Tổng hợp từ vựng Tiếng anh 8

233

Toptailieu.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp Tổng hợp từ vựng Tiếng anh lớp 8, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

 

Tổng hợp từ vựng Tiếng anh 8

UNIT 1. MY FRIENDS

Bạn của tôi

- public /ˈpʌblɪk/(n): công cộng

- look like /lʊk laɪk/: trông giống như

- laugh /lɑːf/(v): cười

- photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/(n): bức ảnh

- humorous /ˈhjuːmərəs/(a): có tính hài hước

- enough/ɪˈnʌf/: đủ

- introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/(v): giới thiệu

- blond /blɒnd/(a): vàng hoe

- set /set/(v): lặn (mặt trời)

- slim /slɪm/(a): người thanh, mảnh dẻ

- rise /raɪz/(v): mọc (mặt trời)

- straight /streɪt/(a): thẳng

- planet /ˈplænɪt/(n): hành tinh

- curly /ˈkɜːli/(a): quăn, xoăn

- earth /ɜːθ/(n): trái đất

- bold /bəʊld/(a): hói

- moon /muːn/(n): mặt trăng

- fair /feə(r)/(a): trắng (da), vàng nhạt (tóc)

- silly /ˈsɪli/(a): ngu xuẩn

- cousin /ˈkʌzn/(n): anh, chị em họ

- Mercury /ˈmɜːkjəri/(n): sao Thủy

- principal /ˈprɪnsəpl/(n): hiệu trưởng

- Mars /mɑːz/(n): sao Hỏa

- lucky /ˈlʌki/(a): may mắn

- grocery /ˈɡrəʊsəri/(n): cửa hàng tạp hóa

- character /ˈkærəktə(r)/(n): tính nết, tính cách

- carry /ˈkæri/(v): mang, vác

- sociable /ˈsəʊʃəbl/(a): dễ gần gũi, hòa đồng

- lift /lɪft/(v): nâng lên, giơ lên ...

- extremely /ɪkˈstriːmli/(adv): cực kì

 

UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS

Sắp xếp

- rackets /ˈrækɪt/(n): vợt (bóng bàn, cầu lông)

- fax machine /fæks - məˈʃiːn/(n): máy FAX

- fishing rod /ˈfɪʃɪŋ - rɒd/(n): cần câu

- mobile phone /ˈməʊbaɪl - fəʊn/ (n): điện thoại di động

- hide and seek /haɪd - siːk/(n): trò chơi trốn tìm

- downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/(n): dưới gác

- upstairs /ˌʌpˈsteəz/(n): trên gác

- hold on /həʊld/: giữ máy

- perhaps (adv)/pəˈhæps/: có lẽ

- to be on: trình chiếu

- agree /əˈɡriː/(v): đồng ý

- Scotsman (n): người Scotland

- emigrate /ˈemɪɡreɪt/(v): xuất cảnh, di cư

- deaf-mute /def -mjuːt/(n): tật vừa câm vừa điếc

- transmit /trænsˈmɪt/(v): truyền, phát tín hiệu

- speech /spiːtʃ/(n): giọng nó, lời nói

- distance /ˈdɪstəns/ (n): khoảng cách

- lead to /liːd/(v): dẫn đến

- assistant /əˈsɪstənt/(n): người giúp đỡ, phụ tá

- conduct /kənˈdʌkt/(v): thực hiện, tiến hành

- device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị, dụng cụ, máy móc

- message /ˈmesɪdʒ/(n): thông điệp, lời nhắn

- exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/(n): cuộc triểm lãm

- commercial /kəˈmɜːʃl/(a): buôn bán, thương mại

- furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/(n): đồ đạc

- delivery /dɪˈlɪvəri/(v): giao

- midday /ˌmɪdˈdeɪ/(adv): nửa ngày

- customer /ˈkʌstəmə(r)/(n): khách hàng

- stationery /ˈsteɪʃənri/(n): đồ dùng văn phòng

- leave the message: để lại lời nhắn

- pick up /pɪk/ (v): đón

 

