Với giải Unit 3 Lesson 1 trang 24 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 3: Protecting the Enviroment giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:
Tiếng Anh 8 Unit 3 Lesson 1 trang 24 - iLearn Smart World
Let's Talk!
In pairs: Look at the pictures. What kinds of pollution can you see? Is pollution a big problem in your country? Why does pollution happen?
(Theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Những loại ô nhiễm bạn có thể nhìn thấy? Ô nhiễm có phải là một vấn đề lớn ở nước bạn không? Tại sao ô nhiễm xảy ra?)
Lời giải:
In the picture I see there are kinds of pollution such as water pollution, air pollution...In my country, pollution is a very big problem and pollution happens because of a sense of not knowing how to protect everyone's environment.
(Trong bức tranh tôi thấy có những loại ô nhiễm như ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm không khí...Ở đất nước của tôi, ô nhiễm là một vấn đề rất lớn và ô nhiễm xảy ra là do ý thức không biết bảo vệ môi trường của mọi người.)
New Words
a. Read the words and definitions, then fill in the blanks with the new words.Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
affect - make a change in somebody or something (ảnh hưởng - thực hiện một sự thay đổi trong ai đó hoặc một cái gì đó) cause - make something happen, usually something (nguyên nhân - làm cho một cái gì đó xảy ra, thường là một cái gì đó) pollute - make air, water, or land dirty and not safe to use (gây ô nhiễm - làm cho không khí, nước hoặc đất bẩn và không an toàn khi sử dụng) disease - an illness in a person, animal, or plant (bệnh - một căn bệnh ở người, động vật hoặc thực vật) wildlife - animals that live in a natural and free way (động vật hoang dã - động vật sống một cách tự nhiên và tự do) tourism - the business of hotels, restaurants, etc., for people who are traveling (du lịch - kinh doanh khách sạn, nhà hàng, v.v., dành cho những người đi du lịch) environment - the natural world, where plants, animals, and people live (môi trường - thế giới tự nhiên, nơi thực vật, động vật và con người sinh sống) damage - harm something or change something good into something bad (thiệt hại - làm hại một cái gì đó hoặc thay đổi một cái gì đó tốt thành một cái gì đó xấu) |
1. Cutting down trees badly affects the air we breathe.
(Chặt cây ảnh hưởng xấu đến không khí chúng ta hít thở.)
2. Burning trash s our air. It makes the air dirty.
3. We're trying to find out what d death of fish in the river.
4. A healthy diet can prevent many s.
5. The forest is home to lots of .
6. Big storms can trees and buildings.
7. The city built more hotels and cleaned the beaches to improve .
8. We need to reduce pollution to protect our natural .
Lời giải:
1. affects |
2. pollute |
3. cause |
4. disease |
5. wildlife |
6. damage |
7. tourism |
8. environment |
2. Burning trash pollutes our air. It makes the air dirty.
(Đốt rác làm ô nhiễm không khí của chúng ta. Nó làm cho không khí bẩn.)
3. We're trying to find out what caused death of fish in the river.
(Chúng tôi đang cố gắng tìm ra nguyên nhân khiến cá chết trên sông.)
4. A healthy diet can prevent many diseases.
(Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể ngăn ngừa nhiều bệnh tật.)
5. The forest is home to lots of wildlife.
(Khu rừng là nơi sinh sống của rất nhiều động vật hoang dã.)
6. Big storms can damage trees and buildings.
(Những cơn bão lớn có thể làm hư hại cây cối và các tòa nhà.)
7. The city built more hotels and cleaned the beaches to improve tourism.
(Thành phố đã xây dựng thêm nhiều khách sạn và làm sạch các bãi biển để cải thiện hoạt động du lịch.)
8. We need to reduce pollution to protect our natural environment.
(Chúng ta cần giảm ô nhiễm để bảo vệ môi trường tự nhiên của chúng ta.)
b. In pairs: Say which kinds of pollution affect tourism and cause diseases.
(Làm việc theo cặp: Cho biết loại ô nhiễm nào ảnh hưởng đến du lịch và gây bệnh.)
air pollution: ô nhiễm không khí
land pollution: ô nhiễm đất
water pollution: ô nhiễm nước
noise pollution: ô nhiễm tiếng ồn
I think land pollution badly affects tourism.
(Tôi nghĩ rằng ô nhiễm đất ảnh hưởng xấu đến du lịch.)
Lời giải:
I think soil pollution will affect people's health and tourism development.
