Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - iLearn Smart World

364

Với giải Unit 4 Lesson 2 trang 38 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 4: Disasters giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - iLearn Smart World

Let's Talk!

In pairs: Look at the picture. What disaster happened? What should people do in this kind of disaster?

(Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Thảm họa gì đã xảy ra? Mọi người nên làm gì trong loại thiên tai này?)

Lời giải:

In the picture, I see the flood has happened. Everyone should come and prepare necessary supplies before this disaster.

(Trong bức tranh, tôi thấy lũ lụt đã xảy ra.  Mọi người nên đến chuẩn bị những vật dùng cần thiết trước khi xảy ra thảm họa này.)

New Words

a. Match the bold words in the text with the pictures. Listen and repeat.

(Nối các từ in đậm trong văn bản với các hình ảnh. Lắng nghe và lặp lại.)

Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - ilearn Smart World (ảnh 3)

GENERAL SAFETY TIPS FOR DISASTERS

➤ Have an escape plan. This will help you know how to get outside and go to a safe place.

1.C

 

➤ Board up windows and doors to protect against strong winds or high waters.

2. ___

➤ Know the phone number of the emergency services.

3. ___

➤ Have a fire extinguisher. They stop fires much quicker than using water.

4. ___

➤ Stock up on emergency items, including:

5. ___

Flashlight, radio, and batteries

6.

First aid kit, in case someone is sick or hurt

7. ___

Supplies (food and water) for at least three days

 

8. ___

Lời giải:

GENERAL SAFETY TIPS FOR DISASTERS

(MẸO AN TOÀN CHUNG DÀNH CHO THIÊN TAI)

➤ Have an escape plan. This will help you know how to get outside and go to a safe place.

(Có kế hoạch thoát hiểm. Điều này sẽ giúp bạn biết cách ra ngoài và đến một nơi an toàn.)

1.C

➤ Board up windows and doors to protect against strong winds or high waters.

(Dựng cửa sổ và cửa ra vào để tránh gió mạnh hoặc nước dâng cao.)

2. D

➤ Know the phone number of the emergency services.

(Biết số điện thoại của các dịch vụ khẩn cấp.)

3. A

➤ Have a fire extinguisher. They stop fires much quicker than using water.

(Có bình chữa cháy. Họ dập lửa nhanh hơn nhiều so với sử dụng nước.)

4. G

➤ Stock up on emergency items, including:

(Dự trữ các vật dụng khẩn cấp, bao gồm)

5. H

Flashlight, radio, and batteries

(Đèn pin, radio và pin)

6. F

First aid kit, in case someone is sick or hurt

(Bộ dụng cụ sơ cứu, trong trường hợp ai đó bị ốm hoặc bị thương)

7. B

Supplies (food and water) for at least three days

(Nguồn cung cấp (thực phẩm và nước) trong ít nhất ba ngày)

8. E

 

b. Use the new words to talk about things your family has or does during a bad storm.

(Sử dụng những từ mới để nói về những điều mà gia đình bạn đã làm hoặc làm trong một cơn bão tồi tệ.)

We stock up on batteries.

(Chúng tôi dự trữ pin.)

Lời giải:

We will stock up on food and water.

(Chúng tôi sẽ dự trữ thức ăn và nước uống.)

Listening

a. Listen to two students talking about safety tips during disasters. Number the safety tips in the order you hear them.

(Lắng nghe hai học sinh nói về các mẹo an toàn trong thảm họa. Đánh số các mẹo an toàn theo thứ tự bạn nghe thấy.)

A. keep a fire extinguisher in a safe place

 

B. get under furniture

1

C. stay out of the water

 

D. get to a high place

 

E. board up windows and doors

 

Hướng dẫn giải:

Bài nghe:

A: OK, let's talk about safety tips for disasters.

(Được rồi, hãy nói về các mẹo an toàn khi xảy ra thảm họa.)

B: Alright. First is earthquakes. What should you do during an earthquake?

(Được thôi. Đầu tiên là động đất. Bạn nên làm gì khi động đất?)

