Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology - Friends Global

214

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology - Friends Global hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 11 Unit 5 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 11.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology - Friends Global

1. Các thiết bị điện tử, máy tính

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Appliance

/əˈplaɪ.əns/

Thiết bị, máy móc

Turntable

/ˈtɜːnˌteɪ.bəl/

Máy hát

Microprocessor

/ˌmaɪ.krəʊˈprəʊ.ses.ər/

Bộ vi xử lý

Selfie stick

/ˈsel.fi ˌstɪk/

Gậy hỗ trợ tự chụp ảnh

Wireless headphones

/ˈwaɪə.ləs/ /ˈhed.fəʊnz/

Tai nghe không dây

Router

/ˈruː.tər/

Thiết bị phát sóng internet

Cloud storage

/ˈklaʊd ˌstɔː.rɪdʒ/

Lưu trữ đám mây

High-spec (laptop)

 

Máy tính chất lượng cao

USB (Universal Serial Bus)

 

Cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử

2. Robots và Trí tuệ nhân tạo

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Artificial intelligence

/ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/

Trí tuệ nhân tạo

Augmented reality

/ɔːɡˌmentɪd riˈæl.ɪ.ti/

Thực tế tăng cường

Virtual reality

/ˌvɜː.tju.əl riˈæl.ɪ.ti/

Thực tế ảo

Humanoid

/ˈhjuː.mə.nɔɪd/

Rô bốt hình người

Gadget

/ˈɡædʒ.ɪt/

Đồ dùng công nghệ

Labor-intensive

/ˌleɪ.bər.ɪnˈten.sɪv/

(Công việc) Cần nhiều lao động

Personality trait

/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ /treɪt/

Tính cách

Strike up conversations

 

Bắt chuyện

3. Công nghệ - Không gian mạng

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Operating System

/ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/

Hệ điều hành (chung)

Streaming videos

/ˈstriː.mɪŋ/ /ˈvɪd.i.əʊ/

Phát video

Cybercriminal

/ˈsaɪ.bə.kraɪm/

Tội phạm mạng

E-commerce

/ˌiːˈkɒm.ɜːs/

Nền tảng mua bán trực tuyến

Intranet:

/ˈɪn.trə.net/

Mạng máy tính nội bộ

 

Đánh giá

0

0 đánh giá