(Tôi nghĩ ô nhiễm đất sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của mọi người và sự phát triển của du lịch.)
Reading
a. Read the essay about some effects of pollution and choose the best introduction sentence.
(Đọc bài văn về một số ảnh hưởng của ô nhiễm và chọn câu giới thiệu đúng nhất.)
1. Air, water, light, and noise are the four main types of pollution affecting our world.
(Không khí, nước, ánh sáng và tiếng ồn là bốn loại ô nhiễm chính ảnh hưởng đến thế giới của chúng ta.)
2. There are many types of pollution, and each type can affect people, wildlife, and the environment.
(Có nhiều loại ô nhiễm và mỗi loại có thể ảnh hưởng đến con người, động vật hoang dã và môi trường.)
. This essay will discuss the effects of different kinds of pollution.
Air pollution causes health issues such as coughing, breathing problems, and heart and lung diseases. Nearly seven million people die every year because of air pollution*. It also affects animals. If we keep polluting the air, more humans and wildlife will die.
Water pollution affects fish the most. In the USA, about 40% of the rivers and lakes are very polluted. Fish can't live in those rivers and lakes**. Unless people stop polluting the water, there won't be any fish left in our rivers.
Land pollution affects trees, wildlife, and people. Trees and plants cannot grow well in polluted soil, so animals lose their homes and cannot find food. Fruit and vegetables can even be dangerous to eat if they grow on polluted land. If people eat this poisoned food, they will get sick.
In conclusion, we need to reduce pollution because it is damaging the environment, causing health problems, and affecting wildlife.
*Air pollution, World Health Organization
**Water pollution, ECAVO
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
. Bài tiểu luận này sẽ thảo luận về tác động của các loại ô nhiễm khác nhau.
Ô nhiễm không khí gây ra các vấn đề sức khỏe như ho, khó thở, bệnh tim và phổi. Gần bảy triệu người chết mỗi năm vì ô nhiễm không khí*. Nó cũng ảnh hưởng đến động vật. Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí, nhiều người và động vật hoang dã sẽ chết.
Ô nhiễm nước ảnh hưởng đến cá nhiều nhất. Ở Mỹ, khoảng 40% sông hồ bị ô nhiễm nặng. Cá không thể sống ở những sông hồ đó**. Trừ khi mọi người ngừng làm ô nhiễm nước, sẽ không còn bất kỳ con cá nào trong các dòng sông của chúng ta.
Ô nhiễm đất ảnh hưởng đến cây cối, động vật hoang dã và con người. Cây cối và thực vật không thể phát triển tốt trong đất bị ô nhiễm, vì vậy động vật mất nơi ở và không thể tìm thấy thức ăn. Trái cây và rau thậm chí có thể gây nguy hiểm khi ăn nếu chúng mọc trên vùng đất bị ô nhiễm. Nếu con người ăn phải thực phẩm nhiễm độc này, họ sẽ bị bệnh.
Tóm lại, chúng ta cần giảm ô nhiễm vì nó đang hủy hoại môi trường, gây ra các vấn đề về sức khỏe và ảnh hưởng đến động vật hoang dã.
*Ô nhiễm không khí, Tổ chức Y tế Thế giới
**Ô nhiễm nước, ECAVO
Lời giải:
Đáp án: 2. There are many types of pollution, and each type can affect people, wildlife, and the environment.
(Có nhiều loại ô nhiễm và mỗi loại có thể ảnh hưởng đến con người, động vật hoang dã và môi trường.)
b. Now, read and write True, False, or Doesn't say.
(Bây giờ, hãy đọc và viết Đúng, Sai, hoặc Không đề cập.)
According to the essay,
(Theo bài luận)
1. pollution is the biggest problem facing the world today.
2. nearly seven million people die each year because of heart and lung diseases.
3. the biggest effect of water pollution is on fish.
4. more than half of the rivers in the USA are too dirty, and fish can't live in them.
5. food can cause health problems if people grow it on polluted land.
Lời giải:
1. Doesn’t say |
2. False |
3. True |
4. False |
5. True |
1. Doesn’t say
pollution is the biggest problem facing the world today.
(ô nhiễm là vấn đề lớn nhất mà thế giới phải đối mặt ngày nay.)
2. False
nearly seven million people die each year because of heart and lung diseases.
(gần bảy triệu người chết mỗi năm vì bệnh tim và phổi.)