A: You should get under a desk or table.

(Bạn nên chui xuống gầm bàn.)

B: Really. Why?

(Thật hả. Tại sao?)

A: Because something could fall on your head.

(Bởi vì một cái gì đó có thể rơi vào đầu của bạn.)

B: Oh, of course.

(Ồ, tất nhiên rồi.)

A: OK, what's next?

(OK, tiếp theo là gì?)

B: Next is wildfires.What should we do in a wildfire?

(Tiếp theo là cháy rừng. Chúng ta nên làm gì trong cháy rừng?)

A: I know. You should have a fire extinguisher and keep it in a safe place.

(Tôi biết. Bạn nên có một bình chữa cháy và giữ nó ở một nơi an toàn.)

B: That's a good idea. The fire could move to houses, so we need fire extinguishers to put out the fire.

(Đó là một ý tưởng tốt. Ngọn lửa có thể di chuyển đến các ngôi nhà, vì vậy chúng ta cần bình chữa cháy để dập lửa.)

A: Hey, we finished fires. What's next?

(Được rồi, chúng ta đã dập tắt đám cháy. Cái gì tiếp theo?)

B: Next is tsunamis.What should we do during a tsunami?

Tiếp theo là sóng thần. Chúng ta nên làm gì khi có sóng thần?)

A: They look really scary. You should move to high ground far from the sea.

(Trông chúng thật đáng sợ. Bạn nên di chuyển đến vùng đất cao xa biển.)

B: Why should people know that?

(Tại sao mọi người nên biết điều đó?)

A: Because it's safer to be on high ground.

(Bởi vì ở trên cao sẽ an toàn hơn.)

B: That's a good safety tip.

(Đó là một mẹo an toàn tốt.)

A: The next is floods.What should we do in a flood?

(Tiếp theo là lũ lụt. Chúng ta nên làm gì khi có lũ lụt?)

B: During a flood, you shouldn't drive or walk into the floodwater.

(Trong lũ lụt, bạn không nên lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)

A: But what if you need food or medicine?

(Nhưng nếu bạn cần thực phẩm hoặc thuốc men thì sao?)

B: You need to stock up on supplies before the flood. If you go in the water it could carry you away.

(Bạn cần tích trữ đồ dùng trước lũ lụt. Nếu bạn xuống nước, nó có thể cuốn bạn đi.)

A: Alright, that's it for floods. What's next?

(Được rồi, đó là lũ lụt. Cái gì tiếp theo?)

B: Typhoons. My town gets lots of bad typhoons in the summer.

(Bão. Thị trấn của tôi có rất nhiều cơn bão tồi tệ vào mùa hè.)

A: Really. What should you do during a typhoon?

(Thật sao. Bạn nên làm gì khi có bão?)

B: You should board up your windows and doors.

(Bạn nên đóng cửa sổ và cửa ra vào.)

A: Why?

(Tại sao?)

B: Because strong winds can break windows and doors.

(Vì gió mạnh có thể làm vỡ cửa sổ và cửa ra vào.)

A: Wow.We should tell our class about that.

(Chà. Chúng ta nên nói với cả lớp về điều đó.)

Lời giải:

A. keep a fire extinguisher in a safe place

(giữ bình chữa cháy ở nơi an toàn)

2

B. get under furniture

(chui xuống đồ đạc)

1

C. stay out of the water

(tránh xa nước)

4

D. get to a high place

(đến một nơi cao)

3

E. board up windows and doors

(đóng cửa sổ và cửa ra vào)

5

 

b. Now, listen again and fill in the blanks to know why you should follow these safety tips.

(Bây giờ, hãy nghe lại và điền vào chỗ trống để biết tại sao bạn nên làm theo những lời khuyên an toàn này.)

1....because something could                  on your head.

2...because the                 may move to people's houses.

3....because it's                 to be on high ground.

4....because it could carry you                  .

5...because strong                 can break windows and doors.

Lời giải:

1. fall

2. fire

3. safer

4. away

5. winds

1. ....because something could fall on your head.