UNIT 3. AT HOME

Ở nhà

- counter /ˈkaʊntə(r)/(n): quầy hàng, cửa hàng

- chore /tʃɔː(r)/(n): công việc trong nhà

- beneath /bɪˈniːθ/(prep, adv): dưới, phía dưới

- jar /dʒɑː(r)/(n): hũ, lọ

- steamer /ˈstiːmə(r)/(n): nồi hấp, nồi đun hơi

- flour /ˈflaʊə(r)/(n): bột

- saucepan /ˈsɔːspən/(n): cái chảo

- vase /vɑːz/(n): bình hoa

- cooker /ˈkʊkə(r)/(n): nồi nấu cơm

- description /dɪˈskrɪpʃn/ (n): sự mô tả

- rug /rʌɡ/ (n): thảm, tấm thảm trải sàn

- feed /fiːd/ (v): cho ăn

- cushion /ˈkʊʃn/(n): cái nệm

- empty /ˈempti/(v, a): rỗng, làm cho rỗng

- safety /ˈseɪfti/(n): sự an toàn

- tidy /ˈtaɪdi/(a): gọn gàng

- precaution /prɪˈkɔːʃn/(n): lời cảnh báo

- sweep /swiːp/(v): quét

- chemical /ˈkemɪkl/(n): hóa chất

- dust /dʌst/ (v): phủi bụi, đất

- drug /drʌɡ/(n): thuốc

- tank /tæŋk/(n): bình

- locked /lɒkt/(a): được khóa

- garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/(n): rác

- match /mætʃ/(n): diêm

- ache /eɪk/(v): làm đau

- destroy /dɪˈstrɔɪ/(v): phá hủy

- repairman /rɪˈpeəmæn/(n): thợ sửa chữa

- injure /ˈɪndʒə(r)/(v): làm bị thương

- cover /ˈkʌvə(r)/(n): phủ lên, bao phủ

- electrical socket /ɪˈlektrɪkl - ˈsɒkɪt/(n): ổ cắm điện

- electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/(n): điện

- out of children’s reach: xa tầm với của trẻ con

- scissors /ˈsɪzəz/(n): cái kéo

- bead /biːd/(n): hạt, vật tròn nhỏ

- folder /ˈfəʊldə(r)/(n): ngăn

- wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ đựng quần áo

- corner /ˈkɔːnə(r)/ (n): góc

- oven /ˈʌvn/(n): lò nướng

 

UNIT 4. OUR PAST

Quá khứ của chúng ta

- used to /juːst/(v): đã từng

- look after (v): trông nom

- great grandma /ɡreɪt - ˈɡrænmɑː/(n): cụ bà

- modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại

- lit /lɪt/ (v):(quá khứ của light): đốt, thắp, tình cờ gặp

- folk tale /ˈfəʊk teɪl/(n):chuyện dân gian

- tale /teɪl/(n): chuyện kể, chuyện nói xấu

- conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/(n): cuộc đàm thoại

- moral /ˈmɒrəl/(a): thuộc về tinh thần

- foolish /ˈfuːlɪʃ/(a): ngốc nghếch

- greedy /ˈɡriːdi/ (a): tham lam, hám ăn

- unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/: không may

- cruel /ˈkruːəl/(a): tàn ác

- upset /ʌpˈset/(a): buồn phiền, thất vọng

- broken heart /ˈbrəʊkən - /hɑːt/(n): trái tim tan nát

- prince /prɪns/(n): hoàng tử

- fairy /ˈfeəri/ (n): nàng tiên

- magically /ˈmædʒɪkli/(adv): một cách nhiệm màu

- change /tʃeɪndʒ/(v): thay đổi

- rag /ræɡ/ (n): giẻ rách

- immediately /ɪˈmiːdiətli/(adv): ngay lập tức

- fall in love with: phải lòng ai/ yêu thích ai

- marry /ˈmæri/(v): kết hôn, cưới

- graze /ɡreɪz/(v): gặm cỏ

- nearby /ˌnɪəˈbaɪ/ (adv): gần đó

- servant /ˈsɜːvənt/(n): nô lệ

- master /ˈmɑːstə(r)/(n): ông chủ

- wisdom /ˈwɪzdəm/(n): trí khôn

- rope /rəʊp/(n): dây thừng

- straw /strɔː/(n): rơm

- stripes /straɪp/(n): sọc vằn

- appear /əˈpɪə(r)/(v): xuất hiện

 