Thông tin: Nearly seven million people die every year because of air pollution
(Gần bảy triệu người chết mỗi năm vì ô nhiễm không khí)
3. True
the biggest effect of water pollution is on fish.
(ảnh hưởng lớn nhất của ô nhiễm nước là cá)
Thông tin: Water pollution affects fish the most.
(Ô nhiễm nước ảnh hưởng đến cá nhiều nhất.)
4. False
more than half of the rivers in the USA are too dirty, and fish can't live in them.
(hơn một nửa số con sông ở Hoa Kỳ quá bẩn và cá không thể sống trong đó.)
Thông tin: In the USA, about 40% of the rivers and lakes are very polluted. Fish can't live in those rivers and lakes
(Ở Mỹ, khoảng 40% sông hồ bị ô nhiễm nặng. Cá không thể sống ở những sông hồ đó.)
5. True
food can cause health problems if people grow it on polluted land.
(thực phẩm có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe nếu người ta trồng nó trên đất bị ô nhiễm)
Thông tin: Fruit and vegetables can even be dangerous to eat if they grow on polluted land.
(Trái cây và rau thậm chí có thể gây nguy hiểm khi ăn nếu chúng mọc trên vùng đất bị ô nhiễm.)
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Hướng dẫn giải:
There are many types of pollution, and each type can affect people, wildlife, and the environment. This essay will discuss the effects of different kinds of pollution.
Air pollution causes health issues such as coughing, breathing problems, and heart and lung diseases. Nearly seven million people die every year because of air pollution*. It also affects animals. If we keep polluting the air, more humans and wildlife will die.
Water pollution affects fish the most. In the USA, about 40% of the rivers and lakes are very polluted. Fish can't live in those rivers and lakes**. Unless people stop polluting the water, there won't be any fish left in our rivers.
Land pollution affects trees, wildlife, and people. Trees and plants cannot grow well in polluted soil, so animals lose their homes and cannot find food. Fruit and vegetables can even be dangerous to eat if they grow on polluted land. If people eat this poisoned food, they will get sick.
In conclusion, we need to reduce pollution because it is damaging the environment, causing health problems, and affecting wildlife.
*Air pollution, World Health Organization
**Water pollution, ECAVO
Tạm dịch:
Có nhiều loại ô nhiễm và mỗi loại có thể ảnh hưởng đến con người, động vật hoang dã và môi trường. Bài tiểu luận này sẽ thảo luận về tác động của các loại ô nhiễm khác nhau.
Ô nhiễm không khí gây ra các vấn đề sức khỏe như ho, khó thở, bệnh tim và phổi. Gần bảy triệu người chết mỗi năm vì ô nhiễm không khí*. Nó cũng ảnh hưởng đến động vật. Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí, nhiều người và động vật hoang dã sẽ chết.
Ô nhiễm nước ảnh hưởng đến cá nhiều nhất. Ở Mỹ, khoảng 40% sông hồ bị ô nhiễm nặng. Cá không thể sống ở những sông hồ đó**. Trừ khi mọi người ngừng làm ô nhiễm nước, sẽ không còn bất kỳ con cá nào trong các dòng sông của chúng ta.
Ô nhiễm đất ảnh hưởng đến cây cối, động vật hoang dã và con người. Cây cối và thực vật không thể phát triển tốt trong đất bị ô nhiễm, vì vậy động vật mất nơi ở và không thể tìm thấy thức ăn. Trái cây và rau thậm chí có thể gây nguy hiểm khi ăn nếu chúng mọc trên vùng đất bị ô nhiễm. Nếu con người ăn phải thực phẩm nhiễm độc này, họ sẽ bị bệnh.
Tóm lại, chúng ta cần giảm ô nhiễm vì nó đang hủy hoại môi trường, gây ra các vấn đề về sức khỏe và ảnh hưởng đến động vật hoang dã.
*Ô nhiễm không khí, Tổ chức Y tế Thế giới
**Ô nhiễm nước, ECAVO
d. In pairs: What kinds of pollution are there in your area? What are their effects?
(Làm việc theo cặp: Có những loại ô nhiễm nào trong khu vực của bạn? Tác động của chúng là gì?)
There's land pollution in my area. People throw trash everywhere. It makes the streets very dirty. It also causes air pollution.
(Có ô nhiễm đất trong khu vực của tôi. Người ta vứt rác khắp nơi. Nó làm cho đường phố rất bẩn. Nó cũng gây ô nhiễm không khí.)