(.... bởi vì một cái gì đó có thể rơi vào đầu của bạn.)

2. ...because the fire may move to people's houses.

(...do đám cháy có thể lan sang nhà dân.)

3. ....because it’s safer to be on high ground.

(....bởi vì ở trên cao sẽ an toàn hơn.)

4. ....because it could carry you away.

(....bởi vì nó có thể mang bạn đi.)

5. ....because strong winds can break windows and doors.

(....vì gió mạnh có thể làm vỡ cửa sổ và cửa ra vào.)

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)

Conversation-Skill (Kĩ năng hội thoại)

Working through tasks in groups

(Làm việc thông qua các nhiệm vụ theo nhóm)

To work through tasks in groups, say:

(Để giải quyết các nhiệm vụ theo nhóm, hãy nói)

What's next?

(Cái gì tiếp theo?)

Next is (fires). What should we...?

(Tiếp theo là (đám cháy). Chúng ta nên làm gì...?)

 

d. Now, listen to the conversation again and count how many times you hear the sentences or phrases.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đếm xem bạn đã nghe được các câu hoặc cụm từ đó bao nhiêu lần.)

Lời giải:

What's next?: 3 times

(Cái gì tiếp theo?: 3 lần)

Next is (fires). What should we...?: 3 times

(Tiếp theo là (đám cháy). Chúng ta nên làm gì...?: 3 lần)

e. In pairs: Which tip(s) did you know about? Which tip(s) would you tell your family about?

(Làm việc theo cặp: Bạn đã biết về (những) mẹo nào? (Những) mẹo nào bạn sẽ nói với gia đình mình?)

A: I knew about going to high ground.

(Tôi biết về việc đi đến vùng đất cao.)

B: I would tell my family about staying out of the water.

(Tôi sẽ nói với gia đình về việc tránh xa nước.)

Lời giải:

I will tell my family to get under the table.

(Tôi sẽ bảo gia đình tôi chui xuống gầm bàn.)

I know about using fire extinguishers.

(Tôi biết về việc sử dụng bình chữa cháy.)

Grammar Meaning & Use

a. Read about prepositions of place and movement, then fill in the blanks.

(Đọc về các giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động, sau đó điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - ilearn Smart World (ảnh 4)

Hướng dẫn giải:

Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn)

We can use prepositions of place to show where something or someone is.

(Chúng ta có thể sử dụng giới từ chỉ nơi chốn để chỉ nơi nào đó hoặc nơi nào đó.)

Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - ilearn Smart World (ảnh 5)

Stay inside your house.

(Ở trong nhà của bạn.)

Note: We often use inside to describe the location of things in buildings or containers. We do not use inside for things in outdoor locations like cities, parks, or beaches.

(Lưu ý: Chúng ta thường sử dụng inside để mô tả vị trí của đồ vật trong tòa nhà hoặc công-ten-nơ. Chúng tôi không sử dụng bên trong cho những thứ ở các địa điểm ngoài trời như thành phố, công viên hoặc bãi biển.)

Prepositions of movement (Giới từ chỉ sự chuyển động)

We can use prepositions of movement to show movement from one place to another.

(Chúng ta có thể sử dụng giới từ chỉ sự di chuyển để chỉ sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác.)

Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - ilearn Smart World (ảnh 6)

You shouldn't go into flood water.

(Bạn không nên đi vào vùng nước lũ.)

Lời giải:

A: How should people prepare for a flood?

(Mọi người nên chuẩn bị cho lũ lụt như thế nào?)

B: They should put important things into a safe bag.

(Họ nên đặt những thứ quan trọng vào một chiếc túi an toàn.)

A: What should people do during a flood?

(Mọi người nên làm gì trong lũ lụt?)

B: They should go to high ground.

(Họ nên đi đến vùng đất cao.)

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.)

Lời giải:

A: How should people prepare for a flood?

(Mọi người nên chuẩn bị cho lũ lụt như thế nào?)

B: They should put important things into a safe bag.

(Họ nên đặt những thứ quan trọng vào một chiếc túi an toàn.)

