the radio for more information and instructions.
(Xem truyền hình địa phương hoặc nghe đài để biết thêm thông tin và hướng dẫn.)
- Be prepared to leave your home and follow your escape plan.
(Hãy chuẩn bị rời khỏi nhà của bạn và làm theo kế hoạch thoát hiểm của bạn.)
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Tiếng Anh 8 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.