Lời giải:
There is water pollution in my area. People littered indiscriminately and factories dumped waste into rivers. It makes the water extremely dirty and makes the fish unviable.
(Có ô nhiễm nước trong khu vực của tôi. Người dân xả rác bừa bãi và các nhà máy đổ chất thải ra sông. Nó làm cho nước cực kỳ bẩn và khiến cá không thể sống được.)
Grammar Meaning & Use
a. Read about First Conditional with "if" or "unless", then fill in the blanks.
(Đọc về Câu điều kiện loại 1 với "if" hoặc "unless", sau đó điền vào chỗ trống.)
Hướng dẫn giải:
First Conditional with “if” or “unless” (Câu điều kiện loại 1 với “if” hoặc “unless”) We use First Conditional to talk about future situations we think are real or will happen and their results. (Chúng ta sử dụng Câu điều kiện loại 1 để nói về những tình huống trong tương lai mà chúng ta nghĩ là có thật hoặc sẽ xảy ra và kết quả của chúng.) A: What will happen if people keep burning trash? (Điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người tiếp tục đốt rác?) B: If people keep burning trash, the air will be polluted. (Nếu mọi người tiếp tục đốt rác, không khí sẽ bị ô nhiễm.) We can use unless to say what will happen if we don't do something. (Chúng ta có thể sử dụng unless để nói điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không làm điều gì đó.) Unless we stop burning trash, the air will be polluted. (Nếu chúng ta không ngừng đốt rác, không khí sẽ bị ô nhiễm.) The air will be polluted unless we stop burning trash. (Không khí sẽ bị ô nhiễm trừ khi chúng ta ngừng đốt rác.) |
Lời giải:
A: What will happen if we keep throwing trash into rivers?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục vứt rác xuống sông?)
B: Unless we stop throwing trash into rivers, lots of fish will die.
(Trừ khi chúng ta ngừng vứt rác xuống sông, rất nhiều cá sẽ chết.)
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và lặp lại.)
Lời giải:
A: What will happen if we keep throwing trash into rivers?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục vứt rác xuống sông?)
B: Unless we stop throwing trash into rivers, lots of fish will die.
(Nếu chúng ta không ngừng việc vứt rác xuống sông, rất nhiều cá sẽ chết.)
Grammar Form & Practice
a. Read the notes and examples above, then fill in the blanks with the correct form of the verbs in brackets to make First Conditional sentences.
(Đọc các ghi chú và ví dụ trên, sau đó điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc để tạo thành câu Điều kiện loại 1.)
1. If we don't stop (not stop) polluting the air, we will damage (damage) the environment.
(Nếu chúng ta không ngừng ô nhiễm không khí, chúng ta sẽ phá hủy môi trường.)
2. What (happen) if we (not do) anything to lower pollution?
3. It (not affect) the wildlife if we (keep) the rivers and seas clean.
4. There (be) fewer birds if we (not stop) damaging their homes.
5. If there (be) too much trash on beaches, fewer people (want) to visit them.
6. We (not be able) to stop land pollution if we (keep) using too much plastic.
Hướng dẫn giải:
First Conditional with “if” or “unless” (Câu điều kiện loại 1 với “if” hoặc “unless”) First conditional sentences have two clauses. We use the Present Simple tense in the if clause and will+ bare infinitive in the main clause. (Câu điều kiện đầu tiên có hai mệnh đề. Chúng ta sử dụng thì Hiện tại đơn trong mệnh đề if và will + động từ nguyên thể trong mệnh đề chính.) The if clause often comes first, but it can come after the main clause. We don't use a comma (,) before if. (Mệnh đề if thường đứng trước nhưng cũng có thể đứng sau mệnh đề chính. Chúng ta không dùng dấu phẩy (,) trước if.) If there's too much trash on beaches, people won't go there. (Nếu có quá nhiều rác trên bãi biển, mọi người sẽ không đến đó.) There won't be any fish left if we keep polluting the sea. (Sẽ không còn bất kỳ con cá nào nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm biển.) A: What will happen if we keep polluting the air? (Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí?) B: If we keep polluting the air, there will be more diseases. (Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí, sẽ có nhiều bệnh hơn.) We can make negative conditionals using unless instead of if. (Chúng ta có thể đặt câu điều kiện phủ định bằng cách sử dụng unless thay vì if.) Unless we stop polluting the air, there will be more disease. (Nếu chúng ta không ngừng gây ô nhiễm không khí, sẽ có nhiều bệnh tật hơn.) Note: "keep" changes to "stop". (Lưu ý: "keep" thay đổi thành "stop".) |
Lời giải:
1. don’t stop – will damage |
2. will happen - don’t do |
3. will not affect - keep |
4. will be - don’t stop |
5. are - will want |
6. will not be able - keep |
2. What will happen if we don’t do anything to lower pollution?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không làm gì để giảm ô nhiễm?)