A: What should people do during a flood?

(Mọi người nên làm gì trong lũ lụt?)

B: They should go to high ground.

(Họ nên đi đến vùng đất cao.)

Grammar Form & Practice

a. Read the notes and examples on the left, then circle the correct words.

(Đọc các ghi chú và ví dụ bên trái, sau đó khoanh tròn các từ đúng.)

1. Stock up on supplies and stay inside/under your home.

(Tích trữ đồ dùng và ở trong/dưới nhà của bạn.)

2. In a flood, don't go outside/into the water.

(Trong lũ lụt, đừng ra ngoài/xuống nước.)

3. Keep a phone near/to you and call emergency services if you are in danger.

(Để điện thoại gần/bên cạnh bạn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)

4. If there's a tsunami, move into/to higher ground.

(Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến/đến vùng đất cao hơn.)

5. If there's an earthquake, get outside/under a table.

(Nếu có động đất, hãy chui ra ngoài/xuống gầm bàn.)

6. Board up doors and windows, and don't go near/outside of your house.

(Đóng cửa ra vào và cửa sổ, và không đến gần/ra khỏi nhà của bạn.)

Hướng dẫn giải:

Prepositions of place and movement

(Giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động)

 Prepositions of place and movement usually go before a noun or noun phrase.

(Giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.)

Keep a fire extinguisher in a safe place.

(Giữ bình chữa cháy ở nơi an toàn.)

Keep children and pets inside the house.

(Giữ trẻ em và vật nuôi trong nhà.)

You shouldn't go outside of your house.

(Bạn không nên đi ra khỏi nhà của bạn.)

Keep your phone near you at all times.

(Giữ điện thoại của bạn gần bạn mọi lúc.)

Get under a desk because something could fall on you.     

(Hãy chui xuống gầm bàn vì có thể có thứ gì đó rơi vào bạn.)

Move to higher ground.

(Di chuyển đến vùng đất cao hơn.)

Don't drive or walk into flood water.

(Đừng lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)

Lời giải:

1. inside

2. into

3. near

4. to

5. under

6. outside

1. Stock up on supplies and stay inside your home.

(Tích trữ đồ dùng và ở trong nhà của bạn.)

2. In a flood, don't go into the water.

(Trong lũ lụt, đừng đi xuống nước.)

3. Keep a phone near you and call emergency services if you are in danger.

(Để điện thoại gần cạnh bạn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)

4. If there's a tsunami, move to higher ground.

(Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến vùng đất cao hơn.)

5. If there's an earthquake, get under a table.

(Nếu có động đất, hãy chui ra xuống gầm bàn.)

6. Board up doors and windows, and don't go outside of your house.

(Đóng cửa ra vào và cửa sổ, và không đến ra khỏi nhà của bạn.)

b. Fill in the blanks with the words in the box.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)

inside

to

near

outside

in

Tips to Stay Safe in a Wildfire

Have an escape plan. If the fire comes close, leave your home and follow your escape plan (1) to a safe place.

Keep fire extinguishers and first aid kits (2)                      place.

Move wooden outdoor furniture (3)                    your house, to the center of rooms and away from windows.

Keep a phone (4)                   you and make sure your phone has enough battery.

Make sure your car has enough gas.

Stay inside your house during the fire. Close doors and windows to keep smoke (5)                   of your house.

Listen to local news report. Leave if news reports tell you to leave.

Lời giải:

2. in

3. inside

4. near

5. outside

Tips to Stay Safe in a Wildfire

Have an escape plan. If the fire comes close, leave your home and follow your escape plan (1) to a safe place.

Keep fire extinguishers and first aid kits (2) in place.

Move wooden outdoor furniture (3) inside your house, to the center of rooms and away from windows.

Keep a phone (4) near you and make sure your phone has enough battery.

Make sure your car has enough gas.

Stay inside your house during the fire. Close doors and windows to keep smoke (5) outside of your house.

Listen to local news report. Leave if news reports tell you to leave.

