Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Generations - Friends Global

316

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ từ vựng Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Generations - Friends Global hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 11 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 11.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Generations - Friends Global

1. Từ vựng về phả hệ và quan hệ ruột thịt

Từ IPA Ý nghĩa
Great-grandfather ˈgreɪtˈgrændˌfɑːðə Ông cố
Great-grandmother greɪt-ˈgrænˌmʌðə Bà cố
Grandparents ˈgrænˌpeərənts Ông bà
Grandfather (Grandpa) ˈgrændˌfɑːðə (ˈgrænpɑː) Ông
Grandmother (Grandma/Granny) ˈgrænˌmʌðə (ˈgrænmɑː/ˈgræni)
Parents ˈpeərənts Bố mẹ
Folks fəʊks Bố mẹ
Father (Daddy/Dad/Papa) ˈfɑːðə (ˈdædi/dæd/pəˈpɑː) Bố
Mother (Mommy/Mom/Mama/Mummy/Mum) ˈmʌðə (ˈmɒmi/mɒm/məˈmɑː/ˈmʌmi/mʌm) Mẹ
Offspring ˈɒfsprɪŋ Con cái
Child (Singular)Children (Plural) ʧaɪld/ˈʧɪldrən Trẻ con
Son sʌn Con trai
Daughter ˈdɔːtə Con gái
Sibling ˈsɪblɪŋ Anh chị em ruột
Brother (Bro) ˈbrʌðə (brəʊ) Anh/em trai
Elder/Older Brother ˈɛldə/ˈəʊldə ˈbrʌðə Anh trai
Younger/Little Brother ˈjʌŋə/ˈlɪtl ˈbrʌðə Em trai
Sister (Sis) ˈsɪstə (siːz) Chị/em gái
Elder/Older sister ˈɛldə/ˈəʊldə ˈsɪstə Chị gái
Younger/Little sister ˈjʌŋə/ˈlɪtl ˈsɪstə Em gái
Twins twɪnz Sinh đôi
Twin sister twɪn ˈsɪstə Chị em sinh đôi
Twin brother twɪn ˈbrʌðə Anh em sinh đôi
Grandchild (singular)Grandchildren (plural) ˈgrænʧaɪld/ˈgrænʧɪldrən Cháu
Grandson ˈgrænsʌn Cháu trai
Granddaughter ˈgrænˌdɔːtə Cháu gái
Great-grandchild (singular)Great-grandchildren (plural) ˈgreɪtˈgrændʧaɪld/greɪt-ˈgrænʧɪldrən Chắt

2. Từ vựng về người thân, họ hàng trong gia đình

Từ

IPA

 

Ý nghĩa

Uncle

ˈʌŋkl

cậu/chú/bác

Aunt

ɑːnt

Cô/dì

Nephew

ˈnɛvju(ː)

Cháu trai (của cậu/dì/cô/chú…)

Niece

niːs

Cháu gái (của cậu/dì/cô/chú…)

Cousin

ˈkʌzn

Anh chị em họ

First cousin

fɜːst ˈkʌzn

Anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ. (có chung ông bà)

Second cousin

ˈsɛkənd ˈkʌzn

Anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ.(có chung ông bà cố với chúng ta)

Close relatives

kləʊs ˈrɛlətɪvz

Họ hàng gần

Distance relatives

ˈdɪstəns ˈrɛlətɪvz

Họ hàng xa

Family members

ˈfæmɪli ˈmɛmbəz

Thành viên trong gia đình

Next of kin

nɛkst ɒv kɪn

Người có quan hệ huyết thống gần nhất với người đã khuất

 

Đánh giá

0

0 đánh giá