UNIT 5. STUDY HABBITS

Thói quen học tập

- report card /rɪˈpɔːt - kɑːd/ (n): phiếu báo kết quả học tập

- underline /ˌʌndəˈlaɪn/(v): gạch chân

- excellent /ˈeksələnt/(a): xuất sắc

- highlight /ˈhaɪlaɪt/ (v): làm nổi bật

- proud of /praʊd/(a): tự hào về

- revision /rɪˈvɪʒn/(n): ôn tập, xem lại

- improve /ɪmˈpruːv/(v): cải thiện, nâng cao

- necessary /ˈnesəsəri/(a): cần thiết

- Spanish /ˈspænɪʃ/(n): tiếng, người Tây Ban Nha

- revise /rɪˈvaɪz/(n): bản in thử lần thứ 2

- pronounciation (n): cách phát âm

- find out (v): nhận ra, tìm ra

- dictionary /ˈdɪkʃənri/(n): từ điển

- heading /ˈhedɪŋ/(n): phần đầu

- try one’s best: cố gắng hết sức

- Lunar New Year: tết âm lịch

- behave /bɪˈheɪv/(v): cư xử, đối xử

- promise /ˈprɒmɪs/(v): hứa

- sore throat /sɔː(r) - θrəʊt /(n): đau họng

- participation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/: sự tham gia

- cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/(n): sự hợp tác

- mend /mend/ (v): sửa chữa

- satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/(a): thảo mãn, hài lòng

- signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/(n): chữ ký

- report /rɪˈpɔːt/(v): thông báo

- mother tongue /tʌŋ/(n): tiếng mẹ đẻ

- piece of paper /piːs- /ˈpeɪpə(r)/ (n): một mảnh giấy

 

UNIT 6. THE YOUNG PIONEERS CLUB

Câu lạc bộ Thiếu niên Tiền phong

- encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v): động viên, khuyến khích

- blind /blaɪnd/(a): mù

- citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/(n): quyền công dân

- handicapped /ˈhændikæpt/(a): tàn tật

- businessman /ˈbɪznəsmæn/(n): thương gia

- enroll /ɪnˈrəʊl/ (v): đăng kí vào học

- explain /ɪkˈspleɪn/(v): giải thích

- application /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): việc nộp đơn

- similar /ˈsɪmələ(r)/(a): giống nhau

- fill out (v): điền (vào mẫu đơn)

- coeducational /ˌkəʊ edʒuˈkeɪʃənl/(a): giáo dục chung cho cả nam và nữ

- differ /ˈdɪfə(r)/(v): khác, phân biệt được ...

- sign /saɪn/(v): kí tên

- favor /ˈfeɪvə(r)/(n): ân huệ

- earn /ɜːn/(v): kiếm được

- ask for (v): hỏi xin

- possible /ˈpɒsəbl/(a): có thể

- respond /rɪˈspɒnd/(v): trả lời, phản ứng lại

- raise /reɪz/(v): nuôi

- do one’s a favor: ban cho ai một ân huệ

- fund /fʌnd/(n): quỹ

- offer /ˈɒfə(r)/(v): trao tặng

- register /ˈredʒɪstə(r)/(v): đăng kí

- assistance /əˈsɪstəns/(n): người giúp việc

- gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/(n): công việc vườn

- ticket /ˈtɪkɪt/(n): vé

- academic /ˌækəˈdemɪk/(a): thuộc về học tập

- position /pəˈzɪʃn/(n): vị trí

- broken leg (n): cái chân bị gãy

- recycle /ˌriːˈsaɪkl/(v): tái chế

- flat tire /flæt - ˈtaɪə(r)/(n): cái lốp xe bị xẹp

- tutor /ˈtjuːtə(r)/(v,n): (người):dạy phụ đạo

- unite /juˈnaɪt/(v): đoàn kết

 