3. It will not affect the wildlife if we keep the rivers and seas clean.
(Nó sẽ không ảnh hưởng đến động vật hoang dã nếu chúng ta giữ sạch sông và biển.)
4. There will be fewer birds if we don’t stop damaging their homes.
(Sẽ có ít chim hơn nếu chúng ta không ngừng phá hoại nhà cửa của chúng.)
5. If there are too much trash on beaches, fewer people will want to visit them.
(Nếu có quá nhiều rác trên các bãi biển, sẽ có ít người muốn đến thăm chúng hơn.)
6. We will not be able to stop land pollution if we keep using too much plastic.
(Chúng ta sẽ không thể ngăn chặn ô nhiễm đất nếu chúng ta tiếp tục sử dụng quá nhiều nhựa.)
b. Look at a student's notes and write First Conditional sentences using "if" or "unless" clauses.
(Nhìn vào ghi chú của học sinh và viết câu Điều kiện loại 1 sử dụng mệnh đề "if" hoặc "unless".)
Notes: (Ghi chú)
we keep polluting land => soil not safe to grow food in
(chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm đất => đất không an toàn để trồng lương thực)
animals lose homes <= people protect forests (unless)
(động vật mất nhà <= người bảo vệ rừng)
we leave plastic bags and bottles on beaches => badly affect tourism
(chúng tôi để lại túi nhựa và chai trên bãi biển => ảnh hưởng xấu đến du lịch)
we breathe polluted air => not get sick (unless)
(chúng ta hít thở không khí ô nhiễm => không bị bệnh)
more people use public transportation => less air pollution
(nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng hơn => ít ô nhiễm không khí hơn)
more diseases <= people stop polluting the environment (unless)
(nhiều bệnh hơn <= mọi người ngừng gây ô nhiễm môi trường)
Lời giải:
1. If we keep polluting the land, the soil won't be safe to grow food in.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm đất, đất sẽ không an toàn để trồng lương thực.)
2. Unless people protect forests, animals will lose homes.
(Nếu mọi người không bảo vệ rừng, động vật sẽ mất nhà.)
3. If we leave plastics bags and bottles on beaches, it will be badly affect tourism.
(Nếu chúng ta để túi nhựa và chai nhựa trên bãi biển, nó sẽ ảnh hưởng xấu đến du lịch.)
4. Unless we breathe polluted air, we will not get sick.
(Nếu chúng ta không hít thở không khí ô nhiễm, chúng ta sẽ không bị bệnh.)
5. If more people use public transportation, there will be less air pollution.
(Nếu nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng thì sẽ ít ô nhiễm không khí hơn.)
6. Unless people stop polluting the environment, there will be more diseases.
(Nếu mọi người không ngừng việc gây ô nhiễm môi trường, sẽ có nhiều bệnh tật hơn.)
c. In pairs: Make First Conditional sentences using the prompts and “if” or "unless".
(Làm việc theo cặp: Đặt câu Điều kiện Loại 1 bằng cách sử dụng các từ gợi ý và “if” hoặc “unless".)
Conditional clause (Mệnh đề điều kiện) |
Main clause (Mệnh đề chính) |
Keep polluting rivers, lakes (Tiếp tục gây ô nhiễm sông, hồ) |
Drinking water gets dirty (Nước uống bị bẩn) |
Stop damaging forests and seas (Dừng phá hoại rừng và biển) |
Fewer plants and animals (Ít thực vật và động vật hơn) |
Keep throwing trash on beaches (Tiếp tục vứt rác trên bãi biển) |
No one wants to visit them (Không ai muốn đến thăm họ) |
If we keep polluting rivers and lakes, drinking water will get dirty.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm sông hồ, nước uống sẽ bị bẩn.)
Lời giải:
Unless we stop damaging forests and seas, there will be fewer plants and animals.
(Trừ khi chúng ta ngừng phá hoại rừng và biển, sẽ có ít thực vật và động vật hơn.)