Tạm dịch:

Lời khuyên để giữ an toàn khi cháy rừng

Có một kế hoạch trốn thoát. Nếu đám cháy đến gần, hãy rời khỏi nhà của bạn và làm theo kế hoạch thoát hiểm đến một nơi an toàn.

Giữ bình chữa cháy và bộ sơ cứu tại chỗ.

Di chuyển đồ nội thất bằng gỗ ngoài trời vào trong nhà của bạn, đến giữa các phòng và cách xa cửa sổ.

Để điện thoại gần bạn và đảm bảo điện thoại của bạn có đủ pin.

Hãy chắc chắn rằng xe của bạn có đủ xăng.

Ở trong nhà của bạn trong thời gian hỏa hoạn. Đóng cửa ra vào và cửa sổ để ngăn khói bên ngoài nhà của bạn.

Nghe báo cáo tin tức địa phương. Rời đi nếu các bản tin bảo bạn rời đi.

c. In pairs: Describe where things are in the classroom and where you can move classroom objects to.

(Làm việc theo cặp: Mô tả vị trí của các đồ vật trong lớp học và nơi bạn có thể di chuyển các đồ vật trong lớp học.)

My textbook is on my desk.

(Sách giáo khoa của tôi ở trên bàn của tôi.)

I put my book inside my bag.

(Tôi đặt cuốn sách của tôi trong túi của tôi.)

Lời giải:

My pencils are on the table.

(Những cái bút chì của tôi ở trên bàn.)

I put crayons inside my bag.        

(Tôi đặt bút màu vào cặp sách của tôi.)

Pronunciation

a. Stress shouldn't for negative advice.

(Nhấn trọng âm ở shouldn’t cho lời khuyên tiêu cực.)

You shouldn't open the windows.

(Bạn không nên mở cửa sổ.)

b. Listen to the sentences and focus on the underlined words.

(Nghe các câu và tập trung vào những từ được gạch chân.)

You shouldn't open the door.

(Bạn không nên mở cửa.)

We shouldn't try to swim.

(Chúng ta không nên thử bơi.)

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a”.

(Nghe và gạch bỏ câu không theo sau ghi chú trong "a".)

We shouldn't try to drive.

(Chúng ta không nên thử lái xe.)

You shouldn't go to the beach.

(Bạn không nên đi biển.)

Lời giải:

Đáp án: You shouldn't go to the beach.

=> Sai vì trọng âm nhấn vào "go".

d. Read the sentences with the sentence stress noted in "a." to a partner.

(Đọc các câu với trọng âm câu được lưu ý trong "a" với nột người bạn.)

Practice

a. Take turns asking and answering about safety tips. Say at least two tips to prepare for and one tip to do during disasters. Pass your turn for the next disaster.

(Thay phiên nhau hỏi và trả lời về các mẹo an toàn. Nói ít nhất hai lời khuyên để chuẩn bị và một lời khuyên để làm trong thảm họa. Vượt qua lượt của bạn cho thảm họa tiếp theo.)

Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - ilearn Smart World (ảnh 7)

A: How should you prepare for a flood?

(Bạn nên chuẩn bị ứng phó với lũ như thế nào?)

B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.

(Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.)

A: What should you do during a flood?

(Bạn nên làm gì khi có lũ lụt?)

B: You shouldn't drive or walk into flood water.

(Bạn không nên lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)

HOW TO PREPARE FOR DISASTERS

(CÁCH CHUẨN BỊ CHO THIÊN TAI)

1. Keep emergency items in a safe place.

(Giữ các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn.)

2. Keep fire extinguishers in a safe place.

(Để bình chữa cháy ở nơi an toàn.)

3. Keep a first aid kit in every bathroom.

(Giữ một bộ dụng cụ sơ cứu trong mỗi phòng tắm.)

4. Move outdoor furniture inside your house, to the center of rooms.

(Di chuyển đồ nội thất ngoài trời vào trong nhà của bạn, đến trung tâm của các phòng.)

5. Move important things to a high place.

(Chuyển những thứ quan trọng lên cao.)