UNIT 7. MY NEIGHBORHOOD

Láng giềng của tôi

- discuss /dɪˈskʌs/(v): thảo luận

- wet market (n): chợ cá tươi sống

- situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n): tình huống

- area /ˈeəriə/(n): vùng, khu vực

- discount /ˈdɪskaʊnt/(n): sự giảm giá

- pancake /ˈpænkeɪk/ (n): bánh bột mì

- facility /fəˈsɪləti/(n): cơ sở vật chất

- tasty /ˈteɪsti/(a): ngon, hợp khẩu vị

- available /əˈveɪləbl/(a): có sẵn

- parcel /ˈpɑːsl/(n): gói hàng, bưu kiện

- contact /ˈkɒntækt/(v): liên hệ, tiếp xúc

- airmail /ˈeəmeɪl/(n): thư gửi bằng đường hàng

- a period of time: một khoảng thời gian

- a point of time: một điểm thời gian

- exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/(n): cuộc triển lãm

- company /ˈkʌmpəni/(n): công ty

- contest /ˈkɒntest/(n): cuộc thi

- air-conditioned /ˈeə kəndɪʃnd/(a): có điều hòa nhiệt độ

- product /ˈprɒdʌkt/(n): sản phẩm

- mall /mɔːl/(n): khu thương mại

- serve /sɜːv/(v): phục vụ

- convenient /kənˈviːniənt/(a): tiện lợi, thuận tiện

- especially /ɪˈspeʃəli/(adv): đặc biệt

- humid /ˈhjuːmɪd/(a): ẩm ướt

- comfort /ˈkʌmfət/(n): sự thoải mái

- resident /ˈrezɪdənt/(n): cư dân

- concern about /kənˈsɜːn/(v): lo lắng về

- organize /ˈɔːɡənaɪz/(v): tổ chức

- in order to: để

 

UNIT 8. COUNTRY LIFE AND CITY LIFE

Đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị

- urban /ˈɜːbən/(n): thuộc về thành thị

- fresh air /freʃ - eə(r) / (n): Không khí trong lành

- government /ˈɡʌvənmənt/(n): chính phủ

- goods /ɡʊdz/(n): hàng hóa

- migrant /ˈmaɪɡrənt/(n): dân di cư

- traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/(n): tắc nghẽn giao thông

- opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội

- to be away /əˈweɪ/: đi xa

- create (v) /kriˈeɪt/: tạo ra

- relative /ˈrelətɪv/(n): họ hàng, bà con

- adequate /ˈædɪkwət/(a): đầy đủ

- permanently /ˈpɜːmənəntli/(adv): vĩnh viễn, mãi mãi

- pressure /ˈpreʃə(r)/(n): áp lực

- event /ɪˈvent/(n): sự kiện

- remote /rɪˈməʊt/(a):xa xôi

- delay /dɪˈleɪ/(v): hoãn lại

- refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/(n): tủ lạnh

- boat /bəʊt/(n): thuyền

- medical facility /ˈmedɪkl/(n): trang thiết bị y tế

- rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/(n): rừng mưa nhiệt đới

- accessible /əkˈsesəbl/(a): có thể sử dụng

- province /ˈprɒvɪns/(n): tỉnh

- definitely /ˈdefɪnətli/(a): xác định

- transport /ˈtrænspɔːt/(n): giao thông

- opinion /əˈpɪnjən/(n): quan điểm, ý kiến

- villa /ˈvɪlə/(n): biệt thự

- balcony /ˈbælkəni/(n): ban công

- mention /ˈmenʃn/(v): đề cập đến

- rural /ˈrʊərəl/(n): thuộc nông thôn

- plentiful /ˈplentɪfl/(a): nhiều

- struggle /ˈstrʌɡl/(v): đấu tranh

- typhoon /taɪˈfuːn/(n): trận bão lớn

- flood /flʌd/(n): lũ lụt

- drought /draʊt/(n): nạn hạn hán

- increase /ɪnˈkriːs/(n): sự gia tăng

- overcrowding /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/(n): đông đúc, đông người

- strain /streɪn/(n): sự quá tải (dân số)

- human /ˈhjuːmən/(n): con người

- tragedy /ˈtrædʒədi/(n): bi kịch

 

