Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Sustainable health - Friends Global

431

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Sustainable health - Friends Global hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 11 Unit 3 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 11.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Sustainable health - Friends Global

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. antibiotic (n) /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ thuốc kháng sinh
2. bandage (n) /ˈbændɪdʒ/ băng (để băng bó vết thương)
3. calf (n) /kɑːf/  bắp chân
4. commit a foul (phr.v) /kəˈmɪt ə faʊl/  phạm lỗi/ luật
5. contempt (n) /kənˈtempt/  sự khinh thường
6. crouch (v) /kraʊtʃ/  ngồi xổm
7. dehydrated (adj) /ˌdiːhaɪˈdreɪtɪd/ mất nước (trong cơ thể)
8. dressing (n) /ˈdresɪŋ/  băng, gạc (đắp lên vết thương)
9. envious (adj) /ˈenviəs/  thèm muốn, ghen tị
10. fragile (adj) /ˈfrædʒaɪl/ yếu ớt và dễ bị bệnh
11. genetics (n) /dʒəˈnetɪks/  di truyền học
12. intestine (n) /ɪnˈtestɪn/  ruột

 

Đánh giá

0

0 đánh giá