6. Keep your phone near you and make sure it has enough battery.

(Để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng nó có đủ pin.)

7. Board up your windows and doors.

(Che cửa sổ và cửa ra vào.)

8. Stock up on supplies.

(Dự trữ vật tư.)

WHAT TO DO DURING DISASTERS

(LÀM GÌ KHI THIÊN TAI)

1. Stay inside your house and away from windows.

(Ở trong nhà và tránh xa cửa sổ.)

2. Don't drive or walk into flood water.

(Đừng lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)

3. Move to high ground far from the sea.

(Di chuyển lên vùng đất cao xa biển.)

4. Get under a desk or table.

(Chui vào gầm bàn hoặc gầm bàn.)

5. Listen to local news reports and leave if news reports tell you to leave.

(Nghe các bản tin địa phương và rời đi nếu các bản tin yêu cầu bạn rời đi.)

6. Call the emergency services if you are in danger.

(Gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)

 

Lời giải:

A: How should you prepare for a wildfire?

(Bạn nên chuẩn bị như thế nào khi xảy ra cháy rừng?)

B: You should keep fire extinguishers in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.

(Bạn nên để bình chữa cháy ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng nó có đủ pin.)

A: What should you do during a wildfire?

(Bạn nên làm gì trong một vụ cháy rừng?)

B: You should listen to local news reports and leave if news reports tell you to leave.

(Bạn nên nghe các bản tin địa phương và rời đi nếu các bản tin yêu cầu bạn rời đi.)

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Lời giải:

A: How should you prepare for an earthquake?

(Làm thế nào bạn nên chuẩn bị cho một trận động đất?)

B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.

(Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.)

A: What should you do during an earthquake?

(Bạn nên làm gì trong một trận động đất?)

B: You should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger.

(Bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc bàn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)

Speaking

WHAT TO DO IN A DISASTER

(LÀM GÌ TRONG MỘT THIÊN TAI)

a. You're making a poster with safety tips for disasters. In pairs: Discuss what you should (or shouldn't) do before and during disasters. Then, choose one disaster and make a poster with the three best safety tips for that disaster.

(Bạn đang làm một tấm áp phích với các mẹo an toàn khi xảy ra thảm họa. Làm theo cặp: Thảo luận về những điều bạn nên (hoặc không nên) làm trước và trong khi xảy ra thảm họa. Sau đó, chọn một thảm họa và làm một tấm áp phích với ba mẹo an toàn tốt nhất cho thảm họa đó.)

A: How should we prepare for a fire?

(Chúng ta nên chuẩn bị cho đám cháy như thế nào?)

B: We should keep a fire extinguisher in a safe place.

(Chúng ta nên để bình chữa cháy ở nơi an toàn.)

A: What should we do during a fire?

(Chúng ta nên làm gì khi có hỏa hoạn?)

B: We shouldn't...

(Chúng ta không nên...)

Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - ilearn Smart World (ảnh 8)

- fire (hỏa hoạn)

- flood (lũ lụt)

- typhoon (bão nhiệt đới)

- tsunami (sóng thần)

- earthquake (động đất)

 

Lời giải:

A: How should you prepare for an earthquake?

(Làm thế nào bạn nên chuẩn bị cho một trận động đất?)

B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.

(Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.)

A: What should you do during an earthquake?

(Bạn nên làm gì trong một trận động đất?)

B: You should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger.

(Bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc bàn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)

b. Join another pair. Present your posters and decide which one would be the most useful in your area.

(Tham gia một cặp khác. Trình bày áp phích của bạn và quyết định áp phích nào sẽ hữu ích nhất trong khu vực của bạn.)

We have three tips for fire safety. First, you should...

(Chúng tôi có ba mẹo để đảm bảo an toàn cháy nổ. Đầu tiên, bạn nên...)

Lời giải:

We have three tips for earthquake safety. First, you should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery. And during the earthquake, you should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger.

(Chúng tôi có ba lời khuyên về an toàn động đất. Trước tiên, bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin. Và trong trận động đất, bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc bàn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)

Đánh giá

0

0 đánh giá