UNIT 9. A FIRST - AID COURSE

Khóa học sơ cứu

- victim /ˈvɪktɪm/ (n): nạn nhân

- nose bleed / nəʊz - bliːd/(n): chảy máu mũi

- revive /rɪˈvaɪv/(v): xem lại, xét lại, đọc lại

- bee sting (n): vết ong đốt

- shock /ʃɒk/(n): cơn sốc

- emergency /iˈmɜːdʒənsi/(n): cấp cứu, tình trạng khẩn cấp

- overheat /ˌəʊvəˈhiːt/(v): quá nóng

- ambulance /ˈæmbjələns/(n): xe cứu thương

- blanket /ˈblæŋkɪt/(n): cái chăn

- calm down: bình tĩnh

- fall off (v): ngã xuống

- alcohol /ˈælkəhɒl/(n): rượu

- hit /hɪt/(v): đụng, đánh

- minimize /ˈmɪnɪmaɪz/(v): giảm đến mức tối thiểu

- conscious /ˈkɒnʃəs/(a): tỉnh táo

- tissue /ˈtɪʃuː/(n): mô

- bleed /bliːd/(v): chảy máu

- tap /tæp/(n): vòi nước

- handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/(n): khăn tay

- pack /pæk/(n): túi

- wound /wuːnd/(n): vết thương

- sterile /ˈsteraɪl/(a): vô trùng

- tight /taɪt/(a): chặt

- cheer up (v): làm cho vui

- lane /leɪn/(n): đường

- first aid (n): sơ cứu

- ease /iːz/(v): làm giảm

- fall asleep (v): ngủ

- anxiety /æŋˈzaɪəti/(v): mối lo lắng

- awake /əˈweɪk/(a): thức

- inform /ɪnˈfɔːm/(v): thông báo

- condition /kənˈdɪʃn/(n): điều kiện

- schedule /ˈskedʒuːl/(n): kế hoạch

- injured /ˈɪndʒəd/(a): bị thương

- burn /bɜːn/ (n): chỗ bỏng, vết bỏng

- bandage /ˈbændɪdʒ/(n): băng cá nhân

- injection/ɪnˈdʒekʃn/(n): mũi tiêm

- stretcher /ˈstretʃə(r)/(n): cái cáng

- crutch /krʌtʃ/(n): cái nạng

- wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/(n): xe đẩy

- scale /skeɪl/(n): cái cân

- eye chart (n): bảng đo thị lực

- faint /feɪnt/(a): ngất (xỉu)

- elevate /ˈelɪveɪt/(v): nâng lên

 

UNIT 10. RECYCLING

Tái chế

- dry /draɪ/(v): sấy khô

- reuse /ˌriːˈjuːs/(v): sử dụng lại, tái sử dụng

- press /pres/v): nhấn, đẩy

- representative /ˌreprɪˈzentətɪv/ (n): đại diện

- bucket /ˈbʌkɪt/(n): xô, gàu

- natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/(n): tài nguyên thiên nhiên

- wooden /ˈwʊdn/(a): bằng gỗ, giống như gỗ

- reduce /rɪˈdjuːs/(v): làm giảm

- mash /mæʃ/(v): nghiền, ép

- explain /ɪkˈspleɪn/(v): giải thích

- mixture /ˈmɪkstʃə(r)/ (n): sự pha trộn, hỗn hợp

- pull out (v): đi khỏi, rời đi

- look for (v): tìm kiếm

- sunlight  /ˈsʌnlaɪt/ (n): ánh nắng mặt trời

- metal /ˈmetl/(n): kim loại

- scatter /ˈskætə(r)/(v): rải, rắc, phân tán

- fabric /ˈfæbrɪk/(n): sợi (vải)

- detergent liquid /dɪˈtɜːdʒənt - ˈlɪkwɪd/ (n): dung dịch giặt tẩy

- leather /ˈleðə(r)/(n): da

- dip /dɪp/(v): nhúng, nhận chìm vào

- belong to (v): thuộc về

- intended shape  /ɪnˈtendɪd - ʃeɪp/(n): hình dạng định sẵn

- compost /ˈkɒmpɒst/(n): phân xanh

- mankind /mænˈkaɪnd/(n): nhân loại

- grain product /ɡreɪn/(n): sản phẩm từ ngũ cốc

- delighted /dɪˈlaɪtɪd/(a): vui sướng, vui mừng

- heap /hiːp/(n): một đống

- congratulation /kənˌɡrætʃuˈleɪʃn/(n): lời chúc mừng

- car tire (n): lốp xe

- confirm /kənˈfɜːm/(v): xác định

- pipe /paɪp/(n): ống nước

- glassware /ˈɡlɑːsweə(r)/(n): đồ dùng bằng thủy tinh

- sandal /ˈsændl/(n): dép xăng đan

- milkman /ˈmɪlkmən/(n): người đưa sữa

- refill /ˌriːˈfɪl/(v): làm đầy lại

- industry /ˈɪndəstri/(n): công nghiệp

- melt /melt/(v): tan ra, chảy ra

- deposit /dɪˈpɒzɪt/ (n): tiền đặt cọc

- dung /dʌŋ/(n): phân bón

- soak /səʊk/(n): nhúng nước, ngâm

- wrap /ræp/ (v): gói, bọc

 