If we keep throwing trash on beaches, no one will want to visit them.
(Nếu chúng ta tiếp tục vứt rác trên các bãi biển, sẽ không ai muốn đến thăm chúng.)
Pronunciation
a. Focus on the /t/ sound.
(Tập trung vào âm /t/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
affect /əˈfekt/
pollute /pəˈluːt/
protect /prəˈtekt/
c. Listen and cross out the one with the different sound.
(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)
effect /ɪˈfekt/
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
pollution /pəˈluːʃn/
forest /ˈfɒrɪst/
Lời giải:
Gạch bỏ từ: pollution (vì âm “t” phát âm là /ʃ/, các âm “t” còn lại được phát âm là /t/)
d. Read the words to your partner using the sound noted in "a".
(Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong "a".)
Practice
a. Take turns asking and answering about the different effects of pollution. Use "if" or "unless".
(Thay phiên nhau hỏi và trả lời về những ảnh hưởng khác nhau của ô nhiễm. Sử dụng "if" hoặc "unless".)
more diseases: nhiều bệnh tật hơn fewer fish: ít cá hơn drinking water is dirty: nước uống bị bẩn affect tourism: ảnh hưởng đến du lịch
|
affect tourism: ảnh hưởng đến du lịch people and animals get sick: người và động vật bị bệnh plants and animals die: thực vật và cây cối chết cause climate change: gây biến đổi khí hậu |
animals lose their homes: động vật mất nhà của họ make forests and fields dirty: làm bẩn rừng, ruộng people’s health gets worse: sức khỏe của mọi người trở nên tồi tệ hơn fewer visitors: ít khách đến thăm hơn |
A: What will happen if we keep polluting the water?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm nguồn nước?)
B: If we keep polluting the water, there will be more diseases in people and animals.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm nước, sẽ có nhiều bệnh tật hơn ở người và động vật.)
Lời giải:
A: What will happen if we keep polluting the air?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí?)
B: If we keep polluting the air, this will affect tourism and make people get sick.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí, điều này sẽ ảnh hưởng đến du lịch và khiến mọi người bị bệnh.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
Lời giải:
A: What will happen if we keep polluting the environment?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục gây ô nhiễm môi trường?)
B: If we keep polluting the environment, this will make forests and fields dirty.
(Nếu chúng ta tiếp tục gây ô nhiễm môi trường, điều này sẽ làm cho rừng và cánh đồng bị ô nhiễm.)
Speaking
Effects of Pollution (Ảnh hưởng của ô nhiễm)
a. You're planning a presentation on the effects of pollution. In pairs: Discuss the four kinds of pollution and think of possible effects of each using the information from the lesson and your own ideas.
(Bạn đang lên kế hoạch thuyết trình về tác động của ô nhiễm. Làm theo cặp: Thảo luận về bốn loại ô nhiễm và nghĩ về những tác động có thể có của mỗi loại bằng cách sử dụng thông tin từ bài học và ý tưởng của riêng bạn.)
If we keep polluting rivers, there'll be fewer fish.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm các dòng sông, sẽ có ít cá hơn.)
Lời giải:
Effects of air pollution: affect tourism, people and animals get sick, plants and trees die…
(Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí: ảnh hưởng đến du lịch, con người và động vật bị bệnh, cây cối chết khô…)
Effects of land pollution: make forests and fields dirty, animals lose their homes…
(Ảnh hưởng của ô nhiễm đất: làm bẩn rừng và đồng ruộng, động vật mất nhà ở…)
b. Decide which kind of pollution will cause the most problems to people and wildlife. Explain your decision to another pair.
(Quyết định loại ô nhiễm nào sẽ gây ra nhiều vấn đề nhất cho con người và động vật hoang dã. Giải thích quyết định của bạn cho một cặp khác.)
We think ..., because ...
Lời giải:
We think water pollution is the biggest problem for humans and animals, because it makes people sick and animals like fish can't live.
(Chúng tôi nghĩ ô nhiễm nguồn nước là vấn đề lớn nhất đối với con người và đông vật, bởi vì nó khiến cho con người trở nên bị bệnh và động vật như cá thì không thể sống được.)
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Unit 3 Tiếng Anh 8 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Tiếng Anh 8 Unit 3 Lesson 1 (trang 24)
Tiếng Anh 8 Unit 3 Lesson 2 (trang 28)
Tiếng Anh 8 Unit 3 Lesson 3 (trang 32)
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Tiếng Anh 8 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.