Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: Home - Friends Global

378

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: Home - Friends Global hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 11 Unit 4 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 11.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: Home - Friends Global

STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1 apartment (n) /əˈpɑːrt mənt/ Chung cư
2 balcony (n) /ˈbælkəni/ Ban công
3 basement (n) /ˈbeɪsmənt/ Tầng hầm
4 garage (n) /ɡəˈrɑːʒ/ Nhà để xe, ga-ra
5 gym (n) /dʒɪm/ Phòng tập thể dục
6 yard (n) /jɑːrd/ Cái sân
7 bed (n) /bed/ Cái giường
8 clean (v) /kliːn/ Dọn dẹp, rửa
9 dinner (n) / ˈdɪnə r/ Bữa tối
10 dish (n) /dɪʃ/ Cái đĩa
11 kitchen (n) /ˈkɪtʃ ə n/ Nhà bếp
12 laundry (n) /ˈlɔːndri/ Việc giặt là (ủi)
13 shopping (n) /ˈʃɒpɪŋ/ Việc mua sắm
14 center (n) /ˈsentə r/ Trung tâm
15 city (v) /ˈsɪti/ Thành phố
16 east (n) / iːst/ Phía đông
17 north (n) / nɔːrθ/ Phía bắc
18 south (n) / saʊθ/ Phía nam
19 town (n) / taʊn/ Thị trấn, thị xã
20 village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ Ngôi làng
21 west (n) /west/ Phía tây
22 attention (n) /əˈtenʃən/ Sự chú ý
23 delta (n) / ˈdeltə / Đồng bằng
24 region (n) / ˈriːdʒən / Vùng
25 temperature (n) / ˈtemprətʃər/ Nhiệt độ
26 museum (n) / mjuːˈziːəm / Viện bảo tàng
27 college (n) / ˈkɒlɪdʒ / Cao đẳng/ Đại học
28 restaurant (n) / ˈrestrɒnt / Nhà hàng
29 possession (n) / pəˈzeʃən / sự sở hữu
30. transportation (n0 / ˌtrænspɔːˈteɪʃ ə n / Sự vận tải

 

Đánh giá

0

0 đánh giá