UNIT 11. TRAVELING AROUND VIETNAM

Du lịch vòng quanh Việt Nam

- recognize /ˈrekəɡnaɪz/(v): nhận ra

- harbour /ˈhɑːbə(r)/ (n): cảng

- UNESCO: tổ chức UNESCO

- heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n): di sản

- sugar cane / ʃʊɡə(r) ˈkeɪn /(n): cây mía

- magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/(n): lộng lẫy, đầy ấn tượng

- luggage /ˈlʌɡɪdʒ/(n): hành lý

- cave /keɪv/(n): cái hang

- tourist /ˈtʊərɪst/(n): khách du lịch

- limestone /ˈlaɪmstəʊn/(n): đá vôi

- expression /ɪkˈspreʃn/(n): sự diễn tả

- sand /sænd/(n): cát

- sunbathe /ˈsʌnbeɪð/(v): tắm nắng

- suggest /səˈdʒest/(v): gợi ý

+ suggestion /səˈdʒestʃən/(n): sự gợi ý

- florist /ˈflɒrɪst/(n): người bán hoa

- import /ɪmˈpɔːt/(v): nhập khẩu

- revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/(n): cánh mạng

- adventure /ədˈventʃə(r)/(n): cuộc phiêu lưu

- seaside /ˈsiːsaɪd/(n): bờ biển

- canoe /kəˈnuː/(n): ca nô, xuồng

- resort /rɪˈzɔːt/(n): vùng, khu nghỉ mát

- hire /ˈhaɪə(r)/(v): thuê

- oceanic /ˌəʊʃiˈænɪk/(a): thuộc về đại dương

- rescue /ˈreskjuː/(v): cứu hộ

- institute /ˈɪnstɪtjuːt/(n): học viện, viện nghiên cứu

- giant /ˈdʒaɪənt/(a): to lớn, khổng lồ

- buddha /ˈbʊdə/(n): phật

- lean/liːn/(v): nghiêng đi, dựa, tựa

- offshore /ˌɒfˈʃɔː(r)/(n): ngoài khơi

- overturn/ˌəʊvəˈtɜːn/ (v): lật đổ, lật úp

- island /ˈaɪlənd/(n): hòn đảo

- accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/(n): chỗ ở

- stumble /ˈstʌmbl/(v): vấp, ngã

- realize /ˈriːəlaɪz/(v): nhận ra

- make in (v): sản xuất tại

- eternal /ɪˈtɜːnl/(n): vĩnh cửu

- keep in (v): giữ

- wrap in (v): gói, bọc, quấn

- tribe /traɪb/(n): bộ tộc, bộ lạc

- cigarette /ˌsɪɡəˈret/(n): thuốc lá

- slope /sləʊp/(n): sườn, dốc

- jungle stream /ˈdʒʌŋɡl - striːm/(n): suối trong rừng

 

UNIT 12. A VACATION ABROAD

Kì nghỉ ở nước ngoài

- prison /ˈprɪzn/(n): nhà tù

- friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện

- carve /kɑːv/ (v): khắc, chạm

- surprise /səˈpraɪz/(n): sự ngạc nhiên

- hospitable /hɒˈspɪtəbl/(a): lòng hiếu khách

- mailman /ˈmeɪlmæn/ (n): người đưa thư

- include /ɪnˈkluːd/(v): bao gồm

- crowd /kraʊd/ (n): đám đông

- bother /ˈbɒðə(r)/ (v): làm phiền, bận tâm

- itinerary /aɪˈtɪnərəri/(n): lộ trình

- gallery /ˈɡæləri/(n): phòng trưng bày

- brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n): tờ rơi, giới thiệu

- sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/(n): đi ngắm cảnh, tham quan

- double /ˈdʌbl/(n): đôi

- valley /ˈvæli/(n): thung lũng

- wharf /wɔːf/ (n): cầu tầu, cầu cảng

- volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa

- lava /ˈlɑːvə/(n): nham thạch

 

UNIT 13. FESTIVALS

Lễ hội

- council /ˈkaʊnsl/(n): hội đồng

- keen on /kiːn/ (v): duy trì

- leader /ˈliːdə(r)/(n): người đứng đầu

- pottery /ˈpɒtəri/(n): đồ gốm

- to be fond of /fɒnd/: thích

- pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/ (n): quả lựu

- festival /ˈfestɪvl/(n): lễ hội

- preparation /ˌprepəˈreɪʃn/(n): sự chuẩn bị

- fetch /fetʃ/ (v): đi lấy, mang về

- marigold /ˈmæriɡəʊld/ (n): cúc vạn thọ

- fire-making (n): nhóm , đốt lửa

- rice-cooking (n): nấu ăn

- throughout /θruːˈaʊt/ (adv): thông qua

- upset /ʌpˈset/(a): bồn chồn

- jolly /ˈdʒɒli/(n): vui nhộn, vui vẻ

- yell /jel/(v): hét to, la to

- urge /ɜːdʒ/(v): thúc giục

- teammate /ˈtiːmmeɪt/(n): đồng đội

- perform /pəˈfɔːm/(v): trình diễn

- communal /kəˈmjuːnl/(a): công cộng, chung

- rub /rʌb/(v): cọ xát

- bamboo /ˌbæmˈbuː/(n): cây tre

- jumble /ˈdʒʌmbl/(v): trộn lẫn, làm lộn xộn

- participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt/(v): tham gia vào

- separate /ˈseprət/ (v): tách rời

- mushroom /ˈmʌʃrʊm/(n): nấm

- husk /hʌsk/(n): vỏ trấu

- export /ɪkˈspɔːt/(v): xuất khẩu

- judge /dʒʌdʒ/(n): sự đánh giái

- plumber /ˈplʌmə(r)/(n): thợ (lắp, sửa) ống nước

- grand prize (n): giải nhất

- award /əˈwɔːd/(v): tặng quà

- carol /ˈkærəl/(n): bài hát vui, thánh ca

 

UNIT 14. WONDERS OF THE WORLD

Kì quan của thế giới

- construct /kənˈstrʌkt/ (v): kiến trúc

- stonehenge (n): tượng đài kỉ niệm bằng đá

- reach /riːtʃ/(v): đạt đến

- pyramid /ˈpɪrəmɪd/(n): kim tự tháp

- design /dɪˈzaɪn/(v): thiết kế

- opera house /ˈɒprə/(n): nhà hòa nhạc Opera

- summit /ˈsʌmɪt/(n): đỉnh cao nhất, thượng đỉnh

- clue /kluː/(n): gợi ý

- expedition /ˌekspəˈdɪʃn/(n): viễn chinh, thám hiểm

- bored /bɔːd/(a): chán, buồn

- shelter /ˈʃeltə(r)/(n): chỗ ẩn, che chở

- mistake /mɪˈsteɪk/(n): lỗi

- edge /edʒ/ (n): rìa, mép, hàng rào

- advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/(n): quảng cáo

- god /ɡɒd/(n): vị thần

- paragraph /ˈpærəɡrɑːf/(n): đoạn

- heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n): di sản

- Coconut Palm Inn: quán cây cọ dừa

- crystal-clear (a): trong suốt (như pha lê)

- marine /məˈriːn/(a): thuộc biển, hàng hải

- century /ˈsentʃəri/(n): thế kỷ

- memorial /məˈmɔːriəl/(n): tượng đài, đài tưởng niệm

- compile /kəmˈpaɪl/(v): biên soạn, tập hợp

- ranger /ˈreɪndʒə(r)/(n): kiểm lâm

- honor /ˈɒnə(r)/ (v): vinh dự

- snorkel /ˈsnɔːkl/(v): bơi lặn có sử dụng ống thở

- religious /rɪˈlɪdʒəs/(a): tôn giáo

- wonder /ˈwʌndə(r)/(n): kì quan

- royal /ˈrɔɪəl/(a): hoàng gia

- originally /əˈrɪdʒənəli/ (adv): một cách độc đáo sáng tạo

 

UNIT 15. COMPUTERS

Máy tính

- have access /ˈækses/(v): truy cập

- computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính

- requirement /rɪˈkwaɪəmənt/(n): sự yêu cầu

- printer /ˈprɪntə(r)/(n): máy in

- campus /ˈkæmpəs/(n): ký túc xá

- turn on (v): bật lên

- restrict /rɪˈstrɪkt/(v): giới hạn, hạn chế

- bulletin board /ˈbʊlətɪn bɔːd/(n): bảng tin

- connect /kəˈnekt/(v): nối, kết nối

- technology /tekˈnɒlədʒi/(n): công nghệ

- properly /ˈprɒpəli/(adv): hoàn hiện, hoàn chỉnh

- skeptical /ˈskeptɪkl/(a): có tư tưởng hoài nghi

- plug /plʌɡ/(n): cắm

- method /ˈmeθəd/(n): phương pháp

- socket /ˈsɒkɪt/(n): ổ

- impact /ˈɪmpækt/(n): ảnh hưởng

- manual (n): sách hướng dẫn sử dụng

- jack /ˈmænjuəl/(n): ổ cắm

- guarantee /ˌɡærənˈtiː/(n): bảo hành

- tray /treɪ/(n): khay

- button /ˈbʌtn/(n): nút

- icon /ˈaɪkɒn/(n): biểu tượng

- challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/(a): mang tính thách thức

- path /pɑːθ/(n): đường

- post /pəʊst/(v): đưa thông tin lên mạng

- monitor /ˈmɒnɪtə(r)/(n): màn hình

- remove /rɪˈmuːv/(v): di chuyển

- mouse /maʊs/(n): con chuột (máy tính)

- load /ləʊd/(v): đặt vào

- screen /skriːn/(n): màn hình

- depart /dɪˈpɑːt/(v): bắt đầu

- adjust /əˈdʒʌst/(v): điều chỉnh

- degree /dɪˈɡriː/(n): bằng cấp

- knob /nɒb/(n): núm điều chỉnh

- document /ˈdɒkjumənt/(n): tài liệu, văn bản

- message /ˈmesɪdʒ/(n): thông điệp, lời nhắn

- line /laɪn/(n): đường (dây)

- install /ɪnˈstɔːl/(v): cài đặt

 

UNIT 16. INVENTIONS

Các phát minh

- microphone /ˈmaɪkrəfəʊn/(n): mi crô

- X-ray /reɪ/(n): tia X

- loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/(n): loa phóng thanh

- papyrus /pəˈpaɪrəs/(n): cây cói giấy, giấy cói

- helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/(n): máy bay lên thẳng

- pulp /pʌlp/(n): bột giấy

- laser /ˈleɪzə(r)/(n): tia la de

- procedure /prəˈsiːdʒə(r)/(n): tiến trình

- foreman /ˈfɔːmən/(n): quản đốc

- drain /dreɪn/(v): làm rút nước, tháo nước

- cacao /kəˈkaʊ/(n): ca cao

- fiber /ˈfaɪbə(r)/(n): sợi, chất xơ

- manufacture /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/(v): sản xuất, chế biến

- microwave /ˈmaɪkrəweɪv/(n): vi sóng

- vacuum /ˈvækjuəm/(n): máy hút bụi, chân không

- crush /krʌʃ/(v): nghiền nát

- rinse /rɪns/(v): giũ (quần áo)

- liquefy /ˈlɪkwɪfaɪ/(v): làm cho thành nước

- utensil /juːˈtensl/(v): đồ dùng (nhà bếp)

- defrost /ˌdiːˈfrɒst/(v): làm tan giá đông

- vanilla /vəˈnɪlə/(n): vani

- chip /tʃɪp/(n): miếng nhỏ, mảnh nhỏ

- mixture /ˈmɪkstʃə(r)/(v): trộn

- refine /rɪˈfaɪn/(v): lọc trong, tinh luyện, tinh chế

- mold /məʊld/(n): cái khuôn đúc

- liquor /ˈlɪkə(r)/(n): rượu, nước dùng

- conveyor-belt /kənˈveɪə belt/(n): băng tải, băng truyền

- ferment /fəˈment/(v): lên men

- sample /ˈsɑːmpl/(n): vật mẫu, mẫu vật

- ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/(n): thành phần

- zipper (AE), zip (BE): khóa kéo

- facsimile /ˈzɪpə(r)/(n): máy fax

- ballpoint pen /ˈbɔːlpɔɪnt/(n): bút bi

- thresh /θreʃ/(v): đập (lúa)

- mortar /ˈmɔːtə(r)/(n): cối giã (gạo)

- winnow /ˈwɪnəʊ/(v): sàng sẩy, thổi bay

- mill /mɪl/(n): cối xay

- grind /ɡraɪnd/(v): xay nhỏ

- process /ˈprəʊses/(n): qui trình, quá trình

- reinforced concrete /ˌriːɪnˈfɔːs - ˈkɒŋkriːt/(n): bê tông cốt thép

Xem thêm tổng hợp các công thức Tiếng Anh đầy đủ, chi tiết khác:

Các dạng so sánh của trạng từ trong Tiếng anh

Từ khóa :
Giải bài tập
Đánh giá

0

0 đánh giá